You are here

Chữ cái S

salty (ˈsɔːlti)
Viet Nam Vị mặn (có muối)
salvage (ˈsælvɪʤ)
Viet Nam cứu hộ, vớt, trục vớt
salvage tender [truck] (ˈsælvɪʤ ˈtɛndə [trʌk])
Viet Nam Xe cứu hộ
sample (ˈsɑːmpᵊl)
Viet Nam mẫu thử nghiệm vải được nhuộm để đạt tiêu chuẩn màu sắc
Sample cutter (ˈsɑːmpᵊl ˈkʌtə)
Viet Nam Máy cắt mẫu (dập các mẫu có sẵn)
sampling network (ˈsɑːmplɪŋ ˈnɛtwɜːk)
Viet Nam Mạng lưới lấy mẫu.
Sanction (ˈsæŋkʃᵊn)
Viet Nam Sự trừng phạt
sand tank (sænd tæŋk)
Viet Nam thùng cát.
Sand wedge (sænd wɛʤ)
Viet Nam Gậy sand wedge (SW)
Sandals (ˈsændᵊlz)
Viet Nam Dép xăng-đan
Sandals (ˈsændᵊlz)
Viet Nam Sandal, loại giày có đế mở và băng qua chân
Sanding (ˈsændɪŋ)
Viet Nam đánh nhẳn, làm phẳng
Sanding disc paper (ˈsændɪŋ dɪsk ˈpeɪpə)
Viet Nam nhám dĩa giấy
Sandston (Sandston)
Viet Nam Đá sa thạch
Sandwich (ˈsænwɪʤ)
Viet Nam Bánh mì gối
sanforized clothing (ˈsɒnfəraɪzd ˈkləʊðɪŋ)
Viet Nam đã xử lý cho khỏi co (vải)
Santa Claus (ˈsæntə klɔːz)
Viet Nam ông già Noel.
Santa Maria (ˈsæntə məˈriə)
Viet Nam Gỗ Cồng Tía
Santa sack (ˈsæntə sæk)
Viet Nam túi quà của ông già Noel
Santai wood (Santai wʊd)
Viet Nam Gỗ Trầm hương
Sapele (Sapele)
Viet Nam Gỗ Xoan Đào
Sapodilla smoothie (Sapodilla ˈsmuːði)
Viet Nam sinh tố sapoche
Sapwood (ˈsæpwʊd)
Viet Nam dát gỗ là lớp gỗ bên trong thân cây, giữa tâm gỗ và vỏ cây, có màu nhạt hơn tâm gỗ
Sardine (sɑːˈdiːn)
Viet Nam Cá mòi
Satin (ˈsætɪn)
Viet Nam vải sa-tanh
Satisfying (ˈsætɪsfaɪɪŋ)
Viet Nam thỏa mãn, hài lòng
Saturated oil (ˈsæʧəreɪtɪd ɔɪl)
Viet Nam Dầu bão hoà
Sauce pan (sɔːs pæn)
Viet Nam Cái nồi
Saucer (ˈsɔːsə)
Viet Nam Đĩa đựng chén
Saudi Arabia (ˈsaʊdi əˈreɪbiə)
Viet Nam Ả rập Xê rút
sauna (ˈsɔːnə)
Viet Nam Phòng tắm hơi
Sauté (ˈsəʊteɪ)
Viet Nam xào, rán với dầu hoặc mỡ đến khi nguyên liệu ngả màu
savory (ˈseɪvᵊri)
Viet Nam mặn ngọt
Saw (sɔːs pæn)
Viet Nam cưa, máy cưa
Saw arbor (sɔː ˈɑːbə)
Viet Nam trục gá cưa, trục chính cưa
Saw arborour (sɔː arborour)
Viet Nam trục gá cưa, trục chính cưa
Saw blade (sɔː bleɪd)
Viet Nam lưỡi cưa
Saw burr (sɔː bɜː)
Viet Nam rìa xờm cưa, ba via cưa
Saw carriage (sɔː ˈkærɪʤ)
Viet Nam bàn màng cưa
Saw clamp (sɔː klæmp)
Viet Nam đồ gá kẹp để cưa
Saw cut (sɔː kʌt)
Viet Nam sự cưa, xẻ, cắt bằng cưa
Saw dust (sɔː dʌst)
Viet Nam mạt cưa, mùn cưa
Saw file (sɔː faɪl)
Viet Nam giũa sửa cưa
Saw frame (sɔː freɪm)
Viet Nam khung cưa
Saw groove (sɔː ɡruːv)
Viet Nam rãnh cưa, vết cưa
Saw guide (sɔː ɡaɪd)
Viet Nam đường dẫn hướng lưỡi cưa
Saw gumming (sɔː ˈɡʌmɪŋ)
Viet Nam giũa cưa, sửa cưa ( cho sắc, bén )
Saw kerf (sɔː kɜːf)
Viet Nam rãnh cưa, vết cưa
Saw pitch (sɔː pɪʧ)
Viet Nam bước răng cưa
