You are here

Chữ cái W

Work table (wɜːk ˈteɪbᵊl)
Viet Nam bàn may
Worker (ˈwɜːkə)
Viet Nam Công nhân
Worker group (ˈwɜːkə ɡruːp)
Viet Nam đội nhân công (  làm việc trong dây chuyền )
Worker’s compensation (ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Viet Nam Đền bù ốm đau hay tai nạn giao thông
Workers Compensation Insurance (ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm người lao động bồi thường
Workholder retainer (Workholder rɪˈteɪnə)
Viet Nam mâm kẹp phôi
Working hours (ˈwɜːkɪŋ aʊəz)
Viet Nam Giờ làm việc
Working specifications (ˈwɜːkɪŋ ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊnz)
Viet Nam bảng hướng dẫn kỹ thuật
workpiece (ˈwɜːkˌpiːs)
Viet Nam chi tiết gia công, phôi
workpiece (ˈwɜːkˌpiːs)
Viet Nam vật hàn
workpiece clamp (ˈwɜːkˌpiːs klæmp)
Viet Nam kẹp mát
World Bank (wɜːld bæŋk)
Viet Nam Ngân hàng Thế giới
World Cup (wɜːld kʌp)
Viet Nam Giải vô địch bóng đá thế giới
World Trade Organization (wɜːld treɪd ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam Tổ chức Thương mại Thế giới
worm (wɜːm)
Viet Nam Sâu (virus) máy tính
Worried (ˈwʌriɪd)
Viet Nam lo lắng
Worship the ancestors (ˈwɜːʃɪp ði ˈænsɛstəz)
Viet Nam Thờ cúng tổ tiên
woven (ˈwəʊvᵊn)
Viet Nam được dệt
Woven loafers (ˈwəʊvᵊn ˈləʊfəz)
Viet Nam Giày lười dệt kim, giày lười có phần trên được dệt từ sợi
WPS_Welding Procedure Specification (ˈdʌbᵊljuː-piː-ɛs_ˈwɛldɪŋ prəˈsiːʤə ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Thiết kế quy trình công nghệ hàn
Wrapper (ˈræpə)
Viet Nam nhãn trang trí
Wrapping paper (ˈræpɪŋ ˈpeɪpə)
Viet Nam Giấy gói quà
wreath (riːθ)
Viet Nam vòng hoa Giáng sinh
Wrench (rɛnʧ)
Viet Nam chìa vặn đai ốc, chìa vặn vít, chìa vặn, cờ lê, lực vặn.
Wrench opening (rɛnʧ ˈəʊpᵊnɪŋ)
Viet Nam đầu mở miệng, đầu khoá
Wrestling (ˈrɛslɪŋ)
Viet Nam Đấu vật
Wrestling belt (ˈrɛslɪŋ bɛlt)
Viet Nam Đai đô vật
Wrinkle (ˈrɪŋkᵊl)
Viet Nam nếp (quần áo)
Wrinkled skin (ˈrɪŋkᵊld skɪn)
Viet Nam da nhăn nheo
Wrinkles (ˈrɪŋkᵊlz)
Viet Nam nếp nhăn
Wrinkling (ˈrɪŋkᵊlɪŋ)
Viet Nam Nếp nhăn
wrist (rɪst)
Viet Nam Cổ tay
Wrist guards (rɪst ɡɑːdz)
Viet Nam Đai cổ tay
Wrist width (rɪst wɪdθ)
Viet Nam độ rộng rộng tay
Writ of certiorari (rɪt ɒv certiorari)
Viet Nam Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
Writ of habeas corpus (rɪt ɒv habeas ˈkɔːpəs)
Viet Nam Lệnh trình diện tù
Writ of mandamus (rɪt ɒv mænˈdeɪməs)
Viet Nam Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện
Write an email (raɪt ən ˈiːmeɪl)
Viet Nam Viết một email
Writer (ˈraɪtə)
Viet Nam Tác giả (của một bản thảo)
Writing (ˈraɪtɪŋ)
Viet Nam Viết
Writing pads (ˈraɪtɪŋ pædz)
Viet Nam (Tập) giấy ghi chép
Written skills (ˈrɪtᵊn skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng viết
WTO (ˈdʌbᵊljuː-tiː-əʊ)
Viet Nam Tổ chức Thương mại Thế giới
WTO (World Trade Organization) (ˈdʌbᵊljuː-tiː-əʊ (wɜːld treɪd ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn))
Viet Nam Tổ chức thương mại thế giới
WTS (West Texas Sour ) (ˈdʌbᵊljuː-tiː-ɛs (wɛst ˈtɛksəs saʊə ))
Viet Nam WTS

Pages