You are here

Chữ cái G

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
GDP (ˌdʒiː diː ˈpiː )
Viet Nam tổng sản lượng quốc nội
GMT (ˌdʒiː ɛm ˈtiː )
Viet Nam giờ chuẩn
GSM (ˌdʒiː ɛs ˈɛm )
Viet Nam hệ thống thông tin di động toàn cầu
Gansu (ˈɡænˌsu )
Viet Nam Cam Túc
Gaza (ˈɡɑzə )
Viet Nam Gaza
Gaza Strip (ˈɡɑzə strɪp )
Viet Nam dải Gaza
Genesis (ˈdʒɛnɪsɪs )
Viet Nam nguồn gốc
Geneva (dʒəˈniːvə )
Viet Nam Geneva
Geneva Convention (dʒəˈniːvə kənˈvɛnʃən )
Viet Nam công ước Geneva
Genghis Khan (ˈɡɛŋɡɪs kɑn )
Viet Nam Thành Cát Tư Hãn
German (ˈdʒɜrmən )
Viet Nam thuộc Đức
German Shepherd (ˈdʒɜrmən ˈʃɛpərd )
Viet Nam giống gió bergiê lớn của Đức
Gestapo (ɡɛˈstæpoʊ )
Viet Nam cơ quan mật vụ Đức Quốc Xã
Gibraltar (dʒɪˈbrɔltər )
Viet Nam vùng lãnh thổ hải ngoại của Anh
Gobi (ˈɡoʊbi )
Viet Nam sa mạc Gobi
Goguryeo (ɡoʊˈɡʊrjəoʊ )
Viet Nam Cao Câu Ly
Goryeo (ˈɡɔrjəoʊ )
Viet Nam Cao Ly
great bear (ɡreɪt bɛr )
Viet Nam bắc đẩu
Great Britain (ɡreɪt ˈbrɪtən )
Viet Nam nước Anh
Great Leap Forward (ɡreɪt lip ˈfɔrwərd )
Viet Nam bước tiến nhảy vọt
Great Pyramid of Giza (ɡreɪt ˈpɪrəmɪd əv ˈɡiːzə )
Viet Nam kim tự tháp Khê-ốp
Great Wall of China (ɡreɪt wɔl əv ˈtʃaɪnə )
Viet Nam Vạn Lý Trường Thành
Greek (ɡrik )
Viet Nam người Hi Lạp
Grim Reaper (ɡrɪm ˈriːpər )
Viet Nam thần chết
Gryphon (ˈɡrɪfən )
Viet Nam quái vật sư tử đầu chim
Guangdong (ɡwɑŋˈdɔŋ )
Viet Nam Quảng Đông
Guangzhou (ɡwɑŋˈdʒoʊ )
Viet Nam Quảng Châu
Guinea (ˈɡɪni )
Viet Nam tiền cũ của vương quốc Anh
Guiyang (ˈɡwiːjɑŋ )
Viet Nam Quý Dương
Guizhou (ˈɡwiːˌʒoʊ )
Viet Nam Quý Châu
Gujarat (ˈɡuːdʒərɑt )
Viet Nam Gujarat
Gulf of Finland (ɡʌlf əv ˈfɪnlənd )
Viet Nam vịnh Phần Lan
Gulf of Mexico (ɡʌlf əv məˈksɪkoʊ )
Viet Nam vịnh Mê-hi-cô
Gulf of Thailand (ɡʌlf əv ˈtaɪlænd )
Viet Nam vịnh Thái Lan
gabardine (ˈɡæbərˌdin )
Viet Nam vải gabađin
gabble (ˈɡæbəl )
Viet Nam nói lắp
gabbro (ˈɡæbroʊ )
Viet Nam gabro
gable (ˈɡeɪbəl )
Viet Nam đầu hồi
gadfly (ˈɡædˌflaɪ )
Viet Nam con mòng
gadolinium (ˌɡædoʊˈlɪniəm )
Viet Nam gadolini
gaffer (ˈɡæfər )
Viet Nam Ông Già Noel
gag (ɡæɡ )
Viet Nam dùng một dải vải để bịt miệng ai
gain (ɡeɪn )
Viet Nam chiếm
gain advantage over others by one’s wits (ɡeɪn ədˈvæntɪdʒ ˈoʊvər ˈʌðərz baɪ wʌnz wɪts )
Viet Nam ăn người
gain weight (ɡeɪn weɪt )
Viet Nam tăng cân
