You are here
Chữ cái L
Linguistic Teacher Education (lɪŋˈɡwɪstɪk ˈtiːʧər ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Giáo viên ngoại ngữ
Lip cushion (lɪp ˈkʊʃᵊn)
son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểm
Liquefied Natural Gas (LNG) (ˈlɪkwɪfaɪd ˈnæʧᵊrᵊl ɡæs (ɛl-ɛn-ʤiː))
Khí thiên nhiên hóa lỏng
Liquefied Petroleum Gas (LPG) (ˈlɪkwɪfaɪd pəˈtrəʊliəm ɡæs (ɛl-piː-ʤiː))
Khí dầu mỏ hóa lỏng
liquid weld metal (ˈlɪkwɪd wɛld ˈmɛtᵊl)
kim loại mối hàn nóng chảy
Liquidated damages (ˈlɪkwɪdeɪtɪd ˈdæmɪʤɪz)
Giá trị thanh toán tài sản.
Liquidation period (ˌlɪkwɪˈdeɪʃᵊn ˈpɪəriəd)
Thời hạn thanh lý
Literature Teacher Education (ˈlɪtrəʧə ˈtiːʧər ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Giáo viên văn học
LLS (Light Louisiana Sweet) (ɛl-ɛl-ɛs (laɪt luˌiːziˈænə swiːt))
Dầu thô ngọt, nhẹ Louisiana
Load snare (draw snare, drag snare) (ləʊd sneə (drɔː sneə, dræɡ sneə))
Móc của cần trục
Loafer pumps (ˈləʊfə pʌmps)
Giày lười búp bê, giày lười có gót cao và mũi nhọn
Local advertising (ˈləʊkᵊl ˈædvətaɪzɪŋ)
Quảng cáo tại địa phương
local application extinguishing system (ˈləʊkᵊl ˌæplɪˈkeɪʃᵊn ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Hệ thống chữa cháy tại chỗ
Local Payment Department (ˈləʊkᵊl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːtmənt)
Phòng Thanh toán trong nước
Log on to the internet (lɒɡ ɒn tuː ði ˈɪntənɛt)
Đăng nhập vào internet
logistics coordinator (ləˈʤɪstɪks kəʊˈɔːdɪneɪtə)
Nhân viên điều vận
Long term care (LTC) benefit (lɒŋ tɜːm keə (ɛl-tiː-siː) ˈbɛnɪfɪt:)
Quyền lợi bảo hiểm chăm sóc ý tế dài hạn
Long term care (LTC) coverage (lɒŋ tɜːm keə (ɛl-tiː-siː) ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm chăm sóc y tế dài hạn
Long term group disability income coverage (lɒŋ tɜːm ɡruːp ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm thương tật nhóm dài hạn
Long term individual disability income coverage (lɒŋ tɜːm ˌɪndɪˈvɪʤuəl ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm thương tật mất thu nhập cá nhân dài hạn