Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái W
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
WTO (ˈdʌbᵊljuː-tiː-əʊ)
tổ chức thương mại thế giới
Thông tin thêm về từ WTO
Warsaw (ˈwɔːsɔː)
Vác xa va
Thông tin thêm về từ Warsaw
Washington (ˈwɒʃɪŋtən)
Washington
Thông tin thêm về từ Washington
West (wɛst)
phương Tây
Thông tin thêm về từ West
West Bank (wɛst bæŋk)
Bờ Tây
Thông tin thêm về từ West Bank
western (ˈwɛstᵊn)
phương tây
Thông tin thêm về từ western
White House (waɪt haʊs)
Bạch Cung
Thông tin thêm về từ White House
White Russian (waɪt ˈrʌʃᵊn)
Nước Nga trắng
Thông tin thêm về từ White Russian
White Sea (waɪt siː)
Biển Trắng
Thông tin thêm về từ White Sea
World Wide Web (wɜːld waɪd wɛb)
mạng internet
Thông tin thêm về từ World Wide Web
Wright brothers (raɪt ˈbrʌðəz)
anh em nhà Wright
Thông tin thêm về từ Wright brothers
wacky (ˈwæki)
dở người
Thông tin thêm về từ wacky
waddle (ˈwɒdᵊl)
đi lạch bạch
Thông tin thêm về từ waddle
wade (weɪd)
làm việc gì một cách khó nhọc
Thông tin thêm về từ wade
wag (wæɡ)
làn gió
Thông tin thêm về từ wag
wage (weɪʤ)
lương
Thông tin thêm về từ wage
wager (ˈweɪʤə)
cá
Thông tin thêm về từ wager
waggle (ˈwæɡᵊl)
lắc
Thông tin thêm về từ waggle
waif (weɪf)
vật trôi dạt ở bờ biển
Thông tin thêm về từ waif
wail (weɪl)
khóc lóc sụt sùi
Thông tin thêm về từ wail
waistcoat (ˈweɪskəʊt)
áo gi lê
Thông tin thêm về từ waistcoat
wait (weɪt)
chờ đợi vật vờ
Thông tin thêm về từ wait
wait for sth (weɪt fɔː sth)
chờ đợi điều gì
Thông tin thêm về từ wait for sth
wake up (weɪk ʌp)
thức dậy
Thông tin thêm về từ wake up
waken (ˈweɪkᵊn)
thức dậy
Thông tin thêm về từ waken
walk around (wɔːk əˈraʊnd)
đi loanh quanh
Thông tin thêm về từ walk around
walkie-talkie (ˈwɔːkɪˈtɔːki)
bộ đàm
Thông tin thêm về từ walkie-talkie
walking stick (ˈwɔːkɪŋ stɪk)
gậy chống
Thông tin thêm về từ walking stick
wall to wall (wɔːl tuː wɔːl)
phủ kín sàn nhà
Thông tin thêm về từ wall to wall
wall-newspaper (wɔːl-ˈnjuːzˌpeɪpə)
báo tường
Thông tin thêm về từ wall-newspaper
walls (wɔːlz)
tường lửa
Thông tin thêm về từ walls
wander (ˈwɒndə)
lang thang
Thông tin thêm về từ wander
wander about (ˈwɒndər əˈbaʊt)
đi lang thang
Thông tin thêm về từ wander about
wane (weɪn)
sự khuyết
Thông tin thêm về từ wane
waning moon (ˈweɪnɪŋ muːn)
trăng dần khuyết
Thông tin thêm về từ waning moon
want (wɒnt)
muốn
Thông tin thêm về từ want
wanton (ˈwɒntən)
bốc đồng
Thông tin thêm về từ wanton
war memorial (wɔː məˈmɔːriəl)
đài tưởng niệm chiến tranh
Thông tin thêm về từ war memorial
war of nerves (wɔːr ɒv nɜːvz)
chiến tranh tâm lý
Thông tin thêm về từ war of nerves
war-horse (ˈwɔːhɔːs)
ngựa chiến
Thông tin thêm về từ war-horse
warble (ˈwɔːbᵊl)
con giòi
Thông tin thêm về từ warble
warbler (ˈwɔːblə)
chim chích bông
Thông tin thêm về từ warbler
ward (wɔːd)
sự trông nom
Thông tin thêm về từ ward
warden (ˈwɔːdᵊn)
dân phòng
Thông tin thêm về từ warden
ware (weə)
đồ dùng
Thông tin thêm về từ ware
warehouse (ˈweəhaʊs)
kho
Thông tin thêm về từ warehouse
warfare (ˈwɔːfeə)
loạn ly
Thông tin thêm về từ warfare
warhead (ˈwɔːhɛd)
đầu đạn
Thông tin thêm về từ warhead
warlord (ˈwɔːlɔːd)
tư lệnh
Thông tin thêm về từ warlord
warm one's heart (wɔːm wʌnz hɑːt)
làm ấm lòng
Thông tin thêm về từ warm one's heart
warm-blooded (ˈwɔːmˈblʌdɪd)
máu nóng
Thông tin thêm về từ warm-blooded
warmer (ˈwɔːmə)
lồng ấp
Thông tin thêm về từ warmer
