You are here

Chữ cái F

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
FBI (ˈɛfˈbiˈaɪ )
Viet Nam Cơ Quan Điều Tra Liên Bang Hoa Kỳ
FDA (ˈɛfˈdiˈeɪ )
Viet Nam Cục Quản Trị Lương Thực và Dược Phẩm
Falun Gong (fɑˈluːn ɡɔŋ )
Viet Nam Pháp Luân Công
February (ˈfɛbruˌɛri )
Viet Nam tháng hai
Ferris wheel (ˈfɛrɪs wil )
Viet Nam vòng đu quay
Filipino (ˌfɪlɪˈpinoʊ )
Viet Nam người đàn ông Phi-líp-pin
Finnish (ˈfɪnɪʃ )
Viet Nam thuộc Phần Lan
First Lady (ˈfɜrst ˈleɪdi )
Viet Nam đệ nhất phu nhân
First World War (ˈfɜrst wɜrld wɔr )
Viet Nam chiến tranh thế giới thứ 1
Foreign Ministry (ˈfɔrɪn ˈmɪnɪstri )
Viet Nam Bộ Ngoại Giao
Foreign minister (ˈfɔrɪn ˈmɪnɪstər )
Viet Nam Bộ Trưởng Bộ Ngoại Giao
French (frɛntʃ )
Viet Nam tiếng Pháp
French bean (frɛntʃ bin )
Viet Nam đậu tây
French bread (frɛntʃ brɛd )
Viet Nam bánh mì Pháp
Frenchman (frɛntʃmən )
Viet Nam người Pháp
Friday (ˈfraɪdeɪ )
Viet Nam thứ Sáu
Fuji (ˈfuːdʒi )
Viet Nam núi Phú Sĩ
fable (ˈfeɪbəl )
Viet Nam truyện ngụ ngôn
fabric (ˈfæbrɪk )
Viet Nam chất liệu
fabric softener (ˈfæbrɪk ˈsɔftənər )
Viet Nam nước xả vải
fabricate (ˈfæbrɪˌkeɪt )
Viet Nam thêu dệt
face-to-face (ˈfeɪs tə ˈfeɪs )
Viet Nam mặt đối mặt
facilitate (fəˈsɪlɪteɪt )
Viet Nam tạo điều kiện thuận lợi
facility (fəˈsɪlɪti )
Viet Nam phương tiện
facsimile (ˈfæksɪˌmili )
Viet Nam bản sao
fact (fækt )
Viet Nam sự kiện người Do Thái rời bỏ Ai cập
faction (ˈfækʃən )
Viet Nam bè đảng
factionalism (ˈfækʃənəlɪzəm )
Viet Nam tư tưởng bè phái
factor (ˈfæktər )
Viet Nam nguyên nhân
faded (ˈfeɪdɪd )
Viet Nam bạc
fag (fæɡ )
Viet Nam công việc nặng nhọc
fail (feɪl )
Viet Nam đánh rớt
failure (ˈfeɪljər )
Viet Nam sự bất thành
fainthearted (ˈfeɪntˌhɑrtɪd )
Viet Nam nhút nhát
fairy (ˈfɛri )
Viet Nam bà tiên
fairy tale (ˈfɛri teɪl )
Viet Nam chuyện cổ tích
fairyland (ˈfɛriˌlænd )
Viet Nam bồng lai
faith (feɪθ )
Viet Nam lòng tin
fake (feɪk )
Viet Nam bịa đặt
fake hero (feɪk ˈhɪroʊ )
Viet Nam anh hùng rơm
fall asleep (fɔl əˈsliːp )
Viet Nam chìm vào giấc ngủ
fall back (fɔl bæk )
Viet Nam rút lui
fall backwards (fɔl ˈbækwərdz )
Viet Nam bổ chửng
fall down on sth (fɔl daʊn ɒn sʌmθɪŋ )
Viet Nam thất bại
fall due (fɔl du )
Viet Nam đến kỳ hạn
fall flat (fɔl flæt )
Viet Nam thất bại
fall flat on one's face (fɔl flæt ɑn wʌnz feɪs )