gainful (ˈɡeɪnfl )
Viet Nam béo bở
gait (ɡeɪt )
Viet Nam dáng bộ
gaiters (ˈɡeɪtərz )
Viet Nam ghệt bảo hộ
gal (ɡæl )
Viet Nam cô gái
gala (ˈɡeɪlə )
Viet Nam hội
galaxy (ɡəˈlæksi )
Viet Nam thiên hà
galena (ɡəˈlinə )
Viet Nam galen
galingale (ˈɡælɪŋeɪl )
Viet Nam cây củ gấu
gall (ɡɔl )
Viet Nam mật mã mã hóa
gall bladder (ɡɔl ˈblædər )
Viet Nam bao đựng mật
galley proof (ˈɡæli ˈpruf )
Viet Nam bản vẽ
gallium (ˈɡælɪəm )
Viet Nam ga-li
galloping (ˈɡæləpɪŋ )
Viet Nam tiến triển nhanh
gallows (ˈɡæloʊz )
Viet Nam giá treo cổ
gamble (ˈɡæmbəl )
Viet Nam bài bạc
gambling (ˈɡæmbəlɪŋ )
Viet Nam cờ bạc
gambling den (ˈɡæmbəlɪŋ dɛn )
Viet Nam nơi tập trung cá cược bất hợp pháp
gambol (ˈɡæmbol )
Viet Nam sự nô đùa nhảy nhót
game theory (ˈɡeɪm ˈθɪəri )
Viet Nam lý thuyết trò chơi
gamecock (ˈɡeɪmkɑk )
Viet Nam gà chọi
gamma (ˈɡæmə )
Viet Nam Ga-ma
gamut (ˈɡæmət )
Viet Nam phổ màu
gangling (ˈɡæŋɡlɪŋ )
Viet Nam lênh khênh
gangrene (ˈɡæŋɡrin )
Viet Nam bệnh thối hoại
gangue (ˈɡæŋɡ )
Viet Nam bẩn quặng
gap (ɡæp )
Viet Nam chênh lệch
gape (ɡeɪp )
Viet Nam cái ngáp
gaping (ˈɡeɪpɪŋ )
Viet Nam hở ra
garb (ɡɑrb )
Viet Nam quần áo
garbage (ˈɡɑrbɪdʒ )
Viet Nam rác rưởi
garbage can (ˈɡɑrbɪdʒ kæn )
Viet Nam thùng rác
garbage collector (ˈɡɑrbɪdʒ kəˈlɛktər )
Viet Nam người dọn vệ sinh
garbage dump (ˈɡɑrbɪdʒ dʌmp )
Viet Nam bãi rác
garden of Eden (ˈɡɑrdən əv ˈidən )
Viet Nam vườn địa đàng
gardener (ˈɡɑrdənər )
Viet Nam người làm vườn
gardenia (ɡɑrˈdiːniə )
Viet Nam cây dành dành
gargle (ˈɡɑrɡəl )
Viet Nam súc miệng
garland (ˈɡɑrlənd )
Viet Nam Vòng hoa giáng sinh
garlic chive (ˈɡɑrlɪk ˈtʃaɪv )
Viet Nam một loại lá thơm có mùi giống tỏi
garlic clove (ˈɡɑrlɪk kloʊv )
Viet Nam té tỏi
garment (ˈɡɑrmənt )
Viet Nam áo quần
garment worn on upper body (ˈɡɑrmənt wɔrn ɑn ˈʌpər ˈbɑdi )
Viet Nam áo
garrote (ɡəˈroʊt )
Viet Nam giết ai bằng cái thắt cổ
garrulous (ˈɡɛrələs )
Viet Nam nói nhiều
garrupa (ˈɡɛrʊpə )
Viet Nam cá song đỏ
garter (ˈɡɑrtər )
Viet Nam nịt bít tất
gas alert (ɡæs əˈlɜrt )
Viet Nam báo động hơi ngạt
gas bomb (ɡæs bɑm )
Viet Nam bom hơi ngạt
gas pedal (ɡæs ˈpɛdəl )
Viet Nam bộ tăng ga
gas stove (ɡæs stoʊv )
Viet Nam bếp ga
gasify (ˈɡæsɪfaɪ )
Viet Nam khí hóa
gasket (ˈɡæskɪt )
Viet Nam dây thừng nhỏ
gasoline can (ˈɡæsəˌlin kæn )
Viet Nam bình đựng xăng

Pages