Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái S
still-life (stɪl-laɪf)
tranh tĩnh vật
Thông tin thêm về từ still-life
stillborn (ˈstɪlbɔːn)
chết non
Thông tin thêm về từ stillborn
stillness (ˈstɪlnəs)
an hảo
Thông tin thêm về từ stillness
stilt (stɪlt)
cà kheo
Thông tin thêm về từ stilt
stimulate (ˈstɪmjəleɪt)
khích động
Thông tin thêm về từ stimulate
stingy (ˈstɪnʤi)
bẩn thỉu
Thông tin thêm về từ stingy
stink (stɪŋk)
bốc mùi thối
Thông tin thêm về từ stink
stinky (ˈstɪŋki)
bốc mùi thối
Thông tin thêm về từ stinky
stipple (ˈstɪpᵊl)
thuật vẽ bằng chấm
Thông tin thêm về từ stipple
stipulate (ˈstɪpjəleɪt)
Quy định của công ty
Thông tin thêm về từ stipulate
stipulation (ˌstɪpjəˈleɪʃᵊn)
sự quy định
Thông tin thêm về từ stipulation
stir up (stɜːr ʌp)
kính thích
Thông tin thêm về từ stir up
stirrup (ˈstɪrəp)
bàn đạp ở yên ngựa
Thông tin thêm về từ stirrup
stirrup-cup (ˈstɪrəpkʌp)
chén rượu tiễn đưa
Thông tin thêm về từ stirrup-cup
stitch (stɪʧ)
vết khâu
Thông tin thêm về từ stitch
stock exchange (stɒk ɪksˈʧeɪnʤ)
giao dịch chứng khoán
Thông tin thêm về từ stock exchange
stock index (stɒk ˈɪndɛks)
chỉ số chứng khoán
Thông tin thêm về từ stock index
stock market (stɒk ˈmɑːkɪt)
thị trường chứng khoán
Thông tin thêm về từ stock market
stock of a rifle (stɒk ɒv ə ˈraɪfᵊl)
báng súng
Thông tin thêm về từ stock of a rifle
stockbroker (ˈstɒkˌbrəʊkə)
môi giới chứng khoán
Thông tin thêm về từ stockbroker
stocking (ˈstɒkɪŋ)
tất da
Thông tin thêm về từ stocking
stockpile (ˈstɒkpaɪl)
kho dự trữ
Thông tin thêm về từ stockpile
stocks (stɒks)
cổ phần
Thông tin thêm về từ stocks
stocky (ˈstɒki)
bè bè
Thông tin thêm về từ stocky
stoic (ˈstəʊɪk)
người khắc kỷ
Thông tin thêm về từ stoic
stoicism (ˈstəʊɪsɪzᵊm)
chủ nghĩa khắc kỷ
Thông tin thêm về từ stoicism
stomach (ˈstʌmək)
bao tử
Thông tin thêm về từ stomach
stomach ache (ˈstʌmək eɪk)
cơn đau dạ dày
Thông tin thêm về từ stomach ache
stomachache (ˈstʌməkeɪk)
sự đau dạ dày
Thông tin thêm về từ stomachache
stone (stəʊn)
đá
Thông tin thêm về từ stone
stone roller (stəʊn ˈrəʊlə)
bàn xiết
Thông tin thêm về từ stone roller
stone-broke (ˈstəʊnˈbrəʊk)
nghèo kiết xác
Thông tin thêm về từ stone-broke
stone-cold (ˈstəʊnˈkəʊld)
lạnh như đá
Thông tin thêm về từ stone-cold
stooge (stuːʤ)
người thay mặt
Thông tin thêm về từ stooge
stoop (stuːp)
sự cúi người
Thông tin thêm về từ stoop
stop (stɒp)
dừng
Thông tin thêm về từ stop
stop by (stɒp baɪ)
ghé qua
Thông tin thêm về từ stop by
stop completely (stɒp kəmˈpliːtli)
bẵng
Thông tin thêm về từ stop completely
stop fighting (stɒp ˈfaɪtɪŋ)
bãi binh
Thông tin thêm về từ stop fighting
stop hostilities (stɒp hɒsˈtɪlətiz)
bãi chiến trường
Thông tin thêm về từ stop hostilities
stop off at (stɒp ɒf æt)
dừng chân ở
Thông tin thêm về từ stop off at
stop up (stɒp ʌp)
bịt
Thông tin thêm về từ stop up
stop-watch (ˈstɒpwɒʧ)
đồng hồ bấm giờ
Thông tin thêm về từ stop-watch
stopper (ˈstɒpə)
nút
Thông tin thêm về từ stopper
storage (ˈstɔːrɪʤ)
sự dự trữ
Thông tin thêm về từ storage
storage tank (ˈstɔːrɪʤ tæŋk)
bồn chứa
Thông tin thêm về từ storage tank
store (stɔː)
bảo quản
Thông tin thêm về từ store
store up (stɔːr ʌp)
trữ
Thông tin thêm về từ store up
storehouse (ˈstɔːhaʊs)
Nhà khoa học
Thông tin thêm về từ storehouse
storekeeper (ˈstɔːˌkiːpə)
người bán hàng
Thông tin thêm về từ storekeeper
stork (stɔːk)
con cò
