You are here

Chữ cái M

military supplies (ˈmɪlɪtᵊri səˈplaɪz)
Viet Nam binh nhu
military uniform (ˈmɪlɪtᵊri ˈjuːnɪfɔːm)
Viet Nam binh phục
militiaman (mɪˈlɪʃəmən)
Viet Nam đội viên dân quân
milk bread (mɪlk brɛd)
Viet Nam bánh sữa
milk cake (mɪlk keɪk)
Viet Nam bánh sữa
milkfish (milkfish)
Viet Nam cá măng
milkmaid (ˈmɪlkmeɪd)
Viet Nam cô gái vắt sữa
milkman (ˈmɪlkmən)
Viet Nam người bán sữa
milky (ˈmɪlki)
Viet Nam có pha sữa
millennium (mɪˈlɛniəm)
Viet Nam thiên niên kỷ
milligram (ˈmɪlɪɡræm)
Viet Nam mi-li-gram
millimetre (ˈmɪlɪˌmiːtə)
Viet Nam milimét
million (ˈmɪljən)
Viet Nam triệu
millionaire (ˌmɪljəˈneə)
Viet Nam triệu phú
millisecond (ˈmɪlɪˌsɛkᵊnd)
Viet Nam một phần nghìn giây
mimic (ˈmɪmɪk)
Viet Nam bắt chước
mimosa (mɪˈməʊzə)
Viet Nam cây xấu hổ
mind (maɪnd)
Viet Nam coi sóc
mindful (ˈmaɪndfᵊl)
Viet Nam lưu tâm
mineral oil (ˈmɪnᵊrᵊl ɔɪl)
Viet Nam dầu khoáng
mineral spring (ˈmɪnᵊrᵊl sprɪŋ)
Viet Nam suối nước khoáng
mineralize (ˈmɪnᵊrᵊlaɪz)
Viet Nam khoáng hóa
mineralogy (ˌmɪnəˈræləʤi)
Viet Nam khoáng vật học
miniaturize (ˈmɪnəʧᵊraɪz)
Viet Nam thu nhỏ lại
minimize (ˈmɪnɪmaɪz)
Viet Nam thu nhỏ
ministry (ˈmɪnɪstri)
Viet Nam bộ
minority (maɪˈnɒrəti)
Viet Nam thiểu số
mint (mɪnt)
Viet Nam cây bạc hà
minus (ˈmaɪnəs)
Viet Nam trừ
minuscule (ˈmɪnəskjuːl)
Viet Nam nhỏ xíu
minute (ˈmɪnɪt)
Viet Nam phút
miracle (ˈmɪrəkᵊl)
Viet Nam phép màu
miraculous (mɪˈrækjələs)
Viet Nam thần diệu
mirage (ˈmɪrɑːʒ)
Viet Nam ảo ảnh
mire (ˈmaɪə)
Viet Nam bãi lầy
mirrors (ˈmɪrəz)
Viet Nam hình ảnh phản chiếu
mirth (mɜːθ)
Viet Nam sự vui đùa
misapply (ˌmɪsəˈplaɪ)
Viet Nam dùng sai
misappropriate (ˌmɪsəˈprəʊprieɪt)
Viet Nam biển thủ
misbehave (ˌmɪsbɪˈheɪv)
Viet Nam cư xử không đúng
miscalculate (mɪsˈkælkjəleɪt)
Viet Nam tính sai
miscarry (mɪˈskæri)
Viet Nam sảy thai
miscellanea (ˌmɪsᵊlˈeɪniə)
Viet Nam mớ tài liệu
miscellaneous (ˌmɪsᵊlˈeɪniəs)
Viet Nam bác tạp
miscellany (mɪˈsɛləni)
Viet Nam sự pha tạp
mischief (ˈmɪsʧɪf)
Viet Nam trò ranh mãnh
mischievous (ˈmɪsʧɪvəs)
Viet Nam hay làm hại
miserable (ˈmɪzᵊrəbᵊl)
Viet Nam bần khổ
miserly (ˈmaɪzəli)
Viet Nam bẩn
misery (ˈmɪzəri)
Viet Nam sự khốn khổ
misfortune (ˌmɪsˈfɔːʧuːn)
