You are here

Chữ cái F

Fairway (ˈfeəweɪ)
Viet Nam Đường đi chính từ tee tới green
Fairway woods (ˈfeəweɪ wʊdz)
Viet Nam Gậy fairway (2, 3, 4, 5 woods)
Fairy lights (ˈfeəri laɪts)
Viet Nam đèn nháy
faithful (ˈfeɪθfᵊl)
Viet Nam chung thủy, trung thành
falcon (ˈfɒlkᵊn)
Viet Nam Con chim ưng
Fall in (fɔːl ɪn)
Viet Nam Tập hợp!
falling main (ˈfɔːlɪŋ meɪn)
Viet Nam Đường ống chính cấp nước xuống
Fallopian tube (fəˌləʊpiən ʧuːb)
Viet Nam Ống dẫn trứng
false alarm (fɔːls əˈlɑːm)
Viet Nam Báo động giả
false alarm with good intent (fɔːls əˈlɑːm wɪð ɡʊd ɪnˈtɛnt)
Viet Nam Báo động giả với dụng ý tốt
false alarm, malicious (fɔːls əˈlɑːm, məˈlɪʃəs)
Viet Nam Báo động giả ác ý
false alarm, system failure (fɔːls əˈlɑːm, ˈsɪstəm ˈfeɪljə)
Viet Nam Báo động giả, do hỏng hóc hệ thống
False eyelashes (fɔːls ˈaɪlæʃɪz)
Viet Nam mi giả
Falsework (ˈfɔːlswɜːk)
Viet Nam Cốp pha
Family (ˈfæmᵊli)
Viet Nam gia đình
Family benefits (ˈfæmᵊli ˈbɛnɪfɪts)
Viet Nam Trợ cấp gia đình
Family benefits (ˈfæmᵊli ˈbɛnɪfɪts)
Viet Nam Trợ cấp gia đình
Family doctor (ˈfæmᵊli ˈdɒktə)
Viet Nam Bác sĩ gia đình
Family income coverage (ˈfæmᵊli ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm thu nhập gia đình
Family income policy (ˈfæmᵊli ˈɪnkʌm ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm thu nhập gia đình
Family plot (ˈfæmᵊli plɒt)
Viet Nam khu đất chôn cất gia đình
Family policy (ˈfæmᵊli ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm gia đình
Family reunion (ˈfæmᵊli ˌriːˈjuːnjən)
Viet Nam Gia đình sum họp
fan (fæn)
Viet Nam Người hâm mộ
fan belt (fæn bɛlt)
Viet Nam dây đeo kéo quạt
Fantail (ˈfænteɪl)
Viet Nam Con chim rẻ quạt
Fare (feə)
Viet Nam Tiền vé
Farm (fɑːm)
Viet Nam Nông trại
Farm produce (fɑːm ˈprɒdjuːs)
Viet Nam Nông sản
Farm-out (fɑːm-aʊt)
Viet Nam Cho nhượng lại sau khi thuê
FAS (fɑːz)
Viet Nam Giao hàng dọc mạn tàu
FAS – Free Alongside Ship (fɑːz – friː əˌlɒŋˈsaɪd ʃɪp)
Viet Nam Giao dọc mạn tàu
FAS (Free Alongside ship) (fɑːz (friː əˌlɒŋˈsaɪd ʃɪp))
Viet Nam Giao dọc mạn tàu
Fast ball (fɑːst bɔːl)
Viet Nam những pha bóng thẳng và có tốc độ cao.
fast break (fɑːst breɪk)
Viet Nam Tấn công nhanh
Fasten your seatbelt sign (ˈfɑːsᵊn jɔː ˈsiːtbɛlt saɪn)
Viet Nam Biển báo buộc dây an toàn
Father (ˈfɑːðə)
Viet Nam bố
Father’s Day on the 1st of Tet (ˈfɑːðəz deɪ ɒn ðiː 1st ɒv Tet)
Viet Nam Mồng 1 Tết cha
Father-in-law (ˈfɑːðərɪnlɔː)
Viet Nam Bố chồng/ vợ
Fatigue (fəˈtiːɡ)
Viet Nam Mệt nhọc
Fatty mushrooms (ˈfæti ˈmʌʃruːmz)
Viet Nam Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy)
Fatty pork (ˈfæti pɔːk)
Viet Nam Mỡ lợn
faucet (ˈfɔːsɪt)
Viet Nam vòi khóa nước
fault (fɔːlt)
Viet Nam lỗi
fault warning (trouble signal) (fɔːlt ˈwɔːnɪŋ (ˈtrʌbᵊl ˈsɪɡnᵊl))
Viet Nam Báo lỗi (tín hiệu trục trặc)
fault warning receiving station (fɔːlt ˈwɔːnɪŋ rɪˈsiːvɪŋ ˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam Trạm thu tín hiệu báo lỗi
fault warning routing equipment (fɔːlt ˈwɔːnɪŋ ˈraʊtɪŋ ɪˈkwɪpmənt)
Viet Nam Thiết bị dẫn tín hiệu báo lỗi
Faux Acajen (fəʊ Acajen)
Viet Nam Gỗ Xà cừ
Fawn (fɔːn)
Viet Nam Con nai con
Fax machine (fæks məˈʃiːn)
Viet Nam Máy fax
FCA (ɛf-siː-eɪ)
Viet Nam Giao cho người chuyên chở
FCL – Full container load (ɛf-siː-ɛl – fʊl kənˈteɪnə ləʊd)
Viet Nam Hàng nguyên container
FCR (ɛf-siː-ɑː)
Viet Nam Vận đơn của người giao nhận
FDI (Foreign Direct Investment) (ɛf-diː-aɪ (ˈfɒrən daɪˈrɛkt ɪnˈvɛstmənt))
Viet Nam Đầu tư trực tiếp vốn nước ngoài
Fear (fɪə)
Viet Nam nỗi sợ hãi
Feast (fiːst)
Viet Nam bữa tiệc
Feather (ˈfɛðə)
Viet Nam Lông chim
feature (ˈfiːʧə)
Viet Nam Thuộc tính
Federalism (ˈfɛdᵊrᵊlɪzᵊm)
Viet Nam Chế độ liên bang
Feed (gear) box (fiːd (ɡɪə) bɒks)
Viet Nam Hộp chạy dao
Feed rate (fiːd reɪt)
Viet Nam lượng chạy dao
Feed roller (fiːd ˈrəʊlə)
Viet Nam bánh xe đưa phôi, xem thêm power feeder
feed shaft (fiːd ʃɑːft)
Viet Nam Trục chạy dao
Feedback (ˈfiːdbæk)
Viet Nam Phản hồi từ khách hàng
Feedstock (ˈfiːdˌstɒk)
Viet Nam Nguyên liệu
Fellow (ˈfɛləʊ)
Viet Nam Nghiên cứu sinh
felony (ˈfɛləni)
Viet Nam Trọng tội
Felony conviction (ˈfɛləni kənˈvɪkʃᵊn)
Viet Nam Kết án tội nghiêm trọng
Felony murder (ˈfɛləni ˈmɜːdə)
Viet Nam Tội giết người liên quan đến tội phạm
Felt pen (fɛlt pɛn)
Viet Nam bút dạ
Fencing (ˈfɛnsɪŋ)
Viet Nam Đấu kiếm
Fender (ˈfɛndə)
Viet Nam cái chắn bùn
Fennel (ˈfɛnᵊl)
Viet Nam Thì là
Fermented pork (fəˈmɛntɪd pɔːk)
Viet Nam Nem chua
Fermented pork skin (fəˈmɛntɪd pɔːk skɪn)
Viet Nam Nem tré
Ferry (ˈfɛri)
Viet Nam phào, gờ; mái đua 
Fertilization (ˌfɜːtɪlaɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam Bón phân
Fertilizer (ˈfɜːtɪlaɪzə)
Viet Nam Phân bón
Fester (ˈfɛstə)
Viet Nam (Bị) mưng mủ
Festival for Tending Graves (ˈfɛstɪvᵊl fɔː ˈtɛndɪŋ ɡreɪvz)
Viet Nam Lễ Tảo mộ
Fetus (ˈfiːtəs)
Viet Nam Thai nhi
Fever (ˈfiːvə)
Viet Nam Sốt
Fever reducer (ˈfiːvə rɪˈdjuːsə)
Viet Nam Thuốc hạ sốt
FFSR (Factory Fitted Sunroof) (ɛf-ɛf-ɛs-ɑː (ˈfæktᵊri ˈfɪtɪd Sunroof))
Viet Nam Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
Fiancé (fiˈɒnseɪ)
Viet Nam chồng sắp cưới
Fiancée (fiˈɒnseɪ)
Viet Nam vợ sắp cưới
Fiber disc (faɪbə dɪsk)
Viet Nam nhám tròn cứng
Fibre-optic cable (ˈfaɪbər-ˈɒptɪk ˈkeɪbᵊl)
Viet Nam Cáp quang
Fiduciary (fɪˈʤuːʃiəri)
Viet Nam Người nhận uỷ thác
Fiduciary loan (fɪˈʤuːʃiəri ləʊn)
Viet Nam Cho vay tín chấp, khoản vay không có bảo đảm
field (fiːld)
Viet Nam Khu mỏ dầu
field amp (fiːld æmp)
Viet Nam dòng điện kích thích.
Field hockey (fiːld ˈhɒki)
Viet Nam Khúc côn cầu trên cỏ
field hospital (fiːld ˈhɒspɪtᵊl)
Viet Nam bệnh viện dã chiến
Field marshal (fiːld ˈmɑːʃᵊl)
Viet Nam thống chế/ đại nguyên soái
Field office (fiːld ˈɒfɪs)
Viet Nam Văn phòng khu vực
field volt (fiːld vəʊlt)
Viet Nam điện áp kích thích.
field-battery (fiːld-ˈbætᵊri)
Viet Nam đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến

Pages