You are here

Chữ cái S

sweet roll (swiːt rəʊl)
Viet Nam bánh ngọt
sweet short cake (swiːt ʃɔːt keɪk)
Viet Nam bánh khảo
sweet-scented (ˈswiːtˈsɛntɪd)
Viet Nam thơm phức
sweetener (ˈswiːtᵊnə)
Viet Nam chất làm ngọt
sweetheart (ˈswiːthɑːt)
Viet Nam bạn lòng
sweetmeat (ˈswiːtmiːt)
Viet Nam đồ ngọt
sweetness (ˈswiːtnəs)
Viet Nam sự ngọt ngào
sweetshop (ˈswiːtˌʃɒp)
Viet Nam cửa hàng bán đồ ngọt
swell out (swɛl aʊt)
Viet Nam làm phồng lên
swell up (swɛl ʌp)
Viet Nam bùng dậy
sweltering (ˈswɛltərɪŋ)
Viet Nam nóng oi ả
swift-handed (swɪft-ˈhændɪd)
Viet Nam nhanh tay
swimming (ˈswɪmɪŋ)
Viet Nam sự bơi
swimsuit (ˈswɪmsuːt)
Viet Nam áo tắm
swindle (ˈswɪndᵊl)
Viet Nam sự lừa đảo
swindled (ˈswɪndᵊld)
Viet Nam bị lừa đảo
swine (swaɪn)
Viet Nam người đáng ghét
swing-bridge (swɪŋ-brɪʤ)
Viet Nam cầu đóng mở
swinging (ˈswɪŋɪŋ)
Viet Nam nhún nhảy nhịp nhàng
swipe (swaɪp)
Viet Nam vụt
switch (swɪʧ)
Viet Nam bẻ ghi
switch on (swɪʧ ɒn)
Viet Nam bật
switchboard (ˈswɪʧbɔːd)
Viet Nam bảng chỉnh lưu
switchgear (switchgear)
Viet Nam cơ chế bẻ ghi
switchover (ˈswɪʧˌəʊvə)
Viet Nam sự luân phiên
swoon (swuːn)
Viet Nam ngất xỉu do quá xúc động
swordfish (ˈsɔːdfɪʃ)
Viet Nam cá kiếm
swordsmanship (ˈsɔːdzmənʃɪp)
Viet Nam kiếm thuật
sycophant (ˈsɪkəfænt)
Viet Nam kẻ nịnh hót
syllabary (ˈsɪləbᵊri)
Viet Nam sách học vần
syllable (ˈsɪləbᵊl)
Viet Nam âm tiết
syllogism (ˈsɪləʤɪzᵊm)
Viet Nam sự suy luận
sylviculture (ˈsɪlvɪkʌlʧə)
Viet Nam lâm học
symbiosis (ˌsɪmbɪˈəʊsɪs)
Viet Nam sự cộng sinh
symbol (ˈsɪmbᵊl)
Viet Nam Biểu tượng (item)
symbolic (sɪmˈbɒlɪk)
Viet Nam tượng trưng
symbolically (sɪmˈbɒlɪkᵊli)
Viet Nam tượng trưng cho
symbolize (ˈsɪmbᵊlaɪz)
Viet Nam tượng trưng cho
symmetrical (sɪˈmɛtrɪkᵊl)
Viet Nam cân đối
symmetry (ˈsɪmətri)
Viet Nam sự đối xứng
sympathize (ˈsɪmpəθaɪz)
Viet Nam đồng cảm
sympathize with (ˈsɪmpəθaɪz wɪð)
Viet Nam đồng cảm với
sympathize with one another (ˈsɪmpəθaɪz wɪð wʌn əˈnʌðə)
Viet Nam ăn ý
sympathy (ˈsɪmpəθi)
Viet Nam sự thương cảm
symphony (ˈsɪmfəni)
Viet Nam bản hòa tấu cho giàn nhạc
symposium (sɪmˈpəʊziəm)
Viet Nam hội nghị chuyên đề
symptom (ˈsɪmptəm)
Viet Nam bệnh chứng
synchronic (synchronic)
Viet Nam đồng đại
synchronization (ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam sự đồng bộ hóa
synchronizer (ˈsɪŋkrənaɪzə)
Viet Nam máy làm đồng bộ
synchronous (ˈsɪŋkrənəs)
Viet Nam đồng bộ
synclinal (synclinal)
Viet Nam nếp lõm
syndrome (ˈsɪndrəʊm)
Viet Nam hội chứng sợ và kỳ thị người đồng tính
synecdoche (sɪˈnɛkdəki)
Viet Nam phép hoán dụ
synonymous (sɪˈnɒnɪməs)
