Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái G
grieve (ɡriv )
gây đau lòng
Thông tin thêm về từ grieve
grievous (ˈɡriːvəs )
đau buồn
Thông tin thêm về từ grievous
griffin (ˈɡrɪfɪn )
quái vật sư tử đầu chim
Thông tin thêm về từ griffin
grilled (ɡrɪld )
nướng
Thông tin thêm về từ grilled
grimace (ˈɡrɪməs )
sự nhăn mặt
Thông tin thêm về từ grimace
grin (ɡrɪn )
sự cười nhăn nhở
Thông tin thêm về từ grin
grind (ɡraɪnd )
cà
Thông tin thêm về từ grind
grind down (ɡraɪnd daʊn )
xay nhỏ
Thông tin thêm về từ grind down
grind one’s teeth (ɡraɪnd wʌnz tiθ )
nghiến răng
Thông tin thêm về từ grind one’s teeth
grinding (ˈɡraɪndɪŋ )
có tiếng kèn kẹt
Thông tin thêm về từ grinding
gripes (ɡraɪps )
chứng đau bụng quặn
Thông tin thêm về từ gripes
grit (ɡrɪt )
mạt đá
Thông tin thêm về từ grit
groan (ɡroʊn )
sự rên rỉ
Thông tin thêm về từ groan
groceries (ˈɡroʊsəriːz )
hàng tạp hóa và thực phẩm phụ
Thông tin thêm về từ groceries
groggy (ˈɡrɔɡi )
say lảo đảo
Thông tin thêm về từ groggy
groin (ɡrɔɪn )
háng
Thông tin thêm về từ groin
groove (ɡruv )
đường rãnh trên một vật liệu cứng
Thông tin thêm về từ groove
grope around (ɡroʊp əˈraʊnd )
dò dẫm
Thông tin thêm về từ grope around
gross (ɡroʊs )
thô tục
Thông tin thêm về từ gross
gross income (ɡroʊs ˈɪnkʌm )
thu nhập trước thuế
Thông tin thêm về từ gross income
grotesque (ɡroʊˈtɛsk )
lố bịch
Thông tin thêm về từ grotesque
grotto (ˈɡrɒtoʊ )
hang động
Thông tin thêm về từ grotto
ground (ɡraʊnd )
cớ
Thông tin thêm về từ ground
ground alert (ɡraʊnd əˈlɜrt )
báo động ứng chiến dưới đất
Thông tin thêm về từ ground alert
ground control (ɡraʊnd kənˈtroʊl )
trạm kiểm soát mặt đất
Thông tin thêm về từ ground control
ground floor (ɡraʊnd flɔr )
tầng trệt
Thông tin thêm về từ ground floor
ground squirrel (ɡraʊnd ˈskwɜrl )
sóc đất
Thông tin thêm về từ ground squirrel
groundless (ˈɡraʊndləs )
không căn cứ
Thông tin thêm về từ groundless
groundnut (ˈɡraʊndnʌt )
các loại cây thân củ
Thông tin thêm về từ groundnut
groundwork (ˈɡraʊndwɜrk )
Căn cứ quân sự
Thông tin thêm về từ groundwork
group (ɡruːp )
bâu
Thông tin thêm về từ group
group of clouds (ɡruːp əv klaʊdz )
áng mây
Thông tin thêm về từ group of clouds
grove (ɡroʊv )
lùm cây
Thông tin thêm về từ grove
grovel (ˈɡrɒvəl )
nằm phục xuống đất
Thông tin thêm về từ grovel
grow accustomed to (ɡroʊ əˈkʌstəməd tu )
bén mùi
Thông tin thêm về từ grow accustomed to
grow up (ɡroʊ ʌp )
lớn
Thông tin thêm về từ grow up
growl (ɡraʊl )
càu nhàu
Thông tin thêm về từ growl
grown-up (ˈɡroʊn-ʌp )
người lớn
Thông tin thêm về từ grown-up
growth (ɡroʊθ )
sự lớn mạnh
Thông tin thêm về từ growth
growth rate (ɡroʊθ reɪt )
tỷ suất tăng trưởng
Thông tin thêm về từ growth rate
grub (ɡrʌb )
thức ăn
Thông tin thêm về từ grub
grudge (ɡrʌdʒ )
mối ác cảm
Thông tin thêm về từ grudge
grudging (ˈɡrʌdʒɪŋ )
ghen tức
Thông tin thêm về từ grudging
gruel (ɡruːəl )
Cháo lòng
Thông tin thêm về từ gruel
grumble (ˈɡrʌmbl )
càu nhàu
Thông tin thêm về từ grumble
grumpy (ˈɡrʌmpi )
khó chịu
Thông tin thêm về từ grumpy
grunt (ɡrʌnt )
càu nhàu
Thông tin thêm về từ grunt
guano (ɡwɑːnoʊ )
phân chim hoặc dơi
Thông tin thêm về từ guano
guarantee (ˌɡwɛrənˈti )
bảo đảm
Thông tin thêm về từ guarantee
guarantor (ˈɡwɛrənˌtɔr )
người bảo lãnh
