You are here

Chữ cái G

Granit (Granit)
Viet Nam Đá granit
Grape (ɡreɪp)
Viet Nam Quả nho
grapefruit (ˈɡreɪpˌfruːt)
Viet Nam quả bưởi
Graphic designer (ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnə)
Viet Nam Thiết kế đồ hoạ
graphics (ˈɡræfɪks)
Viet Nam Đồ họa
Grasshopper (ɡrɑːsˌhɒpə)
Viet Nam Con châu chấu
Grater (ˈɡreɪtə/ ʧiːz ˈɡreɪtə)
Viet Nam Cái nạo/ nạo phô mai
Grave marker (ɡreɪv ˈmɑːkə)
Viet Nam dấu chỉ mộ
Gravedigger (ˈɡreɪvˌdɪɡə)
Viet Nam người đào huyệt
gravel (ˈɡrævᵊl)
Viet Nam sỏi, đá dăm
Graveside service (ˈɡreɪvsaɪd ˈsɜːvɪs)
Viet Nam lễ truy điệu tại mộ
Gravesite (Gravesite)
Viet Nam mộ
Graveyard (ˈɡreɪvjɑːd)
Viet Nam Nghĩa địa công cộng
Gravy (ˈɡreɪvi)
Viet Nam nước sốt thịt
Gray (ɡreɪ)
Viet Nam Màu xám
Graze (ɡreɪz)
Viet Nam Trầy xước da
grease (ɡriːs)
Viet Nam Trộn với dầu hoặc bơ
Grebe (ɡriːb)
Viet Nam Chim lặn
greece (ɡriːs)
Viet Nam Hy Lạp
Green (ɡriːn)
Viet Nam Màu xanh lá cây
Green bean sticky rice (ɡriːn biːn ˈstɪki raɪs)
Viet Nam Xôi đỗ xanh
Green burial ground (ɡriːn ˈbɛriəl ɡraʊnd)
Viet Nam khu đất chôn cất sinh thái
Green Design Architect (ɡriːn dɪˈzaɪn ˈɑːkɪtɛkt)
Viet Nam Kiến trúc sư thiết kế xanh
Green oil (ɡriːn ɔɪl)
Viet Nam Dầu xanh
Greenhouse (ˈɡriːnhaʊs)
Viet Nam Nhà kính
Greenhouse effect  (ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt )
Viet Nam hiệu ứng nhà kính
Greenpeace (ˈɡriːnˌpiːs)
Viet Nam Tổ chức Hòa bình Xanh
grenade (ɡrəˈneɪd)
Viet Nam Lựu đạn cay
Grid computing (ɡrɪd kəmˈpjuːtɪŋ)
Viet Nam Điện toán lưới
grid system (ɡrɪd ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống mạng lưới
Grievance procedure (ˈɡriːvᵊns prəˈsiːʤə)
Viet Nam Thủ tục giải quyết khiếu nại
Grieving family (ˈɡriːvɪŋ ˈfæmᵊli)
Viet Nam gia đình đang thương tiếc
grill (ɡrɪl)
Viet Nam nướng bằng vỉ nướng và than
Grille (ɡrɪl)
Viet Nam Nắp có khe cho không khí đi qua.
Grilled lamb chops (ɡrɪld læm ʧɒps)
Viet Nam sườn cừu nướng
Grinder (ˈɡraɪndə)
Viet Nam Máy mài
Grinding Wheel (ˈɡraɪndɪŋ wiːl)
Viet Nam đá mài hợp kim
grip (ɡrɪp)
Viet Nam Cách cầm gậy
Grip size  (ɡrɪp saɪz )
Viet Nam Kích cỡ cán vợt
grocery store (ˈɡrəʊsᵊri stɔː)
Groom (ɡruːm (ɛn))
Viet Nam Chú rể tương lai
Groose (Groose)
Viet Nam Con ngỗng
Gross floor area (ɡrəʊs flɔːr ˈeəriə)
Viet Nam Tổng diện tích sàn.
Gross national product (ɡrəʊs ˈnæʃᵊnᵊl ˈprɒdʌkt)
Viet Nam Tổng sản lượng quốc gia, tổng sản phẩm quốc dân (G.N.P)
Gross premium (ɡrəʊs ˈpriːmiəm)
Viet Nam Phí toàn phần
Gross salary (ɡrəʊs ˈsæləri)
Viet Nam Lương gộp (Chưa trừ thuế)
Gross salary (ɡrəʊs ˈsæləri)
Viet Nam Lương gộp (chưa trừ)
gross weight (ɡrəʊs weɪt)
Viet Nam tổng trọng lượng, tính cả bao bì
Ground crew (ɡraʊnd kruː)
Viet Nam Phi hành đoàn mặt đất
Ground forces (ɡraʊnd ˈfɔːsɪz)
Viet Nam lục quân
ground plan (ɡraʊnd plæn)
Viet Nam sơ đồ mặt bằng
ground reservoir (ɡraʊnd ˈrɛzəvwɑː)
Viet Nam Bể chứa xây kiểu ngầm.
ground water stream (ɡraʊnd ˈwɔːtə striːm)
Viet Nam dòng nước ngầm.
Groundstroke  (Groundstroke )
Viet Nam Bất kỳ cú đánh nào được thực hiện sau khi bóng được nảy lên.
Groundwater  (ˈɡraʊndˌwɔːtə )
Viet Nam nước ngầm
Group appraisal (ɡruːp əˈpreɪzᵊl)
