You are here
Chữ cái S
Subornation of perjury (ˌsʌbɔːˈneɪʃᵊn ɒv ˈpɜːʤᵊri)
Khích bác lời khai giả
Subpoena duces tecum (səˈpiːnə ˈduːʧeɪz tecum)
Lệnh triệu tập có yêu cầu mang theo tài liệu
Substandard premium rates (sʌbˈstændəd ˈpriːmiəm reɪts)
Tỷ lệ phí vượt chuẩn
Succession beneficiary clause (səkˈsɛʃᵊn ˌbɛnəˈfɪʃᵊri klɔːz)
Điều khoản người thụ hưởng kế tiếp
Successor payee (səkˈsɛsə peɪˈiː)
Người được trả tiền bảo hiểm kế tiếp
sudden pressure relay (ˈsʌdᵊn ˈprɛʃə ˌrɪˈleɪ)
rơ le đột biến áp suất.
Suicide exclusion provision (ˈsuːɪsaɪd ɪkˈskluːʒᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản loại trừ tự tử
Superintendents’ guidelines (ˌsuːpərɪnˈtɛndᵊnts ˈɡaɪdlaɪnz)
Hướng dẫn của cơ quan quản lý về bảo hiểm
Supervisor room (ˈsuːpəvaɪzə ruːm)
Phòng quản lý học sinh/ giám thị
Supplemental major medical policy (ˌsʌplɪˈmɛntᵊl ˈmeɪʤə ˈmɛdɪkᵊl ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm chi phí y tế chính bổ sung
Supplementary contract (ˌsʌplɪˈmɛntᵊri ˈkɒntrækt)
Hợp đồng bổ sung
Surface hydrant (fire plug) (ˈsɜːfɪs ˈhaɪdrənt (faɪə plʌɡ))
Trụ lấy nước cứu hỏa
Surgical expense coverage (ˈsɜːʤɪkᵊl ɪkˈspɛns ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm chi phí phẫu thuật
Surplus of production (ˈsɜːpləs ɒv prəˈdʌkʃᵊn)
Sự thặng dư sản xuất
Survivor benefit (səˈvaɪvə ˈbɛnɪfɪt)
Quyền lợi đối với người còn sống
Survivor income plan (səˈvaɪvər ˈɪnkʌm plæn)
Chương trình bảo hiểm thu nhập cho người còn sống
sustainable development (səˈsteɪnəbᵊl dɪˈvɛləpmənt)
Phát triển bền vững
SUV (Sport Utility Vehicle) (ɛs-juː-viː (spɔːt juːˈtɪləti ˈvɪəkᵊl))
Kiểu xe thể thao việt dã
SV (Side Valves) (ɛs-viː (saɪd vælvz))
Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy
Sweep the floor, clean the house (swiːp ðə flɔː, kliːn ðə haʊs)
Quét nhà, dọn dẹp nhà cửa