You are here
Chữ cái L
Land for living in rural area (lænd fɔː ˈlɪvɪŋ ɪn ˈrʊərəl ˈeəriə)
Đất ở nông thôn
Landscape Architect (ˈlændskeɪp ˈɑːkɪtɛkt)
Kiến trúc sư cảnh quan
Large versatile douser (lɑːʤ ˈvɜːsətaɪl ˈdaʊsə)
Bình dập lửa lớn di động
Large versatile quencher (wheeled flame extinguisher) (lɑːʤ ˈvɜːsətaɪl ˈkwɛnʧə (wiːld fleɪm ɪkˈstɪŋɡwɪʃə))
Bình dập lửa lớn di động
Laser hair removal (ˈleɪzə heə rɪˈmuːvᵊl)
Triệt lông bằng tia laser
Last survivor life insurance (lɑːst səˈvaɪvə laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm nhân thọ cho người còn sống
Lauan meranti, Mukulungu (Lauan meranti, Mukulungu)
Gỗ Sến
Law of large numbers (lɔː ɒv lɑːʤ ˈnʌmbəz)
Qui luật số lớn
Law School President (lɔː skuːl ˈprɛzɪdᵊnt)
Khoa Trưởng Trường Luật
LCL – Less than container Load (ɛl-siː-ɛl – lɛs ðæn kənˈteɪnə ləʊd)
Hàng lẻ
Learning and development specialist (ˈlɜːnɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤə)
Chuyên gia/quản lý học tập và phát triển