You are here

Chữ cái P

Pumpkin seed (ˈpʌmpkɪn siːd)
Viet Nam Hạt bí
Pumps (pʌmps)
Viet Nam Giày búp bê, giày cao gót với mũi nhọn
Punching bag (ˈpʌnʧɪŋ bæɡ)
Viet Nam Bao cát đấm bốc
Punctually (ˈpʌŋkʧuəli)
Viet Nam Đúng giờ
Puncture-resistant (ˈpʌŋkʧə-rɪˈzɪstᵊnt)
Viet Nam Chống thủng
Pungent (pʌnʤᵊnt)
Viet Nam Thơm nồng
Pup tent (pʌp tɛnt)
Viet Nam Lều trại
Pupil (ˈpjuːpᵊl)
Viet Nam Con ngươi
Puppy (pʌpi)
Viet Nam Con chó con
purchase (ˈpɜːʧəs)
Viet Nam mua
Purchase contract (ˈpɜːʧəs ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng mua bán hàng hóa
Pure Brightness Festival (pjʊə ˈbraɪtnəs ˈfɛstɪvᵊl)
Viet Nam Lễ Thanh minh
Pure risk (pjʊə rɪsk)
Viet Nam Rủi ro thuần tuý
Purl stitch (pɜːl stɪʧ)
Viet Nam Mũi chỉ xương cá
Purlin (ˈpɜːlɪn)
Viet Nam Xà gồ nhà
Purple (pɜːpᵊl)
Viet Nam Màu tím
purse (pɜːs)
Viet Nam ví phụ nữ
Push shot (pʊʃ ʃɒt)
Viet Nam Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc giữa sân sang giữa sân bên đối thủ
Put your feet up (pʊt jɔː fiːt ʌp)
Viet Nam Thư giãn
Putter (ˈpʌtə)
Viet Nam Gậy putter
Putting stroke (ˈpʊtɪŋ strəʊk)
Viet Nam Cú đánh putter trên green
PV (Present Value) (piː-viː (ˈprɛzᵊnt ˈvæljuː))
Viet Nam Giá trị hiện tại ròng
Pygas ( Pyrolysis gasoline) (Pygas ( Pyrolysis ˈɡæsəliːn))
Viet Nam Xăng nhiệt phân
Pyinkado (Pyinkado)
Viet Nam Gỗ Căm Xe
Pyjamas (pəˈʤɑːməz)
Viet Nam Đồ pi-ya-ma
pyrometer (paɪˈrɒmɪtə)
Viet Nam Hỏa kế
Python (paɪθᵊn)
Viet Nam Con trăn

Pages