You are here

Chữ cái S

Spot corrector (spɒt kəˈrɛktə)
Viet Nam kem trị thâm
Spot market (spɒt ˈmɑːkɪt)
Viet Nam Thị trường giao ngay
spot welding (spɒt ˈwɛldɪŋ)
Viet Nam hàn điểm
Spouse (spaʊz)
Viet Nam vợ hoặc chồng
Spouse and children’s insurance rider (spaʊz ænd ˈʧɪldrənz ɪnˈʃʊərᵊns ˈraɪdə)
Viet Nam Điều khoản riêng bảo hiểm cho con và người hôn phối
Sprain (spreɪn)
Viet Nam Bong gân
spray gun (spreɪ ɡʌn)
Viet Nam súng bắn tẩy vết dơ
Sprayed concrete (spreɪd ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam Bê tông phun
Sprayed concrete, shotcrete (spreɪd ˈkɒŋkriːt, shotcrete)
Viet Nam Bê tông phun
Sprayer (ˈspreɪə)
Viet Nam Máy phun keo
spread (sprɛd)
Viet Nam Phết (bơ, phô mai)
Spreading machine (ˈsprɛdɪŋ məˈʃiːn)
Viet Nam Máy trải vải
Spring beam (sprɪŋ biːm)
Viet Nam Dầm đàn hồi
Spring festival (sprɪŋ ˈfɛstɪvᵊl)
Viet Nam Lễ hội mùa xuân.
spring valve (sprɪŋ vælv)
Viet Nam van lò xo.
sprinkler [sprinkler head] (ˈsprɪŋklə [ˈsprɪŋklə hɛd])
Viet Nam Sprinkler (đầu phun sprinkler)
sprinkler alarm valve (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv)
Viet Nam Van báo động của sprinkler
sprinkler alarm valve clapper and clapper assembly (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv ˈklæpər ænd ˈklæpər əˈsɛmbli)
Viet Nam Van xupap (van bướm) của van báo động của sprinkler và cụm van xupáp
sprinkler alarm valve compensator (Auxiliary check valve) (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv ˈkɒmpɛnseɪtə (ɔːɡˈzɪliəri ʧɛk vælv))
Viet Nam Thiết bị bù của van báo động của Sprinkler
sprinkler alarm valve retard chamber (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv rɪˈtɑːd ˈʧeɪmbə)
Viet Nam Buồng hãm của van báo động của Sprinkler
sprinkler alarm valve water motor alarm (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv ˈwɔːtə ˈməʊtər əˈlɑːm)
Viet Nam Van báo động bằng cơ cấu báo động kiểu nước của Sprinkler
sprinkler alarm valve water motor transmitter (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv ˈwɔːtə ˈməʊtə trænzˈmɪtə)
Viet Nam Bộ truyền áp (khởi động thủy lực) của van báo động của Sprinkler
sprinkler concealed (ˈsprɪŋklə kənˈsiːld)
Viet Nam Sprinkler để khuất
sprinkler conventional (ˈsprɪŋklə kənˈvɛnʃᵊnᵊl)
Viet Nam Sprinkler thông thường
sprinkler dry (ˈsprɪŋklə draɪ)
Viet Nam Sprinkler kiểu khô
sprinkler flat spray (ˈsprɪŋklə flæt spreɪ)
Viet Nam Sprinkler kiểu phun phẳng
sprinkler flush (ˈsprɪŋklə flʌʃ)
Viet Nam Sprinkler trần
sprinkler fusible element (ˈsprɪŋklə ˈfjuːzəbᵊl ˈɛlɪmənt)
Viet Nam Sprinkler có phần tử dễ nóng chảy
sprinkler glass bulb (ˈsprɪŋklə ɡlɑːs bʌlb)
Viet Nam Sprinkler có bầu thủy tinh
sprinkler horizontal (ˈsprɪŋklə ˌhɒrɪˈzɒntᵊl)
Viet Nam Sprinkler nằm ngang
sprinkler pendant (ˈsprɪŋklə ˈpɛndᵊnt)
Viet Nam Sprinkler hướng xuống dưới
sprinkler recessed (ˈsprɪŋklə rɪˈsɛst)
Viet Nam Sprinkler hốc tường
sprinkler sidewall (ˈsprɪŋklə sidewall)
Viet Nam Sprinkler bên vách
sprinkler spray (ˈsprɪŋklə spreɪ)
Viet Nam Sprinkler phun sương
sprinkler system (ˈsprɪŋklə ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống phun nước
Sprinkler System (ˈsprɪŋklə ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống đầu phun (Hệ thống sprinkler)
sprinkler system alternate (ˈsprɪŋklə ˈsɪstəm ˈɒltəneɪt)
Viet Nam Hệ thống Sprinkler kiểu luân phiên
sprinkler system dry pipe (ˈsprɪŋklə ˈsɪstəm draɪ paɪp)
Viet Nam Hệ thống Sprinkler kiểu ống khô
sprinkler system wet pipe (ˈsprɪŋklə ˈsɪstəm wɛt paɪp)
Viet Nam Hệ thống Sprinkler kiểu ống ướt
sprinkler upright (ˈsprɪŋklər ˈʌpraɪt)
Viet Nam Sprinkler hướng lên trên
