You are here

Chữ cái S

Slice (slaɪs)
Viet Nam cắt thành lát
slice  (slaɪs )
Viet Nam quả đánh từ đất
Slide hinge (slaɪd hɪnʤ)
Viet Nam bản lề bật
Slide rail (slaɪd reɪl)
Viet Nam ray trượt, thanh trượt
slide valve (slaɪd vælv)
Viet Nam van trượt.
Slider (ˈslaɪdə)
Viet Nam gần giống breaking ball, nhưng có tốc độ chậm hơn và ít xoáy hơn.
sliding pole (ˈslaɪdɪŋ pəʊl)
Viet Nam Cột trượt
slim fit (slɪm fɪt)
Viet Nam may ôm vừa vặn
slime tank (slaɪm tæŋk)
Viet Nam bể lắng mùn khoan.
Slingback (Slingback)
Viet Nam Giày đính quai sau, giày có quai đi qua gót chân
Slingback pumps (Slingback pʌmps)
Viet Nam Giày búp bê đính quai sau, giày có quai đi qua gót chân
Slingback sandals (Slingback ˈsændᵊlz)
Viet Nam Sandal đính quai sau, sandal có quai đi qua gót chân
Slip dress (slɪp drɛs)
Viet Nam Đầm hai dây
Slip-on (ˈslɪpˈɒn)
Viet Nam Giày đúc, giày không có dây cột, có thể dễ dàng mặc vào
Slip-on sneakers (ˈslɪpˈɒn ˈsniːkəz)
Viet Nam Giày đúc sneaker, giày sneaker không có dây cột, có thể dễ dàng xỏ vào
Slip-ons (ˈslɪpˈɒnz)
Viet Nam Giày lười
Slippers (ˈslɪpəz)
Viet Nam Dép lê
Slippery road (ˈslɪpᵊri rəʊd)
Viet Nam Đường trơn 
Sliting saw, circular saw (ˈslɪtɪŋ sɔː, ˈsɜːkjələ sɔː)
Viet Nam Dao phay cắt đứt
slogan (ˈsləʊɡən)
Viet Nam khẩu hiệu
sloper (ˈsləʊpə)
Viet Nam điểm nhảy cho tổng thể những mẫu may
Slot milling cutter (slɒt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Viet Nam Dao phay rãnh
Sloth (sləʊθ)
Viet Nam Con lười
Slovakia (sləˈvækiə)
Viet Nam Slovakia
Slovenia (sləˈviːniə)
Viet Nam Slovenia
Slow down (sləʊ daʊn)
Viet Nam Giảm tốc độ
slow sand filtration (sləʊ sænd fɪlˈtreɪʃᵊn)
Viet Nam Sự lọc chậm bằng cát.
Slow-release fertilizer (sləʊ-rɪˈliːs ˈfɜːtɪlaɪzə)
Viet Nam Phân bón giải phóng chậm
Slug (slʌɡ)
Viet Nam Sên nhớt
slum (slʌm)
Viet Nam khu ổ chuột
slurry tank (ˈslɜːri tæŋk)
Viet Nam thùng vữa, bể lắng mùn khoan, thùng nước mùn.
Slurve: (Slurve:)
Viet Nam pha bóng xoáy nhưng lại có thể thay đổi quỹ đạo bay.
Small (hatchet, pom wharf ax) (smɔːl (ˈhæʧɪt, pɒm wɔːf æks))
Viet Nam Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa
Small Business Owner (smɔːl ˈbɪznɪs ˈəʊnə)
Viet Nam Chủ doanh nghiệp nhỏ
Small industry (smɔːl ˈɪndəstri)
Viet Nam Tiểu công nghiệp
Smart (smɑːt)
Viet Nam Thông minh
Smart table (smɑːt ˈteɪbᵊl)
Viet Nam bàn thông minh
smartphone (ˈsmɑːtfəʊn)
Smash (smæʃ)
Viet Nam Đập cầu
Smoke (sməʊk)
Viet Nam Khói
Smoke bell (sməʊk bɛl)
Viet Nam chuông báo khói.
smoke detector (sməʊk dɪˈtɛktə)
Viet Nam Thiết bị dò khói và báo động.
smoke ejector (sməʊk iˈʤɛktə)
Viet Nam Máy đẩy khói
smoke extractor (sməʊk ɪkˈstræktə)
Viet Nam Máy hút khói
smoke outlets (sməʊk ˈaʊtlɛts)
Viet Nam Các cửa thoát khói
smoke ventilators (sməʊk ˈvɛntɪleɪtəz)
Viet Nam Quạt thông khói
smoke venting (sməʊk ˈvɛntɪŋ)
Viet Nam Thông khói
Smoked salmon (sməʊkt ˈsæmən)
