Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái F
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
FBI (ˈɛfˈbiˈaɪ )
Cơ Quan Điều Tra Liên Bang Hoa Kỳ
Thông tin thêm về từ FBI
FDA (ˈɛfˈdiˈeɪ )
Cục Quản Trị Lương Thực và Dược Phẩm
Thông tin thêm về từ FDA
Falun Gong (fɑˈluːn ɡɔŋ )
Pháp Luân Công
Thông tin thêm về từ Falun Gong
February (ˈfɛbruˌɛri )
tháng hai
Thông tin thêm về từ February
Ferris wheel (ˈfɛrɪs wil )
vòng đu quay
Thông tin thêm về từ Ferris wheel
Filipino (ˌfɪlɪˈpinoʊ )
người đàn ông Phi-líp-pin
Thông tin thêm về từ Filipino
Finnish (ˈfɪnɪʃ )
thuộc Phần Lan
Thông tin thêm về từ Finnish
First Lady (ˈfɜrst ˈleɪdi )
đệ nhất phu nhân
Thông tin thêm về từ First Lady
First World War (ˈfɜrst wɜrld wɔr )
chiến tranh thế giới thứ 1
Thông tin thêm về từ First World War
Foreign Ministry (ˈfɔrɪn ˈmɪnɪstri )
Bộ Ngoại Giao
Thông tin thêm về từ Foreign Ministry
Foreign minister (ˈfɔrɪn ˈmɪnɪstər )
Bộ Trưởng Bộ Ngoại Giao
Thông tin thêm về từ Foreign minister
French (frɛntʃ )
tiếng Pháp
Thông tin thêm về từ French
French bean (frɛntʃ bin )
đậu tây
Thông tin thêm về từ French bean
French bread (frɛntʃ brɛd )
bánh mì Pháp
Thông tin thêm về từ French bread
Frenchman (frɛntʃmən )
người Pháp
Thông tin thêm về từ Frenchman
Friday (ˈfraɪdeɪ )
thứ Sáu
Thông tin thêm về từ Friday
Fuji (ˈfuːdʒi )
núi Phú Sĩ
Thông tin thêm về từ Fuji
fable (ˈfeɪbəl )
truyện ngụ ngôn
Thông tin thêm về từ fable
fabric (ˈfæbrɪk )
chất liệu
Thông tin thêm về từ fabric
fabric softener (ˈfæbrɪk ˈsɔftənər )
nước xả vải
Thông tin thêm về từ fabric softener
fabricate (ˈfæbrɪˌkeɪt )
thêu dệt
Thông tin thêm về từ fabricate
face-to-face (ˈfeɪs tə ˈfeɪs )
mặt đối mặt
Thông tin thêm về từ face-to-face
facilitate (fəˈsɪlɪteɪt )
tạo điều kiện thuận lợi
Thông tin thêm về từ facilitate
facility (fəˈsɪlɪti )
phương tiện
Thông tin thêm về từ facility
facsimile (ˈfæksɪˌmili )
bản sao
Thông tin thêm về từ facsimile
fact (fækt )
sự kiện người Do Thái rời bỏ Ai cập
Thông tin thêm về từ fact
faction (ˈfækʃən )
bè đảng
Thông tin thêm về từ faction
factionalism (ˈfækʃənəlɪzəm )
tư tưởng bè phái
Thông tin thêm về từ factionalism
factor (ˈfæktər )
nguyên nhân
Thông tin thêm về từ factor
faded (ˈfeɪdɪd )
bạc
Thông tin thêm về từ faded
fag (fæɡ )
công việc nặng nhọc
Thông tin thêm về từ fag
fail (feɪl )
đánh rớt
Thông tin thêm về từ fail
failure (ˈfeɪljər )
sự bất thành
Thông tin thêm về từ failure
fainthearted (ˈfeɪntˌhɑrtɪd )
nhút nhát
Thông tin thêm về từ fainthearted
fair (fɛr )
phải
Thông tin thêm về từ fair
fairy (ˈfɛri )
bà tiên
Thông tin thêm về từ fairy
fairy tale (ˈfɛri teɪl )
chuyện cổ tích
Thông tin thêm về từ fairy tale
fairyland (ˈfɛriˌlænd )
bồng lai
Thông tin thêm về từ fairyland
faith (feɪθ )
lòng tin
Thông tin thêm về từ faith
fake (feɪk )
bịa đặt
Thông tin thêm về từ fake
fake hero (feɪk ˈhɪroʊ )
anh hùng rơm
Thông tin thêm về từ fake hero
fall asleep (fɔl əˈsliːp )
chìm vào giấc ngủ
Thông tin thêm về từ fall asleep
fall back (fɔl bæk )
rút lui
Thông tin thêm về từ fall back
fall backwards (fɔl ˈbækwərdz )
bổ chửng
Thông tin thêm về từ fall backwards
fall down on sth (fɔl daʊn ɒn sʌmθɪŋ )
thất bại
Thông tin thêm về từ fall down on sth
fall due (fɔl du )
đến kỳ hạn
Thông tin thêm về từ fall due
fall flat (fɔl flæt )
thất bại
Thông tin thêm về từ fall flat
fall flat on one's face (fɔl flæt ɑn wʌnz feɪs )
thất bại thảm hại
Thông tin thêm về từ fall flat on one's face
fall for (fɔl fɔr )
bị gạt