Viet Nam có cùng nghĩa
synopsis (sɪˈnɒpsɪs)
Viet Nam bản tóm tắt
synoptic table (sɪˈnɒptɪk ˈteɪbᵊl)
Viet Nam bảng nhất lãm
syntagm (syntagm)
Viet Nam ngữ đoạn
syntax (ˈsɪntæks)
Viet Nam cú pháp
synthesis (ˈsɪnθəsɪs)
Viet Nam sự tổng hợp
synthesize (ˈsɪnθɪˌsaɪz)
Viet Nam tổng hợp
synthesizer (ˈsɪnθɪˌsaɪzə)
Viet Nam bộ tổng hợp
synthetic (sɪnˈθɛtɪk)
Viet Nam thuộc chất tổng hợp
synthetic fiber (sɪnˈθɛtɪk faɪbə)
Viet Nam sợi tổng hợp
systematic (ˌsɪstəˈmætɪk)
Viet Nam có hệ thống
systematics (ˌsɪstəˈmætɪks)
Viet Nam phương pháp phân loại
systematize (ˈsɪstəmətaɪz)
Viet Nam hệ thống hóa
systole (ˈsɪstəli)
Viet Nam tâm thu
​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
Sad (sæd)
Viet Nam buồn bã
saddle (ˈsædᵊl)
Viet Nam Bàn trượt
Saddle shoes (ˈsædᵊl ʃuːz)
Viet Nam Giày dây chéo, giày có dây chéo qua mũi giày
Safari (səˈfɑːri)
Viet Nam Vườn bảo tồn quốc gia
safe (seɪf)
Viet Nam đội tấn công đã chiếm được gôn 1 cách an toàn
safety belt (ˈseɪfti bɛlt)
Viet Nam Thắt lưng an toàn
Safety Coordinator (ˈseɪfti kəʊˈɔːdɪneɪtə)
Viet Nam Người phối hợp an toàn
safety harness (ˈseɪfti ˈhɑːnəs)
Viet Nam Bộ dây treo an toàn
Safety Regulations (ˈseɪfti ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊnz)
Viet Nam Quy định về an toàn
Sailboat (ˈseɪlbəʊt)
Viet Nam Thuyền buồm loại có mái chèo 
sailing (ˈseɪlɪŋ)
Viet Nam Chèo thuyền ca-nô
Sailing (ˈseɪlɪŋ)
Viet Nam Chèo thuyền ca-nô
Salad (ˈsæləd)
Viet Nam món rau trộn 
Salad dressing (ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ)
Viet Nam nước chấm salad
Salamander (sæləˌmændə)
Viet Nam kỳ nhông
Salary (ˈsæləri)
Viet Nam Lương
Salary advances (ˈsæləri ədˈvɑːnsɪz)
Viet Nam Lương tạm ứng
Salary continuation plan (ˈsæləri kənˌtɪnjuˈeɪʃᵊn plæn)
Viet Nam Chương trình bảo hiểm bảo đảm tiền lương
Salary increase (ˈsæləri ˈɪnkriːs)
Viet Nam Tăng lương
Sale policy (seɪl ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách bán hàng.
Saleable Area (ˈseɪləbᵊl ˈeəriə)
Viet Nam Diện tích xây dựng
sales (off) (seɪlz (ɒf))
Viet Nam giảm giá trong thời gian ngắn có xác định
sales department (seɪlz dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phòng Kinh doanh
sales skills (seɪlz skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng bán hàng
saliva (səˈlaɪvə)
Viet Nam Nước bọt
Sallow skin (ˈsæləʊ skɪn)
Viet Nam da vàng vọt
Salmon (sæmən)
Viet Nam Cá hồi
salt (sɒlt)
Viet Nam Muối ăn thêm (để trên bàn)
Salted vegetables (ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəbᵊlz)
Viet Nam dưa muối

Pages