You are here
Chữ cái S
State insurance department (steɪt ɪnˈʃʊərᵊns dɪˈpɑːtmənt)
Cơ quan quản lý bang về bảo hiểm
state-of-the-art (steɪt-ɒv-ði-ɑːt)
hiện đại nhất, tiên tiến nhất hiện có
State-owned enterprise (steɪt-əʊnd ˈɛntəpraɪz)
Công ty nhà nước
static water supply (ˈstætɪk ˈwɔːtə səˈplaɪ)
Nguồn cấp nước tĩnh
Statute of limitations (ˈstæʧuːt ɒv ˌlɪmɪˈteɪʃᵊnz)
Thời hạn quy định để khởi tố
Statutory reserves (ˈstæʧətᵊri rɪˈzɜːvz)
Dự phòng bảo hiểm bắt buộc (theo luật)
Steamed momordica glutinous rice (stiːmd momordica ˈɡluːtɪnəs raɪs)
Xôi gấc
Steel-cylinder roller (stiːl-ˈsɪlɪndə ˈrəʊlə)
Xe lu bánh thép
Stereo hoặc stereo system (ˈstɛriəʊ hoac ˈstɛriəʊ ˈsɪstəm)
dàn âm thanh nổi
stock (stɒk)
Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares
Stock insurance company (stɒk ɪnˈʃʊərᵊns ˈkʌmpəni)
Công ty bảo hiểm cổ phần
Stop loss insurance (stɒp lɒs ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm vượt mức bồi thường cá nhân
Stop loss provision (stɒp lɒs prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản bảo hiểm vượt mức bồi thường
stored pressure fire extinguisher (stɔːd ˈprɛʃə faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Bình chữa cháy có áp suất nén trực tiếp
Straight life annuity (streɪt laɪf əˈnjuːəti)
Niên kim trọn đời
Straight life income option (streɪt laɪf ˈɪnkʌm ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn mua bảo hiểm niên kim trọn đời
Straight turning tool (streɪt ˈtɜːnɪŋ tuːl)
dao tiện đầu thẳng
strainer, suction hose (ˈstreɪnə, ˈsʌkʃᵊn həʊz)
Bộ lọc vòi hút
strike zone (straɪk zəʊn )
Cú ném bóng ra ngoài không do batter thực hiện
Stroke saddle stitch machine (strəʊk ˈsædᵊl stɪʧ məˈʃiːn)
Máy may mũi yên ngựa
Structurally and visually graded (ˈstrʌkʧᵊrᵊli ænd ˈvɪʒuəli ˈɡreɪdɪd)
vá ván mỏng
Structured programming (ˈstrʌkʧəd ˈprəʊɡræmɪŋ)
Lập trình cấu trúc
Stuffed bitter melon soup (stʌft ˈbɪtə ˈmɛlən suːp)
Canh khổ qua (mướp đắng) nhồi thịt.
submerged arc welding(SAW) (səbˈmɜːʤd ɑːk ˈwɛldɪŋ(sɔː))
hàn tự động (Dưới lớp thuốc SAW)