You are here
Chữ cái F
false alarm with good intent (fɔːls əˈlɑːm wɪð ɡʊd ɪnˈtɛnt)
Báo động giả với dụng ý tốt
false alarm, malicious (fɔːls əˈlɑːm, məˈlɪʃəs)
Báo động giả ác ý
false alarm, system failure (fɔːls əˈlɑːm, ˈsɪstəm ˈfeɪljə)
Báo động giả, do hỏng hóc hệ thống
Family income coverage (ˈfæmᵊli ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm thu nhập gia đình
Family income policy (ˈfæmᵊli ˈɪnkʌm ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm thu nhập gia đình
FAS – Free Alongside Ship (fɑːz – friː əˌlɒŋˈsaɪd ʃɪp)
Giao dọc mạn tàu
FAS (Free Alongside ship) (fɑːz (friː əˌlɒŋˈsaɪd ʃɪp))
Giao dọc mạn tàu
Fasten your seatbelt sign (ˈfɑːsᵊn jɔː ˈsiːtbɛlt saɪn)
Biển báo buộc dây an toàn
Father’s Day on the 1st of Tet (ˈfɑːðəz deɪ ɒn ðiː 1st ɒv Tet)
Mồng 1 Tết cha
Fatty mushrooms (ˈfæti ˈmʌʃruːmz)
Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy)
fault warning (trouble signal) (fɔːlt ˈwɔːnɪŋ (ˈtrʌbᵊl ˈsɪɡnᵊl))
Báo lỗi (tín hiệu trục trặc)
fault warning receiving station (fɔːlt ˈwɔːnɪŋ rɪˈsiːvɪŋ ˈsteɪʃᵊn)
Trạm thu tín hiệu báo lỗi
fault warning routing equipment (fɔːlt ˈwɔːnɪŋ ˈraʊtɪŋ ɪˈkwɪpmənt)
Thiết bị dẫn tín hiệu báo lỗi
FCL – Full container load (ɛf-siː-ɛl – fʊl kənˈteɪnə ləʊd)
Hàng nguyên container
FDI (Foreign Direct Investment) (ɛf-diː-aɪ (ˈfɒrən daɪˈrɛkt ɪnˈvɛstmənt))
Đầu tư trực tiếp vốn nước ngoài
Felony conviction (ˈfɛləni kənˈvɪkʃᵊn)
Kết án tội nghiêm trọng
Felony murder (ˈfɛləni ˈmɜːdə)
Tội giết người liên quan đến tội phạm
Festival for Tending Graves (ˈfɛstɪvᵊl fɔː ˈtɛndɪŋ ɡreɪvz)
Lễ Tảo mộ
FFSR (Factory Fitted Sunroof) (ɛf-ɛf-ɛs-ɑː (ˈfæktᵊri ˈfɪtɪd Sunroof))
Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
Fiduciary loan (fɪˈʤuːʃiəri ləʊn)
Cho vay tín chấp, khoản vay không có bảo đảm
field-battery (fiːld-ˈbætᵊri)
đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến