You are here

Chữ cái F

Firefighter (ˈfaɪəˌfaɪtə)
Viet Nam Nhân viên cứu hỏa
firefighter retained (ˈfaɪəˌfaɪtə rɪˈteɪnd)
Viet Nam Nhân viên chữa cháy được lưu dụng (lưu lại để sử dụng)
firefighter, full time (ˈfaɪəˌfaɪtə, fʊl taɪm)
Viet Nam Nhân viên chữa cháy chuyên nghiệp
firefighter, volunteer (ˈfaɪəˌfaɪtə, ˌvɒlənˈtɪə)
Viet Nam Nhân viên chữa cháy tình nguyện
fire-fighting access lobby (ˈfaɪəˌfaɪtɪŋ ˈæksɛs ˈlɒbi)
Viet Nam Hành lang phục vụ chữa cháy
Firefly (faɪəflaɪ)
Viet Nam Con đom đóm
Fire-fly (ˈfaɪəflaɪ)
Viet Nam Con đom đóm
Fireman- Nhân viên cứu hỏa (ˈfaɪəmən- Nhan vien cuu hoa)
fireman’s switch (ˈfaɪəmənz swɪʧ)
Viet Nam Bộ ngắt điện của người chữa cháy
Fireplace (ˈfaɪəpleɪs)
Viet Nam lò sưởi, nơi trẻ em thường treo tất để ông già Noel bỏ quà vào đó
fireplace (ˈfaɪəpleɪs)
Viet Nam lò sưởi
firestorm (firestorm)
Viet Nam Bão lửa
firewall (ˈfaɪəwɔːl)
Viet Nam Tường lửa chặn virus
Fireworks (ˈfaɪəwɜːks)
Viet Nam Pháo bông
first alarm (fɜːst əˈlɑːm)
Viet Nam Báo động số một
First beneficiary­ primary beneficiary (fɜːst ˌbɛnəˈfɪʃᵊri­ ˈpraɪmᵊri ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Viet Nam Người thụ hưởng hàng thứ nhất
First caller (fɜːst ˈkɔːlə)
Viet Nam Người xông đất
First class (fɜːst klɑːs)
Viet Nam Ghế hạng nhất
First Class Private (fɜːst klɑːs ˈpraɪvət)
Viet Nam Binh Nhất
First class ticket (fɜːst klɑːs ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé hạng phục vụ đẳng cấp nhất
First dollar coverage (fɜːst ˈdɒlə ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm toàn bộ chi phí y tế
First Floor (fɜːst flɔː)
Viet Nam sàn lầu ; sàn trệt
First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy) (fɜːst lɛfˈtɛnənt (lɛfˈtɛnənt ˈʤuːniə ɡreɪd ɪn ˈneɪvi))
Viet Nam Trung úy
First moment  (fɜːst ˈməʊmənt )
Viet Nam Khoảnh khắc đầu tiên
First visit (fɜːst ˈvɪzɪt)
Viet Nam Xông nhà, xông đất
first-serve percentage  (fɜːst-sɜːv pəˈsɛntɪʤ )
Viet Nam Phần trăm thành công giao bóng một vào trong ô giao bóng.
Fiscal Impact (ˈfɪskᵊl ˈɪmpækt)
Viet Nam Ảnh hưởng đến ngân sách công
fiscal policy (ˈfɪskᵊl ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách tài khóa
Fish (fɪʃ)
Viet Nam Con cá
Fish culturist (fɪʃ ˈkʌlʧərɪst)
Viet Nam Người nuôi cá
Fish farm (fɪʃ fɑːm)
Viet Nam Trại nuôi cá
fish sauce (fɪʃ sɔːs)
Viet Nam nước mắm
fishing (ˈfɪʃɪŋ)
Viet Nam Câu cá
Fishing rod (ˈfɪʃɪŋ rɒd)
Viet Nam Cần câu cá
Fishtail braid (ˈfɪʃteɪl breɪd)
Viet Nam Tết tóc kiểu cá
Fit (fɪt)
Viet Nam cân đối, gọn gàng
fitting room (ˈfɪtɪŋ ruːm)
Viet Nam phòng thử đồ
Five-fruit tray (faɪv-fruːt treɪ)
Viet Nam Mâm ngũ quả
Five-spice powder (faɪv-spaɪs ˈpaʊdə)
Viet Nam ngũ vị hương
Five-star (faɪv-stɑː/fɔː-stɑː ˈʤɛnᵊrᵊl)
Viet Nam Đại Tướng 5 Sao/4 Sao
Fixed amount option (fɪkst əˈmaʊnt ˈɒpʃᵊn)
Viet Nam Lựa chọn trả góp số tiền bảo hiểm
Fixed benefit annuity (fɪkst ˈbɛnɪfɪt əˈnjuːəti)
Viet Nam Niên kim quyền lợi xác định
Fixed Exchange Rate (fɪkst ɪksˈʧeɪnʤ reɪt)
Viet Nam Tỷ giá cố định
fixed extinguishing system (fɪkst ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống chữa cháy cố định
Fixed flame quenching framework (fɪkst fleɪm ˈkwɛnʧɪŋ ˈfreɪmwɜːk)
Viet Nam Hệ thống dập cháy cố định
Fixed flame smothering framework (fɪkst fleɪm ˈsmʌðərɪŋ ˈfreɪmwɜːk)
Viet Nam Hệ thống dập cháy cố định
fixed furniture (fɪkst ˈfɜːnɪʧə)
Viet Nam nội thất cố định
Fixed period option (fɪkst ˈpɪəriəd ˈɒpʃᵊn)
Viet Nam Lựa chọn thời hạn chỉ trả xác định
fixed suction installation (fɪkst ˈsʌkʃᵊn ˌɪnstəˈleɪʃᵊn)
Viet Nam Đường ống hút nước cố định
fixture (ˈfɪksʧə)
Viet Nam bộ đèn.
Flag-officer (ˈflæɡˌɒfɪsə)
Viet Nam (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc
Flak (flæk)
Viet Nam hoả lực phòng không
flak jacket (flæk ˈʤækɪt)
Viet Nam áo chống đạn
Flaked lengths of hose (fleɪkt lɛŋθs ɒv həʊz)
Viet Nam Ống mềm đã được cuộn lại
flamboyant (flæmˈbɔɪənt)
Viet Nam có những đường sóng như ngọn lửa
Flame (fleɪm)
Viet Nam Ngọn lửa
flame detector (fleɪm dɪˈtɛktə)
Viet Nam cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.
Flamingo (fləˈmɪŋɡəʊ)
Viet Nam Con chim hồng hạc
flammable gas detector (ˈflæməbᵊl ɡæs dɪˈtɛktə)
Viet Nam Đầu báo khí dễ cháy nổ
Flank (flæŋk)
Viet Nam mặt sau
Flap brush (flæp brʌʃ)
Viet Nam nhám chổi
Flap disc (flæp dɪsk)
Viet Nam nhám xếp
Flap fitting (flæp ˈfɪtɪŋ)
Viet Nam tay nâng
Flap hinge (flæp hɪnʤ)
Viet Nam bản lề máy may
Flap shaft wheel (flæp ʃɑːft wiːl)
Viet Nam nhám trụ
Flap wheel (flæp wiːl)
Viet Nam bánh xe nhám
Flare (fleə)
Viet Nam đèn báo khói
flash but welding(FBW) (flæʃ bʌt ˈwɛldɪŋ(ɛf-biː-ˈdʌbᵊljuː))
Viet Nam hàn đối đầu
Flashcard (ˈflæʃˌkɑːd)
Viet Nam thẻ ghi chú
flashlight (ˈflæʃlaɪt)
Viet Nam Đèn pin (bỏ túi)
Flat blade screwdriver (flæt bleɪd ˈskruːˌdraɪvə)
Viet Nam tuốc nơ vít đầu dẹt
Flat head screw with tip (flæt hɛd skruː wɪð tɪp)
Viet Nam bu lông đầu bằng có đầu mồi
Flat head screw without tip (flæt hɛd skruː wɪˈðaʊt tɪp)
Viet Nam bu lông đầu bằng không có đầu mồi
Flat head wood screw (flæt hɛd wʊd skruː)
Viet Nam vít đầu bằng
Flat lay (flæt leɪ)
Viet Nam ảnh chụp trên nền phẳng
Flat rate (flæt reɪt)
Viet Nam Giá quảng cáo không có giảm giá
Flat roof (flæt ruːf)
Viet Nam mái bằng
flat serve  (flæt sɜːv )
Viet Nam Một quả giao bóng mạnh mà không có độ xoáy
flat sketches (flæt ˈskɛʧɪz)
Viet Nam phác thảo phẳng
Flautist (ˈflɔːtɪst)
Viet Nam người thổi sáo
Flavorsome (Flavorsome)
Viet Nam thơm ngon
Flax seed (flæks siːd)
Viet Nam Hạt lanh
Flea (fliː)
Viet Nam Con bọ chét
flea- market (fliː- ˈmɑːkɪt)
Viet Nam chợ trời
Flesh (flɛʃ)
Viet Nam Thịt
Flexible (ˈflɛksəbᵊl)
Viet Nam Mềm dẻo
Flexible duct (ˈflɛksəbᵊl dʌkt)
Viet Nam ống ruột gà, ống gió mềm
Flexible premium annuity (ˈflɛksəbᵊl ˈpriːmiəm əˈnjuːəti)
Viet Nam Niên kim có phí bảo hiểm linh hoạt
Flexible premium variable life insurance (ˈflɛksəbᵊl ˈpriːmiəm ˈveəriəbᵊl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Phí bảo nhân thọ biến đổi đóng phí linh hoạt
Flexible ticket (ˈflɛksəbᵊl ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé linh hoạt
Flexography (Flexography)
Viet Nam Kỹ thuật in phức hợp bằng khuôn mềm
Flick (flɪk)
Viet Nam Cú xoay cổ và cánh tay trên
Flight (flaɪt)
Viet Nam nhóm người chơi golf có cùng số điểm trong cùng trận đấu
Flight announcement (flaɪt əˈnaʊnsmənt)
Viet Nam Thông báo chuyến bay
Flight attendant (flaɪt əˈtɛndᵊnt)
Viet Nam Tiếp viên hàng không
Flight recorder (flaɪt rɪˈkɔːdə)
Viet Nam hộp đen trong máy bay
Flip-flop (flɪp-flɒp)
Viet Nam Dép lê, loại giày chỉ có đế và dây chéo qua ngón chân
Flip-flops (flɪp-flɒps)
Viet Nam Dép lào, dép xỏ ngón
float tank (fləʊt tæŋk)
Viet Nam thùng có phao, bình có phao.
floating barrage (ˈfləʊtɪŋ ˈbærɑːʒ)
Viet Nam Phao chắn nổi

Pages