You are here
Chữ cái B
Bilateral contract unilateral contract (ˌbaɪˈlætᵊrᵊl ˈkɒntrækt ˌjuːnɪˈlætᵊrᵊl ˈkɒntrækt)
Hợp đồng song phương, hợp đồng đơn phương
Bill of attainder (bɪl ɒv əˈteɪndə)
Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of information (bɪl ɒv ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn)
Đơn kiện của công tố
Bill of Lading (BL) (bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ (biː-ɛl))
Vận đơn đường biển
Bind-stitching machine (baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn)
Máy vắt lai quần
Biochemistry department (ˌbaɪəʊˈkɛmɪstri dɪˈpɑːtmənt)
Khoa sinh hóa
biomimicry (biomimicry)
mô phỏng sinh học, lấy cảm hứng từ thiên nhiên
Biosphere reserve (ˈbaɪəʊsfɪə rɪˈzɜːv )
khu dự trữ sinh quyển
Bitter divorce (ˈbɪtə dɪˈvɔːs)
ly thân (do có xích mích tình cảm)
Blended rating (ˈblɛndɪd ˈreɪtɪŋ)
Định phí theo phương pháp tổng hợp
Blind stitch machine (blaɪnd stɪʧ məˈʃiːn)
Máy may mũi giấu (may luôn)
Blood albumin glue (blʌd ˈælbjʊmɪn ɡluː)
keo albumin ( Albumin có trong máu động vật)
Blood pressure monitor (blʌd ˈprɛʃə ˈmɒnɪtə)
Máy đo huyết áp
Board interview (bɔːd ˈɪntəvjuː/ˈpænᵊl ˈɪntəvjuː)
Phỏng vấn hội đồng
Board interviewbɔːd ˈɪntəvjuː (bɔːd interviewbɔːdiː ˈɪntəvjuː)
Phỏng vấn hội đồng