Viet Nam Đánh giá nhóm
Group creditor life insurance (ɡruːp ˈkrɛdɪtə laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm nhân thọ nhóm cho chủ nợ
Group deferred annuity (ɡruːp dɪˈfɜːd əˈnjuːəti)
Viet Nam Niên kim nhóm trả sau
Group incentive plan (ɡruːp ɪnˈsɛntɪv plæn/ɡruːp ɪnˈsɛntɪv paymentgruːpiː ɪɛnˈɛsɛntɪviː ˈpeɪɛmənt/)
Viet Nam Trả lương theo nhóm
Group insurance policy (ɡruːp ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm nhóm
Group insureds (ɡruːp insureds)
Viet Nam Người được bảo hiểm trong đơn bảo hiểm nhóm
Group interview (ɡruːp ˈɪntəvjuː)
Viet Nam Phỏng vấn nhóm
Group policyholder (ɡruːp ˈpɒləsɪˌhəʊldə)
Viet Nam Chủ hợp đồng bảo hiểm nhóm
Group ticket (ɡruːp ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé nhóm
Grouper (ˈɡruːpə)
Viet Nam Cá mú
GSP – Generalized System prefered (ʤiː-ɛs-piː – ˈʤɛnᵊrᵊlaɪzd ˈsɪstəm prɪˈfɜːd)
Viet Nam Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
Guaranteed circulation (ˌɡærᵊnˈtiːd ˌsɜːkjəˈleɪʃᵊn)
Viet Nam Số lượng phát hành đảm bảo
Guaranteed income contract (ˌɡærᵊnˈtiːd ˈɪnkʌm ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng đảm bảo thu nhập
Guaranteed insurability (GI) benefit (ˌɡærᵊnˈtiːd ɪnˌʃɔːrəˈbɪləti (ˌʤiːˈaɪ) ˈbɛnɪfɪt)
Viet Nam Quyền lợi về khả năng bảo hiểm được đảm bảo
Guaranteed investment contract (ˌɡærᵊnˈtiːd ɪnˈvɛstmənt ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng đầu tư bảo đảm
Guaranteed renewable policy (ˌɡærᵊnˈtiːd rɪˈnjuːəbᵊl ˈpɒləsi)
Viet Nam đơn bảo hiểm tái tục được đảm bảo
Guard (ɡɑːd)
Viet Nam Bảo vệ
Guard board (ɡɑːd bɔːd)
Viet Nam Tấm chắn, tấm bảo vệ
Guatemala (ˌɡwɑːtəˈmɑːlə)
Viet Nam Guatemala
Guava (ˈɡwɑːvə)
Viet Nam quả ổi
Gudron (Gudron)
Viet Nam Cặn Gudron
Guerrilla (ɡəˈrɪlə)
Viet Nam du kích, quân du kích
guerrilla warfare (ɡəˈrɪlə ˈwɔːfeə)
Viet Nam chiến tranh du kích
Guest speakers (ɡɛst ˈspiːkəz)
Viet Nam khách mời phát biểu
Guestbook (Guestbook)
Viet Nam sổ khách viếng
guesthouse (ˈɡɛsthaʊs)
Viet Nam nhà khách
Guidebook (ˈɡaɪdbʊk)
Viet Nam Sách hướng dẫn
Guided missile (ˈɡaɪdɪd ˈmɪsaɪl)
Viet Nam tên lửa điều khiển từ xa
guilty (ˈɡɪlti)
Viet Nam cảm thấy tội lỗi
Guitarist (ɡɪˈtɑːrɪst)
Viet Nam người chơi guitar bass
Gull (ɡʌl)
Viet Nam Con chim hải âu
Gum pocket (ɡʌm ˈpɒkɪt)
Viet Nam túi gôm/nhựa là những điểm quy tụ rất nhiều nhựa và gôm cây trong thân gỗ
Gunned concrete (ɡʌnd ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam Bê tông phun
Gusset plate (ˈɡʌsɪt pleɪt)
Viet Nam Bản nút, bản tiết điểm
Gust load (ɡʌst ləʊd)
Viet Nam (hàng không) tải trọng khi gió giật
gutter flow characteristics (ˈɡʌtə fləʊ ˌkærəktəˈrɪstɪks)
Viet Nam Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh.
Guzong (Guzong)
Viet Nam vít hai đầu răng.
gym (ʤɪm)
Viet Nam phòng thể dục
Gymnasium (ʤɪmˈneɪziəm)
Viet Nam Nhà thể chất
Gymnastics (ʤɪmˈnæstɪks)
Viet Nam Tập thể hình
Gynaecology (ˌɡaɪnəˈkɒləʤi)
Viet Nam Phụ khoa
Gynecological hospital (ˌɡaɪnəkəˈlɒʤɪkᵊl ˈhɒspɪtᵊl)
Viet Nam Bệnh viện phụ khoa
Gynecological nurse (ˌɡaɪnəkəˈlɒʤɪkᵊl nɜːs)
Viet Nam Y tá phụ khoa
gynecologist (ˌɡaɪnəˈkɒləʤɪst)
Viet Nam Bác sĩ phụ khoa

Pages