Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái L
loafer (ˈləʊfə)
giày sục
Thông tin thêm về từ loafer
loan (ləʊn)
khoản vay
Thông tin thêm về từ loan
loan guarantee (ləʊn ˌɡærᵊnˈtiː)
bảo đảm nợ
Thông tin thêm về từ loan guarantee
loanword (ˈləʊnwɜːd)
từ vay mượn
Thông tin thêm về từ loanword
loath (ləʊθ)
sự ghét
Thông tin thêm về từ loath
loathing (ˈləʊðɪŋ)
sự ghét
Thông tin thêm về từ loathing
loaves and fishes (ləʊvz ænd ˈfɪʃɪz)
bổng lộc
Thông tin thêm về từ loaves and fishes
lobe (ləʊb)
cam
Thông tin thêm về từ lobe
local area (ˈləʊkᵊl ˈeəriə)
bản hạt
Thông tin thêm về từ local area
local police (ˈləʊkᵊl pəˈliːs)
cảnh sát địa phương
Thông tin thêm về từ local police
local security (ˈləʊkᵊl sɪˈkjʊərəti)
an ninh sở tại
Thông tin thêm về từ local security
local variable (ˈləʊkᵊl ˈveəriəbᵊl)
biến cục bộ
Thông tin thêm về từ local variable
localize (ˈləʊkᵊlaɪz)
định vị
Thông tin thêm về từ localize
locally (ˈləʊkᵊli)
tại chỗ
Thông tin thêm về từ locally
locate (ləʊˈkeɪt)
định vị
Thông tin thêm về từ locate
lock (lɒk)
khóa
Thông tin thêm về từ lock
lock up (lɒk ʌp)
bắt giam
Thông tin thêm về từ lock up
lock-jaw (ˈlɒkʤɔː)
chứng khít hàm
Thông tin thêm về từ lock-jaw
locus (ˈləʊkəs)
quỹ đạo
Thông tin thêm về từ locus
locust (ˈləʊkəst)
con châu chấu
Thông tin thêm về từ locust
locution (ləˈkjuːʃᵊn)
thành ngữ
Thông tin thêm về từ locution
lodge (lɒʤ)
nhà nghỉ ở vùng quê
Thông tin thêm về từ lodge
lodger (ˈlɒʤə)
người ở trọ
Thông tin thêm về từ lodger
lodging-house (ˈlɒʤɪŋhaʊs)
nhà có phòng cho thuê
Thông tin thêm về từ lodging-house
loess (ˈləʊɪs)
hoàng thổ
Thông tin thêm về từ loess
log (lɒɡ)
Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ
Thông tin thêm về từ log
loganberry (ˈləʊɡᵊnˌbᵊri)
quả mâm xôi
Thông tin thêm về từ loganberry
logarithm (ˈlɒɡərɪðəm)
hàm lô-ga-rít
Thông tin thêm về từ logarithm
logic (ˈlɒʤɪk)
lô gíc
Thông tin thêm về từ logic
logical (ˈlɒʤɪkᵊl)
có lý
Thông tin thêm về từ logical
logistics (ləˈʤɪstɪks)
hậu cần
Thông tin thêm về từ logistics
loin-cloth (ˈlɔɪnklɒθ)
khăn quân quanh thắt lưng
Thông tin thêm về từ loin-cloth
loiter (ˈlɔɪtə)
bát phố
Thông tin thêm về từ loiter
lone (ləʊn)
hiu quạnh
Thông tin thêm về từ lone
loneliness (ˈləʊnlɪnəs)
sự cô đơn
Thông tin thêm về từ loneliness
lonesome (ˈləʊnsəm)
đơn độc
Thông tin thêm về từ lonesome
long (lɒŋ)
dài
Thông tin thêm về từ long
long dress (lɒŋ drɛs)
áo dài
Thông tin thêm về từ long dress
long for (lɒŋ fɔː)
ao ước
Thông tin thêm về từ long for
long range plan (lɒŋ reɪnʤ plæn)
kế hoạch dài hạn
Thông tin thêm về từ long range plan
long to (lɒŋ tuː)
ao ước
Thông tin thêm về từ long to
long-jump (lɒŋ-ʤʌmp)
môn nhảy xa
Thông tin thêm về từ long-jump
long-lasting (lɒŋ-ˈlɑːstɪŋ)
bền
Thông tin thêm về từ long-lasting
long-range (ˈlɒŋˈreɪnʤ)
có tầm xa
Thông tin thêm về từ long-range
long-sighted (ˈlɒŋˈsaɪtɪd)
viễn thị
Thông tin thêm về từ long-sighted
long-standing (ˈlɒŋˈstændɪŋ)
có từ lâu đời
Thông tin thêm về từ long-standing
long-term (ˈlɒŋtɜːm)
trường kỳ
Thông tin thêm về từ long-term
long-winded (ˈlɒŋˈwɪndɪd)
dài dòng
Thông tin thêm về từ long-winded
longevity (lɒnˈʤɛvəti)
sự trường thọ
Thông tin thêm về từ longevity
longing (ˈlɒŋɪŋ)
sự thèm khát
Thông tin thêm về từ longing
longitude (ˈlɒnʤɪtjuːd)
kinh độ
Thông tin thêm về từ longitude
longshoreman (ˈlɒŋʃɔːmən)
người khuân vác ở bờ biển
Thông tin thêm về từ longshoreman
look after (lʊk ˈɑːftə)
Chăm sóc khách hàng
Thông tin thêm về từ look after
look ahead (lʊk əˈhɛd)
dự tính
Thông tin thêm về từ look ahead
look at oneself (lʊk æt wʌnˈsɛlf)
tự nhìn lại mình
Thông tin thêm về từ look at oneself
look back (lʊk bæk)
nhìn lại quá khứ
Thông tin thêm về từ look back
look behind (lʊk bɪˈhaɪnd)
nhìn đằng sau
Thông tin thêm về từ look behind
look for (lʊk fɔː)
tìm kiếm thứ gì
Thông tin thêm về từ look for
look for a needle in a haystack (lʊk fɔːr ə ˈniːdᵊl ɪn ə ˈheɪstæk)
mò kim đáy bể
Thông tin thêm về từ look for a needle in a haystack
look like (lʊk laɪk)
trông giống như là
Thông tin thêm về từ look like
look one’s age (lʊk wʌnz eɪʤ)
trông đúng với tuổi của mình
Thông tin thêm về từ look one’s age
look out (lʊk aʊt)
canh phòng kỹ
Thông tin thêm về từ look out
look over sth (lʊk ˈəʊvə sth)
xem xét nhanh một vấn đề
Thông tin thêm về từ look over sth
look sth up (lʊk sth ʌp)
tìm hiểu về thứ gì
Thông tin thêm về từ look sth up
look up to sb (lʊk ʌp tuː sb)
noi gương ai
Thông tin thêm về từ look up to sb
loom (luːm)
ẩn hiện
Thông tin thêm về từ loom
loop (luːp)
thắt thành vòng
Thông tin thêm về từ loop
loop antenna (luːp ænˈtɛnə)
ăng ten khung
Thông tin thêm về từ loop antenna
loose (luːs)
lỏng lẻo
Thông tin thêm về từ loose
loose blouse (luːs blaʊz)
áo bà ba
Thông tin thêm về từ loose blouse
loose wheel (luːs wiːl)
bánh xe không chốt
Thông tin thêm về từ loose wheel
loosen (ˈluːsᵊn)
nới lỏng
Thông tin thêm về từ loosen
looseness (ˈluːsnəs)
trạng thái lỏng
Thông tin thêm về từ looseness
loot (luːt)
của cải tiền bạc cướp được
Thông tin thêm về từ loot
lop (lɒp)
chặt rời
Thông tin thêm về từ lop
lopsided (ˈlɒpˈsaɪdɪd)
nghiêng về bên
Thông tin thêm về từ lopsided
loquacious (ləʊˈkweɪʃəs)
ba lém
Thông tin thêm về từ loquacious
loquat (loquat)
cây sơn trà Nhật Bản
Thông tin thêm về từ loquat
lose (luːz)
mất
Thông tin thêm về từ lose
lose a battle (luːz ə ˈbætᵊl)
thất trận
Thông tin thêm về từ lose a battle
lose a competition (luːz ə ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn)
bét tỉ
Thông tin thêm về từ lose a competition
lose color (luːz ˈkʌlə)
bạc phếch
Thông tin thêm về từ lose color
lose consciousness (luːz ˈkɒnʃəsnəs)
bất tỉnh
Thông tin thêm về từ lose consciousness
lose face (luːz feɪs)
bẽ mặt
Thông tin thêm về từ lose face
lose ground (luːz ɡraʊnd)
rút lui
Thông tin thêm về từ lose ground
lose one’s appetite (luːz wʌnz ˈæpətaɪt)
ăn không ngon miệng
Thông tin thêm về từ lose one’s appetite
lose one’s balance (luːz wʌnz ˈbælᵊns)
mất thăng bằng
Thông tin thêm về từ lose one’s balance
lose one’s breath (luːz wʌnz brɛθ)
hết hơi
Thông tin thêm về từ lose one’s breath
lose one’s job (luːz wʌnz ʤɒb)
thất nghiệp
Thông tin thêm về từ lose one’s job
lose one’s mind (luːz wʌnz maɪnd)
mất trí
Thông tin thêm về từ lose one’s mind
lose one’s prestige (luːz wʌnz prɛsˈtiːʒ)
bán danh
Thông tin thêm về từ lose one’s prestige
lose one’s temper (luːz wʌnz ˈtɛmpə)
mất bình tĩnh
Thông tin thêm về từ lose one’s temper
lose one’s voice (luːz wʌnz vɔɪs)
mất giọng
Thông tin thêm về từ lose one’s voice
lose weight (luːz weɪt)
sút cân
Thông tin thêm về từ lose weight
loss (lɒs ˈændʒələs )
mất mát
Thông tin thêm về từ loss
lost (lɒst)
bị thất lạc
Thông tin thêm về từ lost
lot (lɒt)
sự rút thăm
Thông tin thêm về từ lot
lots of money (lɒts ɒv ˈmʌni)
bạc ngàn bạc vạn
Thông tin thêm về từ lots of money
lottery (ˈlɒtᵊri)
Xổ số sweepstake
Thông tin thêm về từ lottery
lotus pond (ˈləʊtəs pɒnd)
ao sen
Thông tin thêm về từ lotus pond
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next ›
last »