You are here

Chữ cái G

gyrocompass (ˈdʒaɪroʊˌkʌmpəs )
Viet Nam la bàn hồi chuyển
G (ʤiː/ɛl)
Viet Nam g/l, gam/lít
G – lamp (ʤiː – læmp)
Viet Nam cảo chữ G, hay cảo chử C
Gable wall (ˈɡeɪbᵊl wɔːl /ˈgeɪbl ˈdʌbᵊljuːɔːɛl/)
Viet Nam tường đầu hồi
Gain sharing payment or the halsey premium plan (ɡeɪn ˈʃeərɪŋ ˈpeɪmənt ɔː ði halsey ˈpriːmiəm plæn)
Viet Nam Kế hoạch trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng
Gale (ɡeɪl)
Viet Nam Gió giật
Gallery (ˈɡæləri)
Viet Nam phòng trưng bày, triển lãm
Gallery cabinet (ˈɡæləri ˈkæbɪnət)
Viet Nam tủ chưng bày
Galley (ˈɡæli)
Viet Nam Bếp trên máy bay
Gallon (ˈɡælən)
Viet Nam Gallon
galvanised component (ˈɡælvənaɪzd kəmˈpəʊnənt)
Viet Nam Cấu kiện mạ kẽm
game point  (ɡeɪm pɔɪnt )
Viet Nam Điểm số của tay vợt đang dẫn điểm trước 
game  (ɡeɪm pɔɪnt )
Viet Nam điểm được ghi nhận khi cùng một tay vợt đang giao bóng
games room (ɡeɪmz ruːm)
Viet Nam phòng trò chơi
Gaming (ˈɡeɪmɪŋ)
Viet Nam Chơi game
Gang milling cutter (ɡæŋ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Viet Nam Dao phay tổ hợp
Ganoderma (Ganoderma)
Viet Nam Nấm linh chi
Gantt task bạn Bonus payment (Gantt tɑːsk bæn ˈbəʊnəs ˈpeɪmənt)
Viet Nam Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng
Garage (ˈɡærɑːʒ)
Viet Nam Nhà để xe.
Garden (ˈɡɑːdᵊn)
Viet Nam Vườn.
Garden villa (ˈɡɑːdᵊn ˈvɪlə)
Viet Nam Biệt thự vườn
Gardening (ˈɡɑːdᵊnɪŋ)
Viet Nam Làm vườn
Garlic (ˈɡɑːlɪk)
Viet Nam tỏi
Garment bag (ˈɡɑːmənt bæɡ)
Viet Nam Túi đựng quần áo không làm nhăn
garment industry (ˈɡɑːmənt ˈɪndəstri)
Viet Nam ngành công nghiệp may mặc
garrison (ˈɡærɪsᵊn)
Viet Nam đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
Gas cap (ɡæs ˈkæp)
Viet Nam nắp bình xăng
gas concrete (ɡæs ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam bê tông xốp
gas ensing fire detector (ɡæs ensing faɪə dɪˈtɛktə)
Viet Nam Đầu báo cháy cảm ứng chất khí
Gas gauge (ɡæs ɡeɪʤ)
Viet Nam nhiên liệu kế
gas protection suit (ɡæs prəˈtɛkʃᵊn suːt)
Viet Nam Bộ quần áo chống khí (độc)
Gas pump (ɡæs pʌmp)
Viet Nam bơm xăng
Gas tank (ɡæs tæŋk)
Viet Nam bình xăng
gas welding (ɡæs ˈwɛldɪŋ)
Viet Nam hàn khí
Gasohol (Gasohol)
Viet Nam Gasohol
Gasoil (Gasoil)
Viet Nam Gasoil
Gasoline (ˈɡæsəliːn)
Viet Nam Xăng
Gastroenterology (Gastroenterology)
Viet Nam Khoa tiêu hóa
Gate (ɡeɪt)
Viet Nam Cổng (lên máy bay)
Gate number (ɡeɪt ˈnʌmbə)
Viet Nam Cổng đi hay cổng đến
gate valve (ɡeɪt vælv)
Viet Nam van cổng.
Gatefold (Gatefold)
Viet Nam Tờ gấp, tờ rơi
Gatekeeper (ˈɡeɪtˌkiːpə)
Viet Nam Người giám sát
gateway (ˈɡeɪtweɪ)
Viet Nam Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
gathering tank (ˈɡæðᵊrɪŋ tæŋk)
Viet Nam bình góp, bể góp.
Gauging fixture (ˈɡeɪʤɪŋ ˈfɪksʧə)
Viet Nam đồ gá kiểm tra
gauging tank (ˈɡeɪʤɪŋ tæŋk)
Viet Nam thùng đong, bình đong.
Gazelle (ɡəˈzɛl)
Viet Nam Con linh dương
GDP (Gross domestic product) (ʤiː-diː-piː (ɡrəʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt))
