Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái L
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
LAN (læn )
mạng lưới vùng
Thông tin thêm về từ LAN
Latin America (ˈlætɪn əˈmɛrɪkə )
Mỹ La-tinh
Thông tin thêm về từ Latin America
Latin alphabet (ˈlætɪn ˈælfəˌbɛt )
bảng chữ cái Al-pha-bê
Thông tin thêm về từ Latin alphabet
Latinization (ˌlætɪnaɪˈzeɪʃən )
sự Latinh hóa
Thông tin thêm về từ Latinization
Lazio (ˈlɑːtsioʊ )
thành phố Lazio
Thông tin thêm về từ Lazio
Lenin (ˈlɛnɪn )
Lê-nin
Thông tin thêm về từ Lenin
Leninism (ˈlɛnɪnɪzəm )
chủ nghĩa Lê-nin
Thông tin thêm về từ Leninism
Leo (ˈliːoʊ )
cung hoàng đạo Sư Tử
Thông tin thêm về từ Leo
Liberia (laɪˈbɪəriə )
Li-bê-ria
Thông tin thêm về từ Liberia
Libra (ˈliːbrə )
cung hoàng đạo Thiên Bình
Thông tin thêm về từ Libra
Lisbon (ˈlɪzbən )
Lisbon
Thông tin thêm về từ Lisbon
London (ˈlʌndən )
Luân Đôn
Thông tin thêm về từ London
Los Angeles (lɒs ˈændʒələs )
Los Angeles
Thông tin thêm về từ Los Angeles
Lucifer (ˈluːsɪfər )
Ma Vương
Thông tin thêm về từ Lucifer
Lunarian (ˈluːnəriən )
cư dân mặt trăng
Thông tin thêm về từ Lunarian
lab (læb )
phòng thí nghiệm
Thông tin thêm về từ lab
labellum (ləˈbɛləm )
cánh môi
Thông tin thêm về từ labellum
labia (ˈleɪbiə )
môi âm hộ
Thông tin thêm về từ labia
labia majora (ˈleɪbiə məˈdʒɔːrə )
môi lớn
Thông tin thêm về từ labia majora
labia minora (ˈleɪbiə mɪˈnɔːrə )
môi nhỏ
Thông tin thêm về từ labia minora
thuộc môi
Thông tin thêm về từ labial
labio-dental sound (læbioʊˈdɛntəl saʊnd )
âm môi răng
Thông tin thêm về từ labio-dental sound
labiodental (læbioʊˈdɛntəl saʊnd )
môi
Thông tin thêm về từ labiodental
labor (ˈleɪbər )
lực lượng lao động
Thông tin thêm về từ labor
laborious (ləˈbɔːriəs )
Cần cù, chuyên cần, chăn chỉ
Thông tin thêm về từ laborious
laboriously (ləˈbɔːriəsli )
một cách cần cù
Thông tin thêm về từ laboriously
labyrinth (ˈlæbəˌrɪnθ )
mê cung
Thông tin thêm về từ labyrinth
lace (leɪs )
dây buộc
Thông tin thêm về từ lace
lack (læk )
thiếu
Thông tin thêm về từ lack
lackey (ˈlæki )
người hầu
Thông tin thêm về từ lackey
lacking (ˈlækɪŋ )
không đầy đủ
Thông tin thêm về từ lacking
laconic (ləˈkɒnɪk )
vắn tắt
Thông tin thêm về từ laconic
ladder (ˈlædə )
cái thang
Thông tin thêm về từ ladder
ladies and gentlemen (ˈleɪdiz ənd ˈdʒɛntəlmən )
Các vị ( đại biểu, giáo viên…)
Thông tin thêm về từ ladies and gentlemen
lady (ˈleɪdi )
quí cô
Thông tin thêm về từ lady
lady-in-waiting (ˈleɪdi ɪn ˈweɪtɪŋ )
thị nữ
Thông tin thêm về từ lady-in-waiting
ladybird (ˈleɪdibɜːrd )
bọ cánh cứng
Thông tin thêm về từ ladybird
ladyship (ˈleɪdiʃɪp )
thân thế quý tộc
Thông tin thêm về từ ladyship
lady’s man (ˈleɪdiz mæn )
anh chàng nịnh đầm
Thông tin thêm về từ lady’s man
lag (læɡ )
bỏ xa
Thông tin thêm về từ lag
lag behind (læɡ bɪˈhaɪnd )
tụt lại phía sau
Thông tin thêm về từ lag behind
laggard (ˈlæɡəd)
người chậm chạp
Thông tin thêm về từ laggard
lagoon (ləˈɡuːn)
cái phá
Thông tin thêm về từ lagoon
laic (ˈleɪɪk)
thế tục
Thông tin thêm về từ laic
laicism (ˈleɪɪkɪzᵊm)
tính thế tục
Thông tin thêm về từ laicism
lair (leə)
hang ổ thú rừng
Thông tin thêm về từ lair
laity (ˈleɪəti)
những người thế tục
Thông tin thêm về từ laity
lakeshore (lakeshore)
bờ hồ
Thông tin thêm về từ lakeshore
lamb (læm)
cừu non
Thông tin thêm về từ lamb
lambda (ˈlæmdə)
lamda
