Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái W
wetland (ˈwɛtlənd)
vùng đất ngập nước
Thông tin thêm về từ wetland
whack (wæks ˈkændᵊl)
đánh bốp
Thông tin thêm về từ whack
whack at (wæk æt)
thử làm cái gì
Thông tin thêm về từ whack at
wharf (wɔːf)
bến nước
Thông tin thêm về từ wharf
what (wɒt)
gì
Thông tin thêm về từ what
what a pity! (wɒt ə ˈpɪti!)
thật đáng tiếc!
Thông tin thêm về từ what a pity!
what advantages does sth have? (wɒt ədˈvɑːntɪʤɪz dʌz sth hæv?)
ăn được cái gì
Thông tin thêm về từ what advantages does sth have?
what is in it for sb? (wɒt ɪz ɪn ɪt fɔː sb?)
ăn được cái gì
Thông tin thêm về từ what is in it for sb?
whatever (wɒtˈɛvə)
gì thì gì
Thông tin thêm về từ whatever
wheat (wiːt)
cây lúa mì
Thông tin thêm về từ wheat
wheat flour (wiːt flaʊə)
bột mì
Thông tin thêm về từ wheat flour
wheedle (ˈwiːdᵊl)
vòi vĩnh
Thông tin thêm về từ wheedle
when (wɛn)
khi
Thông tin thêm về từ when
whenever (wɛˈnɛvə)
bất cứ lúc nào
Thông tin thêm về từ whenever
where (weə)
ở đâu
Thông tin thêm về từ where
where are you from ? (weər ɑː juː frɒm ?)
bạn từ đâu đến?
Thông tin thêm về từ where are you from ?
whereabouts (ˈweərəbaʊts)
ở đâu
Thông tin thêm về từ whereabouts
whet (wɛt)
mài dao
Thông tin thêm về từ whet
whether (ˈwɛðə)
không biết là
Thông tin thêm về từ whether
which (wɪʧ)
điều mà
Thông tin thêm về từ which
while (waɪl)
đương khi
Thông tin thêm về từ while
whimper (ˈwɪmpə)
tiếng khóc thút thít
Thông tin thêm về từ whimper
whimsical (ˈwɪmzɪkᵊl)
Bất thường, rất, vô cùng
Thông tin thêm về từ whimsical
whining (ˈwaɪnɪŋ)
hay rên rỉ
Thông tin thêm về từ whining
whiny (ˈwaɪni)
ảo não
Thông tin thêm về từ whiny
whip antenna (wɪp ænˈtɛnə)
ăng ten cần
Thông tin thêm về từ whip antenna
whir (wɜː)
tiếng kêu vù vù
Thông tin thêm về từ whir
whisper (ˈwɪspə)
thì thầm
Thông tin thêm về từ whisper
whistle (ˈwɪsᵊl)
huýt sáo
Thông tin thêm về từ whistle
white bass (waɪt beɪs)
cá hanh trắng
Thông tin thêm về từ white bass
white blood cell (waɪt blʌd sɛl)
bạch cầu
Thông tin thêm về từ white blood cell
white cardamom (waɪt ˈkɑːdəməm)
bạch đậu khấu
Thông tin thêm về từ white cardamom
white dew (waɪt djuː)
bạch lộ
Thông tin thêm về từ white dew
white dwarf (waɪt dwɔːf)
sao lùn trắng
Thông tin thêm về từ white dwarf
white flag (waɪt flæɡ)
cờ trắng
Thông tin thêm về từ white flag
white gold (waɪt ɡəʊld)
bạch kim
Thông tin thêm về từ white gold
white haired (waɪt heəd)
Bạc đầu giai lão
Thông tin thêm về từ white haired
white headed (waɪt ˈhɛdɪd)
Bất thường, rất, vô cùng
Thông tin thêm về từ white headed
white jade (waɪt ʤeɪd)
bạch ngọc
Thông tin thêm về từ white jade
white lead (waɪt liːd)
chì trắng
Thông tin thêm về từ white lead
white poplar (waɪt ˈpɒplə)
bạch dương
Thông tin thêm về từ white poplar
white race (waɪt reɪs)
bạch chủng
Thông tin thêm về từ white race
white radish (waɪt ˈrædɪʃ)
củ cải trắng
Thông tin thêm về từ white radish
white swallow (waɪt ˈswɒləʊ)
bạch yến
Thông tin thêm về từ white swallow
whitecaps (whitecaps)
sóng bạc đầu
Thông tin thêm về từ whitecaps
whites (waɪts)
khí hư
Thông tin thêm về từ whites
whither (ˈwɪðə)
đâu
Thông tin thêm về từ whither
whitish (ˈwaɪtɪʃ)
hơi trắng
Thông tin thêm về từ whitish
whittle (ˈwɪtᵊl)
chuốt
Thông tin thêm về từ whittle
whiz (wɪz)
tiếng rít
Thông tin thêm về từ whiz
whiz past (wɪz pɑːst)
rít
Thông tin thêm về từ whiz past
whizz (wɪz)
bay vèo vèo
Thông tin thêm về từ whizz
who are you? (huː ɑː juː?)
bạn là ai?
