You are here
Chữ cái L
low and hollow topography (ləʊ ænd ˈhɒləʊ təˈpɒɡrəfi)
Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao
Low bearing capacity (ləʊ ˈbeərɪŋ kəˈpæsəti)
Sức chịu tải rất thấp
LPG (Liquefied Petroleum Gas) (ɛl-piː-ʤiː (ˈlɪkwɪfaɪd pəˈtrəʊliəm ɡæs))
Khí hóa lỏng
LPGA (ɛl-piː-ʤiː-eɪ)
Hiệp hội golf chuyên nghiệp dành cho các golf thủ nữ.
LSD (Limited Slip Differential) (ɛl-ɛs-diː (ˈlɪmɪtɪd slɪp ˌdɪfəˈrɛnʃᵊl))
Hệ thống chống trượt của vi sai
LSFO (Low sulfur fuel oil) (ɛl-ɛs-ɛf-əʊ (ləʊ ˈsʌlfə ˈfjuːəl ɔɪl))
Dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp
Lub oil = lubricating oil (Lub ɔɪl = ˈluːbrɪkeɪtɪŋ ɔɪl)
dầu bôi trơn.
LWB (Long Wheelbase) (ɛl-ˈdʌbᵊljuː-biː (lɒŋ ˈwiːlbeɪs))
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe