You are here
Chữ cái F
firefighter retained (ˈfaɪəˌfaɪtə rɪˈteɪnd)
Nhân viên chữa cháy được lưu dụng (lưu lại để sử dụng)
firefighter, full time (ˈfaɪəˌfaɪtə, fʊl taɪm)
Nhân viên chữa cháy chuyên nghiệp
firefighter, volunteer (ˈfaɪəˌfaɪtə, ˌvɒlənˈtɪə)
Nhân viên chữa cháy tình nguyện
fire-fighting access lobby (ˈfaɪəˌfaɪtɪŋ ˈæksɛs ˈlɒbi)
Hành lang phục vụ chữa cháy
Fireman- Nhân viên cứu hỏa (ˈfaɪəmən- Nhan vien cuu hoa)
fireman’s switch (ˈfaɪəmənz swɪʧ)
Bộ ngắt điện của người chữa cháy
Fireplace (ˈfaɪəpleɪs)
lò sưởi, nơi trẻ em thường treo tất để ông già Noel bỏ quà vào đó
First beneficiary primary beneficiary (fɜːst ˌbɛnəˈfɪʃᵊri ˈpraɪmᵊri ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Người thụ hưởng hàng thứ nhất
First class ticket (fɜːst klɑːs ˈtɪkɪt)
Vé hạng phục vụ đẳng cấp nhất
First dollar coverage (fɜːst ˈdɒlə ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm toàn bộ chi phí y tế
First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy) (fɜːst lɛfˈtɛnənt (lɛfˈtɛnənt ˈʤuːniə ɡreɪd ɪn ˈneɪvi))
Trung úy
first-serve percentage (fɜːst-sɜːv pəˈsɛntɪʤ )
Phần trăm thành công giao bóng một vào trong ô giao bóng.
Fixed amount option (fɪkst əˈmaʊnt ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn trả góp số tiền bảo hiểm
Fixed benefit annuity (fɪkst ˈbɛnɪfɪt əˈnjuːəti)
Niên kim quyền lợi xác định
fixed extinguishing system (fɪkst ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Hệ thống chữa cháy cố định
Fixed flame quenching framework (fɪkst fleɪm ˈkwɛnʧɪŋ ˈfreɪmwɜːk)
Hệ thống dập cháy cố định
Fixed flame smothering framework (fɪkst fleɪm ˈsmʌðərɪŋ ˈfreɪmwɜːk)
Hệ thống dập cháy cố định
Fixed period option (fɪkst ˈpɪəriəd ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn thời hạn chỉ trả xác định
fixed suction installation (fɪkst ˈsʌkʃᵊn ˌɪnstəˈleɪʃᵊn)
Đường ống hút nước cố định
Flaked lengths of hose (fleɪkt lɛŋθs ɒv həʊz)
Ống mềm đã được cuộn lại
flame detector (fleɪm dɪˈtɛktə)
cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.
flammable gas detector (ˈflæməbᵊl ɡæs dɪˈtɛktə)
Đầu báo khí dễ cháy nổ
flash but welding(FBW) (flæʃ bʌt ˈwɛldɪŋ(ɛf-biː-ˈdʌbᵊljuː))
hàn đối đầu
Flat blade screwdriver (flæt bleɪd ˈskruːˌdraɪvə)
tuốc nơ vít đầu dẹt
Flat head screw with tip (flæt hɛd skruː wɪð tɪp)
bu lông đầu bằng có đầu mồi
Flat head screw without tip (flæt hɛd skruː wɪˈðaʊt tɪp)
bu lông đầu bằng không có đầu mồi
Flexible premium annuity (ˈflɛksəbᵊl ˈpriːmiəm əˈnjuːəti)
Niên kim có phí bảo hiểm linh hoạt
Flexible premium variable life insurance (ˈflɛksəbᵊl ˈpriːmiəm ˈveəriəbᵊl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Phí bảo nhân thọ biến đổi đóng phí linh hoạt
Flight announcement (flaɪt əˈnaʊnsmənt)
Thông báo chuyến bay
Flip-flop (flɪp-flɒp)
Dép lê, loại giày chỉ có đế và dây chéo qua ngón chân