You are here

Chữ cái G

glowing (ˈɡloʊɪŋ )
Viet Nam rực rỡ
glucose (ˈɡluːkoʊs )
Viet Nam glucôza
gluey (ɡluːi )
Viet Nam dính như keo
glug glug (ɡlʌg glʌg )
Viet Nam tiếng ồng ộc của nước trong chai đổ ra
glutamate (ˈɡluːtəmæt )
Viet Nam glu-ta-mát
gluten (ˈɡluːtən )
Viet Nam gluten
glutinous (ɡluˈtɪnəs )
Viet Nam dính dính
glutinous rice (ɡluˈtɪnəs raɪs )
Viet Nam nếp
glutinous rice cake (ɡluˈtɪnəs raɪs keɪk )
Viet Nam bánh ít
glutinous rice chupatty (ɡluˈtɪnəs raɪs tʃʊpæti )
Viet Nam bánh phồng
glutinous rice chupatty mixed with powdered shrimp (ɡluˈtɪnəs raɪs tʃʊpæti mɪkst wɪð ˈpaʊdərd ʃrɪmp )
Viet Nam bánh phồng tôm
glutinous rice doughnut (ɡluˈtɪnəs raɪs ˈdoʊnət )
Viet Nam bánh rán
glutinous rice dumpling (ɡluˈtɪnəs raɪs ˈdʌmplɪŋ )
Viet Nam bánh chay
glutton (ˈɡlʌtən )
Viet Nam người háu ăn
gluttonous (ˈɡlʌtənəs )
Viet Nam ăn tham
glycerine (ˈɡlɪsərɪn )
Viet Nam gly-xê-rin
gnarly (ˈnɑrli )
Viet Nam xấu xí
gnash (næʃ )
Viet Nam nghiến răng
gnat (næt )
Viet Nam muỗi mắt
gnawing (ˈnɔɪŋ )
Viet Nam bị giày vò
go (ɡoʊ )
Viet Nam biến mất
go abroad (ɡoʊ əˈbrɔd )
Viet Nam ra nước ngoài
go across (ɡoʊ əˈkrɔs )
Viet Nam đi qua
go against (ɡoʊ əˈɡɛnst )
Viet Nam chống lại
go aloft (ɡoʊ əˈlɔft )
Viet Nam chầu trời
go around (ɡoʊ əˈraʊnd )
Viet Nam đi vòng quanh
go ashore (ɡoʊ əˈʃɔr )
Viet Nam lên bờ
go astray (ɡoʊ əˈstreɪ )
Viet Nam đi lạc
go away (ɡoʊ əˈweɪ )
Viet Nam biến mất
go bankrupt (ɡoʊ ˈbæŋkrʌpt )
Viet Nam phá sản
go beyond (ɡoʊ bɪˈjɑnd )
Viet Nam vượt xa khỏi
go down (ɡoʊ daʊn )
Viet Nam đắm
go down in history (ɡoʊ daʊn ɪn ˈhɪstəri )
Viet Nam đi vào lịch sử
go down on one’s knees (ɡoʊ daʊn ɑn wʌnz niz)
Viet Nam quỳ xuống
go down on sb (ɡoʊ daʊn ɑn ˈsʌb )
Viet Nam quan hệ bằng miệng
go downstairs (ɡoʊ daʊnˈstɛrz )
Viet Nam đi xuống lầu
go dry (ɡoʊ draɪ )
Viet Nam trở nên khô
go fishing (ɡoʊ ˈfɪʃɪŋ )
Viet Nam đi câu cá
go for a constitutional (ɡoʊ fɔr ə ˌkɒnstəˈtjuːʃənl )
Viet Nam bách bộ
go for a stroll (ɡoʊ fɔr ə stroʊl )
Viet Nam bách bộ
go in raptures (ɡoʊ ɪn ˈræptʃərz )
Viet Nam trở nên vô cùng vui sướng hạnh phúc
go mad (ɡoʊ mæd )
Viet Nam phát điên
go nuts (ɡoʊ nʌts )
Viet Nam phát điên
go on (ɡoʊ ɑn )
Viet Nam tiếp tục
go on a strike (ɡoʊ ɑn ə straɪk )
Viet Nam bãi công
go on holiday (ɡoʊ ɑn ˈhɒlɪdeɪ )
Viet Nam đi nghỉ
go on tour (ɡoʊ ɑn tʊr )
Viet Nam đi tour du lịch
