You are here

Chữ cái S

State Bank (steɪt bæŋk)
Viet Nam Ngân hàng Nhà nước
State custody (steɪt ˈkʌstədi)
Viet Nam Trại tạm giam của bang
State insurance department (steɪt ɪnˈʃʊərᵊns dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Cơ quan quản lý bang về bảo hiểm
State Legislature (steɪt ˈlɛʤɪsləʧə)
Viet Nam Lập Pháp Tiểu Bang
State park (steɪt pɑːk)
Viet Nam Công viên công cộng
State Senate (steɪt ˈsɛnət)
Viet Nam Thượng viện tiểu bang
state-of-the-art (steɪt-ɒv-ði-ɑːt)
Viet Nam hiện đại nhất, tiên tiến nhất hiện có
State-owned enterprise (steɪt-əʊnd ˈɛntəpraɪz)
Viet Nam Công ty nhà nước
Statesman (ˈsteɪtsmən)
Viet Nam Chính khách
static water supply (ˈstætɪk ˈwɔːtə səˈplaɪ)
Viet Nam Nguồn cấp nước tĩnh
Station wagon (ˈsteɪʃᵊn ˈwæɡən)
Viet Nam xe Wagon
statute (ˈstæʧuːt)
Viet Nam Đạo luật
Statute of limitations (ˈstæʧuːt ɒv ˌlɪmɪˈteɪʃᵊnz)
Viet Nam Thời hạn quy định để khởi tố
Statutory rape (ˈstæʧətᵊri reɪp)
Viet Nam Tội dâm ô với trẻ em
Statutory reserves (ˈstæʧətᵊri rɪˈzɜːvz)
Viet Nam Dự phòng bảo hiểm bắt buộc (theo luật)
steady rest (ˈstɛdi rɛst)
Viet Nam Luy nét cố định
Steak (steɪk)
Viet Nam bít tết
steal (stiːl)
Viet Nam thuật ngữ bóng chày tiếng Anh có nghĩa là cướp gôn.
Steam (stiːm)
Viet Nam hấp cách thủy
Steam bath (stiːm bɑːθ)
Viet Nam Xông hơi ướt
steam valve (stiːm vælv)
Viet Nam van hơi.
Steamed momordica glutinous rice (stiːmd momordica ˈɡluːtɪnəs raɪs)
Viet Nam Xôi gấc
Steamed sticky rice (stiːmd ˈstɪki raɪs)
Viet Nam Xôi
steel (stiːl)
Viet Nam thép
Steel Mill (stiːl mɪl)
Viet Nam Nhà máy sản xuất thép
Steel stepping stool (stiːl ˈstɛpɪŋ stuːl)
Viet Nam Thang thép
Steel wool (stiːl wʊl)
Viet Nam thép len
Steel-cylinder roller (stiːl-ˈsɪlɪndə ˈrəʊlə)
Viet Nam Xe lu bánh thép
Steering column (ˈstɪərɪŋ ˈkɒləm)
Viet Nam trụ lái
steering wheel (ˈstɪərɪŋ wiːl)
Viet Nam tay lái trợ lực
Stem (stɛm)
Viet Nam Thân hoa
Stencil (ˈstɛnsᵊl)
Viet Nam giấy nến
Step brother (stɛp ˈbrʌðə)
Viet Nam con trai riêng của cha dượng/mẹ kế
Step sister (stɛp ˈsɪstə)
Viet Nam con gái riêng của cha dượng/ mẹ kế
Stepfather (ˈstɛpˌfɑːðə)
Viet Nam cha dượng
Stepmother (ˈstɛpˌmʌðə)
Viet Nam mẹ kế
Stereo hoặc stereo system (ˈstɛriəʊ hoac ˈstɛriəʊ ˈsɪstəm)
Viet Nam dàn âm thanh nổi
Stereoscopic (ˌstɛriəˈskɒpɪk)
Viet Nam ảnh lập thể
Stethoscope (ˈstɛθəskəʊp)
Viet Nam Ống nghe
Stick shift (stɪk ʃɪft)
Viet Nam cần số
Sticky notes (ˈstɪki nəʊts)
Viet Nam Giấy ghi nhớ
Stiletto (stɪˈlɛtəʊ)
Viet Nam Giày gót nhọn, giày có gót rất cao và mũi nhọn
Still water (stɪl ˈwɔːtə)
Viet Nam nước không ga
Stingray (stɪŋreɪ)
Viet Nam Con cá đuối
Stinkbug (stinkbug)
Viet Nam Con bọ xít
Stipulation (ˌstɪpjəˈleɪʃᵊn)
Viet Nam Quy định
Stir (stɜː)
Viet Nam khuấy
Stir-fry (stɜː-fraɪ)
Viet Nam xào, đảo nhanh với dầu nóng
stirrup pump (ˈstɪrəp pʌmp)
Viet Nam Máy bơm tay
Stitching (ˈstɪʧɪŋ)
Viet Nam Quá trình khâu
stock (stɒk)
Viet Nam Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares
Stock insurance company (stɒk ɪnˈʃʊərᵊns ˈkʌmpəni)
Viet Nam Công ty bảo hiểm cổ phần
stockroom (ˈstɒkruːm)
Viet Nam Nhà khoa học
Stomachache (ˈstʌməkeɪk)
Viet Nam Đau bụng, tiêu chảy
stool (stuːl)
Viet Nam ghế đẩu
Stop loss insurance (stɒp lɒs ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm vượt mức bồi thường cá nhân
Stop loss provision (stɒp lɒs prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản bảo hiểm vượt mức bồi thường
stop message (stɒp ˈmɛsɪʤ)
Viet Nam Thông báo dừng
storage (ˈstɔːrɪʤ)
Viet Nam Kho dự trữ dầu
stored pressure fire extinguisher (stɔːd ˈprɛʃə faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Viet Nam Bình chữa cháy có áp suất nén trực tiếp
storey (ˈstɔːri)
Viet Nam tầng lầu
Storm (stɔːm)
Viet Nam Bão
Stormy (ˈstɔːmi)
Viet Nam Có bão
Straight (streɪt)
Viet Nam Tóc thẳng
Straight life annuity (streɪt laɪf əˈnjuːəti)
Viet Nam Niên kim trọn đời
Straight life income option (streɪt laɪf ˈɪnkʌm ˈɒpʃᵊn)
Viet Nam Lựa chọn mua bảo hiểm niên kim trọn đời
Straight run (streɪt rʌn)
Straight turning tool (streɪt ˈtɜːnɪŋ tuːl)
Viet Nam dao tiện đầu thẳng
Straightening (ˈstreɪtᵊnɪŋ)
Viet Nam Làm thẳng tóc
Strain (streɪn)
Viet Nam Lược tóc
strainer, suction hose (ˈstreɪnə, ˈsʌkʃᵊn həʊz)
Viet Nam Bộ lọc vòi hút
Strata (ˈstrɑːtə)
Viet Nam Địa tầng
Strategy (ˈstrætəʤi)
Viet Nam Chiến lược
straw (strɔː)
Viet Nam ống hút
Straw mushrooms (strɔː ˈmʌʃruːmz)
Viet Nam Nấm rơm
Strawberry (ˈstrɔːbᵊri)
Viet Nam quả dâu tây
Strawberry conch (ˈstrɔːbᵊri kɒŋk)
Viet Nam Ốc nhảy
Strawberry smoothie (ˈstrɔːbᵊri ˈsmuːði)
Viet Nam sinh tố dâu tây
Stress relief (strɛs rɪˈliːf)
Viet Nam Giải tỏa căng thẳng
Stretcher (ˈstrɛʧə)
Viet Nam Băng ca
strict (strɪkt)
Viet Nam Nghiêm khắc với bản thân
Strike out (straɪk aʊt)
Viet Nam loại sau khi đánh trượt bóng. 
strike zone  (straɪk zəʊn )
Viet Nam Cú ném bóng ra ngoài không do batter thực hiện
Striker (ˈstraɪkə)
Viet Nam Tiền đạo
String (strɪŋ)
Viet Nam nhạc cụ có dây
String quartet (strɪŋ kwɔːˈtɛt)
Viet Nam nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
Stroke (strəʊk)
Viet Nam Bệnh đột quỵ
Stroke saddle stitch machine (strəʊk ˈsædᵊl stɪʧ məˈʃiːn)
Viet Nam Máy may mũi yên ngựa
Structural power (ˈstrʌkʧᵊrᵊl ˈpaʊə)
Viet Nam Quyền lực cấu trúc
Structurally and visually graded (ˈstrʌkʧᵊrᵊli ænd ˈvɪʒuəli ˈɡreɪdɪd)
Viet Nam vá ván mỏng
Structured programming (ˈstrʌkʧəd ˈprəʊɡræmɪŋ)
Viet Nam Lập trình cấu trúc
stubborn (ˈstʌbən)
Viet Nam bướng bỉnh
Studio (ˈstjuːdiəʊ)
Viet Nam xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…)
Stuff (stʌf)
Viet Nam nhồi (nhân bánh…)
Stuffed bitter melon soup (stʌft ˈbɪtə ˈmɛlən suːp)
Viet Nam Canh khổ qua (mướp đắng) nhồi thịt.
Stuffed pancake (stʌft ˈpænkeɪk)
Viet Nam bánh cuốn 
stupid (ˈstjuːpɪd)
Viet Nam ngu ngốc
style (staɪl)
Viet Nam kiểu có đường viền
Sub-department (sʌb-dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phân ban, phân cục
submerged arc welding(SAW) (səbˈmɜːʤd ɑːk ˈwɛldɪŋ(sɔː))
Viet Nam hàn tự động (Dưới lớp thuốc SAW)

Pages