You are here
Chữ cái N
northern region of Vietnam (ˈnɔːðᵊn ˈriːʤᵊn ɒv ˌvjɛtˈnæm)
Bắc Bộ
not powerful enough to make oneself heard (nɒt ˈpaʊəfᵊl ɪˈnʌf tuː meɪk wʌnˈsɛlf hɜːd)
thấp cổ bé họng
not throw one’s troops into battle (nɒt θrəʊ wʌnz truːps ˈɪntuː ˈbætᵊl)
án binh bất động
nuclear power plant (ˈnjuːklɪə ˈpaʊə plɑːnt)
lò phản ứng hạt nhân
Nailing (ˈneɪlɪŋ)
mức độ gia công đóng đinh, là khả năng đóng đinh lên gỗ dễ hay khó