Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái S
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
STD (ɛs-tiː-diː)
bệnh hoa liễu
Thông tin thêm về từ STD
Sabbath (ˈsæbəθ)
ngày Xaba
Thông tin thêm về từ Sabbath
Saint Valentine's Day (seɪnt ˈvæləntaɪnz deɪ)
ngày lễ tình yêu
Thông tin thêm về từ Saint Valentine's Day
Sambo (ˈsæmbəʊ)
người lai da đen
Thông tin thêm về từ Sambo
Saturday (ˈsætədeɪ)
thứ Bảy
Thông tin thêm về từ Saturday
Scotch (skɒʧ)
người Scốt-len
Thông tin thêm về từ Scotch
Secretary of Trade (ˈsɛkrətᵊri ɒv treɪd)
Bộ Thương Mại
Thông tin thêm về từ Secretary of Trade
Seoul (səʊl)
Seoul
Thông tin thêm về từ Seoul
September (sɛpˈtɛmbə)
tháng chín
Thông tin thêm về từ September
Serbian (ˈsɜːbiən)
người Xéc-bi-a
Thông tin thêm về từ Serbian
Shanghai (ʃæŋˈhaɪ)
Thượng Hải
Thông tin thêm về từ Shanghai
Sino-Vietnamese (ˈsaɪnəʊ-ˌvjɛtnəˈmiːz)
người Việt gốc Hoa
Thông tin thêm về từ Sino-Vietnamese
Sino-Vietnamese reading (ˈsaɪnəʊ-ˌvjɛtnəˈmiːz ˈriːdɪŋ)
âm Hán Việt
Thông tin thêm về từ Sino-Vietnamese reading
Skopje (ˈskɔːpjɛ)
Scô-pi-ê
Thông tin thêm về từ Skopje
Snow Queen (snəʊ kwiːn)
Bà chúa Tuyết
Thông tin thêm về từ Snow Queen
Snow White (snəʊ waɪt)
nàng Bạch Tuyết
Thông tin thêm về từ Snow White
South America (saʊθ əˈmɛrɪkə)
Nam Mỹ
Thông tin thêm về từ South America
South China Sea (saʊθ ˈʧaɪnə siː)
Biển Đông
Thông tin thêm về từ South China Sea
South Korea (saʊθ kəˈriːə)
Hàn Quốc
Thông tin thêm về từ South Korea
South Sea (saʊθ siː)
Biển Nam Hải
Thông tin thêm về từ South Sea
Soviet (ˈsəʊviət)
Xô Viết
Thông tin thêm về từ Soviet
Sovietize (Sovietize)
Xô-viết hóa
Thông tin thêm về từ Sovietize
Swahili (swɑːˈhiːli)
người nói tiếng Bantu ở Đông Phi
Thông tin thêm về từ Swahili
Swedish (ˈswiːdɪʃ)
tiếng Thụy Điển
Thông tin thêm về từ Swedish
Swiss (swɪs)
thuộc Thụy Sĩ
Thông tin thêm về từ Swiss
Swiss franc (swɪs fræŋk)
tiền Thụy Sỹ
Thông tin thêm về từ Swiss franc
Sydney (ˈsɪdni)
Sydney
Thông tin thêm về từ Sydney
sabot (ˈsæbəʊ)
móng guốc
Thông tin thêm về từ sabot
sabotage (ˈsæbətɑːʒ)
sự phá hoại
Thông tin thêm về từ sabotage
saccharin (ˈsækərɪn)
saccarin
Thông tin thêm về từ saccharin
saccharose (ˈsækərəʊs)
đường sacaroza
Thông tin thêm về từ saccharose
sack (sæk)
bọc kín
Thông tin thêm về từ sack
sacrifice (ˈsækrɪfaɪs)
sự hy sinh
Thông tin thêm về từ sacrifice
sacrosanct (ˈsækrəʊsæŋkt)
bất khả xâm phạm
Thông tin thêm về từ sacrosanct
sacrum (ˈseɪkrəm)
xương cùng
Thông tin thêm về từ sacrum
sadden (ˈsædᵊn)
làm cho ai buồn
Thông tin thêm về từ sadden
sadness (ˈsædnəs)
buồn
Thông tin thêm về từ sadness
safe and sound (seɪf ænd saʊnd)
bình an vô sự
Thông tin thêm về từ safe and sound
safely (ˈseɪfli)
một cách an toàn
Thông tin thêm về từ safely
safety (ˈseɪfti)
an
Thông tin thêm về từ safety
safety area (ˈseɪfti ˈeəriə)
an toàn khu
Thông tin thêm về từ safety area
safety at workplace (ˈseɪfti æt ˈwɜːkpleɪs)
an toàn lao động
Thông tin thêm về từ safety at workplace
safety glass (ˈseɪfti ɡlɑːs)
kính an toàn
Thông tin thêm về từ safety glass
safety lock (ˈseɪfti lɒk)
làm phiền lòng
Thông tin thêm về từ safety lock
saga (ˈsɑːɡə)
anh hùng ca
Thông tin thêm về từ saga
sagacious (səˈɡeɪʃəs)
thông minh
Thông tin thêm về từ sagacious
sage (seɪʤ)
cây xô thơm
Thông tin thêm về từ sage
sagebrush (ˈseɪʤbrʌʃ)
cây ngải đắng
Thông tin thêm về từ sagebrush
saiga (saiga)
linh dương Xaiga
