You are here

Chữ cái L

Line of march (laɪn ɒv mɑːʧ)
Viet Nam đường hành quân
Line shaft (laɪn ʃɑːft)
Viet Nam trục truyền động chính
line, rescue (laɪn, ˈrɛskjuː)
Viet Nam Dây chão cứu nạn
line, rocket (laɪn, ˈrɒkɪt)
Viet Nam Dây phóng bằng tên lửa
Linear finder (ˈlɪniə ˈfaɪndə)
Viet Nam Máy dò định tuyến
Linear identifier (ˈlɪniər aɪˈdɛntɪfaɪə)
Viet Nam Máy dò định tuyến
linen (ˈlɪnɪn)
Viet Nam vải lanh
Linesman (ˈlaɪnzmən)
Viet Nam Trọng tài biên
Linguistic Teacher Education (lɪŋˈɡwɪstɪk ˈtiːʧər ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Giáo viên ngoại ngữ
Lining (ˈlaɪnɪŋ)
Viet Nam lớp lót, keo
Link (lɪŋk)
Viet Nam đường dẫn
lintel (ˈlɪntᵊl)
Viet Nam lanh tô, rầm đỡ
Lion (laɪən)
Viet Nam Con sư tử
Lion cub (laɪən kʌb)
Viet Nam Sư tử con
Lioness (ˈlaɪənəs)
Viet Nam Sư tử cái
Lip angle (lɪp ˈæŋɡᵊl)
Viet Nam góc sắc (b)
Lip augmentation (lɪp ˌɔːɡmɛnˈteɪʃᵊn)
Viet Nam Thẩm mỹ môi đầy đặn
Lip balm (lɪp bɑːm)
Viet Nam son dưỡng
Lip concealer (lɪp kənˈsiːlə)
Viet Nam che khuyết điểm môi
Lip cushion (lɪp ˈkʊʃᵊn)
Viet Nam son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểm
Lip gloss (lɪp ɡlɒs)
Viet Nam son bóng
Lip liner (lɪp ˈlaɪnə)
Viet Nam chì kẻ viền môi
Lipstick (ˈlɪpstɪk)
Viet Nam son môi
Liquefied Natural Gas (LNG) (ˈlɪkwɪfaɪd ˈnæʧᵊrᵊl ɡæs (ɛl-ɛn-ʤiː))
Viet Nam Khí thiên nhiên hóa lỏng
Liquefied Petroleum Gas (LPG) (ˈlɪkwɪfaɪd pəˈtrəʊliəm ɡæs (ɛl-piː-ʤiː))
Viet Nam Khí dầu mỏ hóa lỏng
Liqueur (lɪˈkjʊə)
Viet Nam rượu mùi
Liquid (ˈlɪkwɪd)
Viet Nam Chất lỏng
Liquid asset (ˈlɪkwɪd ˈæsɛt)
Viet Nam Tài sản lưu động.
Liquid fertilizer (ˈlɪkwɪd ˈfɜːtɪlaɪzə)
Viet Nam Phân bón lỏng
liquid slag (ˈlɪkwɪd slæɡ)
Viet Nam xỉ lỏng
liquid weld metal (ˈlɪkwɪd wɛld ˈmɛtᵊl)
Viet Nam kim loại mối hàn nóng chảy
Liquidated damages (ˈlɪkwɪdeɪtɪd ˈdæmɪʤɪz)
Viet Nam Giá trị thanh toán tài sản.
Liquidation (ˌlɪkwɪˈdeɪʃᵊn)
Viet Nam Thanh lý
Liquidation period (ˌlɪkwɪˈdeɪʃᵊn ˈpɪəriəd)
Viet Nam Thời hạn thanh lý
Listen to music (ˈlɪsᵊn tuː ˈmjuːzɪk)
Viet Nam nghe nhạc
Literature Teacher Education (ˈlɪtrəʧə ˈtiːʧər ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Giáo viên văn học
Lithuania (ˌlɪθjuˈeɪniə)
Viet Nam Lithuania
Little finger (ˈlɪtᵊl ˈfɪŋɡə)
Viet Nam Ngón út
Little toe (ˈlɪtᵊl təʊ)
Viet Nam Ngón út
Live (lɪv)
Viet Nam truyền hình trực tiếp
Live wire :dây nóng. (lɪv ˈwaɪə :deɪ nong.)
Lives in (lɪvz ɪn)
Viet Nam Cư ngụ tại
Livestock (ˈlaɪvstɒk)
Viet Nam Gia súc
Living room (ˈlɪvɪŋ ruːm)
Viet Nam Phòng khách.
Lizard (lɪzəd)
Viet Nam Con thằn lằn
LLS (Light Louisiana Sweet) (ɛl-ɛl-ɛs (laɪt luˌiːziˈænə swiːt))
Viet Nam Dầu thô ngọt, nhẹ Louisiana
Loach (ləʊʧ)
Viet Nam Cá chạch
Load forecast (ləʊd ˈfɔːkɑːst)
Viet Nam Dự báo phụ tải
Load snare (draw snare, drag snare) (ləʊd sneə (drɔː sneə, dræɡ sneə))
Viet Nam Móc của cần trục
Load stability (ləʊd stəˈbɪləti)
Viet Nam Độ ổn định của tải
Loader (ˈləʊdə)
Viet Nam Xe xúc trước
Loading (ˈləʊdɪŋ)
Viet Nam Phụ phí
Loaf (ləʊf)
