Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái W
winter solstice (ˈwɪntə ˈsɒlstɪs)
đông chí
Thông tin thêm về từ winter solstice
wipe (waɪp)
lau sạch
Thông tin thêm về từ wipe
wipe out (waɪp aʊt)
bài trừ
Thông tin thêm về từ wipe out
wisdom (ˈwɪzdəm)
trí khôn
Thông tin thêm về từ wisdom
wisdom tooth (ˈwɪzdəm tuːθ)
răng khôn
Thông tin thêm về từ wisdom tooth
wise (waɪz)
khôn ngoan
Thông tin thêm về từ wise
wise king (waɪz kɪŋ)
anh quân
Thông tin thêm về từ wise king
wish (wɪʃ)
ước ao
Thông tin thêm về từ wish
wish for (wɪʃ fɔː)
ao ước
Thông tin thêm về từ wish for
wit (wɪt)
sự hóm hỉnh
Thông tin thêm về từ wit
witchcraft (ˈwɪʧkrɑːft)
yêu thuật
Thông tin thêm về từ witchcraft
with (wɪð)
với
Thông tin thêm về từ with
with a tone of voice (wɪð ə təʊn ɒv vɔɪs)
bằng một giọng
Thông tin thêm về từ with a tone of voice
with a weapon (wɪð ə ˈwɛpən)
bằng vũ khí
Thông tin thêm về từ with a weapon
with alacrity (wɪð əˈlækrəti)
sự sốt sắng
Thông tin thêm về từ with alacrity
with an air of (wɪð ən eər ɒv)
bằng một dáng điệu
Thông tin thêm về từ with an air of
with bated breath (wɪð ˈbeɪtɪd brɛθ)
hồi hộp
Thông tin thêm về từ with bated breath
with one hand (wɪð wʌn hænd)
bằng một tay
Thông tin thêm về từ with one hand
withdraw (wɪðˈdrɔː)
bãi nại
Thông tin thêm về từ withdraw
withdraw from (wɪðˈdrɔː frɒm)
rút khỏi
Thông tin thêm về từ withdraw from
withdrawal (wɪðˈdrɔːᵊl)
sự rút
Thông tin thêm về từ withdrawal
wither (ˈwɪðə)
làm teo đi
Thông tin thêm về từ wither
withered (ˈwɪðəd)
bị héo
Thông tin thêm về từ withered
withhold (wɪðˈhəʊld)
giấu giếm
Thông tin thêm về từ withhold
within (wɪˈðɪn)
Bên trong, trong
Thông tin thêm về từ within
without (wɪˈðaʊt)
không cùng với
Thông tin thêm về từ without
without a hitch (wɪˈðaʊt ə hɪʧ)
thuận buồm xuôi gió
Thông tin thêm về từ without a hitch
without a trace (wɪˈðaʊt ə treɪs)
biền biệt
Thông tin thêm về từ without a trace
without restraint (wɪˈðaʊt rɪˈstreɪnt)
thoải mái
Thông tin thêm về từ without restraint
withstand (wɪðˈstænd)
chống đỡ
Thông tin thêm về từ withstand
wits (wɪts)
sự hiểu nhanh
Thông tin thêm về từ wits
wittily (ˈwɪtɪli)
hóm hỉnh
Thông tin thêm về từ wittily
wizard (ˈwɪzəd)
pháp sư
Thông tin thêm về từ wizard
wizardry (ˈwɪzədri)
phép thuật
Thông tin thêm về từ wizardry
wobble (ˈwɒbᵊl)
chao đảo
Thông tin thêm về từ wobble
woe (wəʊ)
nỗi buồn
Thông tin thêm về từ woe
wok (wɒk)
cái chảo
Thông tin thêm về từ wok
wolf cub (wʊlf kʌb)
thành viên của hội hướng đạo thiếu nhi the Cubs
Thông tin thêm về từ wolf cub
wolfberry (wolfberry)
hạt câu kỷ
Thông tin thêm về từ wolfberry
wolffia (wolffia)
bèo cám
Thông tin thêm về từ wolffia
wolfram (ˈwʊlfrəm)
vôn-fram
Thông tin thêm về từ wolfram
woman (ˈwʊmən)
người phụ nữ
Thông tin thêm về từ woman
womanliness (ˈwʊmənlɪnəs)
tình cảm đàn bà
Thông tin thêm về từ womanliness
womb (wuːm)
dạ con
Thông tin thêm về từ womb
wonder (ˈwʌndə)
thắc mắc
Thông tin thêm về từ wonder
wonky (ˈwɒŋki)
không vững chắc
Thông tin thêm về từ wonky
woo (wuːm)
bắt chim:tán tỉnh
Thông tin thêm về từ woo
wood blocks (wʊd blɒks)
bản khắc
Thông tin thêm về từ wood blocks
wood ear mushroom (wʊd ɪə ˈmʌʃruːm)
tấm tai mèo
Thông tin thêm về từ wood ear mushroom
wood-block (ˈwʊdblɒk)
mộc bản
Thông tin thêm về từ wood-block
wood-borer (wʊd-ˈbɔːrə)
mọt bore
