Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái N
niggling (ˈnɪɡlɪŋ)
vặt vãnh
Thông tin thêm về từ niggling
night (naɪt )
Đêm giáng sinh
Thông tin thêm về từ night
night burglar (naɪt ˈbɜːɡlə)
người ăn sương
Thông tin thêm về từ night burglar
night flying chart (naɪt ˈflaɪɪŋ ʧɑːt)
bản đồ dạ phi hành
Thông tin thêm về từ night flying chart
night market (naɪt ˈmɑːkɪt)
chợ đêm
Thông tin thêm về từ night market
night watch (naɪt wɒʧ)
sự canh phòng ban đêm
Thông tin thêm về từ night watch
night-dress (ˈnaɪtdrɛs)
Áo ngủ của trẻ con
Thông tin thêm về từ night-dress
night-fly (ˈnaɪtflaɪ)
bướm đêm
Thông tin thêm về từ night-fly
night-lamp (naɪt-læmp)
đèn ngủ
Thông tin thêm về từ night-lamp
night-light (ˈnaɪtlaɪt)
đèn ngủ
Thông tin thêm về từ night-light
night-soil (ˈnaɪtsɔɪl)
phân người
Thông tin thêm về từ night-soil
night-time (ˈnaɪttaɪm)
ban đêm
Thông tin thêm về từ night-time
nightclub (ˈnaɪtklʌb)
club
Thông tin thêm về từ nightclub
nightfall (ˈnaɪtfɔːl)
lúc sẩm tối
Thông tin thêm về từ nightfall
nightgown (ˈnaɪtɡaʊn)
Áo ngủ của trẻ con
Thông tin thêm về từ nightgown
nightjar (ˈnaɪtʤɑː)
cú muỗi
Thông tin thêm về từ nightjar
nighty night (ˈnaɪti naɪt)
chúc ngủ ngon
Thông tin thêm về từ nighty night
nihility (nihility)
hư vô
Thông tin thêm về từ nihility
nimble (ˈnɪmbᵊl)
Nhanh nhẹn, hoạt bát
Thông tin thêm về từ nimble
nimbus (ˈnɪmbəs)
mây mưa
Thông tin thêm về từ nimbus
nine (naɪn)
chín
Thông tin thêm về từ nine
ninja (ˈnɪnʤə)
ninja
Thông tin thêm về từ ninja
ninjutsu (ninjutsu)
nhẫn thuật
Thông tin thêm về từ ninjutsu
ninth (naɪnθ)
đệ cửu
Thông tin thêm về từ ninth
niobium (naɪˈəʊbiəm)
niobi
Thông tin thêm về từ niobium
nip (nɪp)
cấu
Thông tin thêm về từ nip
nip off (nɪp ɒf)
bấu véo
Thông tin thêm về từ nip off
nipa (nipa)
một loại đước rễ bò
Thông tin thêm về từ nipa
nipper (ˈnɪpə)
càng cua
Thông tin thêm về từ nipper
nippers (ˈnɪpəz)
cái kẹp nhỏ
Thông tin thêm về từ nippers
nipple (ˈnɪpᵊl)
đầu ngực
Thông tin thêm về từ nipple
nirvana (nɪəˈvɑːnə)
cõi niết bàn
Thông tin thêm về từ nirvana
nit (nɪt )
trứng rận
Thông tin thêm về từ nit
nitrocellulose (nitrocellulose)
thuốc nổ
Thông tin thêm về từ nitrocellulose
nitrogenous fertilizer (naɪˈtrɒʤɪnəs ˈfɜːtɪlaɪzə)
phân đạm
Thông tin thêm về từ nitrogenous fertilizer
nitroglycerine (ˈnaɪtrəʊɡlɪsəˈriːn)
nitroglyxêrin
Thông tin thêm về từ nitroglycerine
no (nəʊ)
không
Thông tin thêm về từ no
no doubt (nəʊ daʊt)
không nghi ngờ gì nữa
Thông tin thêm về từ no doubt
no less! (nəʊ lɛs!)
hay ghê
Thông tin thêm về từ no less!
no longer (nəʊ ˈlɒŋɡə)
không còn nữa
Thông tin thêm về từ no longer
no man’s land (nəʊ mænz lænd)
khu vực giữa hai chiến tuyến
Thông tin thêm về từ no man’s land
no matter (nəʊ ˈmætə)
bất kể
Thông tin thêm về từ no matter
no wonder (nəʊ ˈwʌndə)
Thảo nào, lẽ nào
Thông tin thêm về từ no wonder
no-confidence vote (nəʊ-ˈkɒnfɪdᵊns vəʊt)
bỏ phiếu bất tín nhiệm
Thông tin thêm về từ no-confidence vote
no-fly zone (nəʊ-flaɪ zəʊn)
vùng cấm bay
Thông tin thêm về từ no-fly zone
nobelium (nobelium)
nobelium
Thông tin thêm về từ nobelium
noble (ˈnəʊbᵊl)
cao
Thông tin thêm về từ noble
noble gas (ˈnəʊbᵊl ɡæs)
khí hiếm
Thông tin thêm về từ noble gas
noble-man (ˈnəʊblmən)
người quý tộc
Thông tin thêm về từ noble-man
nobody (ˈnəʊbədi)
chẳng ai
Thông tin thêm về từ nobody
nocturnal emission (nɒkˈtɜːnᵊl ɪˈmɪʃᵊn)
mộng tinh
Thông tin thêm về từ nocturnal emission
nod (nɒd)
gật đầu
Thông tin thêm về từ nod
node (nəʊd)
mấu
Thông tin thêm về từ node
nodosity (nəʊˈdɒsəti)
cục u
Thông tin thêm về từ nodosity
noise (nɔɪz)
Tiếng ồn trong thành phố
Thông tin thêm về từ noise
noise antenna (nɔɪz ænˈtɛnə)
ăng ten trừ nhiễu âm
Thông tin thêm về từ noise antenna
noisily (ˈnɔɪzɪli)
một cách ồn ào
Thông tin thêm về từ noisily
nom de plume (nom diː pluːm)
bút danh
Thông tin thêm về từ nom de plume
noma (noma)
chứng viêm miệng hoại thư
Thông tin thêm về từ noma
nomad (ˈnəʊməd)
dân du cư
Thông tin thêm về từ nomad
nomenclature (nəʊˈmɛnkləʧə)
phép đặt tên gọi
Thông tin thêm về từ nomenclature
nominal (ˈnɒmɪnᵊl)
thuộc tên
Thông tin thêm về từ nominal
nominal value (ˈnɒmɪnᵊl ˈvæljuː)
giá trị định danh
Thông tin thêm về từ nominal value
nominalism (ˈnɒmɪnᵊlɪzᵊm)
thuyết duy danh
Thông tin thêm về từ nominalism
nominalization (nominalization)
sự bình thường hóa
Thông tin thêm về từ nominalization
nominate (ˈnɒmɪneɪt)
bổ dụng
Thông tin thêm về từ nominate
nomination (ˌnɒmɪˈneɪʃᵊn)
sự chỉ định
Thông tin thêm về từ nomination
nominative case (ˈnɒmɪnətɪv keɪs)
nguyên cách
Thông tin thêm về từ nominative case
non secret code (nɒn ˈsiːkrət kəʊd)
ám hiệu thường
Thông tin thêm về từ non secret code
non-belligerent (ˌnɒnbəˈlɪʤᵊrənt)
bất tham chiến
Thông tin thêm về từ non-belligerent
non-commercial (nɒn-kəˈmɜːʃᵊl)
bất vụ lợi
Thông tin thêm về từ non-commercial
non-cooperation (ˌnɒnkəʊɒpᵊrˈeɪʃᵊn)
bất cộng tác
Thông tin thêm về từ non-cooperation
non-ego (nɒn-ˈiːɡəʊ)
cái không tôi
Thông tin thêm về từ non-ego
non-governmental organization (ˌnɒnɡʌvᵊnˈmɛntᵊl ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn)
tổ chức phi chính phủ
Thông tin thêm về từ non-governmental organization
non-interference (ˌnɒnɪntəˈfɪərᵊns)
bất can thiệp
Thông tin thêm về từ non-interference
non-intervention (ˌnɒnɪntəˈvɛnʃᵊn)
bất can thiệp
Thông tin thêm về từ non-intervention
non-partisan (nɒnˌpɑːtɪˈzæn)
không đảng phái
Thông tin thêm về từ non-partisan
non-profit (ˌnɒnˈprɒfɪt)
bất vụ lợi
Thông tin thêm về từ non-profit
non-resistance (ˌnɒnrɪˈzɪstᵊns)
bất đề kháng
Thông tin thêm về từ non-resistance
non-stop (ˈnɒnˈstɒp)
không ngừng
Thông tin thêm về từ non-stop
non-traditional (nɒn-trəˈdɪʃᵊnᵊl)
không thuộc truyền thống
Thông tin thêm về từ non-traditional
non-violent (ˌnɒnˈvaɪəlᵊnt)
phi bạo lực
Thông tin thêm về từ non-violent
nonchalant (ˈnɒnʃəlᵊnt)
thờ ơ
Thông tin thêm về từ nonchalant
nonentity (ˌnɒnˈɛntɪti)
sự không tồn tại
Thông tin thêm về từ nonentity
nonferrous metals (ˈnɒnˈfɛrəs ˈmɛtᵊlz)
kim loại màu
Thông tin thêm về từ nonferrous metals
nonpareil (ˈnɒnpərɛl)
không sánh được
Thông tin thêm về từ nonpareil
nonplussed (ˌnɒnˈplʌst)
bối rối
Thông tin thêm về từ nonplussed
nonsense (ˈnɒnsᵊns)
lời nói nhảm nhí
Thông tin thêm về từ nonsense
nonsensical (ˌnɒnˈsɛnsɪkᵊl)
vô lý
Thông tin thêm về từ nonsensical
nonviolence (nɒnˈvaɪəlᵊns)
bất bạo động
Thông tin thêm về từ nonviolence
noodle (ˈnuːdᵊl)
mì
Thông tin thêm về từ noodle
noodles and snails (ˈnuːdᵊlz ænd sneɪlz)
bún ốc
Thông tin thêm về từ noodles and snails
noodles in crab chowder (ˈnuːdᵊlz ɪn kræb ˈʧaʊdə)
bún riêu
Thông tin thêm về từ noodles in crab chowder
nook (nʊk)
góc
Thông tin thêm về từ nook
noon (nuːn)
buổi trưa
Thông tin thêm về từ noon
noontime (ˈnuːntaɪm)
ban trưa
Thông tin thêm về từ noontime
noose (nuːs)
thòng lọng
Thông tin thêm về từ noose
norm (nɔːm)
quy tắc ứng xử
Thông tin thêm về từ norm
normal (ˈnɔːmᵊl)
bình thường
Thông tin thêm về từ normal
normalization (ˌnɔːməlaɪˈzeɪʃᵊn)
bình thường hóa
Thông tin thêm về từ normalization
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
next ›
last »