You are here
Chữ cái W
Worker group (ˈwɜːkə ɡruːp)
đội nhân công ( làm việc trong dây chuyền )
Worker’s compensation (ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Đền bù ốm đau hay tai nạn giao thông
Workers Compensation Insurance (ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm người lao động bồi thường
Working specifications (ˈwɜːkɪŋ ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊnz)
bảng hướng dẫn kỹ thuật
World Trade Organization (wɜːld treɪd ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn)
Tổ chức Thương mại Thế giới
Worship the ancestors (ˈwɜːʃɪp ði ˈænsɛstəz)
Thờ cúng tổ tiên
Woven loafers (ˈwəʊvᵊn ˈləʊfəz)
Giày lười dệt kim, giày lười có phần trên được dệt từ sợi
WPS_Welding Procedure Specification (ˈdʌbᵊljuː-piː-ɛs_ˈwɛldɪŋ prəˈsiːʤə ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Thiết kế quy trình công nghệ hàn
Writ of certiorari (rɪt ɒv certiorari)
Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
Writ of habeas corpus (rɪt ɒv habeas ˈkɔːpəs)
Lệnh trình diện tù
Writ of mandamus (rɪt ɒv mænˈdeɪməs)
Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện
WTO (World Trade Organization) (ˈdʌbᵊljuː-tiː-əʊ (wɜːld treɪd ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn))
Tổ chức thương mại thế giới
WTS (West Texas Sour ) (ˈdʌbᵊljuː-tiː-ɛs (wɛst ˈtɛksəs saʊə ))
WTS