go outside (ɡoʊ ˈaʊtsaɪd )
Viet Nam đi ra ngoài
go sightseeing (ɡoʊ ˈsaɪtsiːɪŋ )
Viet Nam đi ngắm cảnh
go straight on (ɡoʊ streɪt ɑn )
Viet Nam đi thẳng đường
go through (ɡoʊ θru )
Viet Nam kinh qua việc gì
go to church (ɡoʊ tə tʃɜrʧ )
Viet Nam đi nhà thờ
go to court (ɡoʊ tə kɔrt )
Viet Nam đến tòa án
go to the theater (ɡoʊ tə ðə ˈθiətər )
Viet Nam đi đến rạp hát
go to the toilet (ɡoʊ tə ðə ˈtɔɪlɪt )
Viet Nam đi vệ sinh
go to war (ɡoʊ tə wɔr )
Viet Nam ra trận
go to waste (ɡoʊ tə weɪst )
Viet Nam lãng phí
go to work (ɡoʊ tə wɜrk )
Viet Nam đi làm
go together (ɡoʊ təˈɡɛðər )
Viet Nam đi cùng
go up (ɡoʊ ʌp )
Viet Nam tăng lên
go up hill and down dale (ɡoʊ ʌp hɪl ənd daʊn deɪl )
Viet Nam băng ngàn
go upstairs (ɡoʊ ʌpˈstɛrz )
Viet Nam lên lầu
go-between (ˈɡoʊbɪˌtin )
Viet Nam người môi giới
goad (ɡoʊd )
Viet Nam gậy nhọn để thúc trâu bò
goalie (ˈɡoʊli )
Viet Nam thủ thành
goatee (ɡoʊˈti )
Viet Nam chòm râu dê
goatfish (ˈɡoʊtfɪʃ )
Viet Nam cá phèn
goatish (ˈɡoʊtɪʃ )
Viet Nam dê xồm
gobble (ˈɡɑbl )
Viet Nam ăn tạp
goblin (ˈɡɑblɪn )
Viet Nam yêu tinh
godchild (ˈɡɑdˌtʃaɪld )
Viet Nam con đỡ đầu
goddamned (ˈɡɑdˌdæmd )
Viet Nam chết tiệt
goddess (ˈɡɑdəs )
Viet Nam nữ thần
godfather (ˈɡɑdˌfɑðər )
Viet Nam bố già
godfearing (ˈɡɑdˌfɪərɪŋ )
Viet Nam sùng đạo
godhead (ˈɡɑdˌhɛd )
Viet Nam thánh thần
godmother (ˈɡɑdˌmʌðər )
Viet Nam mẹ đỡ đầu
godparent (ˈɡɑdˌpɛrənt )
Viet Nam cha hoặc mẹ đỡ đầu
goggle-eye (ˈɡɑɡəlˌaɪ )
Viet Nam cá trác vàng
goings-on (ˈɡoʊɪŋz ɑn )
Viet Nam việc xảy ra
goitre (ˈɡɔɪtrə )
Viet Nam bướu giáp
gold bar (ɡoʊld bɑr )
Viet Nam thỏi vàng
gold medal (ɡoʊld ˈmɛdəl )
Viet Nam huy chương vàng
gold standard (ɡoʊld ˈstændərd )
Viet Nam kim bản vị
golden age (ˈɡoʊldən eɪdʒ )
Viet Nam thời hoàng kim
golden wedding (ˈɡoʊldən ˈwɛdɪŋ )
Viet Nam đám cưới vàng
goldsmith (ˈɡoʊldˌsmɪθ )
Viet Nam thợ kim hoàn
goldthread (ˈɡoʊldˌθrɛd )
Viet Nam cá hoàng liên
gong (ɡɔŋ )
Viet Nam cái cồng
goniometer (ˌɡoʊniˈɑmɪtər )
Viet Nam máy đo góc
good act (ɡʊd ækt )
Viet Nam ân huệ
good deed (ɡʊd did )
Viet Nam ân
good friend (ɡʊd frɛnd )
Viet Nam bạn hữu
good heaven! (ɡʊd ˈhɛvən! )
Viet Nam Trời ơi!
good-natured (ɡʊdˈneɪtʃərd )
Viet Nam Tốt bụng, lương thiện
goodbye (ɡʊdˈbaɪ )
Viet Nam lời chào tạm biệt
goodness (ˈɡʊdnəs )
Viet Nam lòng tốt
goods (ɡʊdz )
Viet Nam hàng hóa

Pages