You are here
Chữ cái S
Spouse and children’s insurance rider (spaʊz ænd ˈʧɪldrənz ɪnˈʃʊərᵊns ˈraɪdə)
Điều khoản riêng bảo hiểm cho con và người hôn phối
Sprayed concrete, shotcrete (spreɪd ˈkɒŋkriːt, shotcrete)
Bê tông phun
sprinkler [sprinkler head] (ˈsprɪŋklə [ˈsprɪŋklə hɛd])
Sprinkler (đầu phun sprinkler)
sprinkler alarm valve (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv)
Van báo động của sprinkler
sprinkler alarm valve clapper and clapper assembly (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv ˈklæpər ænd ˈklæpər əˈsɛmbli)
Van xupap (van bướm) của van báo động của sprinkler và cụm van xupáp
sprinkler alarm valve compensator (Auxiliary check valve) (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv ˈkɒmpɛnseɪtə (ɔːɡˈzɪliəri ʧɛk vælv))
Thiết bị bù của van báo động của Sprinkler
sprinkler alarm valve retard chamber (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv rɪˈtɑːd ˈʧeɪmbə)
Buồng hãm của van báo động của Sprinkler
sprinkler alarm valve water motor alarm (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv ˈwɔːtə ˈməʊtər əˈlɑːm)
Van báo động bằng cơ cấu báo động kiểu nước của Sprinkler
sprinkler alarm valve water motor transmitter (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv ˈwɔːtə ˈməʊtə trænzˈmɪtə)
Bộ truyền áp (khởi động thủy lực) của van báo động của Sprinkler
sprinkler concealed (ˈsprɪŋklə kənˈsiːld)
Sprinkler để khuất
sprinkler conventional (ˈsprɪŋklə kənˈvɛnʃᵊnᵊl)
Sprinkler thông thường
sprinkler flat spray (ˈsprɪŋklə flæt spreɪ)
Sprinkler kiểu phun phẳng
sprinkler fusible element (ˈsprɪŋklə ˈfjuːzəbᵊl ˈɛlɪmənt)
Sprinkler có phần tử dễ nóng chảy
sprinkler glass bulb (ˈsprɪŋklə ɡlɑːs bʌlb)
Sprinkler có bầu thủy tinh
sprinkler horizontal (ˈsprɪŋklə ˌhɒrɪˈzɒntᵊl)
Sprinkler nằm ngang
sprinkler pendant (ˈsprɪŋklə ˈpɛndᵊnt)
Sprinkler hướng xuống dưới
Sprinkler System (ˈsprɪŋklə ˈsɪstəm)
Hệ thống đầu phun (Hệ thống sprinkler)
sprinkler system alternate (ˈsprɪŋklə ˈsɪstəm ˈɒltəneɪt)
Hệ thống Sprinkler kiểu luân phiên
sprinkler system dry pipe (ˈsprɪŋklə ˈsɪstəm draɪ paɪp)
Hệ thống Sprinkler kiểu ống khô
sprinkler system wet pipe (ˈsprɪŋklə ˈsɪstəm wɛt paɪp)
Hệ thống Sprinkler kiểu ống ướt
sprinkler upright (ˈsprɪŋklər ˈʌpraɪt)
Sprinkler hướng lên trên
Square hollow section (skweə ˈhɒləʊ ˈsɛkʃᵊn)
Thép hình vuông rỗng
S-shaped pleating machine (ɛs-ʃeɪpt ˈpliːtɪŋ məˈʃiːn)
Máy tạo nếp gấp dạng chữ S
Stacked shutter boards (lining boards) (stækt ˈʃʌtə bɔːdz (ˈlaɪnɪŋ bɔːdz))
Đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
Stagged tooth milling cutter (stæɡd tuːθ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Dao phay răng so le
Stagnant production (ˈstæɡnənt prəˈdʌkʃᵊn)
Sự sản xuất đình trệ
Stain (steɪn)
nhuộm màu là sự thay đổi màu sắc tự nhiên của gỗ hoặc sự biến đổi màu do vi sinh vật, kim loại hay hóa chất tạo ra
stairway, fire-fighting (ˈsteəweɪ, ˈfaɪəˌfaɪtɪŋ)
Cầu thang chữa cháy
Standard premium rates (ˈstændəd ˈpriːmiəm reɪts)
Tỷ lệ phí chuẩn
Standpipe (riser, vertical pipe) (ˈstændpaɪp (ˈraɪzə, ˈvɜːtɪkᵊl paɪp))
Ống đặt đứng lấy nước
Stand-up paddleboarding (SUP) (ˈstændʌp paddleboarding (sʌp))
Chèo ván đứng, ván lướt sóng có mái chèo, chèo SUP
Staple produce = Main produce (ˈsteɪpᵊl ˈprɒdjuːs = meɪn ˈprɒdjuːs)
Sản phẩm chính