You are here

Từ điển Anh-Việt

State Senate (steɪt ˈsɛnət)
Viet Nam Thượng viện tiểu bang
penis-shaped (ˈpiːnɪs-ʃeɪpt)
Viet Nam có dạng hình bìu dái
Secretary of the State (ˈsɛkrətᵊri ɒv ðə steɪt)
Viet Nam Thư Ký Tiểu Bang
prison (ˈprɪzᵊn)
Viet Nam nhà lao
Operating room (OR) (ˈɒpᵊreɪtɪŋ ruːm (ɔː))
Viet Nam Phòng mổ
Children’s insurance rider (ˈʧɪldrənz ɪnˈʃʊərᵊns ˈraɪdə)
Viet Nam Điều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ em
Amendments (əˈmɛndmənts)
Viet Nam Chỉnh sửa
trematode (trematode)
Viet Nam sán lá
cryolith (ˈkraɪəˌlɪθ )
Viet Nam băng thạch
technical (ˈtɛknɪkᵊl)
Viet Nam thuộc kỹ thuật
CAF (siː-eɪ-ɛf)
Viet Nam Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
cut back on (kʌt bæk ɑn )
Viet Nam giảm
Chelsea boot (ˈʧɛlsi buːt)
Viet Nam Bốt Chelsea, bốt cổ với đế mỏng, mũi nhọn và không có dây cột
Mechanic (məˈkænɪk)
Viet Nam Thợ cơ khí
macadam (məˈkædəm)
Viet Nam đá dăm để đắp đường
IAEA (ˈaɪeɪˌiːˈeɪ )
Viet Nam cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế
Ministry of Pensions (ˈmɪnɪstri ɒv ˈpɛnʃᵊnz)
Viet Nam Bộ Lương hưu
Bracing beam (ˈbreɪsɪŋ biːm)
Viet Nam Dầm tăng cứng
avarice (ˈævərɪs )
Viet Nam tính hám lợi
synthesizer (ˈsɪnθɪˌsaɪzə)
Viet Nam bộ tổng hợp
incoming circuit breaker (ˈɪnˌkʌmɪŋ ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə)
Viet Nam Aptomat tổng.
abound with (əˈbaʊnd wɪt )
Viet Nam có rất nhiều
Quality Assurance (QA) (ˈkwɒləti əˈʃʊərᵊns (kjuː-eɪ))
Viet Nam Đảm bảo chất lượng
Board interview (bɔːd ˈɪntəvjuː/ˈpænᵊl ˈɪntəvjuː)
Viet Nam Phỏng vấn hội đồng
mouthpiece (ˈmaʊθpiːs)
Viet Nam người phát ngôn
confectionary (kənˈfɛkʃənəri )
Viet Nam bánh kẹo
Saw file (sɔː faɪl)
Viet Nam giũa sửa cưa
fishy (ˈfɪʃ.i )
Viet Nam ám muội
Band saw blade (bænd sɔː bleɪd)
Viet Nam lưỡi cưa vòng, lưỡi cưa lọng
corduroy (ˈkɔrdʊrɔɪ )
Viet Nam nhung kẻ
hawk (hɔk )
Viet Nam chim diều hâu
Hot spring (hɒt sprɪŋ)
Viet Nam Suối nước nóng
Sunny (ˈsʌni)
Viet Nam Có nắng vài nơi
Global warming (Global warming)
final sale (ˈfaɪnəl seɪl )
Viet Nam bán đoạn mại

Pages