warmongering (ˈwɔːˌmʌŋɡərɪŋ)
người ưa gây chiến
Thông tin thêm về từ warmongering
warn (wɔːn)
cảnh báo
Thông tin thêm về từ warn
warning (ˈwɔːnɪŋ)
sự báo trước
Thông tin thêm về từ warning
warning sound (ˈwɔːnɪŋ saʊnd)
âm thanh báo động
Thông tin thêm về từ warning sound
warrior (ˈwɒriə)
chiến binh
Thông tin thêm về từ warrior
warship (ˈwɔːʃɪp)
tàu chiến
Thông tin thêm về từ warship
wart (wɔːt)
hột cơm
Thông tin thêm về từ wart
wasabi (wasabi)
mù tạt xanh
Thông tin thêm về từ wasabi
wash-bowl (ˈwɒʃbəʊl)
chậu rửa
Thông tin thêm về từ wash-bowl
wash-tub (ˈwɒʃtʌb)
chậu giặt
Thông tin thêm về từ wash-tub
washcloth (ˈwɒʃklɒθ)
khăn rửa mặt
Thông tin thêm về từ washcloth
washerwoman (ˈwɒʃəˌwʊmən)
thợ giặt nữ
Thông tin thêm về từ washerwoman
washing machine (ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn)
máy giặt
Thông tin thêm về từ washing machine
washing-powder (ˈwɒʃɪŋ-ˈpaʊdə)
bột giặt
Thông tin thêm về từ washing-powder
wasp waist (wɒsp weɪst)
lưng ong
Thông tin thêm về từ wasp waist
waste (weɪst)
bỏ phí
Thông tin thêm về từ waste
waste land (weɪst lænd)
bãi đất hoang
Thông tin thêm về từ waste land
wasted (ˈweɪstɪd)
say xỉn
Thông tin thêm về từ wasted
wasteful (ˈweɪstfᵊl)
lãng phí
Thông tin thêm về từ wasteful
wasteland (ˈweɪstˌlænd)
bãi đất hoang
Thông tin thêm về từ wasteland
wastepaper (ˌweɪstˈpeɪpə)
giấy lộn
Thông tin thêm về từ wastepaper
wastepaper basket (ˌweɪstˈpeɪpə ˈbɑːskɪt)
thùng rác nhỏ
Thông tin thêm về từ wastepaper basket
watch out (wɒʧ aʊt)
coi chừng
Thông tin thêm về từ watch out
watchdog (ˈwɒʧdɒɡ)
gió giữ nhà
Thông tin thêm về từ watchdog
watchful (ˈwɒʧfᵊl)
cẩn thận
Thông tin thêm về từ watchful
watchman (ˈwɒʧmən)
người bảo vệ
Thông tin thêm về từ watchman
watchtower (ˈwɒʧˌtaʊə)
đài quan sát
Thông tin thêm về từ watchtower
water buffalo (ˈwɔːtə ˈbʌfələʊ)
con trâu
Thông tin thêm về từ water buffalo
water cannon (ˈwɔːtə ˈkænən)
súng phun nước
Thông tin thêm về từ water cannon
water chestnut (ˈwɔːtə ˈʧɛsnʌt)
của năng
Thông tin thêm về từ water chestnut
water dropwort (ˈwɔːtə dropwort)
cỏ muỗi
Thông tin thêm về từ water dropwort
water hyacinth (ˈwɔːtə ˈhaɪəsɪnθ)
bèo
Thông tin thêm về từ water hyacinth
water melon (ˈwɔːtə ˈmɛlən)
quả dưa hấu
Thông tin thêm về từ water melon
water of crystallization (ˈwɔːtər ɒv ˌkrɪstᵊlaɪˈzeɪʃᵊn)
nước kết tinh
Thông tin thêm về từ water of crystallization
water spinach (ˈwɔːtə ˈspɪnɪʤ)
cây rau muống
Thông tin thêm về từ water spinach
water tank (ˈwɔːtə tæŋk)
bể nước
Thông tin thêm về từ water tank
water wheel (ˈwɔːtə wiːl)
bánh xe nước
Thông tin thêm về từ water wheel
water-color (ˈwɔːtəˌkʌlə)
màu nước
Thông tin thêm về từ water-color
water-fern (ˈwɔːtə-fɜːn)
bèo
Thông tin thêm về từ water-fern
water-line (ˈwɔːtəlaɪn)
ngấn nước
Thông tin thêm về từ water-line
water-nymph (ˈwɔːtəˈnɪmf)
nữ thủy thần
Thông tin thêm về từ water-nymph
water-skiing (ˈwɔːtəˌskiːɪŋ)
môn lướt ván nước
Thông tin thêm về từ water-skiing
watercress (ˈwɔːtəkrɛs)
cải xoong
Thông tin thêm về từ watercress
watering can (ˈwɔːtərɪŋ kæn)
bình tưới nước
Thông tin thêm về từ watering can
waterspout (ˈwɔːtəspaʊt)
Ống nước tuần hoàn
Thông tin thêm về từ waterspout
watertight (ˈwɔːtətaɪt)
kín nước
Thông tin thêm về từ watertight
waterway (ˈwɔːtəweɪ)
các tuyến đường thủy
Thông tin thêm về từ waterway
watery (ˈwɔːtᵊri)
sũng nước
Thông tin thêm về từ watery
Pages
1
2
3
4
5
6
7
8
next ›
last »