Thông tin thêm về từ who are you?
who knows (huː nəʊz)
biết đâu
Thông tin thêm về từ who knows
whole (həʊl)
cả
Thông tin thêm về từ whole
whole wheat flour (həʊl wiːt flaʊə)
bột mì lức
Thông tin thêm về từ whole wheat flour
whole-hearted (ˈhəʊlˈhɑːtɪd)
toàn tâm toàn ý làm gì
Thông tin thêm về từ whole-hearted
wholeheartedly (ˈhəʊlˈhɑːtɪdli)
tận tâm
Thông tin thêm về từ wholeheartedly
wholesale (ˈhəʊlseɪl)
bán sỉ
Thông tin thêm về từ wholesale
wholesome (ˈhəʊlsəm)
khỏe mạnh
Thông tin thêm về từ wholesome
whooping cough (ˈhuːpɪŋ kɒf)
ho gà
Thông tin thêm về từ whooping cough
whose (huːz)
của ai
Thông tin thêm về từ whose
why (waɪ)
hà cớ
Thông tin thêm về từ why
wick (wɪk)
Bấc Âu
Thông tin thêm về từ wick
wicked (ˈwɪkɪd)
xấu
Thông tin thêm về từ wicked
wickedness (ˈwɪkɪdnəs)
tính chất đồi bại
Thông tin thêm về từ wickedness
wide (waɪd)
ảnh huởng sâu rộng
Thông tin thêm về từ wide
wide awake (waɪd əˈweɪk)
tỉnh ngủ hẳn
Thông tin thêm về từ wide awake
wide open (waɪd ˈəʊpᵊn)
mở toang hoang
Thông tin thêm về từ wide open
wide-eyed (ˈwaɪdˈaɪd)
mở to mắt
Thông tin thêm về từ wide-eyed
wide-mouthed vase (waɪd-maʊðd vɑːz)
Anguilla
Thông tin thêm về từ wide-mouthed vase
wideband (wideband)
băng rộng
Thông tin thêm về từ wideband
widespread (ˈwaɪdsprɛd)
lan rộng
Thông tin thêm về từ widespread
wife of an official (waɪf ɒv ən əˈfɪʃᵊl)
Bà lớn, bà chủ, bà xã, bà nhà
Thông tin thêm về từ wife of an official
wild (waɪld)
hoang dã
Thông tin thêm về từ wild
wildcat (ˈwaɪldkæt)
mèo rừng
Thông tin thêm về từ wildcat
wilderness (ˈwɪldənəs)
vùng hoang vu
Thông tin thêm về từ wilderness
wildfire (ˈwaɪldˌfaɪə)
chất cháy
Thông tin thêm về từ wildfire
will (wɪl)
sẵn lòng làm gì
Thông tin thêm về từ will
willful (ˈwɪlfᵊl)
cố ý
Thông tin thêm về từ willful
wilt (wɪlt)
làm héo
Thông tin thêm về từ wilt
wilted (ˈwɪltɪd)
héo rũ
Thông tin thêm về từ wilted
wily (ˈwaɪli)
xảo trá
Thông tin thêm về từ wily
win (wɪn)
ăn
Thông tin thêm về từ win
win a bet (wɪn ə bɛt)
ăn cá độ
Thông tin thêm về từ win a bet
win back (wɪn bæk)
giành lại được
Thông tin thêm về từ win back
win big (wɪn bɪɡ)
ăn to nói lớn
Thông tin thêm về từ win big
wince (wɪns)
nhăn mặt dè bỉu
Thông tin thêm về từ wince
wind up (wɪnd ʌp)
đến sau cùng lại
Thông tin thêm về từ wind up
wind-breaker (ˈwɪndˌbreɪkə)
áo gió
Thông tin thêm về từ wind-breaker
wind-cheater (ˈwɪndˌʧiːtə)
áo gió
Thông tin thêm về từ wind-cheater
wind-swept (ˈwɪndswɛpt)
lộng gió
Thông tin thêm về từ wind-swept
winding-sheet (ˈwaɪndɪŋʃiːt)
vải liệm
Thông tin thêm về từ winding-sheet
windlass (ˈwɪndləs)
trục quay
Thông tin thêm về từ windlass
window shop (ˈwɪndəʊ ʃɒp)
đi xem hàng
Thông tin thêm về từ window shop
window-dress (ˈwɪndəʊ-drɛs)
bày biện tủ kính
Thông tin thêm về từ window-dress
windpipe (ˈwɪndpaɪp)
khí quản
Thông tin thêm về từ windpipe
windstorm (ˈwɪndstɔːm)
cơn giông
Thông tin thêm về từ windstorm
wine gourd (waɪn ɡʊəd)
bầu rượu
Thông tin thêm về từ wine gourd
winnower (ˈwɪnəʊə)
người quạt thóc
Thông tin thêm về từ winnower
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
next ›
last »