You are here
Chữ cái G
Green bean sticky rice (ɡriːn biːn ˈstɪki raɪs)
Xôi đỗ xanh
Green burial ground (ɡriːn ˈbɛriəl ɡraʊnd)
khu đất chôn cất sinh thái
Green Design Architect (ɡriːn dɪˈzaɪn ˈɑːkɪtɛkt)
Kiến trúc sư thiết kế xanh
Grievance procedure (ˈɡriːvᵊns prəˈsiːʤə)
Thủ tục giải quyết khiếu nại
Gross national product (ɡrəʊs ˈnæʃᵊnᵊl ˈprɒdʌkt)
Tổng sản lượng quốc gia, tổng sản phẩm quốc dân (G.N.P)
Groundstroke (Groundstroke )
Bất kỳ cú đánh nào được thực hiện sau khi bóng được nảy lên.
Group creditor life insurance (ɡruːp ˈkrɛdɪtə laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm nhân thọ nhóm cho chủ nợ
Group deferred annuity (ɡruːp dɪˈfɜːd əˈnjuːəti)
Niên kim nhóm trả sau
Group incentive plan (ɡruːp ɪnˈsɛntɪv plæn/ɡruːp ɪnˈsɛntɪv paymentgruːpiː ɪɛnˈɛsɛntɪviː ˈpeɪɛmənt/)
Trả lương theo nhóm
Group insurance policy (ɡruːp ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm nhóm
Group insureds (ɡruːp insureds)
Người được bảo hiểm trong đơn bảo hiểm nhóm
Group policyholder (ɡruːp ˈpɒləsɪˌhəʊldə)
Chủ hợp đồng bảo hiểm nhóm
GSP – Generalized System prefered (ʤiː-ɛs-piː – ˈʤɛnᵊrᵊlaɪzd ˈsɪstəm prɪˈfɜːd)
Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
Guaranteed circulation (ˌɡærᵊnˈtiːd ˌsɜːkjəˈleɪʃᵊn)
Số lượng phát hành đảm bảo
Guaranteed income contract (ˌɡærᵊnˈtiːd ˈɪnkʌm ˈkɒntrækt)
Hợp đồng đảm bảo thu nhập
Guaranteed insurability (GI) benefit (ˌɡærᵊnˈtiːd ɪnˌʃɔːrəˈbɪləti (ˌʤiːˈaɪ) ˈbɛnɪfɪt)
Quyền lợi về khả năng bảo hiểm được đảm bảo
Guaranteed investment contract (ˌɡærᵊnˈtiːd ɪnˈvɛstmənt ˈkɒntrækt)
Hợp đồng đầu tư bảo đảm
Guaranteed renewable policy (ˌɡærᵊnˈtiːd rɪˈnjuːəbᵊl ˈpɒləsi)
đơn bảo hiểm tái tục được đảm bảo
Gum pocket (ɡʌm ˈpɒkɪt)
túi gôm/nhựa là những điểm quy tụ rất nhiều nhựa và gôm cây trong thân gỗ
gutter flow characteristics (ˈɡʌtə fləʊ ˌkærəktəˈrɪstɪks)
Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh.
Gynecological hospital (ˌɡaɪnəkəˈlɒʤɪkᵊl ˈhɒspɪtᵊl)
Bệnh viện phụ khoa