You are here

Chữ cái S

Swivelling trouser rack (ˈswɪvᵊlɪŋ ˈtraʊzə ræk)
Viet Nam móc treo quần
Swollen (ˈswəʊlən)
Viet Nam Bị sưng
Sword (sɔːd)
Viet Nam cây kiếm
Swordfish (sɔːdfɪʃ)
Viet Nam Cá kiếm
symmetric (sɪˈmɛtrɪk)
Viet Nam đối xứng
symmetrical (sɪˈmɛtrɪkᵊl/ ˌeɪsɪˈmɛtrɪkᵊl)
Viet Nam không đối xứng
Symphony (ˈsɪmfəni)
Viet Nam nhạc giao hưởng
Synagogue (ˈsɪnəɡɒɡ)
Viet Nam nhà thờ Do Thái
synchro check relay (synchro ʧɛk ˌrɪˈleɪ)
Viet Nam rơ le chống hòa sai.
synchro scope (synchro skəʊp)
Viet Nam đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện.
synchro switch (synchro swɪʧ)
Viet Nam cần cho phép hòa đồng bộ.
synchronizising relay (synchronizising ˌrɪˈleɪ)
Viet Nam rơ le hòa đồng bộ.
Syndic (ˈsɪndɪk)
Viet Nam Ủy viên hội đồng
synthetic foam concentrate (sɪnˈθɛtɪk fəʊm ˈkɒnsᵊntreɪt)
Viet Nam Chất tạo bọt đậm đặc tổng hợp
Syphilis (ˈsɪfɪlɪs)
Viet Nam Bệnh giang mai
Syria (ˈsɪriə)
Viet Nam Syria
Syringe (sɪˈrɪnʤ)
Viet Nam Ống tiêm
System (ˈsɪstəm)
Viet Nam hệ thống
System demand control (ˈsɪstəm dɪˈmɑːnd kənˈtrəʊl)
Viet Nam Kiểm soát nhu cầu hệ thống
Shoulders (ʃoʊldərz)
Viet Nam Vai

Pages