You are here
Chữ cái S
service pressure (of extinguisher) (ˈsɜːvɪs ˈprɛʃə (ɒv ɪkˈstɪŋɡwɪʃə))
Áp suất làm việc (của bình chữa cháy)
Service reliability (ˈsɜːvɪs rɪˌlaɪəˈbɪləti)
Độ tin cậy cung cấp điện
Service security (ˈsɜːvɪs sɪˈkjʊərəti)
Độ an toàn cung cấp điện
Services and benefits (ˈsɜːvɪsɪz ænd ˈbɛnɪfɪts)
Dịch vụ và phúc lợi
Set up an email account (sɛt ʌp ən ˈiːmeɪl əˈkaʊnt)
Đăng ký tài khoản email
Setting powder (ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə)
phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
settleable solids (ˈsɛtᵊləbᵊl ˈsɒlɪdz)
Chất rắn có thể lắng được.
Settlement agreement (ˈsɛtᵊlmənt əˈɡriːmənt)
Thỏa thuận thanh toán
Settlement options provision (ˈsɛtᵊlmənt ˈɒpʃᵊnz prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản về lựa chọn thanh toán
Severance pay (ˈsɛvᵊrəns peɪ :Tro ˈkæp duː truong hɒp bæt kha khang (giam bien che, cuoi, tæŋ…))
Shall be governed by (ʃæl biː ˈɡʌvᵊnd baɪ)
Được quy định bởi
shielding gas nozzle (ˈʃiːldɪŋ ɡæs ˈnɒzᵊl)
chụp khí bảo vệ
Short game (ʃɔːt ɡeɪm)
Phần của trò chơi gần green, bao gồm đánh bóng trên green và trong bunker
Short term group disability income coverage (ʃɔːt tɜːm ɡruːp ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm mất thu nhập do thương tật nhóm ngắn hạn
Short term individual disability income coverage (ʃɔːt tɜːm ˌɪndɪˈvɪʤuəl ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm mất thu nhập do thương tật cá nhân ngắn hạn