Thông tin thêm về từ lambda
lame (leɪm)
què quặt
Thông tin thêm về từ lame
lament (ləˈmɛnt)
lời than vãn
Thông tin thêm về từ lament
lamentable (ləˈmɛntəbᵊl)
đáng thương
Thông tin thêm về từ lamentable
laminaria (ˌlæmɪˈneəriə)
tảo nong
Thông tin thêm về từ laminaria
laminate (ˈlæmɪneɪt)
cán mỏng
Thông tin thêm về từ laminate
lamp-black (ˈlæmpblæk)
bồ hóng
Thông tin thêm về từ lamp-black
lamp-post (ˈlæmppəʊst)
cột đèn
Thông tin thêm về từ lamp-post
lamplight (ˈlæmplaɪt)
ánh đèn
Thông tin thêm về từ lamplight
lampshade (ˈlæmpʃeɪd)
chao đèn
Thông tin thêm về từ lampshade
lance (lɑːns)
cây giáo nhỏ
Thông tin thêm về từ lance
land (lænd)
đất
Thông tin thêm về từ land
land reform (lænd rɪˈfɔːm)
cải cách ruộng đất
Thông tin thêm về từ land reform
land-bank (ˈlændbæŋk)
ngân hàng địa ốc
Thông tin thêm về từ land-bank
landfill (ˈlændfɪl)
bãi thải
Thông tin thêm về từ landfill
landing ship (ˈlændɪŋ ʃɪp)
bãi đáp
Thông tin thêm về từ landing ship
landing site (ˈlændɪŋ saɪt)
bãi đáp
Thông tin thêm về từ landing site
landing strip (ˈlændɪŋ strɪp)
Đường băng tạm thời
Thông tin thêm về từ landing strip
landing wheels (ˈlændɪŋ wiːlz)
bánh hạ cánh
Thông tin thêm về từ landing wheels
landlady (ˈlændˌleɪdi)
bà chủ nhà
Thông tin thêm về từ landlady
landmine (ˈlændmaɪn)
quả mìn
Thông tin thêm về từ landmine
language (ˈlæŋɡwɪʤ)
lời ăn tiếng nói
Thông tin thêm về từ language
languid (ˈlæŋɡwɪd)
uể oải
Thông tin thêm về từ languid
languishing (ˈlæŋɡwɪʃɪŋ)
ốm mòn
Thông tin thêm về từ languishing
langur (langur)
khỉ châu Á
Thông tin thêm về từ langur
lank (læŋk)
thẳng và rũ
Thông tin thêm về từ lank
lanky (ˈlæŋki)
gầy
Thông tin thêm về từ lanky
lanthanum (ˈlænθənəm)
lantan
Thông tin thêm về từ lanthanum
lapel (ləˈpɛl)
lapel
Thông tin thêm về từ lapel
lapis lazuli (lapis lazuli)
đá da trời
Thông tin thêm về từ lapis lazuli
larch (lɑːʧ)
cây thông rụng lá
Thông tin thêm về từ larch
larder (ˈlɑːdə)
chạn
Thông tin thêm về từ larder
large (lɑːʤ)
cỡ lớn
Thông tin thêm về từ large
large scale map (lɑːʤ skeɪl mæp)
bản đồ tỷ lệ lớn
Thông tin thêm về từ large scale map
large-scale industry (lɑːʤ-skeɪl ˈɪndəstri)
công nghiệp đại quy mô
Thông tin thêm về từ large-scale industry
large-threaded vermicelli (lɑːʤ-ˈθrɛdɪd ˌvɜːmɪˈsɛli)
sợi bún to
Thông tin thêm về từ large-threaded vermicelli
larger (ˈlɑːʤə)
rộng hơn
Thông tin thêm về từ larger
lark (lɑːk)
điều may mắn trong chuyện xui xẻo
Thông tin thêm về từ lark
larva (ˈlɑːvə)
ấu trùng
Thông tin thêm về từ larva
laryngeal (ləˈrɪnʤiəl)
thuộc thanh quản
Thông tin thêm về từ laryngeal
laryngology (ˌlærɪŋˈɡɒləʤi)
khoa thanh quản
Thông tin thêm về từ laryngology
larynx (ˈlærɪŋks)
thanh quản
Thông tin thêm về từ larynx
lascivious (ləˈsɪviəs)
dâm dật
Thông tin thêm về từ lascivious
lasciviousness (ləˈsɪviəsnəs)
tính dâm dật
Thông tin thêm về từ lasciviousness
laser (ˈleɪzə)
tia la-de
Thông tin thêm về từ laser
laser beam (ˈleɪzə biːm)
chùm tia laser
Thông tin thêm về từ laser beam
lash (læʃ)
dây buộc ở đầu roi
Thông tin thêm về từ lash
lass (læs)
cô gái
Thông tin thêm về từ lass
lasso (læsˈuː)
dây thòng lọng
Thông tin thêm về từ lasso
last (lɑːst)
tồn tại
Thông tin thêm về từ last
last but one (lɑːst bʌt wʌn)
áp chót
Thông tin thêm về từ last but one
Pages
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next ›
last »