You are here
Chữ cái M
Minister of Education (ˈmɪnɪstər ɒv ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Bộ Trưởng Giáo Dục
Minister of Foreign Affairs (ˈmɪnɪstər ɒv ˈfɒrən əˈfeəz)
Bộ Trưởng Ngoại Vụ
Ministry of Domestic Affairs (ˈmɪnɪstri ɒv dəˈmɛstɪk əˈfeəz)
Bộ Nội Vụ
Ministry of Education and Youth (ˈmɪnɪstri ɒv ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn ænd juːθ)
Bộ Giáo Dục và Thanh Thiếu Niên
Ministry of Foreign Trade (ˈmɪnɪstri ɒv ˈfɒrən treɪd)
Bộ Ngoại Thương
Ministry of International Trade and Industry (ˈmɪnɪstri ɒv ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl treɪd ænd ˈɪndəstri)
Bộ Công Thương
Ministry of National Education (ˈmɪnɪstri ɒv ˈnæʃᵊnᵊl ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Bộ Giáo dục
Ministry of Politics (ˈmɪnɪstri ɒv ˈpɒlətɪks)
Bộ Chính Trị
Ministry of Public Health (ˈmɪnɪstri ɒv ˈpʌblɪk hɛlθ)
Bộ Y Tế
Ministry of Social Welfare (ˈmɪnɪstri ɒv ˈsəʊʃᵊl ˈwɛlfeə)
Bộ Xã Hội
macaque (məˈkɑːk)
một loài khỉ thường sống ở rừng già châu Á và châu Phi
maecenas (miːˈsiːnæs)
người giúp đỡ hoặc cố vấn về nghệ thuật và văn học