You are here
Chữ cái G
goof-off (ˈɡuːf-ɔf )
người lười biếng không làm hết phần việc của mình
government apparatus (ˈɡʌvərnmənt əˈpærətəs )
bộ máy nhà nước
government officials (ˈɡʌvərnmənt əˈfɪʃəlz )
các viên chức chính quyền
government-run press (ˈɡʌvərnmənt-rʌn prɛs )
báo chí chính thống của nhà nước
grand unification theory (ˈɡrænd ˌjunɪfɪˈkeɪʃən ˈθɪəri )
lý thuyết đại thống nhất
grant a scholarship (ɡrænt ə ˈskɒlɚʃɪp )
cấp một suất học bổng
gratitude and resentment (ˈɡrætɪtjud ənd rɪˈzɛntmənt )
ân oán
green-colored pastry (ˈɡrin-ˈkʌlərd ˈpeɪstri )
bánh mảnh cộng