Saw set (sɔː sɛt)
Viet Nam rẽ cưa, mở răng cưa
Saw setting machine (sɔː ˈsɛtɪŋ məˈʃiːn)
Viet Nam máy sửa cưa, máy mở răng cưa
Saw tip (sɔː tɪp)
Viet Nam lưỡi dao rời
Sawdust concrete (ˈsɔːdʌst ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam bê tông mùn cưa, mùn cưa là cốt liệu chính
Sawhorse (ˈsɔːhɔːs)
Viet Nam giá cưa gỗ để đặt gỗ lên cưa
Sawing (ˈsɔːɪŋ)
Viet Nam cưa ( cắt bằng cưa )
Sawing machine (ˈsɔːɪŋ məˈʃiːn)
Viet Nam máy cưa
Sawmill (ˈsɔːmɪl)
Viet Nam xưởng cưa
Saw-sharpening machine (sɔː-ˈʃɑːpᵊnɪŋ məˈʃiːn)
Viet Nam máy mài răng cưa
Sawtooth barrel (ˈsɔːtuːθ ˈbærᵊl)
Viet Nam tang cưa
Sawtooth crusher (ˈsɔːtuːθ ˈkrʌʃə)
Viet Nam mày nghiền răng cưa
Sawtooth roof (ˈsɔːtuːθ ruːf)
Viet Nam mái răng cưa, dãy cửa trời hình răng cưa
saxophonist (ˈsæksəfəʊnɪst)
Viet Nam người thổi kèn saxophone
Scad (skæd)
Viet Nam Cá bạc má
scales (skeɪlz)
Viet Nam Vảy cá
Scallop (ˈskɒləp)
Viet Nam Sò điệp
Scalp treatment (skælp ˈtriːtmənt)
Viet Nam Dưỡng da đầu
Scanner (ˈskænə)
Viet Nam Máy quét
Scar (skɑː)
Viet Nam Vết sẹo
Scarab beetle (skærəb ˈbiːtᵊl)
Viet Nam Con bọ hung
Scarcity (ˈskeəsəti)
Viet Nam Sự khan hiếm
scarf (skɑːf)
Viet Nam khăn quàng
Scarfing (ˈskɑːfɪŋ)
Viet Nam cắt cạnh ván
Scattering (ˈskætərɪŋ)
Viet Nam rải tro
Scene (siːn)
Viet Nam Cảnh quay
Scenery (ˈsiːnəri)
Viet Nam Phong cảnh
Scented candle (ˈsɛntɪd ˈkændᵊl)
Viet Nam Nến thơm
School (skuːl)
Viet Nam Trường học
School board (skuːl bɔːd)
Viet Nam Hội đồng nhà trường
School yard (skuːl jɑːd)
Viet Nam Sân trường
Science Fiction movie (ˈsaɪəns ˈfɪkʃᵊn ˈmuːvi)
Viet Nam Phim khoa học viễn tưởng
scissors (ˈsɪzəz)
Viet Nam cái kéo
Scone (skɒn)
Viet Nam Dạng bánh mì nhanh phổ biến tại nước Anh, có dạng hình tròn lớn, người ta sẽ cắt chúng ra thành những phần nhỏ tam giác rồi mới bắt đầu thưởng thức
Scooter (ˈskuːtə)
Viet Nam Xe tay ga
Score (skɔː)
Viet Nam Tỉ số
Scorecard (Scorecard)
Viet Nam Phiếu ghi điểm
Scoria (ˈskɔːriə)
Viet Nam đá đùn ra từ núi lửa; được sử dụng trong cảnh quan
Scorpion (skɔːpiən)
Viet Nam Bọ cạp
Scotch tape (skɒʧ teɪp/ˈsɛləʊfeɪn teɪp )
Viet Nam Băng keo trong
Scotland (ˈskɒtlənd)
Viet Nam Scotland
Scraper (ˈskreɪpə)
Viet Nam Xe cạp bụng
screen (skriːn)
Viet Nam Màn hình
Screen wash reservoir (skriːn wɒʃ ˈrɛzəvwɑː)
Viet Nam Bể chứa nước rửa màn hình
Screw driver bit (skruː ˈdraɪvə bɪt)
Viet Nam mũi bắt vít
Screw gun (skruː ɡʌn)
Viet Nam súng bắn vít
Screw Thread cutting lathe (skruː θrɛd ˈkʌtɪŋ leɪð)
Viet Nam Máy tiện ren vít vạn năng
Screw with flage (skruː wɪð flage)
Viet Nam Ốc cấy có vành
Screwball (ˈskruːbɔːl)
Viet Nam gần giống với curve ball nhưng có quỹ đạo ngược lại.

Pages