Thông tin thêm về từ fall for
fall ill (fɔl ɪl )
Ốm vặt
Thông tin thêm về từ fall ill
fall in love (fɔl ɪn lʌv )
yêu ai đó
Thông tin thêm về từ fall in love
fall into a trap (fɔl ˈɪntu ə træp )
mắc mưu của ai
Thông tin thêm về từ fall into a trap
fall short of sth (fɔl ʃɔrt ʌv sʌmθɪŋ )
thiếu
Thông tin thêm về từ fall short of sth
fallacy (ˈfæləsi )
ảo tưởng
Thông tin thêm về từ fallacy
falling (ˈfɔlɪŋ )
huyền
Thông tin thêm về từ falling
fallout (ˈfɔlˌaʊt )
bụi phóng xạ
Thông tin thêm về từ fallout
fallow (ˈfæl.oʊ )
đất bỏ hoang
Thông tin thêm về từ fallow
false (fɔls )
ảo
Thông tin thêm về từ false
false arrest (fɔls əˈrɛst )
bắt lầm
Thông tin thêm về từ false arrest
false hope (fɔls hoʊp )
ảo vọng
Thông tin thêm về từ false hope
falsies (ˈfɔlsiˌz )
vú giả
Thông tin thêm về từ falsies
falsify (ˈfɔlsɪˌfaɪ )
làm giả
Thông tin thêm về từ falsify
falter (ˈfɔltər )
dao động
Thông tin thêm về từ falter
faltering (ˈfɔltərɪŋ )
ấp úng
Thông tin thêm về từ faltering
fame (feɪm )
tiếng tăm
Thông tin thêm về từ fame
familiar (fəˈmɪljər )
thân mật
Thông tin thêm về từ familiar
familiarity (fəˌmɪlɪˈærɪti )
sự thân mật
Thông tin thêm về từ familiarity
family allowance (ˈfæmɪli əˈlaʊəns )
trợ cấp gia đình
Thông tin thêm về từ family allowance
family business (ˈfæmɪli ˈbɪznəs )
doanh nghiệp gia đình
Thông tin thêm về từ family business
family tree (ˈfæmɪli tri )
phả hệ
Thông tin thêm về từ family tree
famine (ˈfæmɪn )
nạn đói
Thông tin thêm về từ famine
famished (fæmɪʃt )
đói cồn cào
Thông tin thêm về từ famished
famous (ˈfeɪməs )
có tiếng
Thông tin thêm về từ famous
fanatic (fəˈnætɪk )
cuồng tín
Thông tin thêm về từ fanatic
fanatical (fəˈnætɪkəl )
xem fanatic
Thông tin thêm về từ fanatical
fancy (ˈfænsi )
sự tưởng tượng
Thông tin thêm về từ fancy
fancy-work (ˈfænsi wɜrk )
đồ thêu thùa
Thông tin thêm về từ fancy-work
fanfare (ˈfænˌfɛr )
sự quảng cáo rầm rộ
Thông tin thêm về từ fanfare
fantasia (fænˈteɪziə )
khúc phóng túng
Thông tin thêm về từ fantasia
fantastic dream (fænˈtæstɪk drim )
ảo mộng
Thông tin thêm về từ fantastic dream
fantastic hope (fænˈtæstɪk hoʊp )
ảo vọng
Thông tin thêm về từ fantastic hope
fantastic wish (fænˈtæstɪk wɪʃ )
ảo vọng
Thông tin thêm về từ fantastic wish
fantasy (ˈfæntəsi )
ảo
Thông tin thêm về từ fantasy
fantasy world (ˈfæntəsi wɜrld )
bồng lai
Thông tin thêm về từ fantasy world
far (fɑr )
xa
Thông tin thêm về từ far
far apart (fɑr əˈpɑrt )
cách nhau
Thông tin thêm về từ far apart
far fetched (fɑr fɛtʃt )
xa vời
Thông tin thêm về từ far fetched
far into the night (fɑr ˈɪntu ðə naɪt )
về khuya
Thông tin thêm về từ far into the night
far off (fɑr ɔf )
xa xôi
Thông tin thêm về từ far off
far-reaching (fɑr ˈriːtʃɪŋ )
có thể áp dụng rộng rãi
Thông tin thêm về từ far-reaching
far-sighted (fɑrˈsaɪtɪd )
viễn thị
Thông tin thêm về từ far-sighted
faraway (ˈfærəˌweɪ )
xa xôi
Thông tin thêm về từ faraway
farm laborer (fɑrm ˈleɪbərər )
công nhân nông trường
Thông tin thêm về từ farm laborer
farm-hand (fɑrm hænd )
tá điền
Thông tin thêm về từ farm-hand
farmer (ˈfɑrmər )
nông dân
Thông tin thêm về từ farmer
farmhouse (ˈfɑrmhaʊs )
nhà xây trong nông trại
Thông tin thêm về từ farmhouse
farmstead (ˈfɑrmˌstɛd )
trang trại
Thông tin thêm về từ farmstead
fart (fɑrt )
đánh rắm
Thông tin thêm về từ fart
fascinating (ˈfæsɪneɪtɪŋ )
hấp dẫn
Thông tin thêm về từ fascinating
fascism (ˈfæʃɪzəm )
chủ nghĩa phát xít
Thông tin thêm về từ fascism
Pages
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »