You are here
Chữ cái S
salvage tender [truck] (ˈsælvɪʤ ˈtɛndə [trʌk])
Xe cứu hộ
sample (ˈsɑːmpᵊl)
mẫu thử nghiệm vải được nhuộm để đạt tiêu chuẩn màu sắc
sanforized clothing (ˈsɒnfəraɪzd ˈkləʊðɪŋ)
đã xử lý cho khỏi co (vải)
Sapwood (ˈsæpwʊd)
dát gỗ là lớp gỗ bên trong thân cây, giữa tâm gỗ và vỏ cây, có màu nhạt hơn tâm gỗ
Saw setting machine (sɔː ˈsɛtɪŋ məˈʃiːn)
máy sửa cưa, máy mở răng cưa
Sawdust concrete (ˈsɔːdʌst ˈkɒŋkriːt)
bê tông mùn cưa, mùn cưa là cốt liệu chính
Saw-sharpening machine (sɔː-ˈʃɑːpᵊnɪŋ məˈʃiːn)
máy mài răng cưa
Sawtooth roof (ˈsɔːtuːθ ruːf)
mái răng cưa, dãy cửa trời hình răng cưa
Science Fiction movie (ˈsaɪəns ˈfɪkʃᵊn ˈmuːvi)
Phim khoa học viễn tưởng
Scone (skɒn)
Dạng bánh mì nhanh phổ biến tại nước Anh, có dạng hình tròn lớn, người ta sẽ cắt chúng ra thành những phần nhỏ tam giác rồi mới bắt đầu thưởng thức
Screen wash reservoir (skriːn wɒʃ ˈrɛzəvwɑː)
Bể chứa nước rửa màn hình
Screw Thread cutting lathe (skruː θrɛd ˈkʌtɪŋ leɪð)
Máy tiện ren vít vạn năng
Screwball (ˈskruːbɔːl)
gần giống với curve ball nhưng có quỹ đạo ngược lại.