Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái L
last day before Tết (lɑːst deɪ bɪˈfɔː Tet)
ba mươi Tết
Thông tin thêm về từ last day before Tết
last resort (lɑːst rɪˈzɔːt)
phương kế sau cùng
Thông tin thêm về từ last resort
lasting (ˈlɑːstɪŋ)
bền dai
Thông tin thêm về từ lasting
latch (læʧ)
nhựa mủ
Thông tin thêm về từ latch
late (leɪt)
chậm chân
Thông tin thêm về từ late
latent (ˈleɪtᵊnt)
âm thầm
Thông tin thêm về từ latent
latent heat (ˈleɪtᵊnt hiːt)
ẩn nhiệt
Thông tin thêm về từ latent heat
later (ˈleɪtə)
lát sau
Thông tin thêm về từ later
later on (ˈleɪtər ɒn)
sau đó
Thông tin thêm về từ later on
lateral (ˈlætᵊrᵊl)
ở bên
Thông tin thêm về từ lateral
lateral root (ˈlætᵊrᵊl ruːt)
rễ chính
Thông tin thêm về từ lateral root
laterite (laterite)
đá ong
Thông tin thêm về từ laterite
latex (ˈleɪtɛks)
nhựa mủ
Thông tin thêm về từ latex
lathing (ˈlɑːθɪŋ)
sự lợp bằng lati
Thông tin thêm về từ lathing
latitude (ˈlætɪtjuːd)
vĩ độ
Thông tin thêm về từ latitude
latrine (ləˈtriːn)
nhà vệ sinh
Thông tin thêm về từ latrine
laudable (ˈlɔːdəbᵊl)
đáng tán dương
Thông tin thêm về từ laudable
laugh at (lɑːf æt)
cười nhạo
Thông tin thêm về từ laugh at
laugh sth off (lɑːf sth ɒf)
lạc quan trước khó khăn
Thông tin thêm về từ laugh sth off
laughing stock (ˈlɑːfɪŋ stɒk)
trò cười
Thông tin thêm về từ laughing stock
laughter (ˈlɑːftə)
sự cười
Thông tin thêm về từ laughter
launch (lɔːnʧ)
bắn
Thông tin thêm về từ launch
launch a rocket (lɔːnʧ ə ˈrɒkɪt)
bắn hỏa tiễn
Thông tin thêm về từ launch a rocket
launder (ˈlɔːndə)
giặt là
Thông tin thêm về từ launder
launder money (ˈlɔːndə ˈmʌni)
rửa tiền
Thông tin thêm về từ launder money
laundromat (ˈlɔːndrəˌmæt)
hiệu giặt tự động
Thông tin thêm về từ laundromat
laundry room (ˈlɔːndri ruːm)
phòng giặt ủi
Thông tin thêm về từ laundry room
laureate (ˈlɒriət)
người đạt giải thưởng
Thông tin thêm về từ laureate
laurel (ˈlɒrᵊl)
câu nguyệt quế
Thông tin thêm về từ laurel
lavatory (ˈlævətᵊri)
Phòng rửa mặt ở khoang sau
Thông tin thêm về từ lavatory
lavish (ˈlævɪʃ)
phung phí
Thông tin thêm về từ lavish
law of the jungle (lɔː ɒv ðə ˈʤʌŋɡᵊl)
luật rừng
Thông tin thêm về từ law of the jungle
law-abiding (ˈlɔːəˌbaɪdɪŋ)
tôn trọng pháp luật
Thông tin thêm về từ law-abiding
lawbreaker (ˈlɔːˌbreɪkə)
người phạm pháp
Thông tin thêm về từ lawbreaker
lawful (ˈlɔːfᵊl)
hợp pháp
Thông tin thêm về từ lawful
lawn (lɔːn)
bãi cỏ
Thông tin thêm về từ lawn
lawnmower (ˈlɔːnˌməʊə)
máy cắt cỏ
Thông tin thêm về từ lawnmower
lawrencium (lawrencium)
Lo-ren-xi-um
Thông tin thêm về từ lawrencium
lawsuit (ˈlɔːsuːt)
việc kiện tụng
Thông tin thêm về từ lawsuit
laxative (ˈlæksətɪv)
có tác dụng nhuận tràng
Thông tin thêm về từ laxative
lay (leɪ)
đặt
Thông tin thêm về từ lay
lay down one’s arms (leɪ daʊn wʌnz ɑːmz)
đầu hàng có điều kiện
Thông tin thêm về từ lay down one’s arms
lay off (leɪ ɒf)
sa thải
Thông tin thêm về từ lay off
lay siege to (leɪ siːʤ tuː)
bủa vây
Thông tin thêm về từ lay siege to
lay up sth (leɪ ʌp sth)
tích trữ thứ gì
Thông tin thêm về từ lay up sth
layman (ˈleɪmən)
thường dân
Thông tin thêm về từ layman
layout (ˈleɪaʊt)
ma két
Thông tin thêm về từ layout
lazy eye (ˈleɪzi aɪ)
bệnh giảm thị lực
Thông tin thêm về từ lazy eye
lead table (liːd ˈteɪbᵊl)
bảng bắn đón
Thông tin thêm về từ lead table
lead to (liːd tuː)
dẫn tới
Thông tin thêm về từ lead to
leaden (ˈlɛdᵊn)
chậm chạp