Viet Nam cá hồi hun khói
Smoky (ˈsməʊki)
Viet Nam hương khói
Smooth skin (smuːð skɪn)
Viet Nam da mịn
smoothie (ˈsmuːði)
Viet Nam sinh tố
Smoothies (ˈsmuːðiz)
Viet Nam sinh tố
Smuggling (ˈsmʌɡᵊlɪŋ)
Viet Nam Buôn lậu và gian lận thương mại
Snail (sneɪl)
Viet Nam Ốc sên
Snails (sneɪlz)
Viet Nam Ốc
Snake head (sneɪk hɛd)
Viet Nam Cá quả
Snakehead fish (snakehead fɪʃ)
Viet Nam Cá quả
snap sample (snæp ˈsɑːmpᵊl)
Viet Nam Mẫu đơn.
Snapper (ˈsnæpə)
Viet Nam Cá hồng
Sneaker (ˈsniːkə)
Viet Nam Giày thể thao
Sneakers (ˈsniːkəz)
Viet Nam Giày thể thao
Sneakers (ˈsniːkəz)
Viet Nam Giày thể thao, giày thoải mái và phù hợp cho hoạt động thể thao
sneeze (sniːz)
Viet Nam Hắc xì
Sniffle (ˈsnɪfᵊl)
Viet Nam Khịt mũi
Snooker (ˈsnuːkə)
Viet Nam Bi-a
Snorkel (ˈsnɔːkᵊl)
Viet Nam Ống thở lặn biển
Snow boots (snəʊ buːts)
Viet Nam Bốt đi tuyết, bốt chống nước và chống lạnh để đi trong tuyết
Snowboard (ˈsnəʊˌbɔːd)
Viet Nam Ván trượt tuyết
Snowboarding (ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ)
Viet Nam Trượt tuyết ván
Snowflake (ˈsnəʊfleɪk)
Viet Nam bông tuyết
Snowflakes (ˈsnəʊfleɪks)
Viet Nam bông tuyết
Snowman (ˈsnəʊmən)
Viet Nam người tuyết
Snowy  (ˈsnəʊi )
Viet Nam Trời có tuyết rơi
Soaked Pearl mushrooms (səʊkt pɜːl ˈmʌʃruːmz)
Viet Nam Nấm ngọc tẩm
Soccer pitch (ˈsɒkə pɪʧ)
Viet Nam sân bóng đá
sociable (ˈsəʊʃəbᵊl)
Viet Nam Thân thiện
Social assistance (ˈsəʊʃᵊl əˈsɪstᵊns)
Viet Nam Trợ cấp xã hội
Social isolation (ˈsəʊʃᵊl ˌaɪsəˈleɪʃᵊn)
Viet Nam Cô lập về mặt xã hội
Social network (ˈsəʊʃᵊl ˈnɛtwɜːk)
Viet Nam mạng xã hội
Social policy (ˈsəʊʃᵊl ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách xã hội
Social security (ˈsəʊʃᵊl sɪˈkjʊərəti)
Viet Nam An sinh (bảo đảm) xã hội
Social security (ˈsəʊʃᵊl sɪˈkjʊərəti)
Viet Nam An sinh xã hội
Social security disability income (ˈsəʊʃᵊl sɪˈkjʊərəti ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm)
Viet Nam Bảo đảm xã hội mất thu nhập do thương tật
Social service department (ˈsəʊʃᵊl ˈsɜːvɪs dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phòng dịch vụ xã hội
Social welfare (ˈsəʊʃᵊl ˈwɛlfeə)
Viet Nam Phúc lợi xã hội
Socialism (ˈsəʊʃᵊlɪzᵊm)
Viet Nam Chủ nghĩa xã hội
Socket flat head bolt (ˈsɒkɪt flæt hɛd bəʊlt)
Viet Nam bu lông lục giác chìm
Socks (sɒks)
Viet Nam Đôi tất
Soda (səʊdə)
Viet Nam Nước ngọt
sofa bed (ˈsəʊfə bɛd)
Viet Nam Ghế sô-pha có chức năng như giường
soft (sɒft)
Viet Nam dịu dàng
Soft block (sɒft blɒk)
Viet Nam Chắn bóng nhẹ
Soft drink (sɒft drɪŋk)
Viet Nam Nước ngọt
Soft maple (sɒft ˈmeɪpᵊl)
Viet Nam gỗ thích mềm
Soft power (sɒft ˈpaʊə)
Viet Nam Quyền lực mềm
Soft skills (sɒft skɪlz)
Viet Nam kỹ năng mềm
Soft skills (sɒft skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng mềm
Soft skin (sɒft skɪn)
Viet Nam làn da mềm mại
Soft suction hose (sɒft ˈsʌkʃᵊn həʊz)
Viet Nam Ống hút mềm

Pages