You are here
Chữ cái W
Web reinforcement (wɛb ˌriːɪnˈfɔːsmənt)
Cốt thép trong sườn dầm
Wedges (ˈwɛʤɪz)
Giày cao gót mũi nhọn, giày có đế cao và dày từ phần gót đến mũi
weight (weɪt)
khối lượng của gỗ phụ thuộc vào khoảng cách giữa các tế bào gỗ hay tỷ lệ phân tử gỗ so với khoảng không
Welded plate girder (ˈwɛldɪd pleɪt ˈɡɜːdə)
Dầm bản thép hàn
Welded wire fabric (welded wire mesh) (ˈwɛldɪd ˈwaɪə ˈfæbrɪk (ˈwɛldɪd ˈwaɪə mɛʃ))
Lưới cốt thép sợi hàn
Welding consumables (ˈwɛldɪŋ kənˈsjuːməbᵊlz)
Vật Liệu Hàn
welding current source (ˈwɛldɪŋ ˈkʌrᵊnt sɔːs)
nguồn điện hàn
welding current supply electrode (ˈwɛldɪŋ ˈkʌrᵊnt səˈplaɪ ɪˈlɛktrəʊd)
cáp hàn
Welding procedure specification approval (ˈwɛldɪŋ prəˈsiːʤə ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊn əˈpruːvᵊl)
Phê Chuẩn Quy Trình Hàn
Welding technology & joining technique (ˈwɛldɪŋ tɛkˈnɒləʤi & ˈʤɔɪnɪŋ tɛkˈniːk)
Công Nghệ Hàn&kỹ thuật nối ghép
Welfare benefit plan (ˈwɛlfeə ˈbɛnɪfɪt plæn)
Chương trình phúc lợi trả sau
West Texas Intermediate (WTI) (wɛst ˈtɛksəs ˌɪntəˈmiːdiət (ˈdʌbᵊljuː-tiː-aɪ))
West Texas Intermediate (WTI)
Wettabillity (Wettabillity)
khả năng tráng của chất lỏng lên bề mặt chất rắn
wheeled flame douser (wiːld fleɪm ˈdaʊsə)
Xe đẩy chữa cháy
Wheeled flame quencher (wiːld fleɪm ˈkwɛnʧə)
Xe đẩy chữa cháy
White wood-ear mushroom (waɪt wʊd-ɪə ˈmʌʃruːm)
Nấm tuyết
White-collar crime (ˈwaɪtˈkɒlə kraɪm)
Tội liên quan đến tiền bạc và tài chính
Whole life insurance (həʊl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm nhân thọ trọn đời cho hai người
Wide belt sanding paper (waɪd bɛlt ˈsændɪŋ ˈpeɪpə)
nhám thùng giấy
Width of bottom pocket flap (wɪdθ ɒv ˈbɒtᵊm ˈpɒkɪt flæp)
rộng nắp túi dưới