Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái M
military supplies (ˈmɪlɪtᵊri səˈplaɪz)
binh nhu
Thông tin thêm về từ military supplies
military uniform (ˈmɪlɪtᵊri ˈjuːnɪfɔːm)
binh phục
Thông tin thêm về từ military uniform
militiaman (mɪˈlɪʃəmən)
đội viên dân quân
Thông tin thêm về từ militiaman
milk bread (mɪlk brɛd)
bánh sữa
Thông tin thêm về từ milk bread
milk cake (mɪlk keɪk)
bánh sữa
Thông tin thêm về từ milk cake
milkfish (milkfish)
cá măng
Thông tin thêm về từ milkfish
milkmaid (ˈmɪlkmeɪd)
cô gái vắt sữa
Thông tin thêm về từ milkmaid
milkman (ˈmɪlkmən)
người bán sữa
Thông tin thêm về từ milkman
milky (ˈmɪlki)
có pha sữa
Thông tin thêm về từ milky
mill (mɪl)
cối
Thông tin thêm về từ mill
millennium (mɪˈlɛniəm)
thiên niên kỷ
Thông tin thêm về từ millennium
milligram (ˈmɪlɪɡræm)
mi-li-gram
Thông tin thêm về từ milligram
millimetre (ˈmɪlɪˌmiːtə)
milimét
Thông tin thêm về từ millimetre
million (ˈmɪljən)
triệu
Thông tin thêm về từ million
millionaire (ˌmɪljəˈneə)
triệu phú
Thông tin thêm về từ millionaire
millisecond (ˈmɪlɪˌsɛkᵊnd)
một phần nghìn giây
Thông tin thêm về từ millisecond
mimic (ˈmɪmɪk)
bắt chước
Thông tin thêm về từ mimic
mimosa (mɪˈməʊzə)
cây xấu hổ
Thông tin thêm về từ mimosa
mind (maɪnd)
coi sóc
Thông tin thêm về từ mind
mindful (ˈmaɪndfᵊl)
lưu tâm
Thông tin thêm về từ mindful
mine (maɪnd)
mìn
Thông tin thêm về từ mine
mineral oil (ˈmɪnᵊrᵊl ɔɪl)
dầu khoáng
Thông tin thêm về từ mineral oil
mineral spring (ˈmɪnᵊrᵊl sprɪŋ)
suối nước khoáng
Thông tin thêm về từ mineral spring
mineralize (ˈmɪnᵊrᵊlaɪz)
khoáng hóa
Thông tin thêm về từ mineralize
mineralogy (ˌmɪnəˈræləʤi)
khoáng vật học
Thông tin thêm về từ mineralogy
miniaturize (ˈmɪnəʧᵊraɪz)
thu nhỏ lại
Thông tin thêm về từ miniaturize
minimize (ˈmɪnɪmaɪz)
thu nhỏ
Thông tin thêm về từ minimize
ministry (ˈmɪnɪstri)
bộ
Thông tin thêm về từ ministry
minority (maɪˈnɒrəti)
thiểu số
Thông tin thêm về từ minority
mint (mɪnt)
cây bạc hà
Thông tin thêm về từ mint
minus (ˈmaɪnəs)
trừ
Thông tin thêm về từ minus
minuscule (ˈmɪnəskjuːl)
nhỏ xíu
Thông tin thêm về từ minuscule
minute (ˈmɪnɪt)
phút
Thông tin thêm về từ minute
miracle (ˈmɪrəkᵊl)
phép màu
Thông tin thêm về từ miracle
miraculous (mɪˈrækjələs)
thần diệu
Thông tin thêm về từ miraculous
mirage (ˈmɪrɑːʒ)
ảo ảnh
Thông tin thêm về từ mirage
mire (ˈmaɪə)
bãi lầy
Thông tin thêm về từ mire
mirrors (ˈmɪrəz)
hình ảnh phản chiếu
Thông tin thêm về từ mirrors
mirth (mɜːθ)
sự vui đùa
Thông tin thêm về từ mirth
misapply (ˌmɪsəˈplaɪ)
dùng sai
Thông tin thêm về từ misapply
misappropriate (ˌmɪsəˈprəʊprieɪt)
biển thủ
Thông tin thêm về từ misappropriate
misbehave (ˌmɪsbɪˈheɪv)
cư xử không đúng
Thông tin thêm về từ misbehave
miscalculate (mɪsˈkælkjəleɪt)
tính sai
Thông tin thêm về từ miscalculate
miscarry (mɪˈskæri)
sảy thai
Thông tin thêm về từ miscarry
miscellanea (ˌmɪsᵊlˈeɪniə)
mớ tài liệu
Thông tin thêm về từ miscellanea
miscellaneous (ˌmɪsᵊlˈeɪniəs)
bác tạp
Thông tin thêm về từ miscellaneous
miscellany (mɪˈsɛləni)
sự pha tạp
Thông tin thêm về từ miscellany
mischief (ˈmɪsʧɪf)
trò ranh mãnh
Thông tin thêm về từ mischief
mischievous (ˈmɪsʧɪvəs)
hay làm hại
Thông tin thêm về từ mischievous
miserable (ˈmɪzᵊrəbᵊl)
bần khổ
Thông tin thêm về từ miserable
miserly (ˈmaɪzəli)
bẩn
Thông tin thêm về từ miserly