Viet Nam không may mắn
mish-mash (ˈmɪʃmæʃ)
Viet Nam mớ hỗn độn
mishap (ˈmɪshæp)
Viet Nam tai nạn không may
mishear (ˌmɪsˈhɪə)
Viet Nam nghe nhầm
misinformation (ˌmɪsˌɪnfəˈmeɪʃᵊn)
Viet Nam sự báo sai tin tức
misinterpret (ˌmɪsɪnˈtɜːprət)
Viet Nam diễn giải sai
misjudge (ˌmɪsˈʤʌʤ)
Viet Nam đánh giá sai
mislaid (ˌmɪsˈleɪd)
Viet Nam đặt sai chỗ
mislay (ˌmɪsˈleɪd)
Viet Nam để mất
mislead (ˌmɪsˈliːd)
Viet Nam làm lạc lối
misleading (ˌmɪsˈliːdɪŋ)
Viet Nam làm lạc đường
misplace (ˌmɪsˈpleɪs)
Viet Nam để sai chỗ
mispronounce (ˌmɪsprəˈnaʊns)
Viet Nam phát âm sai
miss (mɪsˈkælkjəleɪt)
Viet Nam bỏ lỡ cơ hội
miss the boat (mɪs ðə bəʊt)
Viet Nam bỏ lỡ một cơ hội
misshapen (mɪsˈʃeɪpᵊn)
Viet Nam méo mó
missing (ˈmɪsɪŋ)
Viet Nam thiếu
missionary (ˈmɪʃᵊnᵊri)
Viet Nam có tính chất truyền giáo
mist (mɪst)
Viet Nam sương mù
mistake (mɪˈsteɪk)
Viet Nam bị ngộ nhận
mistreat (ˌmɪsˈtriːt)
Viet Nam bạc đãi
mistreatment (ˌmɪsˈtriːtmənt)
Viet Nam sự ngược đãi
mistress (ˈmɪstrəs)
Viet Nam bà chủ nhà
misunderstand (ˌmɪsʌndəˈstænd)
Viet Nam hiểu nhầm
misunderstanding (ˌmɪsʌndəˈstændɪŋ)
Viet Nam sự hiểu nhầm
misuse (ˌmɪsˈjuːs)
Viet Nam sự dùng sai mục đích
mitigate (ˈmɪtɪɡeɪt)
Viet Nam an ủi
mitochondrion (mitochondrion)
Viet Nam ty lạp thể
mitosis (mɪˈtəʊsɪs)
Viet Nam sự phân bào có tơ
mitre (ˈmaɪtə)
Viet Nam nón ống khói lò sưởi
mitre gear (ˈmaɪtə ɡɪə)
Viet Nam bánh xe hình nón
mixed marriage (mɪkst ˈmærɪʤ)
Viet Nam sự kết hôn khác chủng tộc hoặc tôn giáo
mixed up (mɪkst ʌp)
Viet Nam ba rọi
mixer (ˈmɪksə)
Viet Nam máy trộn bê tông
mixture (ˈmɪksʧə)
Viet Nam hỗn hợp
mizzen (mizzen)
Viet Nam cột buồm
mizzen-sail (mizzen-seɪl)
Viet Nam buồm lái
moan (məʊn)
Viet Nam tiếng than vãn
mob (mɒb)
Viet Nam đám đông chống đối
mobile (ˈməʊbaɪl)
Viet Nam điện thoại cầm tay
mobile telephone (ˈməʊbaɪl ˈtɛlɪfəʊn)
Viet Nam điện thoại di động
mobility (məʊˈbɪləti)
Viet Nam tính chuyển động
mobilization (ˌməʊbɪlaɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam sự huy động
mobilize sth (ˈməʊbɪlaɪz sth)
Viet Nam huy động
mochi (mochi)
Viet Nam bột nếp
mock (mɒk)
Viet Nam sự chế giễu
mock-up (ˈmɒkˈʌp)
Viet Nam mô hình

Pages