You are here
Chữ cái S
Slider (ˈslaɪdə)
gần giống breaking ball, nhưng có tốc độ chậm hơn và ít xoáy hơn.
Slingback (Slingback)
Giày đính quai sau, giày có quai đi qua gót chân
Slingback pumps (Slingback pʌmps)
Giày búp bê đính quai sau, giày có quai đi qua gót chân
Slingback sandals (Slingback ˈsændᵊlz)
Sandal đính quai sau, sandal có quai đi qua gót chân
Slip-on (ˈslɪpˈɒn)
Giày đúc, giày không có dây cột, có thể dễ dàng mặc vào
Slip-on sneakers (ˈslɪpˈɒn ˈsniːkəz)
Giày đúc sneaker, giày sneaker không có dây cột, có thể dễ dàng xỏ vào
Sliting saw, circular saw (ˈslɪtɪŋ sɔː, ˈsɜːkjələ sɔː)
Dao phay cắt đứt
slow sand filtration (sləʊ sænd fɪlˈtreɪʃᵊn)
Sự lọc chậm bằng cát.
Slow-release fertilizer (sləʊ-rɪˈliːs ˈfɜːtɪlaɪzə)
Phân bón giải phóng chậm
slurry tank (ˈslɜːri tæŋk)
thùng vữa, bể lắng mùn khoan, thùng nước mùn.
Small (hatchet, pom wharf ax) (smɔːl (ˈhæʧɪt, pɒm wɔːf æks))
Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa
Small Business Owner (smɔːl ˈbɪznɪs ˈəʊnə)
Chủ doanh nghiệp nhỏ
Sneakers (ˈsniːkəz)
Giày thể thao, giày thoải mái và phù hợp cho hoạt động thể thao
Snow boots (snəʊ buːts)
Bốt đi tuyết, bốt chống nước và chống lạnh để đi trong tuyết
Soaked Pearl mushrooms (səʊkt pɜːl ˈmʌʃruːmz)
Nấm ngọc tẩm
Social security disability income (ˈsəʊʃᵊl sɪˈkjʊərəti ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm)
Bảo đảm xã hội mất thu nhập do thương tật
Social service department (ˈsəʊʃᵊl ˈsɜːvɪs dɪˈpɑːtmənt)
Phòng dịch vụ xã hội
Socket flat head bolt (ˈsɒkɪt flæt hɛd bəʊlt)
bu lông lục giác chìm