You are here
Chữ cái L
Left face ( Left turn ) (lɛft feɪs ( lɛft tɜːn ))
Bên trái , quay!
left ward technique (lɛft wɔːd tɛkˈniːk)
công nghệ hàn trái
Legal actions provision (ˈliːɡᵊl ˈækʃᵊnz prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản thời hạn khiếu kiện
Legal reserve system (ˈliːɡᵊl rɪˈzɜːv ˈsɪstəm)
Hệ thống dự phòng theo luật
Letter of proxy = Letter of authority (ˈlɛtər ɒv ˈprɒksi = ˈlɛtər ɒv ɔːˈθɒrəti)
Giấy ủy quyền
Level crossing (ˈlɛvᵊl ˈkrɒsɪŋ )
Đoạn đường ray tàu hỏa giao với đường bộ
Level premium system (ˈlɛvᵊl ˈpriːmiəm ˈsɪstəm)
Phí bảo hiểm quân bình
Level term life insurance (ˈlɛvᵊl tɜːm laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm nhân thọ có số tiền bảo hiểm không đổi
Leveller foot (ˈlɛvlə fʊt)
tăng đơ, tăng đưa là chân nhựa có gắn bu lông để điều chỉnh độ cao và chống chầy xước cho bàn hoặc tủ
Lieutenant-Commander (Navy) (lɛfˈtɛnənt-kəˈmɑːndə (ˈneɪvi))
thiếu tá hải quân
Life income annuity with period certain (laɪf ˈɪnkʌm əˈnjuːəti wɪð ˈpɪəriəd ˈsɜːtᵊn)
Niên kim trọn đời có đảm bảo
Life income option (laɪf ˈɪnkʌm ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn trả tiền bảo hiểm suốt đời
Life income with period certain option (laɪf ˈɪnkʌm wɪð ˈpɪəriəd ˈsɜːtᵊn ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn trả tiền bảo hiểm suốt đời có đảm bảo
Life income with refund annuity (laɪf ˈɪnkʌm wɪð ˈriːfʌnd əˈnjuːəti)
Niên kim hoàn phí
Life insurance policy (laɪf ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm nhân thọ
Lift On – Lift Off (LO-LO) (lɪft ɒn – lɪft ɒf (ɛl-əʊ-ɛl-əʊ))
Phí nâng hạ
Lift on-lift off charge (lɪft ɒn-lɪft ɒf ʧɑːʤ)
Phí nâng hạ container
Lift Slab Construction (lɪft slæb kənˈstrʌkʃᵊn)
Kỹ thuật nâng phiến
Light emitting diode (laɪt ɪˈmɪtɪŋ ˈdaɪəʊd)
Điốt phát sáng
Light emitting diode (laɪt ɪˈmɪtɪŋ ˈdaɪəʊd)
Điốt phát sáng.
Light industrial park (laɪt ɪnˈdʌstriəl pɑːk)
Khu công nghiệp nhẹ
Lighting technology (ˈlaɪtɪŋ tɛkˈnɒləʤi)
công nghệ chiếu sáng
Lightweight (ˈlaɪtweɪt)
chất kem nhẹ và mỏng, không nặng, không gây bí da
Limited company (Ltd) (ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni (Ltd))
Công ty trách nhiệm hữu hạn
Limited payment whole life policy (ˈlɪmɪtɪd ˈpeɪmənt həʊl laɪf ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm đóng phí có thời hạn
Limited-service advertising agency (ˈlɪmɪtɪd-ˈsɜːvɪs ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪʤᵊnsi)
Đại lý quảng cáo nhỏ lẻ
line differential relay (laɪn ˌdɪfəˈrɛnʃᵊl ˌrɪˈleɪ)
rơ le so lệch đường dây.