Thông tin thêm về từ guarantor
guard one’s interests (ɡɑrd wʌnz ˈɪntrəsts )
bảo vệ quyền lợi
Thông tin thêm về từ guard one’s interests
guard over (ɡɑrd ˈoʊvər )
canh phòng
Thông tin thêm về từ guard over
guardhouse (ˈɡɑrdˌhaʊs )
phòng của lính gác
Thông tin thêm về từ guardhouse
guardian (ˈɡɑrdiən )
Người giám hộ nhận ủy thác
Thông tin thêm về từ guardian
guardsman (ˈɡɑrdzmən )
vệ binh
Thông tin thêm về từ guardsman
gudgeon (ˈɡʌdʒən )
cá đục
Thông tin thêm về từ gudgeon
guerilla (ɡəˈrɪlɑ )
quân du kích
Thông tin thêm về từ guerilla
guess (ɡɛs )
đoán
Thông tin thêm về từ guess
guesswork (ˈɡɛsˌwɜrk )
đoán chừng
Thông tin thêm về từ guesswork
guest (ɡɛst )
khách mời
Thông tin thêm về từ guest
guide (ɡaɪd )
chăn dắt
Thông tin thêm về từ guide
guideline (ˈɡaɪdˌlaɪn )
nguyên tắc chỉ đạo
Thông tin thêm về từ guideline
guileless (ˈɡaɪləs )
chân thật
Thông tin thêm về từ guileless
guillotine (ˈɡɪlətin )
máy chém
Thông tin thêm về từ guillotine
guiltless (ˈɡɪltləs )
không phạm tội
Thông tin thêm về từ guiltless
guinea pig (ˈɡɪni pɪɡ )
chuột lang
Thông tin thêm về từ guinea pig
guinea-fowl (ˈɡɪni faʊl )
gà Nhật
Thông tin thêm về từ guinea-fowl
guitar (ɡɪˈtɑr )
đàn ghi-ta
Thông tin thêm về từ guitar
gulf (ɡʌlf )
vịnh
Thông tin thêm về từ gulf
gullet (ˈɡʌlɪt )
thực quản
Thông tin thêm về từ gullet
gullible (ˈɡʌlɪbəl )
dễ bị lừa
Thông tin thêm về từ gullible
gulp (ɡʌlp )
ngụm
Thông tin thêm về từ gulp
gum (ɡʌm )
nướu
Thông tin thêm về từ gum
gum ulcers (ɡʌm ˈʌlsərz )
nhiệt miệng
Thông tin thêm về từ gum ulcers
gumboil (ˈɡʌmˌbɔɪl )
chứng viêm nướu
Thông tin thêm về từ gumboil
gums (ɡʌmz )
nướu
Thông tin thêm về từ gums
gumshoe (ˈɡʌmʃu )
mật thám
Thông tin thêm về từ gumshoe
gun (ɡʌn )
bắn
Thông tin thêm về từ gun
gun barrel (ɡʌn ˈbɛrəl )
nóng súng
Thông tin thêm về từ gun barrel
gun control (ɡʌn kənˈtroʊl )
luật kiểm soát súng hoặc vũ khí
Thông tin thêm về từ gun control
gun down (ɡʌn daʊn )
bắn ngã
Thông tin thêm về từ gun down
gun violence (ɡʌn ˈvaɪələns )
bạo động do súng
Thông tin thêm về từ gun violence
gunfight (gʌnfaɪt )
cuộc đọ súng
Thông tin thêm về từ gunfight
gunman (ˈɡʌnmən )
găng xtơ
Thông tin thêm về từ gunman
gunner (ˈɡʌnər )
xạ thủ
Thông tin thêm về từ gunner
gunpowder (ˈɡʌnˌpaʊdər )
bột súng
Thông tin thêm về từ gunpowder
gunshot (ˈɡʌnʃɑt )
phát súng
Thông tin thêm về từ gunshot
gunshots (ˈɡʌnʃɑts )
phát súng
Thông tin thêm về từ gunshots
gurgle (ˈɡɜrɡəl )
sôi bụng
Thông tin thêm về từ gurgle
gush (ɡʌʃ )
phun ra
Thông tin thêm về từ gush
gust of wind (ɡʌst əv wɪnd )
cơn gió mạnh
Thông tin thêm về từ gust of wind
gutta-percha (ˌɡʌtəˈpɜrʧə )
nhựa két
Thông tin thêm về từ gutta-percha
gutter (ˈɡʌtər )
máng nước
Thông tin thêm về từ gutter
guy (ɡaɪ )
một kẻ
Thông tin thêm về từ guy
guys (ɡaɪz )
bọn đàn ông
Thông tin thêm về từ guys
gymnosperm (ˈdʒɪmnəˌspɜrm )
cây hạt trần
Thông tin thêm về từ gymnosperm
gynaeceum (ˈɡaɪniˌsiəm )
khuê phòng
Thông tin thêm về từ gynaeceum
gynecium (ˌɡaɪnɪˈsiəm )
bầu nhị cái
Thông tin thêm về từ gynecium
gynecology (ˌɡaɪnɪˈkɑlədʒi )
phụ khoa
Thông tin thêm về từ gynecology
gypsy (ˈdʒɪpsi )
người du mục
Thông tin thêm về từ gypsy
Pages
« first
‹ previous
…
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next ›
last »