Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái P
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
P.S (piː.ɛs)
tái bút
Thông tin thêm về từ P.S
PTA (piː-tiː-eɪ)
hội nhà giáo và phụ huynh học sinh
Thông tin thêm về từ PTA
PTSD (piː-tiː-ɛs-diː)
hậu chấn thương tâm lý
Thông tin thêm về từ PTSD
Pacific Ocean (pəˈsɪfɪk ˈəʊʃᵊn)
Biển Thái Bình Dương
Thông tin thêm về từ Pacific Ocean
Panama Canal (ˈpænəmɑː kəˈnæl)
kênh đào Panama
Thông tin thêm về từ Panama Canal
Panchen Lama (Panchen ˈlɑːmə)
Ban-thiền Lạt-ma
Thông tin thêm về từ Panchen Lama
Panmunjon (Panmunjon)
Bản Môn Điếm
Thông tin thêm về từ Panmunjon
Paracel Islands (Paracel ˈaɪləndz)
quầng đảo Hoàng Sa
Thông tin thêm về từ Paracel Islands
Paris (ˈpærɪs)
Pa-ri
Thông tin thêm về từ Paris
Peiping (Peiping)
Bắc Bình
Thông tin thêm về từ Peiping
Peking (ˈpiːˈkɪŋ)
Bắc Kinh
Thông tin thêm về từ Peking
Persian (ˈpɜːʒᵊn)
Ba Tư
Thông tin thêm về từ Persian
PhD (PhD)
Tiến sĩ
Thông tin thêm về từ PhD
PhD degree (PhD dɪˈɡriː)
bằng tiến sĩ
Thông tin thêm về từ PhD degree
Philippines (ˈfɪlɪˌpiːnz)
nước Philippines
Thông tin thêm về từ Philippines
Pisces (ˈpaɪsiːz)
cung Song Ngư
Thông tin thêm về từ Pisces
polish (ˈpɒlɪʃ)
cọ
Thông tin thêm về từ polish
Portuguese (ˌpɔːʧəˈɡiːz)
tiếng Bồ Đào Nha
Thông tin thêm về từ Portuguese
Postmaster General (ˈpəʊstˌmɑːstə ˈʤɛnᵊrᵊl)
bộ trưởng bộ bưu điện
Thông tin thêm về từ Postmaster General
Prague (prɑːɡ)
Praha
Thông tin thêm về từ Prague
Primula (ˈprɪmjələ)
chi Anh Thảo
Thông tin thêm về từ Primula
Protestant (ˈprɒtɪstᵊnt)
tông phái Kháng Cách
Thông tin thêm về từ Protestant
Protestantism (ˈprɒtɪstᵊntɪzᵊm)
đạo Tin Lành
Thông tin thêm về từ Protestantism
Puritan (ˈpjʊərɪtᵊn)
người thanh giáo
Thông tin thêm về từ Puritan
Puritanism (ˈpjʊərɪtᵊnɪzᵊm)
Thanh giáo
Thông tin thêm về từ Puritanism
Pygmy (ˈpɪɡmi)
người pích-mê
Thông tin thêm về từ Pygmy
Pyongyang (ˈpjɒŋˈjæŋ)
Bình Nhưỡng
Thông tin thêm về từ Pyongyang
Pythagoras (paɪˈθæɡərəs)
nhà toán học Pi-ta-go
Thông tin thêm về từ Pythagoras
p.m. (piː.ɛm.)
giờ chiều
Thông tin thêm về từ p.m.
pace (peɪs)
nhịp đi
Thông tin thêm về từ pace
pacifier (ˈpæsɪfaɪə)
người bình định
Thông tin thêm về từ pacifier
pacifism (ˈpæsɪfɪzᵊm)
chủ nghĩa hòa bình
Thông tin thêm về từ pacifism
pacify (ˈpæsɪfaɪə)
bình định
Thông tin thêm về từ pacify
pacify the border (ˈpæsɪfaɪ ðə ˈbɔːdə)
an biên
Thông tin thêm về từ pacify the border
pacify the country (ˈpæsɪfaɪ ðə ˈkʌntri)
an bang
Thông tin thêm về từ pacify the country
pack (pæk)
đóng bao
Thông tin thêm về từ pack
pack-horse (ˈpækhɔːs)
ngựa thồ
Thông tin thêm về từ pack-horse
pack-saddle (ˈpækˌsædᵊl)
bộ yên thồ
Thông tin thêm về từ pack-saddle
package (ˈpækɪʤ)
gói
Thông tin thêm về từ package
packed like sardines (pækt laɪk sɑːˈdiːnz)
chật như nêm
Thông tin thêm về từ packed like sardines
packet (ˈpækɪt)
gói nhỏ
Thông tin thêm về từ packet
pact (pækt laɪk sɑːˈdiːnz)
hiệp ước
Thông tin thêm về từ pact
pad (pæd)
băng vệ sinh
Thông tin thêm về từ pad
padded cotton waistcoat (ˈpædɪd ˈkɒtᵊn ˈweɪskəʊt)
áo trấn thủ
Thông tin thêm về từ padded cotton waistcoat
paddle wheel (ˈpædᵊl wiːl)
bánh xe có cánh
Thông tin thêm về từ paddle wheel
paddy (ˈpædi)
thóc
Thông tin thêm về từ paddy
paean (ˈpiːən)
bài tán ca
Thông tin thêm về từ paean
page (peɪʤ)
trang
Thông tin thêm về từ page
pager (ˈpeɪʤə)
máy nhắn tin số
Thông tin thêm về từ pager
pagination (ˌpæʤɪˈneɪʃᵊn)
sự đánh số trang
Thông tin thêm về từ pagination
pagoda (pəˈɡəʊdə)
chùa
Thông tin thêm về từ pagoda
pain (peɪn)
cơn đau đầu
Thông tin thêm về từ pain
pain in the neck (peɪn ɪn ðə nɛk)
điều phiền phức
Thông tin thêm về từ pain in the neck
painful (ˈpeɪnfᵊl)
bị đau
Thông tin thêm về từ painful
painstaking (ˈpeɪnzˌteɪkɪŋ)
Cần cù, chuyên cần, chăn chỉ
Thông tin thêm về từ painstaking
Paint (peɪnt)
Vẽ tranh,
Sơn
Thông tin thêm về từ Paint
pair (peə)
Đôi mắt
Thông tin thêm về từ pair
paladin (ˈpælədɪn)
lạc hầu
Thông tin thêm về từ paladin
palanquin (ˌpælənˈkiːn)
kiệu
Thông tin thêm về từ palanquin
palatal (ˈpælətᵊl)
thuộc vòm miệng
Thông tin thêm về từ palatal
palaver (pəˈlɑːvə)
sự nhắng nhít
Thông tin thêm về từ palaver
pale blue (peɪl bluː)
màu xanh nhạt
Thông tin thêm về từ pale blue
paleography (paleography)
môn chữ cổ
Thông tin thêm về từ paleography
paleontology (ˌpæliɒnˈtɒləʤi)
hóa thạch học
Thông tin thêm về từ paleontology
palindrome (palindrome)
từ hoặc ngữ đọc xuôi ngược đều giống nhau
Thông tin thêm về từ palindrome
palish (ˈpeɪlɪʃ)
bờn bợt
Thông tin thêm về từ palish
palladium (pəˈleɪdiəm)
sự bảo hộ
Thông tin thêm về từ palladium
pallette (pallette)
Bảng màu khách hàng cung cấp
Thông tin thêm về từ pallette
pallid (ˈpælɪd)
xanh xao
Thông tin thêm về từ pallid
palm-leaf raincoat (pɑːm-liːf ˈreɪnkəʊt)
áo tơi
Thông tin thêm về từ palm-leaf raincoat
palmyra (pælˈmaɪərə)
cây thốt nốt
Thông tin thêm về từ palmyra
palpate (ˈpælpeɪt)
bắt mạch
Thông tin thêm về từ palpate
palpitate (ˈpælpɪteɪt)
đập thình thịch mạnh bất thường
Thông tin thêm về từ palpitate
palsied (ˈpɔːlziɪd)
bị liệt
Thông tin thêm về từ palsied
paltry (ˈpɔːltri)
không đáng kể
Thông tin thêm về từ paltry
pan (pæn)
cái chảo
Thông tin thêm về từ pan
panacea (ˌpænəˈsiːə)
thuốc chữa bách bệnh
Thông tin thêm về từ panacea
pancreas (ˈpæŋkriəs)
tuyến tụy
Thông tin thêm về từ pancreas
pandanus (pandanus)
cây dứa dại
Thông tin thêm về từ pandanus
pane (peɪn)
tâm kính ở cửa sổ
Thông tin thêm về từ pane
panel (ˈpænᵊl)
panô
Thông tin thêm về từ panel
panel board (ˈpænᵊl bɔːd)
Bảng điện có công tắc và ổ cắm
Thông tin thêm về từ panel board
pangolin (pæŋˈɡəʊlɪn)
con tê tê
Thông tin thêm về từ pangolin
panhandle (ˈpænˌhændᵊl)
vùng cán xoong
Thông tin thêm về từ panhandle
panic (ˈpænɪk)
sự hoảng loạn
Thông tin thêm về từ panic
panic attack (ˈpænɪk əˈtæk)
cơn hoảng loạn
Thông tin thêm về từ panic attack
panic-stricken (ˈpænɪkˌstrɪkᵊn)
trạng thái hoảng loạn
Thông tin thêm về từ panic-stricken
panicky (ˈpænɪki)
hay hoảng sợ
Thông tin thêm về từ panicky
pansy (ˈpænzi)
cây hoa bướm
Thông tin thêm về từ pansy
pant (pænt)
hổn hên
Thông tin thêm về từ pant
pantheism (ˈpænθiɪzᵊm)
thuyết phím lòng
Thông tin thêm về từ pantheism
panties (ˈpæntiz)
cái quần xì líp
Thông tin thêm về từ panties
pantomime (ˈpæntəmaɪm)
kịch câm
Thông tin thêm về từ pantomime
pantry (ˈpæntri)
chạn bát đũa
Thông tin thêm về từ pantry
paparazzi (ˌpæpᵊˈrætsi)
thợ săn ảnh
Thông tin thêm về từ paparazzi
paper bag (ˈpeɪpə bæɡ)
bao giấy
Thông tin thêm về từ paper bag
paper money (ˈpeɪpə ˈmʌni)
bạc giấy
Thông tin thêm về từ paper money
paper tiger (ˈpeɪpə ˈtaɪɡə)
cọp giấy
Thông tin thêm về từ paper tiger
papers (ˈpeɪpəz)
tài liệu
Thông tin thêm về từ papers
papery thin water (ˈpeɪpᵊri θɪn ˈwɔːtə)
bánh sữa
Thông tin thêm về từ papery thin water
Pages
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »