You are here

Chữ cái S

Screw-in sleeve (skruː-ɪn sliːv)
Viet Nam Ốc cấy không vành
Screwing (ˈskruːɪŋ)
Viet Nam mức độ gia công bắt vít vào gỗ
screwing (ˈskruːɪŋ)
Viet Nam bulông
Script (skrɪpt)
Viet Nam Kịch bản cho từng cảnh
Scripture reading (ˈskrɪpʧə ˈriːdɪŋ)
Viet Nam đọc đoạn kinh
Scriptwriter (ˈskrɪptˌraɪtə)
Viet Nam Nhà biên kịch
scrub (skrʌb)
Viet Nam tẩy da chết
scuba diving (ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ)
Viet Nam Lặn biển
Scuba diving (ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ)
Viet Nam Lặn biển
Scuba gear (ˈskuːbə ɡɪə)
Viet Nam Thiết bị lặn
Sea cucumber (siː ˈkjuːkʌmbə)
Viet Nam Hải sâm
Sea lion (siː ˈlaɪən)
Viet Nam Sư tử biển
Sea snail (siː sneɪl)
Viet Nam Ốc biển
Sea turtle (siː ˈtɜːtᵊl)
Viet Nam Rùa biển
Sea urchin (siː ˈɜːʧɪn)
Viet Nam Nhím biển
Seabird (ˈsiːbɜːd)
Viet Nam Con chim biển
Seafood (ˈsiːfuːd)
Viet Nam hải sản
Seafood mushrooms (ˈsiːfuːd ˈmʌʃruːmz)
Viet Nam Nấm hải sản
Seagull (ˈsiːɡʌl)
Viet Nam Con mòng biển
Seahorse (ˈsiːhɔːs)
Viet Nam Cá ngựa
Seal (siːl)
Viet Nam Hải cẩu
seam welding(SW) (siːm ˈwɛldɪŋ(ɛs-ˈdʌbᵊljuː))
Viet Nam hàn đường
seamstress (ˈsiːmstrəs)
Viet Nam thợ may (nữ)
Search warrant (sɜːʧ ˈwɒrᵊnt)
Viet Nam Lệnh tìm kiếm
Season ticket (ˈsiːzᵊn ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé dài kỳ
seat (siːt)
Viet Nam chỗ ngồi, ghế ngồi
seat belt (siːt bɛlt)
Viet Nam Dây an toàn
Seat frame (siːt freɪm)
Viet Nam khung ghế
Seat number (siːt ˈnʌmbə)
Viet Nam Số ghế của bạn
seat of fire (siːt ɒv faɪə)
Viet Nam Điểm cháy
Seatback (Seatback)
Viet Nam Ghế sau
seatbelt (ˈsiːtbɛlt)
Viet Nam dây an toàn
Seaweed (siːwiːd)
Viet Nam Rong biển
second alarm (ˈsɛkᵊnd əˈlɑːm)
Viet Nam Báo động bổ sung
Second insured rider (ˈsɛkᵊnd ɪnˈʃɔːd ˈraɪdə)
Viet Nam Điều khoản riêng cho người được bảo hiểm thứ hai
second serve  (ˈsɛkᵊnd sɜːv )
Viet Nam giao bóng tay vợt có 2 cơ hội
Second to die life insurance (ˈsɛkᵊnd tuː daɪ laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Tương tự last survivor life insurance
Secondary beneficiary (ˈsɛkᵊndri ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Viet Nam Người thụ hưởng hàng thứ hai
Secondary memory (ˈsɛkᵊndri ˈmɛmᵊri)
Viet Nam Bộ nhớ phụ
Secondary product (ˈsɛkᵊndri ˈprɒdʌkt)
Viet Nam Sản phẩm phụ
Secondary school (ˈsɛkᵊndri skuːl)
Viet Nam Trường phổ thông cơ sở
second-hand store (ˌsɛkᵊndˈhænd stɔː)
Viet Nam cửa hàng bán đồ đã qua sử dụng
secretary (ˈsɛkrətᵊri)
Viet Nam Bộ trưởng
Secretary of the State (ˈsɛkrətᵊri ɒv ðə steɪt)
Viet Nam Thư Ký Tiểu Bang
sectional sofa (ˈsɛkʃᵊnᵊl ˈsəʊfə)
Viet Nam ghế sofa đa dạng hình dáng
Securities (sɪˈkjʊərətiz)
Viet Nam Chứng khoán
Security (sɪˈkjʊərətiz)
Viet Nam Bảo mật
Security check (sɪˈkjʊərəti ʧɛk)
Viet Nam Kiểm tra an ninh
Security officer (sɪˈkjʊərəti ˈɒfɪsə)
Viet Nam Nhân viên phụ trách an ninh
Security policy (sɪˈkjʊərəti ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách an ninh
Security screening (sɪˈkjʊərəti ˈskriːnɪŋ)
Viet Nam Kiểm tra an ninh thông tin
Security section (sɪˈkjʊərəti ˈsɛkʃᵊn)
