You are here

Chữ cái L

Loudspeaker (ˌlaʊdˈspiːkə)
Viet Nam Loa
Louse (laʊs)
Viet Nam Con rận
love  (lʌv )
Viet Nam Điểm số tương đương với 0
Lovely (ˈlʌvli)
Viet Nam đáng yêu
low and hollow topography (ləʊ ænd ˈhɒləʊ təˈpɒɡrəfi)
Viet Nam Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao
Low bearing capacity (ləʊ ˈbeərɪŋ kəˈpæsəti)
Viet Nam Sức chịu tải rất thấp
low expansion foam (ləʊ ɪkˈspænʃᵊn fəʊm)
Viet Nam Bọt có độ nở thấp
Low sulfur crude (ləʊ ˈsʌlfə kruːd)
Viet Nam Dầu thô ít lưu huỳnh
Low voltage (ləʊ ˈvɒltɪʤ)
Viet Nam hạ thế.
Lowlights (Lowlights)
Viet Nam Nhuộm tối tóc
Low-resolution (ləʊ-ˌrɛzəˈluːʃᵊn)
Viet Nam độ phân giải thấp
Lowrider (Lowrider)
Viet Nam Chiếc ô tô được điều chỉnh với thân xe hạ thấp
Low-season ticket (ləʊ-ˈsiːzᵊn ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé mùa thấp điểm
Loyal (ˈlɔɪəl)
Viet Nam Trung thành
loyalty card (ˈlɔɪəlti kɑːd)
Viet Nam thẻ khách hàng trung thành
LPG (Liquefied Petroleum Gas) (ɛl-piː-ʤiː (ˈlɪkwɪfaɪd pəˈtrəʊliəm ɡæs))
Viet Nam Khí hóa lỏng
LPGA (ɛl-piː-ʤiː-eɪ)
Viet Nam Hiệp hội golf chuyên nghiệp dành cho các golf thủ nữ.
LSD (Limited Slip Differential) (ɛl-ɛs-diː (ˈlɪmɪtɪd slɪp ˌdɪfəˈrɛnʃᵊl))
Viet Nam Hệ thống chống trượt của vi sai
LSFO (Low sulfur fuel oil) (ɛl-ɛs-ɛf-əʊ (ləʊ ˈsʌlfə ˈfjuːəl ɔɪl))
Viet Nam Dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp
Lub oil (Lub ɔɪl)
Viet Nam dầu bôi trơn.
Lub oil = lubricating oil (Lub ɔɪl = ˈluːbrɪkeɪtɪŋ ɔɪl)
Viet Nam dầu bôi trơn.
Lubricants (ˈluːbrɪkənts)
Viet Nam dầu bôi trơn.
Lucky bamboo (ˈlʌki bæmˈbuː)
Viet Nam Cây phát tài
Lucky money (ˈlʌki ˈmʌni)
Viet Nam Tiền lì xì
Lug wrench (lʌɡ rɛnʧ)
Viet Nam dụng cụ tháo lốp xe
Luggage (ˈlʌɡɪʤ)
Viet Nam Hành lý
luggage cart (ˈlʌɡɪʤ kɑːt)
Viet Nam Xe đẩy hành lý
Luggage rack (ˈlʌɡɪʤ ræk)
Viet Nam khung để hành lý
Luggage tag (ˈlʌɡɪʤ tæɡ)
Viet Nam Thẻ hành lý
Lullaby (ˈlʌləbaɪ)
Viet Nam những bài hát ru
Lumbayau (Lumbayau)
Viet Nam Gỗ Huỳnh đường
Lunar calendar (ˈluːnə ˈkæləndə)
Viet Nam Lịch âm lịch
Lunar New Year (ˈluːnə njuː jɪə)
Viet Nam Tết Nguyên đán
Lunch (lʌnʧ)
Viet Nam bữa trưa
Luscious (ˈlʌʃəs)
Viet Nam ngon mê ly
Luster (ˈlʌstə)
Viet Nam ánh kim. cách khoáng chất phản chiếu ánh sáng
LWB (Long Wheelbase) (ɛl-ˈdʌbᵊljuː-biː (lɒŋ ˈwiːlbeɪs))
Viet Nam Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
Lychee (ˈlaɪʧiː)
Viet Nam quả vải
Lyrics (ˈlɪrɪks)
Viet Nam lời bài hát
Listen (lɪsən)
Viet Nam Lắng nghe

Pages