You are here

Chữ cái W

Waterway transport (ˈwɔːtəweɪ ˈtrænspɔːt)
Viet Nam Giao thông thủy
Wavy (ˈweɪvi)
Viet Nam Tóc xoăn nhẹ
Waybill (ˈweɪbɪl)
Viet Nam Vận đơn
Weasel (wiːzᵊl)
Viet Nam Con chồn
Weasel coffee (ˈwiːzᵊl ˈkɒfi)
Viet Nam cà phê chồn
Weather forecast (ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst)
Viet Nam Dự báo thời tiết
Web hosting (wɛb ˈhəʊstɪŋ)
Viet Nam Dịch vụ thuê máy chủ
Web reinforcement (wɛb ˌriːɪnˈfɔːsmənt)
Viet Nam Cốt thép trong sườn dầm
website (ˈwɛbsaɪt)
Viet Nam Trang mạng
Wedding (ˈwɛdɪŋ (ɛn))
Viet Nam Đám cưới
Wedding cake (ˈwɛdɪŋ keɪk (ɛn.piː))
Viet Nam Bánh cưới
Wedding ceremony (ˈwɛdɪŋ ˈsɛrɪməni (ɛn.piː))
Viet Nam Lễ cưới
Wedding dress (ˈwɛdɪŋ drɛs (ɛn.piː))
Viet Nam Váy cưới
Wedding gown (ˈwɛdɪŋ ɡaʊn)
Viet Nam Váy cưới
Wedding reception (ˈwɛdɪŋ rɪˈsɛpʃᵊn (ɛn))
Viet Nam Tiệc cưới
Wedding ring (ˈwɛdɪŋ rɪŋ (ɛn.piː))
Viet Nam Nhẫn cưới
Wedges (ˈwɛʤɪz)
Viet Nam Giày cao gót mũi nhọn, giày có đế cao và dày từ phần gót đến mũi
Weed control (wiːd kənˈtrəʊl)
Viet Nam Kiểm soát cỏ dại
Weft (wɛft)
Viet Nam sợi ngang
weight (weɪt)
Viet Nam khối lượng của gỗ phụ thuộc vào khoảng cách giữa các tế bào gỗ hay tỷ lệ phân tử gỗ so với khoảng không
Weightlifting (ˈweɪtˌlɪftɪŋ)
Viet Nam Cử tạ
Weightlifting bar (ˈweɪtˌlɪftɪŋ bɑː)
Viet Nam Thanh tạ
Welded plate girder (ˈwɛldɪd pleɪt ˈɡɜːdə)
Viet Nam Dầm bản thép hàn
Welded wire fabric (welded wire mesh) (ˈwɛldɪd ˈwaɪə ˈfæbrɪk (ˈwɛldɪd ˈwaɪə mɛʃ))
Viet Nam Lưới cốt thép sợi hàn
welder (ˈwɛldə)
Viet Nam Thợ Hàn
Welding (ˈwɛldɪŋ)
Viet Nam Hàn
welding (ˈwɛldɪŋ)
Viet Nam hàn
Welding consumables (ˈwɛldɪŋ kənˈsjuːməbᵊlz)
Viet Nam Vật Liệu Hàn
welding current source (ˈwɛldɪŋ ˈkʌrᵊnt sɔːs)
Viet Nam nguồn điện hàn
welding current supply electrode (ˈwɛldɪŋ ˈkʌrᵊnt səˈplaɪ ɪˈlɛktrəʊd)
Viet Nam cáp hàn
Welding Equipment (ˈwɛldɪŋ ɪˈkwɪpmənt)
Viet Nam Thiết bị hàn
Welding equipment (ˈwɛldɪŋ ɪˈkwɪpmənt)
Viet Nam Thiết Bị Hàn
welding flame (ˈwɛldɪŋ fleɪm)
Viet Nam ngọn lửa hàn
Welding flux (ˈwɛldɪŋ flʌks)
Viet Nam Thuốc Hàn
welding machine (ˈwɛldɪŋ məˈʃiːn)
Viet Nam Máy Hàn
welding nozzle (ˈwɛldɪŋ ˈnɒzᵊl)
Viet Nam bép hàn
welding operator (ˈwɛldɪŋ ˈɒpᵊreɪtə)
Viet Nam Thợ Hàn
Welding procedure specification approval (ˈwɛldɪŋ prəˈsiːʤə ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊn əˈpruːvᵊl)
Viet Nam Phê Chuẩn Quy Trình Hàn
Welding processes (ˈwɛldɪŋ ˈprəʊsɛsɪz)
Viet Nam Quá trình Hàn
welding robot (ˈwɛldɪŋ ˈrəʊbɒt)
Viet Nam Robot Hàn
welding rod (ˈwɛldɪŋ rɒd)
Viet Nam que hàn phụ
Welding stick (ˈwɛldɪŋ stɪk)
Viet Nam Que Hàn
Welding technology & joining technique (ˈwɛldɪŋ tɛkˈnɒləʤi & ˈʤɔɪnɪŋ tɛkˈniːk)
Viet Nam Công Nghệ Hàn&kỹ thuật nối ghép
welding torch (ˈwɛldɪŋ tɔːʧ)
Viet Nam mỏ hàn
Welding wire (ˈwɛldɪŋ ˈwaɪə)
Viet Nam Dây Hàn
Welfare benefit plan (ˈwɛlfeə ˈbɛnɪfɪt plæn)
Viet Nam Chương trình phúc lợi trả sau
Wellhead (ˈwɛlhɛd)
Viet Nam Đầu giếng khoan
Wellness (ˈwɛlnəs)
Viet Nam Sức khỏe, thịnh vượng
Welt (wɛlt)
Viet Nam Gờ viền
West Texas Intermediate (WTI) (wɛst ˈtɛksəs ˌɪntəˈmiːdiət (ˈdʌbᵊljuː-tiː-aɪ))
Viet Nam West Texas Intermediate (WTI)
Western movie (ˈwɛstᵊn ˈmuːvi)
Viet Nam Phim miền Tây, cao bồi
Wet concrete (wɛt ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam Vữa bê tông dẻo
Wet guniting (wɛt guniting)
Viet Nam Phun bê tông ướt
Wettabillity (Wettabillity)
Viet Nam khả năng tráng của chất lỏng lên bề mặt chất rắn
Whale (weɪl)
Viet Nam Cá voi sát thủ
wheel (wiːl)
Viet Nam bánh xe
Wheel arch (wiːl ɑːʧ)
Viet Nam vòm bánh xe
Wheel load (wiːl ləʊd)
Viet Nam Áp lực lên bánh xe
Wheel nuts (wiːl nʌts)
Viet Nam đai ốc bánh xe
Wheel shape (wiːl ʃeɪp)
Viet Nam dạng đá mài
Wheel tractor (wiːl ˈtræktə)
Viet Nam máy kéo bánh hơi
Wheel trim (wiːl trɪm)
Viet Nam trang trí bánh xe
Wheelbarrow (ˈwiːlˌbærəʊ)
Viet Nam Xe cút kít, xe đẩy tay
Wheelchair (ˈwiːlʧeə)
Viet Nam Xe lăn
wheeled flame douser (wiːld fleɪm ˈdaʊsə)
Viet Nam Xe đẩy chữa cháy
Wheeled flame quencher (wiːld fleɪm ˈkwɛnʧə)
Viet Nam Xe đẩy chữa cháy
Whipping cream (ˈwɪpɪŋ kriːm)
Viet Nam Kem tươi
Whipstitch (ˈwɪpstɪʧ)
Viet Nam mũi khâu vắt
whirl pool (wɜːl puːl)
Viet Nam hồ nước nóng
whisk (wɪsk)
Viet Nam Phới lồng
Whisky (ˈwɪski)
Viet Nam rượu Whisky
White (waɪt)
Viet Nam Màu trắng
White balance (waɪt ˈbælᵊns)
Viet Nam cân bằng trắng
White blood cells (waɪt blʌd sɛlz)
Viet Nam Bạch cầu
White coffee (waɪt ˈkɒfi)
Viet Nam cà phê trắng
White hard maple (waɪt hɑːd ˈmeɪpᵊl)
Viet Nam gỗ thích
White Meranti (waɪt Meranti)
Viet Nam Gỗ Chò
White oak (waɪt əʊk)
Viet Nam Gỗ Sồi trắng
White skin (waɪt skɪn)
Viet Nam da trắng (chủng tộc da trắng)
White turnip (waɪt ˈtɜːnɪp)
Viet Nam Củ cải trắng
White wine (waɪt waɪn)
Viet Nam rượu vang trắng
White wood-ear mushroom (waɪt wʊd-ɪə ˈmʌʃruːm)
Viet Nam Nấm tuyết
White-collar crime (ˈwaɪtˈkɒlə kraɪm)
Viet Nam Tội liên quan đến tiền bạc và tài chính
WHO (huː)
Viet Nam Tổ chức Y tế Thế giới
Whole beam (həʊl biːm)
Viet Nam Dầm gỗ
Whole life insurance (həʊl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm nhân thọ trọn đời cho hai người
wholesaler (ˈhəʊlseɪlə)
Viet Nam người bán sỉ
Wicket (ˈwɪkɪt)
Viet Nam Bộ ba thanh chắn trong cricket
Wide (waɪd)
Viet Nam bề rộng
Wide belt sanding paper (waɪd bɛlt ˈsændɪŋ ˈpeɪpə)
Viet Nam nhám thùng giấy
Wide-angle lens (waɪd-ˈæŋɡᵊl lɛnz)
Viet Nam ống kính góc rộng
Widow (ˈwɪdəʊ)
Viet Nam góa phụ
Widowed (ˈwɪdəʊd)
Viet Nam góa (vợ hoặc chồng đã mất)
Widower (ˈwɪdəʊə)
Viet Nam góa phụ nam
Width (wɪdθ)
Viet Nam khổ vải
Width flap (wɪdθ flæp)
Viet Nam có nắp túi
Width of bottom pocket flap (wɪdθ ɒv ˈbɒtᵊm ˈpɒkɪt flæp)
Viet Nam rộng nắp túi dưới

Pages