Viet Nam Tổng sản phẩm quốc nội
Gear (ɡɪə)
Viet Nam Đồ đạc, đồ dùng
gear box (ɡɪə bɒks)
Viet Nam hộp số
gear stick (ɡɪə stɪk)
Viet Nam cần số
Gearshift (Gearshift)
Viet Nam cần sang số
Gel pen (ʤɛl pɛn)
Viet Nam Bút gel
Gemstone (ˈʤɛmstəʊn)
Viet Nam Đá quý
Gen  (ʤɛn )
Viet Nam Đại Tướng 5 Sao/4 Sao
Gender (ˈʤɛndə)
Viet Nam Giới tính
general (ˈʤɛnᵊrᵊl)
Viet Nam Đại Tướng 5 Sao/4 Sao
General Election (ˈʤɛnᵊrᵊl ɪˈlɛkʃᵊn)
Viet Nam Tổng Tuyển Cử
general headquarters (ˈʤɛnᵊrᵊl ˌhɛdˈkwɔːtəz)
Viet Nam (quân sự) tổng hành dinh
General hospital (ˈʤɛnᵊrᵊl ˈhɒspɪtᵊl)
Viet Nam Bệnh viện đa khoa
General investment account (ˈʤɛnᵊrᵊl ɪnˈvɛstmənt əˈkaʊnt)
Viet Nam Tài khoản đầu tư tổng hợp
General knowledge tests (ˈʤɛnᵊrᵊl ˈnɒlɪʤ tɛsts)
Viet Nam Trắc nghiệm kiến thức tổng quát
General obligation bonds (ˈʤɛnᵊrᵊl ˌɒblɪˈɡeɪʃᵊn bɒndz)
Viet Nam Công trái trách nhiệm chung
General of the Air Force (ˈʤɛnᵊrᵊl ɒv ði eə fɔːs)
Viet Nam Thống tướng Không quân
General of the Army (ˈʤɛnᵊrᵊl ɒv ði ˈɑːmi)
Viet Nam Thống tướng Lục quân
General Practitioner (ˈʤɛnᵊrᵊl prækˈtɪʃnə)
Viet Nam Bác sĩ tổng quát / bác sĩ đa khoa
General staff (ˈʤɛnᵊrᵊl stɑːf)
Viet Nam bộ tổng tham mưu
General Surgery (ˈʤɛnᵊrᵊl ˈsɜːʤᵊri)
Viet Nam Ngoại tổng hợp
generator (ˈʤɛnəreɪtə)
Viet Nam máy phát điện.
generous (ˈʤɛnᵊrəs)
Viet Nam Rộng lượng
Genetic modification (ʤəˈnɛtɪk ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Biến đổi gen
Genocide (ˈʤɛnəsaɪd)
Viet Nam tội diệt chủng
gentle (ˈʤɛntᵊl)
Viet Nam Nhẹ nhàng
Gentleness (ˈʤɛntlnəs)
Viet Nam Sự nhẹ nhàng
Genuine (ˈʤɛnjuɪn)
Viet Nam thành thật
Geode (Geode)
Viet Nam tinh thể thạch anh, có thể được tìm thấy trên khắp Trung Tây
Geography (ʤiˈɒɡrəfi)
Viet Nam Địa lý
Geography Teacher Education (ʤiˈɒɡrəfi ˈtiːʧər ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Giáo viên địa lý
Geological drilling holes (ˌʤiəˈlɒʤɪkᵊl ˈdrɪlɪŋ həʊlz)
Viet Nam Lỗ khoan địa chất
Georgia (ˈʤɔːʤə)
Viet Nam Georgia
Gerbera daisy (Gerbera ˈdeɪzi)
Viet Nam Hoa đồng tiền
Geriatrics (ˌʤɛriˈætrɪks)
Viet Nam Lão khoa
Germany (ˈʤɜːməni)
Viet Nam Đức
Germination (ˌʤɜːmɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam Nảy mầm
get into debt (ɡɛt ˈɪntuː dɛt)
Viet Nam nợ tiền
Get sunburnt (ɡɛt ˈsʌnbɜːnt)
Viet Nam Phơi nắng
Ghana (ˈɡɑːnə)
Viet Nam Ghana
GI benefit (ˌʤiːˈaɪ ˈbɛnɪfɪt)
Viet Nam Quyền lợi khả năng bảo hiểm được đảm bảo
Giant water bug (ʤaɪᵊnt ˈwɔːtə bʌɡ)
Viet Nam Con cà cuống
Gibsit (Gibsit)
Viet Nam Bô xít có nguồn gốc đá bazan
gift shop (ɡɪft ʃɒp)
Viet Nam cửa hàng bán đồ làm quà tặng
Gig (ɡɪɡ)
Viet Nam buổi hòa nhạc cổ điển
Gin (ʤɪn)
Viet Nam rượu gin
ginger (ˈʤɪnʤə)
Viet Nam gừng
Gingerbread man (ˈʤɪnʤəbrɛd mæn)
Viet Nam bánh quy gừng hình người
Giraffe (ʤɪˈrɑːf)
Viet Nam Con hươu cao cổ
Girls Volleyball( Women’s Volleyball) (ɡɜːlz ˈvɒlɪˌbɔːl( ˈwɪmɪnz ˈvɒlɪˌbɔːl))
Viet Nam Bóng chuyền nữ
Give lucky money to sb (ɡɪv ˈlʌki ˈmʌni tuː sb)
Viet Nam Mừng tuổi cho ai đó

Pages