Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái N
nearby (ˈnɪəbaɪ)
gần
Thông tin thêm về từ nearby
nearest (ˈnɪərɪst)
gần nhất
Thông tin thêm về từ nearest
nearly (ˈnɪəli)
Gần như, hầu như
Thông tin thêm về từ nearly
neat (niːt)
gọn gàng
Thông tin thêm về từ neat
nebula (ˈnɛbjələ)
tinh vân
Thông tin thêm về từ nebula
necessaries (ˈnɛsəsᵊriz)
nhu yếu phẩm
Thông tin thêm về từ necessaries
necessary (ˈnɛsəsᵊriz)
nhu yếu phẩm
Thông tin thêm về từ necessary
necessities (nəˈsɛsətiz)
vật dụng cần thiết
Thông tin thêm về từ necessities
necessitous (nəˈsɛsɪtəs)
nghèo túng
Thông tin thêm về từ necessitous
necessity (nəˈsɛsətiz)
nhưng thứ cần thiết
Thông tin thêm về từ necessity
necktie (ˈnɛktaɪ)
ca-vát
Thông tin thêm về từ necktie
necrosis (nɛkˈrəʊsɪs)
sự chết hoại
Thông tin thêm về từ necrosis
nectar (ˈnɛktə)
mật hoa
Thông tin thêm về từ nectar
need (niːd)
cần
Thông tin thêm về từ need
needle (ˈniːdᵊl)
kim
Thông tin thêm về từ needle
needle-work (ˈniːdᵊlwɜːk)
việc may vá
Thông tin thêm về từ needle-work
needless (ˈniːdləs)
bất tất
Thông tin thêm về từ needless
needlework (ˈniːdᵊlwɜːk)
việc may vá
Thông tin thêm về từ needlework
needy (ˈniːdi)
bần cùng
Thông tin thêm về từ needy
nefarious plot (nəˈfeəriəs plɒt)
ám kế
Thông tin thêm về từ nefarious plot
negate (nɪˈɡeɪt)
phủ nhận
Thông tin thêm về từ negate
negative (ˈnɛɡətɪv)
quyền phủ định
Thông tin thêm về từ negative
negative charge (ˈnɛɡətɪv ʧɑːʤ)
âm điện
Thông tin thêm về từ negative charge
negative effect (ˈnɛɡətɪv ɪˈfɛkt)
ảnh hưởng tiêu cực
Thông tin thêm về từ negative effect
negative electricity (ˈnɛɡətɪv ˌɛlɪkˈtrɪsəti)
âm điện
Thông tin thêm về từ negative electricity
negative influence (ˈnɛɡətɪv ˈɪnfluəns)
ảnh hưởng xấu
Thông tin thêm về từ negative influence
negative number (ˈnɛɡətɪv ˈnʌmbə)
số âm
Thông tin thêm về từ negative number
negative pole (ˈnɛɡətɪv pəʊl)
âm điện
Thông tin thêm về từ negative pole
neglect (nɪˈɡlɛkt)
sao nhãng
Thông tin thêm về từ neglect
neglected (nɪˈɡlɛktɪd)
lôi thôi
Thông tin thêm về từ neglected
neglectful (nɪˈɡlɛktfᵊl)
sao lãng
Thông tin thêm về từ neglectful
negligence (ˈnɛɡlɪʤᵊns)
tính cẩu thả
Thông tin thêm về từ negligence
negligent (ˈnɛɡlɪʤᵊnt)
ẩu đả
Thông tin thêm về từ negligent
negligently (ˈnɛɡlɪʤᵊntli)
cẩu thả
Thông tin thêm về từ negligently
negotiator (nɪˈɡəʊʃieɪtə)
người đàm phán
Thông tin thêm về từ negotiator
neighbor (ˈneɪbə)
hàng xóm
Thông tin thêm về từ neighbor
neighborhood (ˈneɪbəhʊd)
khu vực
Thông tin thêm về từ neighborhood
neighboring (ˈneɪbərɪŋ)
bên cạnh
Thông tin thêm về từ neighboring
neighboring countries (ˈneɪbərɪŋ ˈkʌntriz)
các nước lân cận
Thông tin thêm về từ neighboring countries
neither (ˈnaɪðə)
cũng không phải cái kia
Thông tin thêm về từ neither
nematode (nematode)
giun tròn
Thông tin thêm về từ nematode
neo-Nazism (ˌniːəʊˈnɑːtsɪzᵊm)
chủ nghĩa quốc xã mới
Thông tin thêm về từ neo-Nazism
neodymium (neodymium)
nê-ô-đym
Thông tin thêm về từ neodymium
neon light (ˈniːən laɪt)
đèn nê-ông
Thông tin thêm về từ neon light
neoplasm (ˈniːəplæzəm)
khối u lym-phô
Thông tin thêm về từ neoplasm
nephritis (nɪˈfraɪtɪs)
bệnh viêm thận
Thông tin thêm về từ nephritis
nephrotoxicity (nephrotoxicity)
khả năng gây độc hại cho thận
Thông tin thêm về từ nephrotoxicity
nepotism (ˈnɛpətɪzᵊm)
chế độ gia đình trị
Thông tin thêm về từ nepotism
neptunium (nɛpˈtjuːniəm)
neptuni
Thông tin thêm về từ neptunium
nerve fiber (nɜːv faɪbə)
sợi thần kinh
Thông tin thêm về từ nerve fiber
nervure (nervure)
gân
Thông tin thêm về từ nervure
nest (nɛst)
tổ
Thông tin thêm về từ nest
nettle (ˈnɛtᵊl)
cây tầm ma
Thông tin thêm về từ nettle
network (ˈnɛtwɜːk)
lưới
Thông tin thêm về từ network
network marketing (ˈnɛtwɜːk ˈmɑːkɪtɪŋ)
mạng lưới tiếp thị
Thông tin thêm về từ network marketing
network operating system (ˈnɛtwɜːk ˈɒpᵊreɪtɪŋ ˈsɪstəm)
hệ điều hành mạng máy tính
Thông tin thêm về từ network operating system
network operator (ˈnɛtwɜːk ˈɒpᵊreɪtə)
người thao tác mạng
Thông tin thêm về từ network operator
network structure (ˈnɛtwɜːk ˈstrʌkʧə)
kiến trúc mạng lưới
Thông tin thêm về từ network structure
neuron (ˈnjʊərɒn)
nơ-ron
Thông tin thêm về từ neuron
neuter (ˈnjuːtə)
trung
Thông tin thêm về từ neuter
neutral (ˈnjuːtrəl)
trung lập
Thông tin thêm về từ neutral
neutrality (njuːˈtræləti)
tính trung lập
Thông tin thêm về từ neutrality
neutralize (ˈnjuːtrəlaɪz)
trung lập hóa
Thông tin thêm về từ neutralize
neutron (ˈnjuːtrɒn)
nơ tron
Thông tin thêm về từ neutron
never (ˈnɛvə)
chẳng bao giờ
Thông tin thêm về từ never
nevertheless (ˌnɛvəðəˈlɛs)
mặc dù thế
Thông tin thêm về từ nevertheless
new (njuː)
khác lạ
Thông tin thêm về từ new
new life hamlet (njuː laɪf ˈhæmlət)
ấp tân sinh
Thông tin thêm về từ new life hamlet
newborn (ˈnjuːbɔːn)
đứa trẻ mới sinh
Thông tin thêm về từ newborn
newfangled (ˌnjuːˈfæŋɡᵊld)
thời thượng
Thông tin thêm về từ newfangled
news (njuːz)
tin tức
Thông tin thêm về từ news
news bulletin (njuːz ˈbʊlətɪn)
bản tin tức
Thông tin thêm về từ news bulletin
news flash (njuːz flæʃ)
tin mới
Thông tin thêm về từ news flash
news-film (njuːz-fɪlm)
phim thời sự
Thông tin thêm về từ news-film
news-less (njuːz-lɛs)
bặt tin
Thông tin thêm về từ news-less
newscast (ˈnjuːzkɑːst)
bản tin tức
Thông tin thêm về từ newscast
newsgroup (ˈnjuːzɡruːp)
nhóm thảo luận
Thông tin thêm về từ newsgroup
newsletter (ˈnjuːzˌlɛtə)
bản tin tức
Thông tin thêm về từ newsletter
newsman (ˈnjuːzmæn)
ký giả báo chí
Thông tin thêm về từ newsman
newspaper article (ˈnjuːzˌpeɪpər ˈɑːtɪkᵊl)
bài báo
Thông tin thêm về từ newspaper article
newspaper office (ˈnjuːzˌpeɪpər ˈɒfɪs)
báo quán
Thông tin thêm về từ newspaper office
newspaperman (newspaperman)
Nhà báo chuyên mục
Thông tin thêm về từ newspaperman
newsprint (ˈnjuːzprɪnt)
giấy in báo
Thông tin thêm về từ newsprint
newsreader (ˈnjuːzˌriːdə)
chường trình đọc tin
Thông tin thêm về từ newsreader
newsreel (ˈnjuːzriːl)
phim thời sự
Thông tin thêm về từ newsreel
newsstand (ˈnjuːzstænd)
sạp báo
Thông tin thêm về từ newsstand
newsworthy (ˈnjuːzˌwɜːði)
đáng đưa thành tin
Thông tin thêm về từ newsworthy
next (nɛkst)
bàng tiếp
Thông tin thêm về từ next
next door (nɛkst dɔː)
nhà bên cạnh
Thông tin thêm về từ next door
next time (nɛkst taɪm)
lần sau
Thông tin thêm về từ next time
next to (nɛkst tuː)
bên cạnh
Thông tin thêm về từ next to
next to the last (nɛkst tuː ðə lɑːst)
áp chót
Thông tin thêm về từ next to the last
nexus (ˈnɛksəs)
mối liên hệ
Thông tin thêm về từ nexus
nib (nɪb)
ngòi bút
Thông tin thêm về từ nib
nibble (ˈnɪbᵊl)
gặm mòn
Thông tin thêm về từ nibble
nicety (ˈnaɪsəti)
sự chính xác
Thông tin thêm về từ nicety
nick (nɪk)
nấc
Thông tin thêm về từ nick
nickel (ˈnɪkᵊl)
niken
Thông tin thêm về từ nickel
nickname (ˈnɪkneɪm)
biệt danh
Thông tin thêm về từ nickname
nicotine (ˈnɪkətiːn)
ni-cô-tin
Thông tin thêm về từ nicotine
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
next ›
last »