You are here

Chữ cái N

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
N/A (ɛneɪ)
Viet Nam không xác định
NPT (ɛn-piː-tiː)
Viet Nam hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân
National Bank (ˈnæʃᵊnᵊl bæŋk)
Viet Nam ngân hàng quốc gia
National Order Medal (ˈnæʃᵊnᵊl ˈɔːdə ˈmɛdᵊl)
Viet Nam Bảo quốc Huân chương
National Socialism (ˈnæʃᵊnᵊl ˈsəʊʃᵊlɪzᵊm)
Viet Nam chủ nghĩa xã hội quốc gia
Naypyidaw (Naypyidaw)
Viet Nam Nay-pi-to
Nazi (ˈnɑːtsi)
Viet Nam Quốc xã
Nazism (ˈnɑːtsɪzᵊm)
Viet Nam chủ nghĩa Phát Xít
Neptune (ˈnɛpʧuːn)
Viet Nam sao hải vương
New Testament (njuː ˈtɛstəmənt)
Viet Nam kinh tân ước
New Year’s rice cake (njuː jɪəz raɪs keɪk)
Viet Nam Bánh chưng xanh
New York (njuː jɔːk)
Viet Nam New york( Mỹ)
Newton (ˈnjuːtᵊn)
Viet Nam Niu tơn
Nobel prize (nəʊˈbɛl praɪz)
Viet Nam giải Nô-ben
Nom reading (Nom ˈriːdɪŋ)
Viet Nam âm Nôm
Nom version (Nom ˈvɜːʒᵊn)
Viet Nam bản Nôm
North Africa (nɔːθ ˈæfrɪkə)
Viet Nam Bắc Phi
North America (nɔːθ əˈmɛrɪkə)
Viet Nam Bắc Mỹ
North Atlantic Ocean (nɔːθ ətˈlæntɪk ˈəʊʃᵊn)
Viet Nam Bắc Đại Tây Dương
North Carolina (nɔːθ kærᵊlˈaɪnə)
Viet Nam Bắc Carolina
North Pole (nɔːθ pəʊl)
Viet Nam Bắc Cực
North Vietnam (nɔːθ ˌvjɛtˈnæm)
Viet Nam Bắc Kỳ
Northern California (ˈnɔːðᵊn ˌkælɪˈfɔːniə)
Viet Nam Bắc Cali
Northern Europe (ˈnɔːðᵊn ˈjʊərəp)
Viet Nam Bắc Âu
Northern Hemisphere (ˈnɔːðᵊn ˈhɛmɪsfɪə)
Viet Nam bắc bán cầu
Norwegian (nɔːˈwiːʤᵊn)
Viet Nam tiếng Na Uy
November (nəʊˈvɛmbə)
Viet Nam tháng mười một
nab (næb)
Viet Nam tóm cổ
nadir (ˈneɪdɪə)
Viet Nam mức tệ nhất trong một hoàn cảnh nào đó
nag (næɡ)
Viet Nam càu nhàu
naiad (ˈnaɪæd)
Viet Nam rong từ
nail (neɪl)
Viet Nam móng tay
naive (naɪˈiːv)
Viet Nam ngây thơ
naive young man (naɪˈiːv jʌŋ mæn)
Viet Nam anh thanh niên ngờ nghệch
naked (ˈneɪkɪd)
Viet Nam trần truồng
name (neɪm)
Viet Nam đặt tên cho ai
name plate (neɪm pleɪt)
Viet Nam bảng hiệu xe
nameless (ˈneɪmləs)
Viet Nam không tên
namely (ˈneɪmli)
Viet Nam
nanny (ˈnæni)
Viet Nam vú em
nanometre (nanometre)
Viet Nam nanomét
nanotechnology (ˌnænəʊtɛkˈnɒləʤi)
Viet Nam công nghệ nano
nap (næp)
Viet Nam giấc ngủ ngắn
napalm (ˈneɪpɑːm)
Viet Nam bom napan
naphthalene (ˈnæfθəliːn)
Viet Nam băng phiến
nappy (ˈnæpi)
Viet Nam có bọt
narcissus (nɑːˈsɪsəs)
Viet Nam hoa thủy tiên
narcotic (nɑːˈkɒtɪk)
Viet Nam có tác dụng của ma túy
narcotics (nɑːˈkɒtɪks)
Viet Nam thuốc mê
narghile (narghile)
Viet Nam điếu ống
narrate (nəˈreɪt)
Viet Nam dẫn truyện
narrow (ˈnærəʊ)
Viet Nam chật hẹp
narrow-minded (ˈnærəʊˈmaɪndɪd)
Viet Nam hẹp hòi
narrowband (narrowband)
Viet Nam băng hẹp
nation (ˈneɪʃᵊn)
Viet Nam quốc gia
national (ˈnæʃᵊnᵊl)
Viet Nam dân ngoại quốc
national assembly (ˈnæʃᵊnᵊl əˈsɛmbli)
Viet Nam quốc hội
national emblem (ˈnæʃᵊnᵊl ˈɛmbləm)
Viet Nam quốc huy
national guard (ˈnæʃᵊnᵊl ɡɑːd)
Viet Nam vệ binh quốc gia
national interest (ˈnæʃᵊnᵊl ˈɪntrɛst)
Viet Nam lợi ích quốc gia
national secret (ˈnæʃᵊnᵊl ˈsiːkrət)
Viet Nam bí mật quốc gia
national security (ˈnæʃᵊnᵊl sɪˈkjʊərəti)
Viet Nam an ninh quốc gia
national socialist (ˈnæʃᵊnᵊl ˈsəʊʃᵊlɪst)
Viet Nam người ủng hộ Quốc xã
national treasure (ˈnæʃᵊnᵊl ˈtrɛʒə)
Viet Nam bảo vật quốc gia
nationalisation (ˌnæʃᵊnᵊlaɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam sự quốc hữu hóa
nationalist (ˈnæʃᵊnᵊlɪst)
Viet Nam người theo chủ nghĩa dân tộc
nationalist party (ˈnæʃᵊnᵊlɪst ˈpɑːti)
Viet Nam đảng quốc gia
nationalize (ˈnæʃᵊnᵊlaɪz)
Viet Nam quốc hữu hóa
nationwide (ˌneɪʃᵊnˈwaɪd)
Viet Nam toàn quốc
native (ˈneɪtɪv)
Viet Nam thuộc địa phương
native country (ˈneɪtɪv ˈkʌntri)
Viet Nam bản xứ
native language (ˈneɪtɪv ˈlæŋɡwɪʤ)
Viet Nam bản ngữ
native village (ˈneɪtɪv ˈvɪlɪʤ)
Viet Nam bản quán
natural asset (ˈnæʧᵊrᵊl ˈæsɛt)
Viet Nam của cải tự nhiên
natural disaster (ˈnæʧᵊrᵊl dɪˈzɑːstə)
Viet Nam Thiên tai. Thiên tai là sức mạnh khó phòng chống được nên tập quán quốc tế xéttrường hợp xảy ra thiên tai gây tổn thất tài sản, sinh mệnh hoặc cản trở, thủtiêu nghĩa vụ của một bên đương sự được qui định bởi một hợp đồng hay cam kếtnào đó, thì đương sự ấy
natural movement (ˈnæʧᵊrᵊl ˈmuːvmənt)
Viet Nam bản dộng
natural number (ˈnæʧᵊrᵊl ˈnʌmbə)
Viet Nam số tự nhiên
natural person (ˈnæʧᵊrᵊl ˈpɜːsᵊn)
Viet Nam thể nhân
natural rotation (ˈnæʧᵊrᵊl rəʊˈteɪʃᵊn)
Viet Nam bản tuyền
natural science (ˈnæʧᵊrᵊl ˈsaɪəns)
Viet Nam khoa học tự nhiên
naturally (ˈnæʧᵊrᵊli)
Viet Nam tự nhiên
naturism (ˈneɪʧərɪzᵊm)
Viet Nam chủ nghĩa khỏa thân
naturopathy (naturopathy)
Viet Nam thiên nhiên liệu pháp
nauseating (ˈnɔːzieɪtɪŋ)
Viet Nam làm cho buồn nôn
nauseous (ˈnɔːziəs)
Viet Nam Buồn nôn, nôn mửa
nautical mile (ˈnɔːtɪkᵊl maɪl)
Viet Nam hải lý
nautilus (ˈnɔːtɪləs)
Viet Nam anh vũ
naval base (ˈneɪvᵊl beɪs)
Viet Nam căn cứ hải quân
naval forces (ˈneɪvᵊl ˈfɔːsɪz)
Viet Nam lực lượng hải quân
naval officer (ˈneɪvᵊl ˈɒfɪsə)
Viet Nam sĩ quan hải quân
naval security (ˈneɪvᵊl sɪˈkjʊərəti)
Viet Nam an ninh hải quân
nave (neɪv )
Viet Nam trục bánh xe
navel (ˈneɪvᵊl)
Viet Nam rốn
navigate (ˈnævɪɡeɪt)
Viet Nam đi sông nước
navigation (ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn)
Viet Nam nghề hàng hải
navigation chart (ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn ʧɑːt)
Viet Nam bản đồ không hành
navigator (ˈnævɪɡeɪtə)
Viet Nam thủy thủ lão luyện
navy (ˈneɪvi)
Viet Nam hải quân
navy blue (ˈneɪvi bluː)
Viet Nam màu xanh hải quân
near (nɪə)
Viet Nam ở gần

Pages