You are here

Chữ cái F

Fully insured plan (ˈfʊli ɪnˈʃɔːd plæn)
Viet Nam Chương trình bảo hiểm nhóm đầy đủ
Fully self insured plan (ˈfʊli sɛlf ɪnˈʃɔːd plæn)
Viet Nam Chương trình tự bảo hiểm đầy đủ
Fully-booked (ˈfʊli-bʊkt)
Viet Nam Không còn phòng trống
Function (ˈfʌŋkʃᵊn)
Viet Nam chức năng lấy nét tự động
Function keypad (ˈfʌŋkʃᵊn ˈkiːˌpæd)
Viet Nam Nhóm phím chức năng
functional (ˈfʌŋkʃᵊnᵊl)
Viet Nam mang tính chức năng
Functional Testing department (ˈfʌŋkʃᵊnᵊl ˈtɛstɪŋ dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Khoa thăm dò chức năng
Fundamental (ˌfʌndəˈmɛntᵊl)
Viet Nam Cơ bản
Fun-day (fʌn-deɪ)
Viet Nam Ngày hội tôn giáo
Funding mechanism (ˈfʌndɪŋ ˈmɛkənɪzᵊm)
Viet Nam Cơ chế (phương pháp) gây quỹ
Funding vehicle (ˈfʌndɪŋ ˈvɪəkᵊl)
Viet Nam Phương tiện gây quỹ
Funeral (ˈfjuːnᵊrᵊl)
Viet Nam đám tang
Funeral arrangements (ˈfjuːnᵊrᵊl əˈreɪnʤmənts)
Viet Nam sắp xếp đám tang
Funeral director (ˈfjuːnᵊrᵊl daɪˈrɛktə)
Viet Nam người điều hành đám tang
Funeral hall (ˈfjuːnᵊrᵊl hɔːl)
Viet Nam hội trường tang lễ
funeral home (ˈfjuːnᵊrᵊl həʊm)
Viet Nam nhà tang lễ
Funeral program (ˈfjuːnᵊrᵊl ˈprəʊɡræm)
Viet Nam chương trình lễ tang
Funeral rites (ˈfjuːnᵊrᵊl raɪts)
Viet Nam nghi thức tang lễ
Funeral service (ˈfjuːnᵊrᵊl ˈsɜːvɪs)
Viet Nam lễ tang
Fungicide (ˈfʌŋɡɪsaɪd)
Viet Nam Thuốc diệt nấm
Funnel (ˈfʌnᵊl)
Viet Nam cái phễu (dùng trong phòng thí nghiệm)
funny (ˈfʌni)
Viet Nam vui nhộn
Funny Car (ˈfʌni kɑː)
Viet Nam xe đua kéo
Fur (fɜː)
Viet Nam Lông mao
furniture (ˈfɜːnɪʧə)
Viet Nam Nội Thất.
Furniture Fitting (ˈfɜːnɪʧə ˈfɪtɪŋ)
Viet Nam linh kiện ngành gỗ
Fuse box (fjuːz bɒks)
Viet Nam hộp cầu chì
Fusing machine (ˈfjuːzɪŋ məˈʃiːn)
Viet Nam Máy ép keo
fusion welding (ˈfjuːʒᵊn ˈwɛldɪŋ)
Viet Nam hàn nóng chảy
Future purchase option benefit (ˈfjuːʧə ˈpɜːʧəs ˈɒpʃᵊn ˈbɛnɪfɪt)
Viet Nam Lựa chọn mua thêm quyền lợi bảo hiểm
Future spouse (ˈfjuːʧə spaʊz)
Viet Nam Vị hôn phu
Future Value (FV) (ˈfjuːʧə ˈvæljuː (ɛf-viː))
Viet Nam Giá trị tương lai
Futures contract (ˈfjuːʧəz ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng tương lai
futuristic (ˌfjuːʧəˈrɪstɪk)
Viet Nam mang tính vị lai, tương lai
FV (Future Value) (ɛf-viː (ˈfjuːʧə ˈvæljuː))
Viet Nam Giá trị tương lai
Fingers (fɪŋɡərz)
Viet Nam Ngón tay

Pages