misery (ˈmɪzəri)
sự khốn khổ
Thông tin thêm về từ misery
misfortune (ˌmɪsˈfɔːʧuːn)
không may mắn
Thông tin thêm về từ misfortune
mish-mash (ˈmɪʃmæʃ)
mớ hỗn độn
Thông tin thêm về từ mish-mash
mishap (ˈmɪshæp)
tai nạn không may
Thông tin thêm về từ mishap
mishear (ˌmɪsˈhɪə)
nghe nhầm
Thông tin thêm về từ mishear
misinformation (ˌmɪsˌɪnfəˈmeɪʃᵊn)
sự báo sai tin tức
Thông tin thêm về từ misinformation
misinterpret (ˌmɪsɪnˈtɜːprət)
diễn giải sai
Thông tin thêm về từ misinterpret
misjudge (ˌmɪsˈʤʌʤ)
đánh giá sai
Thông tin thêm về từ misjudge
mislaid (ˌmɪsˈleɪd)
đặt sai chỗ
Thông tin thêm về từ mislaid
mislay (ˌmɪsˈleɪd)
để mất
Thông tin thêm về từ mislay
mislead (ˌmɪsˈliːd)
làm lạc lối
Thông tin thêm về từ mislead
misleading (ˌmɪsˈliːdɪŋ)
làm lạc đường
Thông tin thêm về từ misleading
misplace (ˌmɪsˈpleɪs)
để sai chỗ
Thông tin thêm về từ misplace
mispronounce (ˌmɪsprəˈnaʊns)
phát âm sai
Thông tin thêm về từ mispronounce
miss (mɪsˈkælkjəleɪt)
bỏ lỡ cơ hội
Thông tin thêm về từ miss
miss the boat (mɪs ðə bəʊt)
bỏ lỡ một cơ hội
Thông tin thêm về từ miss the boat
misshapen (mɪsˈʃeɪpᵊn)
méo mó
Thông tin thêm về từ misshapen
missing (ˈmɪsɪŋ)
thiếu
Thông tin thêm về từ missing
missionary (ˈmɪʃᵊnᵊri)
có tính chất truyền giáo
Thông tin thêm về từ missionary
mist (mɪst)
sương mù
Thông tin thêm về từ mist
mistake (mɪˈsteɪk)
bị ngộ nhận
Thông tin thêm về từ mistake
mistreat (ˌmɪsˈtriːt)
bạc đãi
Thông tin thêm về từ mistreat
mistreatment (ˌmɪsˈtriːtmənt)
sự ngược đãi
Thông tin thêm về từ mistreatment
mistress (ˈmɪstrəs)
bà chủ nhà
Thông tin thêm về từ mistress
misunderstand (ˌmɪsʌndəˈstænd)
hiểu nhầm
Thông tin thêm về từ misunderstand
misunderstanding (ˌmɪsʌndəˈstændɪŋ)
sự hiểu nhầm
Thông tin thêm về từ misunderstanding
misuse (ˌmɪsˈjuːs)
sự dùng sai mục đích
Thông tin thêm về từ misuse
mitigate (ˈmɪtɪɡeɪt)
an ủi
Thông tin thêm về từ mitigate
mitochondrion (mitochondrion)
ty lạp thể
Thông tin thêm về từ mitochondrion
mitosis (mɪˈtəʊsɪs)
sự phân bào có tơ
Thông tin thêm về từ mitosis
mitre (ˈmaɪtə)
nón ống khói lò sưởi
Thông tin thêm về từ mitre
mitre gear (ˈmaɪtə ɡɪə)
bánh xe hình nón
Thông tin thêm về từ mitre gear
mixed marriage (mɪkst ˈmærɪʤ)
sự kết hôn khác chủng tộc hoặc tôn giáo
Thông tin thêm về từ mixed marriage
mixed up (mɪkst ʌp)
ba rọi
Thông tin thêm về từ mixed up
mixer (ˈmɪksə)
máy trộn bê tông
Thông tin thêm về từ mixer
mixture (ˈmɪksʧə)
hỗn hợp
Thông tin thêm về từ mixture
mizzen (mizzen)
cột buồm
Thông tin thêm về từ mizzen
mizzen-sail (mizzen-seɪl)
buồm lái
Thông tin thêm về từ mizzen-sail
moan (məʊn)
tiếng than vãn
Thông tin thêm về từ moan
moat (məʊt)
hào
Thông tin thêm về từ moat
mob (mɒb)
đám đông chống đối
Thông tin thêm về từ mob
mobile (ˈməʊbaɪl)
điện thoại cầm tay
Thông tin thêm về từ mobile
mobile telephone (ˈməʊbaɪl ˈtɛlɪfəʊn)
điện thoại di động
Thông tin thêm về từ mobile telephone
mobility (məʊˈbɪləti)
tính chuyển động
Thông tin thêm về từ mobility
mobilization (ˌməʊbɪlaɪˈzeɪʃᵊn)
sự huy động
Thông tin thêm về từ mobilization
mobilize sth (ˈməʊbɪlaɪz sth)
huy động
Thông tin thêm về từ mobilize sth
mochi (mochi)
bột nếp
Thông tin thêm về từ mochi
mock (mɒk)
sự chế giễu
Thông tin thêm về từ mock
mock-up (ˈmɒkˈʌp)
mô hình
Thông tin thêm về từ mock-up
Pages
« first
‹ previous
…
2
3
4
5
6
7
8
9
10
…
next ›
last »