Thông tin thêm về từ leaden
leadership (ˈliːdəʃɪp)
sự lãnh đạo
Thông tin thêm về từ leadership
leadership council (ˈliːdəʃɪp ˈkaʊnsᵊl)
ban chỉ đạo
Thông tin thêm về từ leadership council
leaflet bomb (ˈliːflɪt bɒm)
bom truyền đơn
Thông tin thêm về từ leaflet bomb
leafy (ˈliːfi)
rậm lá
Thông tin thêm về từ leafy
league (liːɡ)
Liên minh các Hợp tác xã
Thông tin thêm về từ league
leak (liːk)
rỉ qua
Thông tin thêm về từ leak
Lean执行二组 (liːn)
gầy yếu
Thông tin thêm về từ Lean执行二组
lean against (liːn əˈɡɛnst)
tựa vào
Thông tin thêm về từ lean against
lean on (liːn ɒn)
nương tựa vào
Thông tin thêm về từ lean on
leap (liːp)
nhảy
Thông tin thêm về từ leap
leap out of sth (liːp aʊt ɒv sth)
nhảy khỏi cái gì
Thông tin thêm về từ leap out of sth
leap year (liːp jɪə)
năm nhuận
Thông tin thêm về từ leap year
leap-frog (ˈliːpfrɒɡ)
trò chơi nhảy cừu
Thông tin thêm về từ leap-frog
learn a lesson by heart (lɜːn ə ˈlɛsᵊn baɪ hɑːt)
học thuộc lòng
Thông tin thêm về từ learn a lesson by heart
lease (liːs)
cho thuê
Thông tin thêm về từ lease
leathery (ˈlɛðᵊri)
thuộc da thú
Thông tin thêm về từ leathery
leave (liːv)
bỏ đi
Thông tin thêm về từ leave
leave behind (liːv bɪˈhaɪnd)
để tụt lại phía sau
Thông tin thêm về từ leave behind
leave one’s native country (liːv wʌnz ˈneɪtɪv ˈkʌntri)
bán xới
Thông tin thêm về từ leave one’s native country
leave open (liːv ˈəʊpᵊn)
để ngỏ
Thông tin thêm về từ leave open
leave out (liːv aʊt)
bỏ sót
Thông tin thêm về từ leave out
leave sb alone (liːv sb əˈləʊn)
để ai yên
Thông tin thêm về từ leave sb alone
leave sb behind (liːv sb bɪˈhaɪnd)
rời bỏ
Thông tin thêm về từ leave sb behind
leave sth behind (liːv sth bɪˈhaɪnd)
rời bỏ
Thông tin thêm về từ leave sth behind
leave sth undone (liːv sth ʌnˈdʌn)
bê bối
Thông tin thêm về từ leave sth undone
lecher (lecher)
kẻ phóng đãng
Thông tin thêm về từ lecher
ledger (ˈlɛʤə)
sổ cái
Thông tin thêm về từ ledger
leech (liːʧ)
con đỉa
Thông tin thêm về từ leech
leeway (ˈliːweɪ)
sự trôi dạt lục địa
Thông tin thêm về từ leeway
left (lɛft)
còn lại
Thông tin thêm về từ left
left wing (lɛft wɪŋ)
cánh tả
Thông tin thêm về từ left wing
leftover (ˈlɛftˈəʊvə)
đồ ăn thừa
Thông tin thêm về từ leftover
legal expenses (ˈliːɡᵊl ɪkˈspɛnsɪz)
án phí
Thông tin thêm về từ legal expenses
legal fee (ˈliːɡᵊl fiː)
án phí
Thông tin thêm về từ legal fee
legal precedent (ˈliːɡᵊl ˈprɛsɪdᵊnt)
án lệ
Thông tin thêm về từ legal precedent
legalise (ˈliːɡəlaɪz)
hợp pháp hóa
Thông tin thêm về từ legalise
legalization (ˌliːɡᵊlaɪˈzeɪʃᵊn)
sự hợp pháp hóa
Thông tin thêm về từ legalization
legalize (ˈliːɡəlaɪz)
hợp pháp hóa
Thông tin thêm về từ legalize
legendary (ˈlɛʤᵊndri)
thuộc cổ tích
Thông tin thêm về từ legendary
leger (ˈlɛɡə)
dòng nhạc kẻ thêm vào khuông
Thông tin thêm về từ leger
legible (ˈlɛʤəbᵊl)
rõ ràng
Thông tin thêm về từ legible
legislate (ˈlɛʤɪsleɪt)
làm luật
Thông tin thêm về từ legislate
legislative (ˈlɛʤɪslətɪv)
lập pháp
Thông tin thêm về từ legislative
legitimate (lɪˈʤɪtɪmɪt)
hợp pháp
Thông tin thêm về từ legitimate
leisure (ˈlɛʒə)
thì giờ rỗi rãi
Thông tin thêm về từ leisure
leisured (ˈlɛʒəd)
nhàn nhã
Thông tin thêm về từ leisured
leisurely (ˈlɛʒəli)
thong thả
Thông tin thêm về từ leisurely
lemur (ˈliːmə)
loài vượn cáo
Thông tin thêm về từ lemur
lend (lɛnd)
cho mượn
Thông tin thêm về từ lend
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next ›
last »