You are here

Chữ cái F

front wheel drive (frʌnt wiːl draɪv )
Viet Nam bánh trước phát động
frontal (ˈfrʌntəl )
Viet Nam thuộc trán
frontal security (ˈfrʌntəl sɪˈkjʊrɪti )
Viet Nam an toàn mặt trước
frontier (ˈfrʌnˌtɪər )
Viet Nam biên cương
frontier guard (ˈfrʌnˌtɪər ɡɑrd )
Viet Nam biên phòng
frontier pass (ˈfrʌnˌtɪər pæs )
Viet Nam biên ải
frosty (ˈfrɔsti )
Viet Nam băng giá
froth (frɔθ )
Viet Nam bọt
frown (fraʊn )
Viet Nam sự cau có
frowning (ˈfraʊnɪŋ )
Viet Nam bàu bạu
frugal (ˈfruːɡəl )
Viet Nam Tiết kiệm bao gót
fruit (fruːt )
Viet Nam hoa quả
fruitful (ˈfruːtfl )
Viet Nam trĩu quả
fruits and cakes (fruːts ənd keɪks )
Viet Nam bánh trái
frustrate (frʌsˈtreɪt )
Viet Nam làm bực mình
frustrated (ˈfrʌstreɪtəd )
Viet Nam bất đắc chí
frustration (frʌsˈtreɪʃən )
Viet Nam sự bực mình
frustum (ˈfrʌstəm )
Viet Nam hình chóp cụt
fuck (fʌk )
Viet Nam giao cấu
fuehrer (ˈfjʊrər )
Viet Nam lãnh tụ
fuel (fjuːəl )
Viet Nam chất đốt
fugue (fjuːɡ )
Viet Nam cơn điên bỏ nhà đi
fulfill (fʊlˈfɪl )
Viet Nam đổ đầy
full (fʊl )
Viet Nam no anh ách
full dress (fʊl drɛs )
Viet Nam áo xiêm
full of life (fʊl əv laɪf )
Viet Nam tràn đầy sức sống
full of twists and turns (fʊl əv twɪsts ənd tɜrnz )
Viet Nam nhiều chỗ lắt léo
full to bursting (fʊl tə ˈbɜrstɪŋ )
Viet Nam ắp
full-blown (fʊl bloʊn )
Viet Nam nở to
full-fledged (fʊl flɛdʒd )
Viet Nam đủ lông đủ cánh
fully (ˈfʊli )
Viet Nam Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
fumble (ˈfʌmbəl )
Viet Nam sờ soạng
fun (fʌn )
Viet Nam vui vẻ
fund (fʌnd )
Viet Nam cấp vốn
fundamental particle (ˌfʌndəˈmɛntəl ˈpɑrtɪkəl )
Viet Nam hạt cơ bản
fundamental tone (ˌfʌndəˈmɛntəl toʊn )
Viet Nam âm chủ chốt
fundamentals (ˌfʌndəˈmɛntəlz )
Viet Nam quy tắc cơ bản
fundraiser (ˈfʌndˌreɪzər )
Viet Nam nhà gây quỹ
funds (fʌndz )
Viet Nam ngân quỹ
funeral oration (ˈfjunərəl ɔˈreɪʃən )
Viet Nam bài điếu văn
fungal (ˈfʌŋɡəl )
Viet Nam thuộc nấm
fungus (ˈfʌŋɡəs )
Viet Nam nấm
fur-seal (fɜr sil )
Viet Nam hải cẩu
furbish (ˈfɜrbɪʃ )
Viet Nam mài gỉ
furious (ˈfjʊriəs )
Viet Nam Giận dữ, tức giận
furnace (ˈfɜrnɪs )
Viet Nam lò luyện
furnish (ˈfɜrnɪʃ )
Viet Nam bài trí
furrow (ˈfɜroʊ )
Viet Nam đường rạch
further (ˈfɜrðər )
Viet Nam xa hơn nữa
furthermore (ˈfɜrðərˌmɔr )
Viet Nam hơn nữa
furtively (ˈfɜrtɪvli )
Viet Nam ngấm ngầm
furuncle (ˈfjʊrʌŋkəl )
Viet Nam hải cẩu
fury (ˈfjʊri )
Viet Nam sự giận dữ
fuse (fjuːz )
Viet Nam cầu chì
fusion (ˈfjuːʒən )
Viet Nam sự dung hợp
fuss (fʌs )
