You are here
Chữ cái N
Natural finish (ˈnæʧᵊrᵊl ˈfɪnɪʃ)
phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
Natural products (ˈnæʧᵊrᵊl ˈprɒdʌkts)
Những nguyên liệu tự nhiên
Natural specification (ˈnæʧᵊrᵊl ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Đặc điểm tự nhiên
Needle thread tension (ˈniːdᵊl θrɛd ˈtɛnʃᵊn)
Sức căng chỉ kim
negative sequence time overcurrent relay (ˈnɛɡətɪv ˈsiːkwəns taɪm ˌəʊvəˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪ)
Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian.
Neoclassical architecture (ˌniːəʊˈklæsɪkᵊl ˈɑːkɪtɛkʧə)
Kiến trúc Tân cổ điển
Net amount at risk (nɛt əˈmaʊnt æt rɪsk)
Giá trị rủi ro thuần
Net Present Value (NPV) (nɛt ˈprɛzᵊnt ˈvæljuː (ɛn-piː-viː))
Giá trị hiện tại ròng
Net weight (nɛt weɪt)
trong lương tinh, trong lương không tính bao bì
NGL (Natural gas liquids) (ɛn-ʤiː-ɛl (ˈnæʧᵊrᵊl ɡæs ˈlɪkwɪdz))
Khí thiên nhiên lỏng (NGL)
No hit, no run (nəʊ hɪt, nəʊ rʌn)
pitcher không phạm lỗi khi bắt bóng.
Non – sensitive product (nɒn – ˈsɛnsɪtɪv ˈprɒdʌkt)
Sản phẩm không cạnh tranh; hàng không cạnh tranh; sản phẩm không có tính nhạy ứng (trên thị trường)
Non Duplication of benefit provision (nɒn ˌdjuːplɪˈkeɪʃᵊn ɒv ˈbɛnɪfɪt prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản bảo hiểm trùng
Non Guaranteed premium life insurance policy (nɒn ˌɡærᵊnˈtiːd ˈpriːmiəm laɪf ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định
Non-alcohol-containing (nɒn-ˈælkəhɒl-kənˈteɪnɪŋ)
không chứa cồn
non-alkaline hardness (nɒn-ˈælkəlaɪn ˈhɑːdnəs)
Độ cứng không kiềm.
Noncancellable policy (Noncancellable ˈpɒləsi)
đơn bảo hiểm không thể bị huỷ bỏ
Non-card instrument (nɒn-kɑːd ˈɪnstrəmənt)
phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
Non-circumvention, non-disclosure (NCND) (nɒn-ˌsɜːkəmˈvɛnʃᵊn, nɒn-dɪˈskləʊʒə (ɛn-siː-ɛn-diː))
Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
Non-commissioned officer (nɒn-kəˈmɪʃᵊnd ˈɒfɪsə)
hạ sĩ quan huấn luyện
Noncommissioned rank (Noncommissioned ræŋk)
Hạ sĩ quan và binh lính
Noncontributory plan (Noncontributory plæn)
Chương trình bảo hiểm nhóm không cùng đóng phí
Non-custodial sentence (nɒn-kʌˈstəʊdiəl ˈsɛntəns)
Án treo
Non-financial compensation (nɒn-faɪˈnænʃᵊl ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
Nonforfeiture benefit (Nonforfeiture ˈbɛnɪfɪt)
Quyền lợi không thể khước từ
Non-invasive cosmetic surgery procedure (nɒn-ɪnˈveɪsɪv kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri prəˈsiːʤə)
Phẫu thuật thẩm mỹ không xâm lấn
Non-Metallic Minerals (ˌnɒnməˈtælɪk ˈmɪnᵊrᵊlz)
Khoáng chất phi kim loại