You are here

Chữ cái L

Ladder, pole (ˈlædə, pəʊl)
Viet Nam Thang cột
Ladder, roof (ˈlædə, ruːf)
Viet Nam Thang mái
Ladder, rope (ˈlædə, rəʊp)
Viet Nam Thang dây
Ladder, round (ˈlædə, raʊnd)
Viet Nam Bậc thang
Ladder, scaling (ˈlædə, ˈskeɪlɪŋ)
Viet Nam Thang leo
Ladder, short (ˈlædə, ʃɔːt)
Viet Nam Thang ngắn
Ladder, string (ˈlædə, strɪŋ)
Viet Nam Thanh đứng thang
Ladle (ˈleɪdᵊl)
Viet Nam Môi múc
Ladybug (leɪdɪbʌɡ)
Viet Nam Con bọ rùa
Lager (ˈlɑːɡə)
Viet Nam bia vàng
Lagerstromia (Lagerstromia)
Viet Nam Gỗ Bằng Lăng Cườm
Lake (leɪk)
Viet Nam hồ nước nóng
lambrequin (ˈlæmbəkɪn)
Viet Nam màn
Lamé (leɪm)
Viet Nam vải dệt kim tuyến
lancet (ˈlɑːnsɪt)
Viet Nam vòm đỉnh nhọn
Land for living in rural area (lænd fɔː ˈlɪvɪŋ ɪn ˈrʊərəl ˈeəriə)
Viet Nam Đất ở nông thôn
Land force (lænd fɔːs)
Viet Nam lục quân
Land plot (lænd plɒt)
Viet Nam Khu đất
Landed cost (ˈlændɪd kɒst)
Viet Nam Chi phí cho dầu dỡ tại cảng
Landing (ˈlændɪŋ)
Viet Nam Hạ cánh bắt buộc
landing craft (ˈlændɪŋ krɑːft)
Viet Nam tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ
Landing troops (ˈlændɪŋ truːps)
Viet Nam quân đổ bộ
landmark (ˈlændmɑːk)
Viet Nam khu vực quan trọng trong thành phố.
landscape (ˈlændskeɪp)
Viet Nam Cảnh quan,­ sân vườn.
Landscape Architect (ˈlændskeɪp ˈɑːkɪtɛkt)
Viet Nam Kiến trúc sư cảnh quan
Landside (Landside)
Viet Nam Phía bên ngoài an ninh sân bay
Lane (leɪn)
Viet Nam Làn đường dành cho xe hơi 
Lantern (ˈlæntən)
Viet Nam Đèn xách tay, đèn lồng
Lap (læp)
Viet Nam vạt áo, vạt váy
Lapse (læps)
Viet Nam Huỷ bỏ hợp đồng
laptop (ˈlæptɒp)
Viet Nam Máy tính xách tay (laptop)
Large versatile douser (lɑːʤ ˈvɜːsətaɪl ˈdaʊsə)
Viet Nam Bình dập lửa lớn di động
Large versatile quencher (wheeled flame extinguisher) (lɑːʤ ˈvɜːsətaɪl ˈkwɛnʧə (wiːld fleɪm ɪkˈstɪŋɡwɪʃə))
Viet Nam Bình dập lửa lớn di động
Laser hair removal (ˈleɪzə heə rɪˈmuːvᵊl)
Viet Nam Triệt lông bằng tia laser
Laser paper  (ˈleɪzə ˈpeɪpə )
Viet Nam Giấy cho máy in lazer
Laser Printers (ˈleɪzə ˈprɪntəz)
Viet Nam Máy in laser
laser welding(LW) (ˈleɪzə ˈwɛldɪŋ(ɛl-ˈdʌbᵊljuː))
Viet Nam hàn laser
Last rites (lɑːst raɪts)
Viet Nam nghi thức cuối cùng, tẩm bổng
Last survivor life insurance (lɑːst səˈvaɪvə laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm nhân thọ cho người còn sống
Lasting (ˈlɑːstɪŋ)
Viet Nam Quá trình lắp đặt
Lasting finish (ˈlɑːstɪŋ ˈfɪnɪʃ)
Viet Nam kem nền có độ bám (lì) lâu
Last-minute ticket (lɑːst-ˈmɪnɪt ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé đặt cuối cùng
late charge (leɪt ʧɑːʤ)
Viet Nam phí trả thêm khi lố giờ
Lateral line (ˈlætᵊrᵊl laɪn)
Viet Nam Đường bên
Latest (ˈleɪtɪst)
Viet Nam Mới nhất
lathe (leɪð)
Viet Nam máy tiện
lathe bed (leɪð bɛd)
Viet Nam Băng máy
lathe center (leɪð ˈsɛntə)
Viet Nam Mũi tâm chết (cố định)
lathe dog (leɪð dɒɡ)
Viet Nam Tốc máy tiện
Lathe peeling (leɪð ˈpiːlɪŋ)
Viet Nam bóc gỗ tròn thành ván mỏng
Latin (ˈlætɪn)
Viet Nam nhạc Latin
Latop (Latop)
Viet Nam Máy tính xách tay (laptop)
Latte (ˈlæteɪ)
Viet Nam một loại cà phê của Ý,
Latvia (ˈlætviə)
Viet Nam Latvia
Lauan meranti (Lauan meranti)
Viet Nam Gỗ Chai
Lauan meranti, Mukulungu (Lauan meranti, Mukulungu)
Viet Nam Gỗ Sến
Laughing dove (ˈlɑːfɪŋ dʌv)
Viet Nam Con chim ngói nâu
Launch angle (lɔːnʧ ˈæŋɡᵊl)
Viet Nam Góc ném của quả bóng
laundry (ˈlɔːndri)
Viet Nam dịch vụ giặt ủi
laundry bag (ˈlɔːndri bæɡ)
Viet Nam túi giặt
Lava (ˈlɑːvə)
Viet Nam Nham thạch lớp mỏng chứa dầu
Lavender (lævɪndə)
Viet Nam Hoa oải hương
law (lɔːnʧ ˈæŋɡᵊl)
Viet Nam Luật, pháp luật
Law of large numbers (lɔː ɒv lɑːʤ ˈnʌmbəz)
Viet Nam Qui luật số lớn
Law School President (lɔː skuːl ˈprɛzɪdᵊnt)
Viet Nam Khoa Trưởng Trường Luật
Lawful object (ˈlɔːfᵊl ˈɒbʤɪkt)
Viet Nam Đối tượng hợp pháp
Lawmaker (ˈlɔːˌmeɪkə)
Viet Nam Nhà lập pháp
lawyer (ˈlɔɪə)
Viet Nam Luật Sư
Layer (ˈleɪə)
Viet Nam sắp nguyên liệu theo từng lớp, theo tầng
Layered (ˈleɪəd)
Viet Nam Tóc lớp
Layered cut (ˈleɪəd kʌt)
Viet Nam Kiểu tóc lớp
Layered haircut (ˈleɪəd ˈheəkʌt)
Viet Nam Cắt tóc lớp
Layoff (ˈleɪˈɒf)
Viet Nam Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
Layout apartment (ˈleɪaʊt əˈpɑːtmənt)
Viet Nam Mặt bằng căn hộ.
Layout floor (ˈleɪaʊt flɔː)
Viet Nam Mặt bằng điển hình tầng.
Laytime (Laytime)
Viet Nam Thời gian dỡ hàng
Layup (ˈleɪʌp)
Viet Nam Ném bóng gần rổ
lazy (ˈleɪzi)
Viet Nam lười biếng
LCL – Less than container Load (ɛl-siː-ɛl – lɛs ðæn kənˈteɪnə ləʊd)
Viet Nam Hàng lẻ
lead (liːd)
Viet Nam dây đo của đồng hồ.
Lead screw (liːd skruː)
Viet Nam Trục vít me
Leader (ˈliːdə)
Viet Nam Nhà lãnh đạo
Leader (ˈliːdə)
Viet Nam Lãnh đạo
leadership skills (ˈliːdəʃɪp skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng lãnh đạo
Leaf (liːf)
Viet Nam Lá cây
Leaf Pine (liːf paɪn)
Viet Nam Gỗ Thông tre
leaflet (ˈliːflɪt)
Viet Nam tờ rơi
League table (liːɡ ˈteɪbᵊl)
Viet Nam Bảng xếp hạng
leak sealing kit (liːk ˈsiːlɪŋ kɪt)
Viet Nam Dụng cụ bịt khe hở
Leakage current (ˈliːkɪʤ ˈkʌrᵊnt)
Viet Nam dòng rò.
Lean Construction (liːn kənˈstrʌkʃᵊn)
Viet Nam Xây dựng tinh gọn
Lean Manufacturing (liːn ˌmænjəˈfækʧərɪŋ)
Viet Nam Sản xuất tinh gọn
Learning and development specialist (ˈlɜːnɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤə)
Viet Nam Chuyên gia/quản lý học tập và phát triển
Lease contract (liːs ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng cho thuê
Leather cutting (ˈlɛðə ˈkʌtɪŋ)
Viet Nam Quá trình cắt da
Leaveli (Leaveliːviː)
Viet Nam Nghỉ phép thường niên
Lebanon (ˈlɛbənən)
Viet Nam Lebanon
lecturer (ˈlɛkʧᵊrə)
Viet Nam Thuyết Trình Viên

Pages