Viet Nam sự ồn ào
fussy (ˈfʌsi )
Viet Nam nhặng xị
futile (ˈfjuːtaɪl )
Viet Nam tiểu tiết
future (ˈfjuːtʃər )
Viet Nam đi sau
fuzz (fʌz )
Viet Nam lông tơ
Fabric (ˈfæbrɪk)
Viet Nam Kiểm tra vải
fabric and trim sourcing (ˈfæbrɪk ænd trɪm ˈsɔːsɪŋ)
Viet Nam tìm nguồn cung ứng vải và trang trí
fabric construction (ˈfæbrɪk kənˈstrʌkʃᵊn)
Viet Nam cấu trúc vải
fabric content (ˈfæbrɪk ˈkɒntɛnt)
Viet Nam thành phần vải
fabric dye (ˈfæbrɪk daɪ)
Viet Nam thuốc nhuộm vải
Fabric edge (ˈfæbrɪk ɛʤ)
Viet Nam biên vải, mép vải
Fabric roll end (ˈfæbrɪk rəʊl ɛnd)
Viet Nam đầu cây vải
fabric yield (ˈfæbrɪk jiːld)
Viet Nam sản lượng vải
Fabrication (ˌfæbrɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Chế tạo
facade (fəˈsɑːd)
Viet Nam mặt tiền
Face (feɪs)
Viet Nam mặt trước
Face amount (feɪs əˈmaʊnt)
Viet Nam Số tiền bảo hiểm
Face cover (feɪs ˈkʌvə)
Viet Nam Mặt nạ
Face cover channel (feɪs ˈkʌvə ˈʧænᵊl)
Viet Nam Bộ lọc của mặt nạ
Face mask (feɪs mɑːsk)
Viet Nam Mặt nạ
Face milling cutter (feɪs ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Viet Nam Dao phay mặt đầu
face plate (feɪs pleɪt)
Viet Nam Mâm cặp hoa mai
Face skin (feɪs skɪn)
Viet Nam da mặt
Face value (feɪs ˈvæljuː)
Viet Nam Số tiền bảo hiểm
Face veil channel (feɪs veɪl ˈʧænᵊl)
Viet Nam bộ lọc của mặt nạ
Facelift (Facelift)
Viet Nam Căng da mặt
Facial (ˈfeɪʃᵊl)
Viet Nam Dịch vụ làm đẹp da mặt
Facial mist (ˈfeɪʃᵊl mɪst/ˈmɪnᵊrᵊl ˈwɔːtə spreɪ)
Viet Nam xịt khoáng
Facial wrinkles (ˈfeɪʃᵊl ˈrɪŋkᵊlz)
Viet Nam nếp nhăn trên khuôn mặt
Facility of payment clause (fəˈsɪləti ɒv ˈpeɪmənt klɔːz)
Viet Nam Điều khoản về lựa chọn thanh toán
facing (ˈfeɪsɪŋ)
Viet Nam ve, bề mặt, đáp trong
Facing lathe (ˈfeɪsɪŋ leɪð)
Viet Nam Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
Facing tool (ˈfeɪsɪŋ tuːl)
Viet Nam dao tiện mặt đầu
faction, side (ˈfækʃᵊn, saɪd)
Viet Nam phe cánh
Factions and parties (ˈfækʃᵊnz ænd ˈpɑːtiz)
Viet Nam phe phái
factory (ˈfæktᵊri)
Viet Nam Nhà máy
Faculty (ˈfækᵊlti)
Viet Nam Khoa
Fade (feɪd)
Viet Nam Cú đánh xoáy hướng sang bên phải (với golfer thuận tay phải)
Fade bias (feɪd ˈbaɪəs)
Viet Nam Ưu tiên cú đánh xoáy hướng sang bên phải
Fade cut (feɪd kʌt)
Viet Nam Kiểu tóc cắt ngắn phía trên
FAF (ɛf-eɪ-ɛf)
Viet Nam Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
Fahrenheit (ˈfærənhaɪt)
Viet Nam Độ F
Faint (feɪnt)
Viet Nam Thơm nhạt
Fair skin (feə skɪn)
Viet Nam da trắng, nước da đẹp
Fair value (feə ˈvæljuː)
Viet Nam Giá trị hợp lý

Pages