Spruce (spruːs)
Viet Nam cây tùng. Đây là loại cây cùng họ với cây thông.
Spyware (ˈspaɪweə)
Viet Nam Phần mềm gián điệp
Squaliobarbus (Squaliobarbus)
Viet Nam Cá chày
Square hollow section (skweə ˈhɒləʊ ˈsɛkʃᵊn)
Viet Nam Thép hình vuông rỗng
squash (skwɒʃ)
Viet Nam nước ép
Squash court (skwɒʃ kɔːt)
Viet Nam Sân chơi bóng quần
Squash racquet (skwɒʃ ˈrækɪt)
Viet Nam Vợt đánh quần
Squeeze (skwiːz)
Viet Nam vắt
Squid (skwɪd)
Viet Nam Con mực
Squirrel (ˈskwɪrᵊl)
Viet Nam Con sóc
Sri Lanka (sriː ˈlæŋkə)
Viet Nam Sri Lanka
S-shaped pleating machine (ɛs-ʃeɪpt ˈpliːtɪŋ məˈʃiːn)
Viet Nam Máy tạo nếp gấp dạng chữ S
stabiliation (stabiliation)
Viet Nam Sự ổn định.
Stack of bricks (stæk ɒv brɪks)
Viet Nam Đống gạch, chồng gạch
Stacked shutter boards (lining boards) (stækt ˈʃʌtə bɔːdz (ˈlaɪnɪŋ bɔːdz))
Viet Nam Đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
Stacks of plates (stæks ɒv pleɪts)
Viet Nam chồng đĩa
Stadium (ˈsteɪdiəm)
Viet Nam Sân vận động
Staff Sergeant (stɑːf ˈsɑːʤᵊnt)
Viet Nam Thượng Sĩ
Staffst (Staffstɑːɛf)
Viet Nam Nhân viên văn phòng
Stage (steɪʤ)
Viet Nam Sân khấu vắng lặng
Stagged tooth milling cutter (stæɡd tuːθ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Viet Nam Dao phay răng so le
Stagnant production (ˈstæɡnənt prəˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam Sự sản xuất đình trệ
Stagnant water (stæɡnənt ˈwɔːtə)
Viet Nam Nước tù, nước tù đọng
Stain (steɪn)
Viet Nam nhuộm màu là sự thay đổi màu sắc tự nhiên của gỗ hoặc sự biến đổi màu do vi sinh vật, kim loại hay hóa chất tạo ra
Stainless steel (ˈsteɪnləs stiːl)
Viet Nam Thép không rỉ
Stairs (steəz)
Viet Nam Cầu thang.
stairway, fire-fighting (ˈsteəweɪ, ˈfaɪəˌfaɪtɪŋ)
Viet Nam Cầu thang chữa cháy
stall (stɔːl)
Viet Nam quầy hàng
Stamen (steɪmɛn)
Viet Nam Nhị hoa
Stamped concrete (stæmpt ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam Bê tông đầm
Stamping (ˈstæmpɪŋ)
Viet Nam Quá trình ép dấu
Stance (stɑːns)
Viet Nam Tư thế đứng trước khi đánh
Stanced (stɑːnst)
Viet Nam Độ gầm xe gần như ngang bằng với mặt đất
Stand (stænd)
Viet Nam Khán đài
stand pipe (stænd paɪp)
Viet Nam Ống đứng cấp nước
Standard premium rates (ˈstændəd ˈpriːmiəm reɪts)
Viet Nam Tỷ lệ phí chuẩn
Standard risk (ˈstændəd rɪsk)
Viet Nam Rủi ro chuẩn
Standby ticket (ˈstændbaɪ ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé chờ chỗ
Standpipe (ˈstændpaɪp)
Viet Nam Ống đặt đứng lấy nước
Standpipe (riser, vertical pipe) (ˈstændpaɪp (ˈraɪzə, ˈvɜːtɪkᵊl paɪp))
Viet Nam Ống đặt đứng lấy nước
Stand-up paddleboarding (SUP) (ˈstændʌp paddleboarding (sʌp))
Viet Nam Chèo ván đứng, ván lướt sóng có mái chèo, chèo SUP
Staple produce = Main produce (ˈsteɪpᵊl ˈprɒdjuːs = meɪn ˈprɒdjuːs)
Viet Nam Sản phẩm chính
Staple remover (ˈsteɪpᵊl rɪˈmuːvə)
Viet Nam Đồ gỡ ghim
stapler (ˈsteɪpᵊlə)
Viet Nam dụng cụ dập ghim
Stapler remover (ˈsteɪpᵊlə rɪˈmuːvə)
Viet Nam cái gỡ ghim bấm
Staples (ˈsteɪpᵊlz)
Viet Nam Ghim bấm
star (stɑː)
Viet Nam ngôi sao
Star apple (stɑːr ˈæpᵊl)
Viet Nam quả vú sữa
Starfish (stɑːfɪʃ)
Viet Nam Sao biển
Starfruit (Starfruit)
Viet Nam quả khế
Starling (ˈstɑːlɪŋ)
Viet Nam Con chim sáo đá
Stars (stɑːz)
Viet Nam Vì sao, ngôi sao
Start date (stɑːt deɪt)
Viet Nam Ngày khởi công.
Starters (ˈstɑːtəz/ ˈæpɪtaɪzəz)
Viet Nam món khai vị
Starting current (ˈstɑːtɪŋ ˈkʌrᵊnt)
Viet Nam Dòng khởi động.
Starting lineup (ˈstɑːtɪŋ ˈlaɪnʌp)
Viet Nam Danh sách ra sân
Starting salary (ˈstɑːtɪŋ ˈsæləri)
Viet Nam Lương khởi điểm
starting valve (ˈstɑːtɪŋ vælv)
Viet Nam van khởi động.
State Assembly (steɪt əˈsɛmbli)
Viet Nam Hạ Viện Tiểu Bang

Pages