Thông tin thêm về từ saiga
sail (seɪl)
buồm mũi
Thông tin thêm về từ sail
sailfish (sailfish)
cá cờ
Thông tin thêm về từ sailfish
sailing boat (ˈseɪlɪŋ bəʊt)
thuyền buồm
Thông tin thêm về từ sailing boat
sakura (sakura)
anh đào Nhật Bản
Thông tin thêm về từ sakura
salaried (ˈsælərɪd)
ăn lương
Thông tin thêm về từ salaried
salary grade (ˈsæləri ɡreɪd)
bậc lương
Thông tin thêm về từ salary grade
salary level (ˈsæləri ˈlɛvᵊl)
bậc lương
Thông tin thêm về từ salary level
sale (seɪl)
sự bán lẻ
Thông tin thêm về từ sale
sales (seɪlz)
doanh số
Thông tin thêm về từ sales
salesman (ˈseɪlzmən)
người bán hàng
Thông tin thêm về từ salesman
salivary gland (ˈsælɪvəri ɡlænd)
tuyến nước bọt
Thông tin thêm về từ salivary gland
salivate (ˈsælɪveɪt)
chảy nước miếng vì thèm
Thông tin thêm về từ salivate
sallowish (ˈsæləʊɪʃ)
bung bủng
Thông tin thêm về từ sallowish
salon (ˈsælɒn)
tiệm cắt tóc
Thông tin thêm về từ salon
salt marsh (sɒlt mɑːʃ)
đất ngập mặn
Thông tin thêm về từ salt marsh
salted duck egg (ˈsɔːltɪd dʌk ɛɡ)
trứng vịt muối
Thông tin thêm về từ salted duck egg
salted fish (ˈsɔːltɪd fɪʃ)
cá muối
Thông tin thêm về từ salted fish
saltpetre (ˈsɔːltˌpiːtə)
xanpet
Thông tin thêm về từ saltpetre
salute (səˈluːt)
bái chào
Thông tin thêm về từ salute
salvo (ˈsælvəʊ)
điều khoản bảo lưu
Thông tin thêm về từ salvo
samarium (səˈmeəriəm)
xamari
Thông tin thêm về từ samarium
same (seɪm)
lại người ấy
Thông tin thêm về từ same
samisen (samisen)
đàn Nhật ba dây
Thông tin thêm về từ samisen
samovar (ˈsæməˌvɑː)
ấm xa-mô-va
Thông tin thêm về từ samovar
sampan (ˈsæmpæn)
thuyền ba ván
Thông tin thêm về từ sampan
samsara (samsara)
vòng luân hồi
Thông tin thêm về từ samsara
sanatorium (ˌsænəˈtɔːriəm)
an dưỡng đường
Thông tin thêm về từ sanatorium
sanctuary (ˈsæŋkʧʊəri)
cửa sông
Thông tin thêm về từ sanctuary
sanctum (ˈsæŋktəm)
nơi thiêng liêng
Thông tin thêm về từ sanctum
sand beach (sænd biːʧ)
bãi cát
Thông tin thêm về từ sand beach
sand table (sænd ˈteɪbᵊl)
sa bàn
Thông tin thêm về từ sand table
sandbank (ˈsændbæŋk)
bãi cát
Thông tin thêm về từ sandbank
sandhill (ˈsændhɪl)
cồn cán
Thông tin thêm về từ sandhill
sandlewood (sandlewood)
bạch đàn
Thông tin thêm về từ sandlewood
sandpaper (ˈsændˌpeɪpə)
giấy ráp
Thông tin thêm về từ sandpaper
sandstone (ˈsændstəʊn)
sa thạch
Thông tin thêm về từ sandstone
sandstorm (ˈsændstɔːm)
bão cát
Thông tin thêm về từ sandstorm
sanitary napkin (ˈsænɪtᵊri ˈnæpkɪn)
băng vệ sinh
Thông tin thêm về từ sanitary napkin
sanitary towel (ˈsænɪtᵊri taʊəl)
băng vệ sinh
Thông tin thêm về từ sanitary towel
sanitation (ˌsænɪˈteɪʃᵊn)
tình trạng vệ sinh
Thông tin thêm về từ sanitation
santal tropical tree (santal ˈtrɒpɪkᵊl triː)
bạch đàn
Thông tin thêm về từ santal tropical tree
santonin (santonin)
santônin
Thông tin thêm về từ santonin
saola (saola)
con sao la
Thông tin thêm về từ saola
sap (sæp)
nhựa cây
Thông tin thêm về từ sap
sapling (ˈsæplɪŋ)
cây non
Thông tin thêm về từ sapling
sapodilla (sapodilla)
cây hồng xiêm
Thông tin thêm về từ sapodilla
sapphire (ˈsæfaɪə)
đá sa-phia
Thông tin thêm về từ sapphire
sarcastic (sɑːˈkæstɪk)
châm biếm
Thông tin thêm về từ sarcastic
sargasso (sɑːˈɡæsəʊ)
tảo đuôi ngựa
Thông tin thêm về từ sargasso
sarsaparilla (sarsaparilla)
rễ thổ phục linh khô
Thông tin thêm về từ sarsaparilla
sash (sæʃ)
khăn quàng vai
Thông tin thêm về từ sash
Pages
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »