You are here
Chữ cái S
Software development process (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpmənt ˈprəʊsɛs)
Quy trình phát triển phần mềm
Softwood (ˈsɒftwʊd)
gỗ mềm, là loại gỗ thuộc các cây thực vật hạt trần
Sole proprietorship (səʊl prəˈpraɪətəʃɪp)
Doanh nghiệp một chủ sở hữu
Solid surface (ˈsɒlɪd ˈsɜːfɪs)
đá nhân tạo là loại nguyên liệu cho nội thất
solid weld metal (ˈsɒlɪd wɛld ˈmɛtᵊl)
kim loại mối hàn đã kết tinh
Sour or Sweet Crude (saʊər ɔː swiːt kruːd)
Dầu thô chua hoặc ngọt
Spaghetti Bolognese (spəˈɡɛti ˌbɒləˈneɪz)
mỳ Ý số thịt bò băm
Special class rates (ˈspɛʃᵊl klɑːs reɪts)
Tỷ lệ phí bảo hiểm đối với rủi ro vượt chuẩn
Special consumption tax (ˈspɛʃᵊl kənˈsʌmpʃᵊn tæks)
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Special hazard region or room (ˈspɛʃᵊl ˈhæzəd ˈriːʤᵊn ɔː ruːm)
Vùng nguy hiểm đặc biệt
Special hazard territory or room (ˈspɛʃᵊl ˈhæzəd ˈtɛrɪtᵊri ɔː ruːm)
Vùng nguy hiểm đặc biệt
Special sewing machine (ˈspɛʃᵊl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn)
Máy may chuyên dùng
Split (splɪt)
vết nứt của thớ gỗ, nứt đầu gỗ, có kích thước xuyên từ mặt bên này sang mặt bên
Split dollar life insurance plan (splɪt ˈdɒlə laɪf ɪnˈʃʊərᵊns plæn)
Chương trình nhân thọ cùng đóng phí
Splitter (split-finger fast ball) (ˈsplɪtə (splɪt-ˈfɪŋɡə fɑːst bɔːl))
pha bóng bay cực chậm có quỹ đạo hình vòng cung.