Viet Nam Bánh mì có dạng khối hình chữ nhật
Loafer (ˈləʊfə)
Viet Nam Giày lười, giày không có dây cột và không có gót cao
Loafer pumps (ˈləʊfə pʌmps)
Viet Nam Giày lười búp bê, giày lười có gót cao và mũi nhọn
Loam (ləʊm)
Viet Nam Đất pha loãng
Loan origination (ləʊn əˌrɪʤɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam nguồn gốc cho vay.
Lob wedge (lɒb wɛʤ)
Viet Nam Gậy lob wedge (LW)
lob  (lɒb wɛʤ)
Viet Nam cú đánh có hình vòng cung rất cao
lobby (ˈlɒbi)
Viet Nam Sảnh đến nơi
Lobbying (ˈlɒbiɪŋ)
Viet Nam Vận động hành lang
lobbyist (ˈlɒbiɪst)
Viet Nam Người vận động hành lang
Lobster (lɒbstə)
Viet Nam Tôm hùm
Local (ˈləʊkᵊl)
Viet Nam quán rượu
Local advertising (ˈləʊkᵊl ˈædvətaɪzɪŋ)
Viet Nam Quảng cáo tại địa phương
local application extinguishing system (ˈləʊkᵊl ˌæplɪˈkeɪʃᵊn ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống chữa cháy tại chỗ
Local call (ˈləʊkᵊl kɔːl)
Viet Nam cuộc gọi trong vùng
Local Payment Department (ˈləʊkᵊl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phòng Thanh toán trong nước
Location (ləʊˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Vị trí.
Locker area (ˈlɒkər ˈeəriə)
Viet Nam Khu vực giữ đồ/ Tủ khóa
Lockstitch (ˈlɒkstɪʧ)
Viet Nam Mũi thắt nút
Log in (lɒɡ ɪn)
Viet Nam đăng nhập
Log on to the internet (lɒɡ ɒn tuː ði ˈɪntənɛt)
Viet Nam Đăng nhập vào internet
Log yard (lɒɡ jɑːd)
Viet Nam gỗ tròn
loggia (ˈlɒʤə)
Viet Nam hàng lang ngoài, lô gia
logistics coordinator (ləˈʤɪstɪks kəʊˈɔːdɪneɪtə)
Viet Nam Nhân viên điều vận
Logistics Manager (ləˈʤɪstɪks ˈmænɪʤə)
Viet Nam Quản lý vận chuyển
Logo (ˈləʊɡəʊ)
Viet Nam biểu tượng công ty
Lonely (ˈləʊnli)
Viet Nam cô đơn
Long game (lɒŋ ɡeɪm)
Viet Nam Phần của trò chơi từ tee tới fairway
Long jump (lɒŋ ʤʌmp)
Viet Nam Nhảy xa
Long term care (LTC) benefit (lɒŋ tɜːm keə (ɛl-tiː-siː) ˈbɛnɪfɪt:)
Viet Nam Quyền lợi bảo hiểm chăm sóc ý tế dài hạn
Long term care (LTC) coverage (lɒŋ tɜːm keə (ɛl-tiː-siː) ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm chăm sóc y tế dài hạn
Long term group disability income coverage (lɒŋ tɜːm ɡruːp ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm thương tật nhóm dài hạn
Long term individual disability income coverage (lɒŋ tɜːm ˌɪndɪˈvɪʤuəl ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm thương tật mất thu nhập cá nhân dài hạn
Longan (Longan)
Viet Nam quả nhãn
Longitudinal feed (ˌlɒŋɡɪˈʧuːdɪnᵊl fiːd)
Viet Nam chạy dao dọc
Loofah (ˈluːfɑː)
Viet Nam Mướp
Look (lʊk)
Viet Nam Chú ý quan sát, Viet Nam Vẻ ngoài
Lookbook (Lookbook)
Viet Nam bộ ảnh thời trang
Lookout (architecture) (ˈlʊkaʊt (ˈɑːkɪtɛkʧə))
Viet Nam Dầm đua
Looper (ˈluːpə)
Viet Nam Móc (vắt sổ)
Loophole (ˈluːphəʊl)
Viet Nam Lỗ hổng luật pháp
Lorry (ˈlɒri)
Viet Nam Xe tải nặng
Loser (ˈluːzə)
Viet Nam Người thua cuộc
Loss ratio (lɒs ˈreɪʃiəʊ)
Viet Nam Tỷ lệ tổn thất (bồi thường)
lost and found (lɒst ænd faʊnd)
Viet Nam Quầy tìm đồ đánh rơi
Lotion (ˈləʊʃᵊn)
Viet Nam Sữa dưỡng da tay
Lotus (ləʊtəs)
Viet Nam Hoa sen

Pages