You are here

Chữ cái N

normalize (ˈnɔːməlaɪz)
Viet Nam bình thường hóa
normally (ˈnɔːmᵊli)
Viet Nam bình thường
north (nɔːθ)
Viet Nam hướng Bắc
north latitude (nɔːθ ˈlætɪtjuːd)
Viet Nam vĩ độ Bắc
north parallel (nɔːθ ˈpærəlɛl)
Viet Nam bắc vĩ tuyến
northeast (ˌnɔːθˈiːst)
Viet Nam hướng Đông Bắc
northern region of Vietnam (ˈnɔːðᵊn ˈriːʤᵊn ɒv ˌvjɛtˈnæm)
Viet Nam Bắc Bộ
northern wind (ˈnɔːðᵊn wɪnd)
Viet Nam bắc phong
northerner (ˈnɔːðənə)
Viet Nam người phương Bắc
northwest (ˌnɔːθˈwɛst)
Viet Nam hướng Tây Bắc
nose wheel (nəʊz wiːl)
Viet Nam bánh trước phi cơ
nosedive (ˈnəʊzdaɪv)
Viet Nam bay bổ nhào
nostalgia (nɒˈstælʤə)
Viet Nam sự hoài cổ
nostalgic (nɒstˈælʤɪk)
Viet Nam đầy hoài niệm
not a thing (nɒt ə θɪŋ)
Viet Nam không hề
not at all (nɒt æt ɔːl)
Viet Nam hoàn toàn kiệt sức
not heed (nɒt hiːd)
Viet Nam bất cố liêm sỉ
not keep a secret (nɒt kiːp ə ˈsiːkrət)
Viet Nam bép xép
not mind (nɒt maɪnd)
Viet Nam không bận tâm
not necessarily (nɒt ˌnɛsəˈsɛrəli)
Viet Nam không nhất thiết
not once (nɒt wʌns)
Viet Nam không dù chỉ một lần
not only (nɒt ˈəʊnli)
Viet Nam không những
not powerful enough to make oneself heard (nɒt ˈpaʊəfᵊl ɪˈnʌf tuː meɪk wʌnˈsɛlf hɜːd)
Viet Nam thấp cổ bé họng
not quite (nɒt kwaɪt)
Viet Nam không hẳn là
not throw one’s troops into battle (nɒt θrəʊ wʌnz truːps ˈɪntuː ˈbætᵊl)
Viet Nam án binh bất động
not worried (nɒt ˈwʌriɪd)
Viet Nam an tâm
notable (ˈnəʊtəbᵊl)
Viet Nam có tiếng
notary (ˈnəʊtᵊri)
Viet Nam công chứng viên
note down (nəʊt daʊn)
Viet Nam biên chác
notes (nəʊts)
Viet Nam bút ký
noteworthy (ˈnəʊtˌwɜːði)
Viet Nam đáng chú ý
nothing (ˈnʌθɪŋ)
Viet Nam không
nothing but (ˈnʌθɪŋ bʌt)
Viet Nam không gì cả trừ
nothingness (ˈnʌθɪŋnəs)
Viet Nam hư vô
noticeable (ˈnəʊtɪsəbᵊl)
Viet Nam đáng chú ý
notify (ˈnəʊtɪfaɪ)
Viet Nam báo tin
notion (ˈnəʊʃᵊn)
Viet Nam ý niệm
notorious (nəʊˈtɔːriəs)
Viet Nam rõ ràng
nougat (ˈnuːɡɑː)
Viet Nam kẹo nugat
noun (naʊn)
Viet Nam danh từ
nourish (ˈnʌrɪʃ)
Viet Nam nuôi
nourishing (ˈnʌrɪʃɪŋ)
Viet Nam bổ dưỡng
novelette (ˌnɒvᵊlˈɛt)
Viet Nam tiểu thuyết ngắn
novelist (ˈnɒvᵊlɪst)
Viet Nam tiểu thuyết gia
novelize (ˈnɒvəlaɪz)
Viet Nam viết thành tiểu thuyết
novice (ˈnɒvɪs)
Viet Nam người mới tu
now (naʊn)
Viet Nam bây giờ
now and then (naʊ ænd ðɛn)
Viet Nam thi thoảng
nowadays (ˈnaʊədeɪz)
Viet Nam ngày nay
noxious (ˈnɒkʃəs)
Viet Nam độc
nuance (ˈnjuːɑːns)
Viet Nam sắc thái
nubile (ˈnjuːbɪl)
Viet Nam đến tuổi cập kê
nuclear (ˈnjuːklɪə)
Viet Nam hạt nhân
nuclear bomb (ˈnjuːklɪə bɒm)
Viet Nam bom nguyên tử
nuclear physics (ˈnjuːklɪə ˈfɪzɪks)
Viet Nam vật lý hạt nhân
nuclear power (ˈnjuːklɪə ˈpaʊə)
Viet Nam năng lượng hạt nhân
nuclear power plant (ˈnjuːklɪə ˈpaʊə plɑːnt)
Viet Nam lò phản ứng hạt nhân
nuclear radiation (ˈnjuːklɪə ˌreɪdiˈeɪʃᵊn)
Viet Nam bức xạ nguyên tử
nuclear reaction (ˈnjuːklɪə riˈækʃᵊn)
Viet Nam phản ứng nguyên tử
nuclear scientist (ˈnjuːklɪə ˈsaɪəntɪst)
Viet Nam bác học nguyên tử
nuclear submarine (ˈnjuːklɪə ˌsʌbməˈriːn)
Viet Nam tàu ngầm nguyên tử
nuclear war (ˈnjuːklɪə wɔː)
Viet Nam chiến tranh hạt nhân
nuclear weapon (ˈnjuːklɪə ˈwɛpən)
Viet Nam vũ khí hạt nhân
nucleole (nucleole)
Viet Nam hạch nhân
nucleus (ˈnjuːkliəs)
Viet Nam nhân
nude (njuːd)
Viet Nam trần
nudiustertian (nudiustertian)
Viet Nam thuộc ngày trước hôm qua
nullify (ˈnʌlɪfaɪ)
Viet Nam bác bỏ
number (ˈnʌmbə)
Viet Nam bậc số
numerator (ˈnjuːməreɪtə)
Viet Nam tử số
numerical value (njuːˈmɛrɪkᵊl ˈvæljuː)
Viet Nam giá trị bằng số
numerous (ˈnjuːmərəs)
Viet Nam bội phần
nunchaku (nunchaku)
Viet Nam môn võ dùng côn nhị khúc
nuoc mam (nuoc mæm)
Viet Nam nước mắm
nursery garden (ˈnɜːsᵊri ˈɡɑːdᵊn)
Viet Nam vườn ươm
nursling (ˈnɜːslɪŋ)
Viet Nam đứa trẻ còn bú mẹ
nurture (ˈnɜːʧə)
Viet Nam đồ ăn
nut (nʌt)
Viet Nam quả hạch
nutcracker (ˈnʌtˌkrækə)
Viet Nam kẹp hạt dẻ
nutmeg (ˈnʌtmɛɡ)
Viet Nam hạt nhục đậu khấu
nux vomica (nux vomica)
Viet Nam cây nhục đậu khấu
nymph (nɪmf)
Viet Nam con nhộng
Nail file (neɪl faɪl)
Viet Nam dũa móng tay
Nail polish (neɪl ˈpɒlɪʃ)
Viet Nam sơn móng tay
Nail snail (neɪl sneɪl)
Viet Nam Ốc móng tay
Nail technician (neɪl tɛkˈnɪʃᵊn)
Viet Nam Thợ làm móng
Nailing (ˈneɪlɪŋ)
Viet Nam mức độ gia công đóng đinh, là khả năng đóng đinh lên gỗ dễ hay khó
Namibia (nəˈmɪbiə)
Viet Nam Namibia
Nape (neɪp)
Viet Nam Cái gáy
Naphtha (ˈnæfθə)
Viet Nam napta
Naphthenes (Naphthenes)
Viet Nam Naphthenes
napkin (ˈnæpkɪn)
Viet Nam khăn ăn
Narra Padauk (Narra Padauk)
Viet Nam Gỗ Giáng Hương
Narrow sand belt (ˈnærəʊ sænd bɛlt)
Viet Nam nhám vòng
National anthem (ˈnæʃᵊnᵊl ˈænθəm)
Viet Nam quốc ca
National economy (ˈnæʃᵊnᵊl ɪˈkɒnəmi)
Viet Nam kinh tế quốc dân
National firms (ˈnæʃᵊnᵊl fɜːmz)
Viet Nam các công ty quốc gia
National park (ˈnæʃᵊnᵊl pɑːk)
Viet Nam Công viên quốc gia, vườn quốc gia

Pages