Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái W
watt (wɒt)
oát
Thông tin thêm về từ watt
wattle (ˈwɒtᵊl)
phên
Thông tin thêm về từ wattle
wave (weɪv)
vẫy
Thông tin thêm về từ wave
wave-particle duality (weɪv-ˈpɑːtɪkᵊl djuːˈæləti)
tính nhị nguyên sóng-hạt
Thông tin thêm về từ wave-particle duality
wavelength (ˈweɪvlɛŋθ)
bước sóng
Thông tin thêm về từ wavelength
wavering (ˈweɪvᵊrɪŋ)
lập lòe
Thông tin thêm về từ wavering
wax candle (wæks ˈkændᵊl)
nến bằng sáp
Thông tin thêm về từ wax candle
waxy pumpkin (ˈwæksi ˈpʌmpkɪn)
Bí đao, bí xanh
Thông tin thêm về từ waxy pumpkin
way (weɪ)
con đường
Thông tin thêm về từ way
waylay (weɪˈleɪ)
mai phục
Thông tin thêm về từ waylay
waypoint (waypoint)
điểm dừng chân trong một chuyến đi
Thông tin thêm về từ waypoint
wayward (ˈweɪwəd)
không dễ dàng điều khiển được
Thông tin thêm về từ wayward
we (wiːl ɒv ˈfɔːʧuːn)
chúng em
Thông tin thêm về từ we
weak (wiːk)
ẻo lả
Thông tin thêm về từ weak
weak-kneed (ˈwiːkniːd)
không thể đứng vững
Thông tin thêm về từ weak-kneed
weaken (ˈwiːkᵊn)
làm suy yếu ngầm
Thông tin thêm về từ weaken
weakened (ˈwiːkᵊnd)
bạc nhược
Thông tin thêm về từ weakened
weakening (ˈwiːkᵊnɪŋ)
sự là yếu
Thông tin thêm về từ weakening
weakness (ˈwiːknəs)
nhược điểm
Thông tin thêm về từ weakness
wealth (wɛlθ)
sự giàu có
Thông tin thêm về từ wealth
wealthy (ˈwɛlθi)
giàu có
Thông tin thêm về từ wealthy
wean (wiːn)
cai sữa
Thông tin thêm về từ wean
weapon (ˈwɛpən)
binh khí sẵn sàng
Thông tin thêm về từ weapon
weaponry (ˈwɛpənri)
các loại vũ khí
Thông tin thêm về từ weaponry
weapons (ˈwɛpənz)
vũ khí
Thông tin thêm về từ weapons
wear (weə)
ăn bận
Thông tin thêm về từ wear
wear clothes (weə kləʊðz)
bận quần áo
Thông tin thêm về từ wear clothes
wear down (weə daʊn)
làm hao hụt
Thông tin thêm về từ wear down
wear glasses (weə ˈɡlɑːsɪz)
đeo kính
Thông tin thêm về từ wear glasses
wear oneself out (weə wʌnˈsɛlf aʊt)
làm mình mệt mỏi
Thông tin thêm về từ wear oneself out
wear out (weər aʊt)
mòng biển
Thông tin thêm về từ wear out
wearisome (ˈwɪərɪsəm)
làm cho cảm thấy mệt mỏi
Thông tin thêm về từ wearisome
weary (ˈwɪəri)
mệt mỏi
Thông tin thêm về từ weary
weather (ˈwɛðə)
thời tiết
Thông tin thêm về từ weather
weather-beaten (ˈwɛðəˌbiːtᵊn)
lộng gió
Thông tin thêm về từ weather-beaten
weaver (ˈwiːvə)
người dệt vải
Thông tin thêm về từ weaver
weaving (ˈwiːvɪŋ)
ngoằn ngoèo
Thông tin thêm về từ weaving
web (wɛb)
Mạng lưới điện thoại nội thành
Thông tin thêm về từ web
web browser (wɛb ˈbraʊzə)
trình duyệt web
Thông tin thêm về từ web browser
web page (wɛb peɪʤ)
trang web
Thông tin thêm về từ web page
webcam (ˈwɛbˌkæm)
camera kết nối với máy tính và mạng internet
Thông tin thêm về từ webcam
wedding (ˈwɛdɪŋ)
đám cưới vàng
Thông tin thêm về từ wedding
wedding announcement (ˈwɛdɪŋ əˈnaʊnsmənt)
báo hỉ
Thông tin thêm về từ wedding announcement
wedding dress (ˈwɛdɪŋ drɛs)
áo cưới
Thông tin thêm về từ wedding dress
wedding-day (ˈwɛdɪŋdeɪ)
ngày cưới
Thông tin thêm về từ wedding-day
wedding-ring (ˈwɛdɪŋrɪŋ)
nhẫn cưới
Thông tin thêm về từ wedding-ring
wedge (wɛʤ)
cái nêm
Thông tin thêm về từ wedge
wedlock (ˈwɛdlɒk)
tình trạng đã kết hôn
Thông tin thêm về từ wedlock
weed (wiːd)
cỏ dại
Thông tin thêm về từ weed
weed sb out (wiːd sb aʊt)
loại ai ra khỏi
Thông tin thêm về từ weed sb out
weeds (wiːdz)
quần áo tang
Thông tin thêm về từ weeds
week (wiːk)
tuần
Thông tin thêm về từ week
week-day (ˈwiːkdeɪ)
ngày trong tuần
