Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái S
subsidy (ˈsʌbsɪdi)
trợ cấp
Thông tin thêm về từ subsidy
subspecies (ˈsʌbˌspiːʃiːz)
phân loài
Thông tin thêm về từ subspecies
substance (ˈsʌbstᵊns)
bản chất
Thông tin thêm về từ substance
substantial (səbˈstænʃᵊl)
thực chất
Thông tin thêm về từ substantial
subsystem (ˈsʌbˌsɪstəm)
phân hệ
Thông tin thêm về từ subsystem
subterfuge (ˈsʌbtəfjuːʤ)
sự lẩn tránh
Thông tin thêm về từ subterfuge
subterranean (ˌsʌbtᵊrˈeɪniən)
ngầm dưới đất
Thông tin thêm về từ subterranean
subtitle (ˈsʌbˌtaɪtᵊl)
phụ đề
Thông tin thêm về từ subtitle
subtle (ˈsʌtᵊl)
tế nhị
Thông tin thêm về từ subtle
subtract (səbˈtrækt)
bớt
Thông tin thêm về từ subtract
subtropics (subtropics)
cận nhiệt đới
Thông tin thêm về từ subtropics
suburb (ˈsʌbɜːb)
ngoại thành
Thông tin thêm về từ suburb
subvert (sʌbˈvɜːt)
lật đổ một chính phủ
Thông tin thêm về từ subvert
subway (ˈsʌbweɪ)
xe điện ngầm
Thông tin thêm về từ subway
succeed (səkˈsiːd)
thành công
Thông tin thêm về từ succeed
success (səkˈsɛs)
sự thành công
Thông tin thêm về từ success
successful (səkˈsɛsfᵊl)
thành công
Thông tin thêm về từ successful
successive (səkˈsɛsɪv)
kế tiếp
Thông tin thêm về từ successive
successor (səkˈsɛsə)
kế nhiệm
Thông tin thêm về từ successor
succor (ˈsʌkə)
sự cứu trợ
Thông tin thêm về từ succor
succour (ˈsʌkə)
sự giúp đỡ
Thông tin thêm về từ succour
such (sʌʧ)
như thế
Thông tin thêm về từ such
such as (sʌʧ æz)
như là
Thông tin thêm về từ such as
suck (sʌk)
bú
Thông tin thêm về từ suck
suck up to sb (sʌk ʌp tuː sb)
bợ đỡ ai
Thông tin thêm về từ suck up to sb
sucking (ˈsʌkɪŋ)
còn bú
Thông tin thêm về từ sucking
suckle (ˈsʌkᵊl)
bú
Thông tin thêm về từ suckle
suckling (ˈsʌklɪŋ)
đứa trẻ hoặc con vật nhỏ chưa cai sữa
Thông tin thêm về từ suckling
suckling-like (ˈsʌklɪŋ-laɪk)
bấm ra sữa
Thông tin thêm về từ suckling-like
suction cup (ˈsʌkʃᵊn kʌp)
bầu giác
Thông tin thêm về từ suction cup
suction-pump (ˈsʌkʃᵊn-pʌmp)
sự bơm hút
Thông tin thêm về từ suction-pump
sudden (ˈsʌdᵊn)
thình lình
Thông tin thêm về từ sudden
suddenly (ˈsʌdᵊnli)
bất thình lình
Thông tin thêm về từ suddenly
Suez Canal (sjuː)
kiện
Thông tin thêm về từ Suez Canal
suffer (ˈsʌfə)
bị
Thông tin thêm về từ suffer
suffer from (ˈsʌfə frɒm)
chịu đựng, nhẫn nhịn
Thông tin thêm về từ suffer from
suffer sth (ˈsʌfə sth)
chịu đựng điều gì
Thông tin thêm về từ suffer sth
suffering (ˈsʌfᵊrɪŋ)
đau khổ
Thông tin thêm về từ suffering
suffice (səˈfaɪs)
đủ
Thông tin thêm về từ suffice
sufficient (səˈfɪʃᵊnt)
Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
Thông tin thêm về từ sufficient
suffocate (ˈsʌfəkeɪt)
ngạt
Thông tin thêm về từ suffocate
sugar cane (ˈʃʊɡə keɪn)
cây mía
Thông tin thêm về từ sugar cane
sugary (ˈʃʊɡᵊri)
Ngọt ngào
Thông tin thêm về từ sugary
suggest (səˈʤɛst)
ám thị
Thông tin thêm về từ suggest
suggestibility (səˌʤɛstəˈbɪləti)
tính ám thị
Thông tin thêm về từ suggestibility
suggestible (səˈʤɛstəbᵊl)
dễ ám thị
Thông tin thêm về từ suggestible
suggestion (səˈʤɛsʧᵊn)
ám thị
Thông tin thêm về từ suggestion
suggestive (səˈʤɛstɪv)
có tính gợi ý
Thông tin thêm về từ suggestive
suicide (ˈsuːɪsaɪd)
sự tự tử
Thông tin thêm về từ suicide
suicide bomber (ˈsuːɪsaɪd ˈbɒmə)
kẻ đánh bom liều chết
Thông tin thêm về từ suicide bomber
suit of armor (suːt ɒv ˈɑːmə)
áo giáp
Thông tin thêm về từ suit of armor
suitable (ˈsuːtəbᵊl)
thích đáng
Thông tin thêm về từ suitable
suitcase (ˈsuːtkeɪs)
cái vali
Thông tin thêm về từ suitcase
suite (swiːt)
tổ khúc
Thông tin thêm về từ suite
sulfa drug (sulfa drʌɡ)
thuốc sunfa
Thông tin thêm về từ sulfa drug
sulfonamide (sulfonamide)
xuphônamít
Thông tin thêm về từ sulfonamide
sullen (ˈsʌlən)
ủ rũ
Thông tin thêm về từ sullen
sully (ˈsʌli)
bôi nhọ
Thông tin thêm về từ sully
sullying (ˈsʌliɪŋ)
bôi nhọ
Thông tin thêm về từ sullying
sulphate (ˈsʌlfeɪt)
sulphate
Thông tin thêm về từ sulphate
sultan (ˈsʌltᵊn)
vua cái nước hồi giáo
Thông tin thêm về từ sultan
sultry (ˈsʌltri)
đầy nhục cảm
Thông tin thêm về từ sultry
sum (sʌm)
món tiền
Thông tin thêm về từ sum
sum up (sʌm ʌp)
tóm tắt lại
Thông tin thêm về từ sum up
summary (ˈsʌmᵊri)
bản tóm tắt
Thông tin thêm về từ summary
summer (ˈsʌmə)
mùa hạ
Thông tin thêm về từ summer
summer camp (ˈsʌmə kæmp)
trại hè
Thông tin thêm về từ summer camp
summer holiday (ˈsʌmə ˈhɒlədeɪ)
kỳ nghỉ hè
Thông tin thêm về từ summer holiday
summer solstice (ˈsʌmə ˈsɒlstɪs)
điểm hạ chí
Thông tin thêm về từ summer solstice
summit (ˈsʌmɪt)
chóp
Thông tin thêm về từ summit
summit conference (ˈsʌmɪt ˈkɒnfᵊrᵊns)
hội nghị thượng đỉnh
Thông tin thêm về từ summit conference
summon (ˈsʌmən)
triệu hồi
Thông tin thêm về từ summon
sums (sʌmz)
bài toán số học
Thông tin thêm về từ sums
sun and planet gear (sʌn ænd ˈplænɪt ɡɪə)
bộ bánh xe ba cấp
Thông tin thêm về từ sun and planet gear
sun bear (sʌn beə)
gấu chó
Thông tin thêm về từ sun bear
sun deck (sʌn dɛk)
boong tàu cao nhất
Thông tin thêm về từ sun deck
sun goddess (sʌn ˈɡɒdɛs)
nữ thần mặt trời
Thông tin thêm về từ sun goddess
sun roof (sʌn ruːf)
cửa mái
Thông tin thêm về từ sun roof
sun-glasses (ˈsʌŋˌɡlɑːsɪz)
kinh râm
Thông tin thêm về từ sun-glasses
sunbath (ˈsʌnbɑːθ)
sự tắm nắng
Thông tin thêm về từ sunbath
sundae (ˈsʌndeɪ)
kem nước quả
Thông tin thêm về từ sundae
sundial (ˈsʌndaɪl)
đồng hồ mặt trời
Thông tin thêm về từ sundial
sundown (ˈsʌndaʊn)
lúc mặt trời lặn
Thông tin thêm về từ sundown
sundries (ˈsʌndriz)
đồ lặt vặt
Thông tin thêm về từ sundries
sunfish (sunfish)
cá mặt trăng
Thông tin thêm về từ sunfish
sunken cheeks (ˈsʌŋkən ʧiːks)
má hóp
Thông tin thêm về từ sunken cheeks
sunlight (ˈsʌnlaɪt)
ánh mặt trời
Thông tin thêm về từ sunlight
sunrise (ˈsʌnraɪz)
bình minh
Thông tin thêm về từ sunrise
sunset (ˈsʌnsɛt)
chiều tà
Thông tin thêm về từ sunset
sunshade (ˈsʌnʃeɪd)
dù
Thông tin thêm về từ sunshade
sunstroke (ˈsʌnstrəʊk)
sự say nắng
Thông tin thêm về từ sunstroke
super (ˈsuːpə)
siêu
Thông tin thêm về từ super
supercomputer (ˌsuːpəkəmˈpjuːtə)
siêu máy tính
Thông tin thêm về từ supercomputer
superficial (ˌsuːpəˈfɪʃᵊl)
nông cạn
Thông tin thêm về từ superficial
superfine (ˈsuːpəˈfaɪn)
thượng hạng
Thông tin thêm về từ superfine
superfluous (suːˈpɜːfluəs)
thừa
Thông tin thêm về từ superfluous
superhero (ˈsuːpəˌhɪərəʊ)
siêu anh hùng
Thông tin thêm về từ superhero
superhighway (ˈsuːpəˌhaɪweɪ)
siêu quốc lộ
Thông tin thêm về từ superhighway
superhuman (ˈsuːpəˈhjuːmən)
siêu nhân
Thông tin thêm về từ superhuman
superhuman strength (ˈsuːpəˈhjuːmən strɛŋθ)
ba đầu sáu tay
Thông tin thêm về từ superhuman strength
Pages
« first
‹ previous
…
13
14
15
16
17
18
19
20
21
…
next ›
last »