You are here

Chữ cái N

Nationalism (ˈnæʃᵊnᵊlɪzᵊm)
Viet Nam Chủ nghĩa dân tộc
Nationality (ˌnæʃᵊnˈæləti)
Viet Nam Quốc tịch
NATO (ˈneɪtəʊ)
Viet Nam Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
Natural (ˈnæʧᵊrᵊl)
Viet Nam Tự nhiên, tính tự nhiên
Natural born (ˈnæʧᵊrᵊl bɔːn)
Viet Nam Sinh ra tự nhiên
Natural condition (ˈnæʧᵊrᵊl kənˈdɪʃᵊn)
Viet Nam Điều kiện tự nhiên
Natural finish (ˈnæʧᵊrᵊl ˈfɪnɪʃ)
Viet Nam phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
Natural gas (ˈnæʧᵊrᵊl ɡæs)
Viet Nam Khí thiên nhiên hóa lỏng
Natural Law (ˈnæʧᵊrᵊl lɔː)
Viet Nam Luật tự nhiên
Natural products (ˈnæʧᵊrᵊl ˈprɒdʌkts)
Viet Nam Những nguyên liệu tự nhiên
Natural resource (ˈnæʧᵊrᵊl rɪˈzɔːs)
Viet Nam Tài nguyên thiên nhiên
Natural specification (ˈnæʧᵊrᵊl ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Đặc điểm tự nhiên
natural venting (ˈnæʧᵊrᵊl ˈvɛntɪŋ)
Viet Nam Thông gió tự nhiên
Naturalization (ˌnæʧᵊrᵊlaɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam Quyền nhập tịch
Nature (ˈneɪʧə)
Viet Nam Thiên nhiên
Nature of goods (ˈneɪʧər ɒv ɡʊdz)
Viet Nam Biên bản tình trạng hàng hóa
Nausea (ˈnɔːziə)
Viet Nam (Chứng) buồn nôn
Navigation System (ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn ˈsɪstəm)
Viet Nam hệ thống điều hướng
neck tape (nɛk teɪp)
Viet Nam viền cổ
Necklace (ˈnɛkləs)
Viet Nam Dây chuyền/ vòng cổ
Needle gauge (ˈniːdᵊl ɡeɪʤ)
Viet Nam Cự ly kim
Needle hole (ˈniːdᵊl həʊl)
Viet Nam Lỗ kim
Needle plate set (ˈniːdᵊl pleɪt sɛt)
Viet Nam Mặt nguyệt 2 kim
Needle space (ˈniːdᵊl speɪs)
Viet Nam Cự ly kim
Needle thread tension (ˈniːdᵊl θrɛd ˈtɛnʃᵊn)
Viet Nam Sức căng chỉ kim
negative sequence time overcurrent relay (ˈnɛɡətɪv ˈsiːkwəns taɪm ˌəʊvəˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪ)
Viet Nam Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian.
Negotiable (nəˈɡəʊʃəbᵊl)
Viet Nam Có thể thương lượng
Negotiate (nɪˈɡəʊʃieɪt)
Viet Nam Thương lượng.
negotiation (nəˌɡəʊʃiˈeɪʃᵊn)
Viet Nam Đàm phán giá cả
Negotiation skills (nəˌɡəʊʃiˈeɪʃᵊn skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng đàm phán
Negotiation skills (nəˌɡəʊʃiˈeɪʃᵊn skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng đàm phán
Neoclassical architecture (ˌniːəʊˈklæsɪkᵊl ˈɑːkɪtɛkʧə)
Viet Nam Kiến trúc Tân cổ điển
Nepal (nɪˈpɔːl)
Viet Nam Nepal
nephew (ˈnɛfjuː)
Viet Nam Cháu trai (của cô/ dì/ chú …)
Nephrologist (Nephrologist)
Viet Nam Bác sĩ chuyên khoa thận
Nephrology (Nephrology)
Viet Nam Khoa thận
Nerve (nɜːv)
Viet Nam Dây thần kinh
Nervous (ˈnɜːvəs)
Viet Nam lo lắng
Net amount at risk (nɛt əˈmaʊnt æt rɪsk)
Viet Nam Giá trị rủi ro thuần
Net barrier (nɛt ˈbæriə)
Viet Nam Hàng rào lưới
Net cash value (nɛt kæʃ ˈvæljuː)
Viet Nam Giá trị tích lũy thuần
Net Export (nɛt ɛksˈpɔːt)
Viet Nam Xuất khẩu ròng
Net premium (nɛt ˈpriːmiəm)
Viet Nam Phí thuẫn
Net Present Value (NPV) (nɛt ˈprɛzᵊnt ˈvæljuː (ɛn-piː-viː))
Viet Nam Giá trị hiện tại ròng
Net salary (nɛt ˈsæləri)
Viet Nam Lương thực nhận
Net shot (nɛt ʃɒt)
Viet Nam Cú đánh từ một phần ba trước của sân
Net weight (nɛt weɪt)
Viet Nam trong lương tinh, trong lương không tính bao bì
Netball (ˈnɛtbɔːl)
Viet Nam Bóng rổ nữ
Netherlands (ˈnɛðələndz)
Viet Nam Hà Lan
Network topology (ˈnɛtwɜːk təˈpɒləʤi)
Viet Nam Cấu trúc liên kết mạng
neurology (njʊəˈrɒləʤi)
Viet Nam Khoa thần kinh
Neurosurgery (ˌnjʊərəʊˈsɜːʤᵊri)
Viet Nam Ngoại thần kinh
Neutral bar (ˈnjuːtrəl bɑː)
Viet Nam Thanh trung hoà
Neutral bar (ˈnjuːtrəl bɑː)
Viet Nam Thanh trung hoà.
neutral colours (ˈnjuːtrəl ˈkʌləz)
Viet Nam màu trung tính
Neutral wire (ˈnjuːtrəl ˈwaɪə)
Viet Nam dây nguội.
New husband (njuː ˈhʌzbənd)
Viet Nam Người chồng mới
New Release (njuː rɪˈliːs)
Viet Nam Phim mới ra
New Year’s Eve (njuː jɪəz iːv)
Viet Nam Giao thừa
New Zealand (njuː ˈziːlənd)
Viet Nam New Zealand
Newlywed (ˈnjuːlɪˌwɛd (ɛn))
Viet Nam Người mới cưới
News release (njuːz rɪˈliːs)
Viet Nam Ra tin, phát hành tin trên báo
Newspaper (ˈnjuːzˌpeɪpə)
Viet Nam báo giấy
NGL (Natural gas liquids) (ɛn-ʤiː-ɛl (ˈnæʧᵊrᵊl ɡæs ˈlɪkwɪdz))
Viet Nam Khí thiên nhiên lỏng (NGL)
nice (naɪs)
Viet Nam tốt bụng, dễ mến
niece (niːs)
Viet Nam Cháu gái ( của cô/ dì/ chú …)
Nigeria (naɪˈʤɪəriə)
Viet Nam Nigeria
Night gown (naɪt ɡaʊn)
Viet Nam Đầm ngủ
Nightingale (ˈnaɪtɪŋɡeɪl)
Viet Nam Con chim sơn ca
nightstand (ˈnaɪtstænd)
Viet Nam bàn đầu giường
Nitrogen (ˈnaɪtrəʤᵊn)
Viet Nam Nitơ
No crossing (nəʊ ˈkrɒsɪŋ)
Viet Nam Cấm qua đường
no delivery (nəʊ dɪˈlɪvᵊri)
Viet Nam không giao hàng
No entry (nəʊ ˈɛntri)
Viet Nam Cấm vào
No hit, no run (nəʊ hɪt, nəʊ rʌn)
Viet Nam pitcher không phạm lỗi khi bắt bóng.
No horn (nəʊ hɔːn)
Viet Nam Cấm còi 
No of needle (nəʊ ɒv ˈniːdᵊl)
Viet Nam Số kim khâu
No of thread (nəʊ ɒv θrɛd)
Viet Nam Số chỉ
No overtaking (nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ)
Viet Nam Cấm vượt
No parking  (nəʊ ˈpɑːkɪŋ )
Viet Nam Cấm đỗ xe 
No U-turn (nəʊ juː-tɜːn)
Viet Nam Cấm vòng
Nolo contendere (Nolo contendere)
Viet Nam Không tranh cãi
Non – sensitive product (nɒn – ˈsɛnsɪtɪv ˈprɒdʌkt)
Viet Nam Sản phẩm không cạnh tranh; hàng không cạnh tranh; sản phẩm không có tính nhạy ứng (trên thị trường)
Non Duplication of benefit provision (nɒn ˌdjuːplɪˈkeɪʃᵊn ɒv ˈbɛnɪfɪt prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản bảo hiểm trùng
Non Guaranteed premium life insurance policy (nɒn ˌɡærᵊnˈtiːd ˈpriːmiəm laɪf ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định
Non-alcohol-containing (nɒn-ˈælkəhɒl-kənˈteɪnɪŋ)
Viet Nam không chứa cồn
non-alkaline hardness (nɒn-ˈælkəlaɪn ˈhɑːdnəs)
Viet Nam Độ cứng không kiềm.
Noncancellable policy (Noncancellable ˈpɒləsi)
Viet Nam đơn bảo hiểm không thể bị huỷ bỏ
Non-card instrument (nɒn-kɑːd ˈɪnstrəmənt)
Viet Nam phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
Non-circumvention, non-disclosure (NCND) (nɒn-ˌsɜːkəmˈvɛnʃᵊn, nɒn-dɪˈskləʊʒə (ɛn-siː-ɛn-diː))
Viet Nam Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
Non-commissioned officer (nɒn-kəˈmɪʃᵊnd ˈɒfɪsə)
Viet Nam hạ sĩ quan huấn luyện
Noncommissioned rank (Noncommissioned ræŋk)
Viet Nam Hạ sĩ quan và binh lính
Noncontributory plan (Noncontributory plæn)
Viet Nam Chương trình bảo hiểm nhóm không cùng đóng phí
Non-custodial sentence (nɒn-kʌˈstəʊdiəl ˈsɛntəns)
Viet Nam Án treo
Non-financial compensation (nɒn-faɪˈnænʃᵊl ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Viet Nam Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
Nonforfeiture benefit (Nonforfeiture ˈbɛnɪfɪt)
Viet Nam Quyền lợi không thể khước từ
Non-invasive cosmetic surgery procedure (nɒn-ɪnˈveɪsɪv kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri prəˈsiːʤə)
Viet Nam Phẫu thuật thẩm mỹ không xâm lấn
Non-Metallic Minerals (ˌnɒnməˈtælɪk ˈmɪnᵊrᵊlz)
Viet Nam Khoáng chất phi kim loại

Pages