Thông tin thêm về từ week-day
weekend (ˌwiːkˈɛnd)
cuối tuần
Thông tin thêm về từ weekend
weekly (ˈwiːkli)
hàng tuần
Thông tin thêm về từ weekly
weep (wiːp)
than khóc
Thông tin thêm về từ weep
weeping willow (ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ)
cây liễu
Thông tin thêm về từ weeping willow
weft (wɛft)
sợi ngang
Thông tin thêm về từ weft
weigh (weɪ)
cân
Thông tin thêm về từ weigh
weigh anchor (weɪ ˈæŋkə)
nhổ neo
Thông tin thêm về từ weigh anchor
weighed down (weɪd daʊn)
làm trĩu xuống
Thông tin thêm về từ weighed down
weightless (ˈweɪtləs)
phi trọng lượng
Thông tin thêm về từ weightless
weightlessness (ˈweɪtləsnəs)
tình trạng phi trọng lực
Thông tin thêm về từ weightlessness
weighty (ˈweɪti)
rất nặng
Thông tin thêm về từ weighty
welcome (ˈwɛlkəm)
chào đón
Thông tin thêm về từ welcome
welcomer (ˈwɛlkəmə)
người đón tiếp
Thông tin thêm về từ welcomer
welding rod (ˈwɛldɪŋ rɒd)
dây hàn
Thông tin thêm về từ welding rod
welfare (ˈwɛlfeə)
an sinh
Thông tin thêm về từ welfare
well (wɛlθ)
bằng an
Thông tin thêm về từ well
well clothed and fed (wɛl kləʊðd ænd fɛd)
ấm no
Thông tin thêm về từ well clothed and fed
well off (wɛl ɒf)
ấm no
Thông tin thêm về từ well off
well versed (wɛl vɜːst)
am thục
Thông tin thêm về từ well versed
well-balanced (ˌwɛlˈbælᵊnst)
đúng mực
Thông tin thêm về từ well-balanced
well-bred (ˌwɛlˈbrɛd)
có giáo dục
Thông tin thêm về từ well-bred
well-brought-up (wɛl-brɔːt-ʌp)
được giáo dục tốt
Thông tin thêm về từ well-brought-up
well-deserved (wɛl-dɪˈzɜːvd)
xứng đáng
Thông tin thêm về từ well-deserved
well-dressed (wɛl-drɛst)
ăm mặc đẹp đẽ
Thông tin thêm về từ well-dressed
well-educated (ˌwɛlˈɛʤʊkeɪtɪd)
gia giáo
Thông tin thêm về từ well-educated
well-furnished (wɛl-ˈfɜːnɪʃt)
tiện nghi
Thông tin thêm về từ well-furnished
well-kept (wɛl-kɛpt)
được lưu giữ tốt
Thông tin thêm về từ well-kept
well-known (ˌwɛlˈnəʊn)
được biết đến
Thông tin thêm về từ well-known
well-mannered (ˌwɛlˈmænəd)
bặt thiệp
Thông tin thêm về từ well-mannered
well-ordered (ˌwɛlˈɔːdəd)
ngăn nắp
Thông tin thêm về từ well-ordered
well-proportioned (ˌwɛlprəˈpɔːʃᵊnd)
cân đối
Thông tin thêm về từ well-proportioned
well-read (ˌwɛlˈrɛd)
hiểu biết nhiều
Thông tin thêm về từ well-read
well-spoken (ˌwɛlˈspəʊkᵊn)
nói hay
Thông tin thêm về từ well-spoken
well-to-do (ˌwɛltəˈduː)
giàu có
Thông tin thêm về từ well-to-do
well-trained (wɛl-treɪnd)
lành nghề
Thông tin thêm về từ well-trained
wellbeing (ˌwɛlˈbiːɪŋ)
tình trạng hạnh phúc
Thông tin thêm về từ wellbeing
welt (wɛlt)
quất mạnh
Thông tin thêm về từ welt
werewolf (ˈweəwʊlf)
người sói
Thông tin thêm về từ werewolf
westerlies (ˈwɛstᵊliz)
gió tây
Thông tin thêm về từ westerlies
western clothes (ˈwɛstᵊn kləʊðz)
Âu phục
Thông tin thêm về từ western clothes
western clothing (ˈwɛstᵊn ˈkləʊðɪŋ)
Âu phục
Thông tin thêm về từ western clothing
western education (ˈwɛstᵊn ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Âu học
Thông tin thêm về từ western education
western lady (ˈwɛstᵊn ˈleɪdi)
bà đầm
Thông tin thêm về từ western lady
westernization (westernization)
Âu Tây hóa
Thông tin thêm về từ westernization
westernize (ˈwɛstənaɪz)
Âu Tây hóa
Thông tin thêm về từ westernize
westernmost (ˈwɛstənməʊst)
điểm cực Tây
Thông tin thêm về từ westernmost
wet behind the ears (wɛt bɪˈhaɪnd ði ɪəz)
miệng còn hôi sữa
Thông tin thêm về từ wet behind the ears
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
next ›
last »