Viet Nam thất bại thảm hại
fall for (fɔl fɔr )
Viet Nam bị gạt
fall ill (fɔl ɪl )
Viet Nam Ốm vặt
fall in love (fɔl ɪn lʌv )
Viet Nam yêu ai đó
fall into a trap (fɔl ˈɪntu ə træp )
Viet Nam mắc mưu của ai
fall short of sth (fɔl ʃɔrt ʌv sʌmθɪŋ )
Viet Nam thiếu
fallacy (ˈfæləsi )
Viet Nam ảo tưởng
falling (ˈfɔlɪŋ )
Viet Nam huyền
fallout (ˈfɔlˌaʊt )
Viet Nam bụi phóng xạ
fallow (ˈfæl.oʊ )
Viet Nam đất bỏ hoang
false arrest (fɔls əˈrɛst )
Viet Nam bắt lầm
false hope (fɔls hoʊp )
Viet Nam ảo vọng
falsies (ˈfɔlsiˌz )
Viet Nam vú giả
falsify (ˈfɔlsɪˌfaɪ )
Viet Nam làm giả
falter (ˈfɔltər )
Viet Nam dao động
faltering (ˈfɔltərɪŋ )
Viet Nam ấp úng
fame (feɪm )
Viet Nam tiếng tăm
familiar (fəˈmɪljər )
Viet Nam thân mật
familiarity (fəˌmɪlɪˈærɪti )
Viet Nam sự thân mật
family allowance (ˈfæmɪli əˈlaʊəns )
Viet Nam trợ cấp gia đình
family business (ˈfæmɪli ˈbɪznəs )
Viet Nam doanh nghiệp gia đình
family tree (ˈfæmɪli tri )
Viet Nam phả hệ
famine (ˈfæmɪn )
Viet Nam nạn đói
famished (fæmɪʃt )
Viet Nam đói cồn cào
famous (ˈfeɪməs )
Viet Nam có tiếng
fanatic (fəˈnætɪk )
Viet Nam cuồng tín
fanatical (fəˈnætɪkəl )
Viet Nam xem fanatic
fancy (ˈfænsi )
Viet Nam sự tưởng tượng
fancy-work (ˈfænsi wɜrk )
Viet Nam đồ thêu thùa
fanfare (ˈfænˌfɛr )
Viet Nam sự quảng cáo rầm rộ
fantasia (fænˈteɪziə )
Viet Nam khúc phóng túng
fantastic dream (fænˈtæstɪk drim )
Viet Nam ảo mộng
fantastic hope (fænˈtæstɪk hoʊp )
Viet Nam ảo vọng
fantastic wish (fænˈtæstɪk wɪʃ )
Viet Nam ảo vọng
fantasy (ˈfæntəsi )
Viet Nam ảo
fantasy world (ˈfæntəsi wɜrld )
Viet Nam bồng lai
far apart (fɑr əˈpɑrt )
Viet Nam cách nhau
far fetched (fɑr fɛtʃt )
Viet Nam xa vời
far into the night (fɑr ˈɪntu ðə naɪt )
Viet Nam về khuya
far off (fɑr ɔf )
Viet Nam xa xôi
far-reaching (fɑr ˈriːtʃɪŋ )
Viet Nam có thể áp dụng rộng rãi
far-sighted (fɑrˈsaɪtɪd )
Viet Nam viễn thị
faraway (ˈfærəˌweɪ )
Viet Nam xa xôi
farm laborer (fɑrm ˈleɪbərər )
Viet Nam công nhân nông trường
farm-hand (fɑrm hænd )
Viet Nam tá điền
farmer (ˈfɑrmər )
Viet Nam nông dân
farmhouse (ˈfɑrmhaʊs )
Viet Nam nhà xây trong nông trại
farmstead (ˈfɑrmˌstɛd )
Viet Nam trang trại
fart (fɑrt )
Viet Nam đánh rắm
fascinating (ˈfæsɪneɪtɪŋ )
Viet Nam hấp dẫn
fascism (ˈfæʃɪzəm )
Viet Nam chủ nghĩa phát xít

Pages