Viet Nam Phòng bảo vệ
Sedan (sɪˈdæn)
Viet Nam xe Sedan
Sediment (ˈsɛdɪmənt)
Viet Nam Trầm tích
Sedimentary (ˌsɛdɪˈmɛntᵊri)
Viet Nam trầm tích
Sedimentary oil (ˌsɛdɪˈmɛntᵊri ɔɪl)
Viet Nam Dầu lắng đọng
sedimentary rock (ˌsɛdɪˈmɛntᵊri rɒk)
Viet Nam Đá trầm tích
sedimentation basin (ˌsɛdɪmɛnˈteɪʃᵊn ˈbeɪsᵊn/tæŋk)
Viet Nam Bể lắng.
Seed (siːd)
Viet Nam Hạt giống
Segregated account or Separate account (ˈsɛɡrɪɡeɪtɪd əˈkaʊnt ɔː ˈsɛpᵊrət əˈkaʊnt)
Viet Nam Tài khoản riêng
Selection against the insurer (sɪˈlɛkʃᵊn əˈɡɛnst ði ɪnˈʃɔːrə)
Viet Nam Lựa chọn bất lợi (đối nghịch)
Selection of risk (sɪˈlɛkʃᵊn ɒv rɪsk)
Viet Nam Đánh giá rủi ro
selector switch (sɪˈlɛktə swɪʧ)
Viet Nam cần lựa chọn.
Selector switch (sɪˈlɛktə swɪʧ)
Viet Nam Công tắc chuyển mạch.
Selenite (Selenite)
Viet Nam chất trong suốt, nghiền thành bột, nung và sử dụng cho vách thạch cao
Self administered plan (sɛlf ədˈmɪnɪstəd plæn)
Viet Nam Chương trình bảo hiểm tự quản
self aspirating foam making equipment (sɛlf ˈæspɪreɪtɪŋ fəʊm ˈmeɪkɪŋ ɪˈkwɪpmənt)
Viet Nam Thiết bị tạo bọt tự hút
self contained fire alarm (sɛlf kənˈteɪnd faɪər əˈlɑːm)
Viet Nam Hộp báo cháy
Self- employed workers (sɛlf- ɪmˈplɔɪd ˈwɜːkəz)
Viet Nam Nhân viên tự do
Self insurance (sɛlf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Tự bảo hiểm
self-closing valve (ˌsɛlfˈkləʊzɪŋ vælv)
Viet Nam van tự đóng, van tự khóa.
Selfie (ˈsɛlfi)
Viet Nam ảnh tự chụp
selfish (ˈsɛlfɪʃ)
Viet Nam ích kỷ
Self-pollination (ˌsɛlfˌpɒlɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam Tự thụ phấn
Self-stick flags (sɛlf-stɪk flæɡz)
Viet Nam Giấy đánh dấu
Self-stick note (pad) (sɛlf-stɪk nəʊt (pæd))
Viet Nam (Tập) giấy ghi chú
selvedge (ˈsɛlvɪʤ)
Viet Nam biên vải, mép vải
Semen (ˈsiːmən)
Viet Nam Tinh dịch
Semi – finished produce (ˈsɛmi – ˈfɪnɪʃt ˈprɒdjuːs)
Viet Nam Bán thành phẩm
Semi – sensitive product (ˈsɛmi – ˈsɛnsɪtɪv ˈprɒdʌkt)
Viet Nam Sản phẩm ít cạnh tranh, hàng ít cạnh tranh, hàng phần nào có tính nhạy ứng
Semiautomatic lathe (ˌsɛmiɔːtəˈmætɪk leɪð)
Viet Nam Máy tiện bán tự động
Semiconductor Plant (ˌsɛmɪkənˈdʌktə plɑːnt)
Viet Nam Nhà máy sản xuất bán dẫn
Semi-natural propagation (ˈsɛmi-ˈnæʧᵊrᵊl ˌprɒpəˈɡeɪʃᵊn)
Viet Nam Sinh sản nửa tự nhiên
senate (ˈsɛnət)
Viet Nam Thượng Viện
senator (ˈsɛnətə)
Viet Nam Thượng nghị sĩ
Send it (sɛnd ɪt)
Viet Nam Gửi đi
Send the Kitchen God to heaven (sɛnd ðə ˈkɪʧᵊn ɡɒd tuː ˈhɛvᵊn)
Viet Nam Tiễn ông Táo về trời
Sender (ˈsɛndə)
Viet Nam Người gửi
Senile oil (ˈsiːnaɪl ɔɪl)
Viet Nam Dầu già
Senior (ˈsiːniə)
Viet Nam Người có kinh nghiệm
Seniority (ˌsiːniˈɒrəti)
Viet Nam Thâm niên
Sensible (ˈsɛnsəbᵊl)
Viet Nam khôn ngoan, có óc phán đoán
sensitivity (k) (ˌsɛnsɪˈtɪvəti (keɪ))
Viet Nam Độ nhạy (K).
Sensor (ˈsɛnsə / dɪˈtɛktə)
Viet Nam Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm.
sentence (ˈsɛntəns)
Viet Nam Bản án
Sentinel crab (ˈsɛntɪnᵊl kræb)
Viet Nam Con ghẹ
Sepal (sɛpᵊl)
Viet Nam Đài hoa
Separate (ˈsɛpᵊrət)
Viet Nam ly thân
separating tank (ˈsɛpᵊreɪtɪŋ tæŋk)
Viet Nam bình lắng, bình tách.

Pages