You are here
Chữ cái S
sympathize with one another (ˈsɪmpəθaɪz wɪð wʌn əˈnʌðə)
ăn ý
Saddle shoes (ˈsædᵊl ʃuːz)
Giày dây chéo, giày có dây chéo qua mũi giày
Safety Coordinator (ˈseɪfti kəʊˈɔːdɪneɪtə)
Người phối hợp an toàn
Safety Regulations (ˈseɪfti ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊnz)
Quy định về an toàn
Salary continuation plan (ˈsæləri kənˌtɪnjuˈeɪʃᵊn plæn)
Chương trình bảo hiểm bảo đảm tiền lương