Thông tin thêm về từ stork
storm in a teacup (stɔːm ɪn ə ˈtiːkʌp)
bé xé ra to
Thông tin thêm về từ storm in a teacup
stormily (ˈstɔːmɪli)
như vũ bão
Thông tin thêm về từ stormily
stormy (ˈstɔːmi)
bão bùng
Thông tin thêm về từ stormy
story (ˈstɔːri)
một câu chuyện
Thông tin thêm về từ story
stout (staʊt)
mập mạp
Thông tin thêm về từ stout
stove (stəʊv)
bếp lò
Thông tin thêm về từ stove
strafe (strɑːf)
bắn phá
Thông tin thêm về từ strafe
straight line (streɪt laɪn)
đường thẳng
Thông tin thêm về từ straight line
straighten out sth (ˈstreɪtᵊn aʊt sth)
làm rõ đầu đuôi vấn đề
Thông tin thêm về từ straighten out sth
straightforward (streɪtˈfɔːwəd)
Thẳng thắn, bộc trực
Thông tin thêm về từ straightforward
straightforwardly (streɪtˈfɔːwədli)
trung thực
Thông tin thêm về từ straightforwardly
strain (streɪn)
kéo căng
Thông tin thêm về từ strain
strait (streɪt)
eo biển
Thông tin thêm về từ strait
straits (streɪts)
bấn túng
Thông tin thêm về từ straits
strand (strænd)
khắt khe
Thông tin thêm về từ strand
strange (streɪnʤ)
lạ
Thông tin thêm về từ strange
stranger (ˈstreɪnʤə)
người lạ
Thông tin thêm về từ stranger
strangle (ˈstræŋɡᵊl)
bóp cổ
Thông tin thêm về từ strangle
stranglehold (ˈstræŋɡlhəʊld)
sự bóp chặt
Thông tin thêm về từ stranglehold
strangury (ˈstræŋɡjʊri)
chứng đái són
Thông tin thêm về từ strangury
strap (stræp)
dây
Thông tin thêm về từ strap
stratagem (ˈstrætɪʤəm)
mưu mẹo
Thông tin thêm về từ stratagem
strategic (strəˈtiːʤɪk)
một cách chiến lược
Thông tin thêm về từ strategic
strategic hamlet (strəˈtiːʤɪk ˈhæmlət)
ấp chiến lược
Thông tin thêm về từ strategic hamlet
strategic map (strəˈtiːʤɪk mæp)
bản đồ chiến lược
Thông tin thêm về từ strategic map
strategist (ˈstrætɪʤɪst)
quân sư
Thông tin thêm về từ strategist
stratification (ˌstrætɪfɪˈkeɪʃᵊn)
sự phân tầng
Thông tin thêm về từ stratification
stratigraphy (strəˈtɪɡrəfi)
địa tầng học
Thông tin thêm về từ stratigraphy
stratosphere (ˈstrætəsfɪə)
tầng bình lưu
Thông tin thêm về từ stratosphere
stratum (ˈstrɑːtəm)
địa tầng học
Thông tin thêm về từ stratum
straw mushroom (strɔː ˈmʌʃruːm)
nấm rơm
Thông tin thêm về từ straw mushroom
strawberry (ˈstrɔːbᵊri)
quả dâu
Thông tin thêm về từ strawberry
stray (streɪ)
lạc
Thông tin thêm về từ stray
streak (striːk)
đường sọc
Thông tin thêm về từ streak
stream (striːm)
dòng người
Thông tin thêm về từ stream
streamlet (ˈstriːmlɪt)
suối nhỏ
Thông tin thêm về từ streamlet
streamline (ˈstriːmlaɪn)
dòng nước
Thông tin thêm về từ streamline
street (striːt)
đường
Thông tin thêm về từ street
street vendor (striːt ˈvɛndɔː)
bán rong
Thông tin thêm về từ street vendor
street-urchin (striːt-ˈɜːʧɪn)
bụi đời
Thông tin thêm về từ street-urchin
streetlamp (streetlamp)
đèn đường
Thông tin thêm về từ streetlamp
strength (strɛŋθ)
sức mạnh
Thông tin thêm về từ strength
strengthen (ˈstrɛŋθᵊn)
gia cố
Thông tin thêm về từ strengthen
strenuous (ˈstrɛnjuəs)
hăm hở
Thông tin thêm về từ strenuous
streptomycin (ˌstrɛptəʊˈmaɪsɪn)
thuốc kháng sinh chống nhiễm trùng
Thông tin thêm về từ streptomycin
stress (strɛs)
tình trạng căng thẳng
Thông tin thêm về từ stress
stretch (strɛʧ)
xòe
Thông tin thêm về từ stretch
stretch out (strɛʧ aʊt)
Duỗi tóc
Thông tin thêm về từ stretch out
stretcher bearer (ˈstrɛʧə ˈbeərə)
người khiêng cáng
Thông tin thêm về từ stretcher bearer
Pages
« first
‹ previous
…
11
12
13
14
15
16
17
18
19
…
next ›
last »