Thông tin thêm về từ wood-borer
woodcock (ˈwʊdkɒk)
con dẽ gà
Thông tin thêm về từ woodcock
woodlander (ˈwʊdləndə)
người ở miền rừng
Thông tin thêm về từ woodlander
woodman (ˈwʊdmən)
người đẵn gỗ
Thông tin thêm về từ woodman
woodsman (ˈwʊdzmən)
tiều phu
Thông tin thêm về từ woodsman
woodwork (ˈwʊdwɜːk)
nghề mộc
Thông tin thêm về từ woodwork
woodworm (woodworm)
con mọt
Thông tin thêm về từ woodworm
woof (wʊf)
tiếng sủa gâu gâu
Thông tin thêm về từ woof
word (wɜːd)
lời
Thông tin thêm về từ word
wordless (ˈwɜːdləs)
không diễn đạt được bằng lời
Thông tin thêm về từ wordless
words (wɜːdz)
lời
Thông tin thêm về từ words
wordy (ˈwɜːdi)
dài dòng
Thông tin thêm về từ wordy
work (wɜːk)
lao động
Thông tin thêm về từ work
work for (wɜːk fɔː)
làm việc cho một công ty nào
Thông tin thêm về từ work for
work force (wɜːk fɔːs)
lực lượng lao động
Thông tin thêm về từ work force
work hand in glove (wɜːk hænd ɪn ɡlʌv)
ăn giơ
Thông tin thêm về từ work hand in glove
work of beauty (wɜːk ɒv ˈbjuːti)
áng
Thông tin thêm về từ work of beauty
work site (wɜːk saɪt)
nơi làm việc của quận trưởng
Thông tin thêm về từ work site
work stealthily for one's own profit (wɜːk ˈstɛlθɪli fɔː wʌnz əʊn ˈprɒfɪt)
ăn mảnh
Thông tin thêm về từ work stealthily for one's own profit
workbook (ˈwɜːkbʊk)
sách bài tập
Thông tin thêm về từ workbook
workday (ˈwɜːkdeɪ)
ngày làm việc
Thông tin thêm về từ workday
workforce (ˈwɜːkfɔːs)
nhân sự
Thông tin thêm về từ workforce
workhouse (ˈwɜːkhaʊs)
trại cải tạo
Thông tin thêm về từ workhouse
workplace (ˈwɜːkpleɪs)
chỗ làm việc
Thông tin thêm về từ workplace
workshop (ˈwɜːkʃɒp)
hội thảo bàn tròn
Thông tin thêm về từ workshop
world (wɜːld)
thế giới
Thông tin thêm về từ world
worldly (ˈwɜːldli)
thuộc thế gian
Thông tin thêm về từ worldly
worldly-wise (ˈwɜːldlɪˈwaɪz)
dày dạn kinh nghiệm
Thông tin thêm về từ worldly-wise
worldwide (ˌwɜːldˈwaɪd)
toàn thế giới
Thông tin thêm về từ worldwide
worm wheel (wɜːm wiːl)
bánh xe có ốc vô tận
Thông tin thêm về từ worm wheel
wormwood (ˈwɜːmwʊd)
cây ngải tây
Thông tin thêm về từ wormwood
worn out (wɔːn aʊt)
mòng biển
Thông tin thêm về từ worn out
worrisome (ˈwʌrɪsəm)
gây lo lắng
Thông tin thêm về từ worrisome
worry (ˈwʌriɪd)
âu lo
Thông tin thêm về từ worry
worry about sb (ˈwʌri əˈbaʊt sb)
quan tâm ai
Thông tin thêm về từ worry about sb
worry about sth (ˈwʌri əˈbaʊt sth)
lo lắng về việc gì
Thông tin thêm về từ worry about sth
worry-free (ˈwʌri-friː)
an lòng
Thông tin thêm về từ worry-free
worsen (ˈwɜːsᵊn)
làm xấu đi
Thông tin thêm về từ worsen
worst (wɜːst)
tệ hại
Thông tin thêm về từ worst
worth (wɜːθ)
bõ công
Thông tin thêm về từ worth
worthless (ˈwɜːθləs)
ăn hại
Thông tin thêm về từ worthless
worthwhile (ˌwɜːθˈwaɪl)
bõ công
Thông tin thêm về từ worthwhile
would rather (wʊd ˈrɑːðə)
thà
Thông tin thêm về từ would rather
wound (wuːnd)
làm bị thương
Thông tin thêm về từ wound
wrangle (ˈræŋɡᵊl)
cuộc tranh luận ầm ĩ
Thông tin thêm về từ wrangle
wrap (ræp)
bao
Thông tin thêm về từ wrap
wrapping (ˈræpɪŋ)
giấy bọc
Thông tin thêm về từ wrapping
wreck (rɛk)
sự phá hoại
Thông tin thêm về từ wreck
wrest sth from sth (rɛst sth frɒm sth)
giật mạnh cái gì ra
Thông tin thêm về từ wrest sth from sth
wrestle (ˈrɛsᵊl)
vật
Thông tin thêm về từ wrestle
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
next ›
last »