You are here
Chữ cái S
Second insured rider (ˈsɛkᵊnd ɪnˈʃɔːd ˈraɪdə)
Điều khoản riêng cho người được bảo hiểm thứ hai
Second to die life insurance (ˈsɛkᵊnd tuː daɪ laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Tương tự last survivor life insurance
Secondary beneficiary (ˈsɛkᵊndri ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Người thụ hưởng hàng thứ hai
second-hand store (ˌsɛkᵊndˈhænd stɔː)
cửa hàng bán đồ đã qua sử dụng
Secretary of the State (ˈsɛkrətᵊri ɒv ðə steɪt)
Thư Ký Tiểu Bang
Security officer (sɪˈkjʊərəti ˈɒfɪsə)
Nhân viên phụ trách an ninh
Security screening (sɪˈkjʊərəti ˈskriːnɪŋ)
Kiểm tra an ninh thông tin
sedimentation basin (ˌsɛdɪmɛnˈteɪʃᵊn ˈbeɪsᵊn/tæŋk)
Bể lắng.
Segregated account or Separate account (ˈsɛɡrɪɡeɪtɪd əˈkaʊnt ɔː ˈsɛpᵊrət əˈkaʊnt)
Tài khoản riêng
Selection against the insurer (sɪˈlɛkʃᵊn əˈɡɛnst ði ɪnˈʃɔːrə)
Lựa chọn bất lợi (đối nghịch)
Selenite (Selenite)
chất trong suốt, nghiền thành bột, nung và sử dụng cho vách thạch cao
Self administered plan (sɛlf ədˈmɪnɪstəd plæn)
Chương trình bảo hiểm tự quản
self aspirating foam making equipment (sɛlf ˈæspɪreɪtɪŋ fəʊm ˈmeɪkɪŋ ɪˈkwɪpmənt)
Thiết bị tạo bọt tự hút
self contained fire alarm (sɛlf kənˈteɪnd faɪər əˈlɑːm)
Hộp báo cháy
Self- employed workers (sɛlf- ɪmˈplɔɪd ˈwɜːkəz)
Nhân viên tự do
self-closing valve (ˌsɛlfˈkləʊzɪŋ vælv)
van tự đóng, van tự khóa.
Self-stick note (pad) (sɛlf-stɪk nəʊt (pæd))
(Tập) giấy ghi chú
Semi – finished produce (ˈsɛmi – ˈfɪnɪʃt ˈprɒdjuːs)
Bán thành phẩm
Semi – sensitive product (ˈsɛmi – ˈsɛnsɪtɪv ˈprɒdʌkt)
Sản phẩm ít cạnh tranh, hàng ít cạnh tranh, hàng phần nào có tính nhạy ứng
Semiautomatic lathe (ˌsɛmiɔːtəˈmætɪk leɪð)
Máy tiện bán tự động
Semiconductor Plant (ˌsɛmɪkənˈdʌktə plɑːnt)
Nhà máy sản xuất bán dẫn
Semi-natural propagation (ˈsɛmi-ˈnæʧᵊrᵊl ˌprɒpəˈɡeɪʃᵊn)
Sinh sản nửa tự nhiên
Send the Kitchen God to heaven (sɛnd ðə ˈkɪʧᵊn ɡɒd tuː ˈhɛvᵊn)
Tiễn ông Táo về trời