You are here

Chữ cái B

Big toe (bɪɡ təʊ)
Viet Nam Ngón cái
Bike (baɪk/ ˈbaɪsɪkᵊl)
Viet Nam Xe đạp 
Bilateral (ˌbaɪˈlætᵊrᵊl)
Viet Nam Song phương
Bilateral contract ­ unilateral contract (ˌbaɪˈlætᵊrᵊl ˈkɒntrækt ­ ˌjuːnɪˈlætᵊrᵊl ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng song phương, hợp đồng đơn phương
Bile (baɪl)
Viet Nam Dịch mật
bill (bɪl)
Viet Nam hóa đơn
Bill of attainder (bɪl ɒv əˈteɪndə)
Viet Nam Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of consignment (bɪl ɒv kənˈsaɪnmənt)
Viet Nam Phiếu gửi hàng
Bill of exchange (bɪl ɒv ɪksˈʧeɪnʤ)
Viet Nam Hối phiếu
Bill of information (bɪl ɒv ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn)
Viet Nam Đơn kiện của công tố
bill of lading (bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ)
Viet Nam Vận đơn
Bill of Lading (BL) (bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ (biː-ɛl))
Viet Nam Vận đơn đường biển
billboard (ˈbɪlbɔːd)
Viet Nam biển quảng cáo
Billet (ˈbɪlɪt / ˈbærəks)
Viet Nam Doanh trại quân đội
Billing department (ˈbɪlɪŋ dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phòng thanh toán
Billings (ˈbɪlɪŋz)
Viet Nam Tổng doanh thu quảng cáo
Binary (ˈbaɪnᵊri)
Viet Nam Nhị phân
Binder (ˈbaɪndə)
Viet Nam bìa rời (báo, tạp chí)
Binder clips (ˈbaɪndə klɪps)
Viet Nam Kẹp bướm
Binder machine (ˈbaɪndə məˈʃiːn)
Viet Nam Máy viền
binding (ˈbaɪndɪŋ)
Viet Nam dây trang trí, viền
binding tape (ˈbaɪndɪŋ teɪp)
Viet Nam nẹp viền
Bind-stitching machine (baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn)
Viet Nam Máy vắt lai quần
bioassay (bioassay)
Viet Nam Sự thử sinh học.
Biochemistry department (ˌbaɪəʊˈkɛmɪstri dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Khoa sinh hóa
Biodiversity (ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti)
Viet Nam đa dạng sinh học
Biology (baɪˈɒləʤi)
Viet Nam Sinh học
biomimicry (biomimicry)
Viet Nam mô phỏng sinh học, lấy cảm hứng từ thiên nhiên
Biopsy (ˈbaɪɒpsi)
Viet Nam Sinh thiết
Biosphere reserve  (ˈbaɪəʊsfɪə rɪˈzɜːv )
Viet Nam khu dự trữ sinh quyển
Bipartisanship (baɪˌpɑːtɪˈzænʃɪp)
Viet Nam Hợp tác hai đảng
birch (bɜːʧ)
Viet Nam gỗ bu lô
Bird of prey (bɜːd ɒv preɪ)
Viet Nam Con chim săn mồi
Birdie (ˈbɜːdi)
Viet Nam Một lỗ hoàn thành 1 gậy ít hơn par
Birdwatching (Birdwatching)
Viet Nam Quan sát chim
Birthday flower (ˈbɜːθdeɪ flaʊə)
Viet Nam Hoa tặng sinh nhật
Bitter (ˈbɪtə)
Viet Nam đắng
Bitter divorce (ˈbɪtə dɪˈvɔːs)
Viet Nam ly thân (do có xích mích tình cảm)
Black (blæk)
Viet Nam Màu đen
Black bean (blæk biːn)
Viet Nam Đậu đen
Black coffee (blæk ˈkɒfi)
Viet Nam cà phê đen
Black eye (blæk aɪ)
Viet Nam Thâm mắt
Black gold (blæk ɡəʊld)
Viet Nam Vàng đen
Black oil (blæk ɔɪl)
Viet Nam Dầu đen
Black tea (blæk tiː)
Viet Nam trà đen
Blackberry (ˈblækbᵊri)
Viet Nam quả mâm xôi đen
Blackbird (ˈblækbɜːd)
Viet Nam Con chim hoét đen
blackout lining (ˈblækaʊt ˈlaɪnɪŋ)
Viet Nam màn cửa chống chói nắng
Blade (bleɪd)
Viet Nam lưỡi dao
bland (blænd)
Viet Nam Nhạt nhẽo, kém hấp dẫn
blank cap (blæŋk ˈkæp)
Viet Nam Tấm đậy
blanket (ˈblæŋkɪt)
Viet Nam chăn mền
Blazer (ˈbleɪzə)
Viet Nam Áo khoác blazer
Bleach (bliːʧ)
Viet Nam tẩy trắng
Bleached oil (bliːʧt ɔɪl)
Viet Nam Dầu mất màu
Bleeding (ˈbliːdɪŋ)
Viet Nam Chảy máu
Blend (blɛnd)
Viet Nam Hòa, xay (bằng máy xay)
Blended rating (ˈblɛndɪd ˈreɪtɪŋ)
Viet Nam Định phí theo phương pháp tổng hợp
blender (ˈblɛndə)
Viet Nam thiết bị trộn keo
Blending (verb) (ˈblɛndɪŋ (vɜːb))
Viet Nam trộn keo
Blending plant (ˈblɛndɪŋ plɑːnt)
Viet Nam Thiết bị pha trộn
blind nailing (blaɪnd ˈneɪlɪŋ)
Viet Nam đóng đinh chìm
blind seam (blaɪnd siːm)
Viet Nam đường may giả
blind stitch (blaɪnd stɪʧ)
Viet Nam đệm khuy
blind stitch hemming (blaɪnd stɪʧ ˈhɛmɪŋ)
Viet Nam vắt sổ lai mờ
Blind stitch machine (blaɪnd stɪʧ məˈʃiːn)
Viet Nam Máy may mũi giấu (may luôn)
blind stitching (blaɪnd ˈstɪʧɪŋ)
Viet Nam may khuất
blinds (blaɪndz)
Viet Nam rèm chắn sáng
Blister (ˈblɪstə)
Viet Nam Phồng rộp
block (blɒk)
Viet Nam Chặn bóng
Block email (blɒk ˈiːmeɪl)
Viet Nam Chặn một email
Block of policy (blɒk ɒv ˈpɒləsi)
Viet Nam Nhóm hợp đồng đồng nhất
Block shot (blɒk ʃɒt)
Viet Nam Chặn bóng của đối phương
Blockade (blɒkˈeɪd)
Viet Nam sự phong tỏa, sự bao vây
Blockboard (Blockboard)
Viet Nam ván mộc
Blocking (ˈblɒkɪŋ)
Viet Nam Chắn bóng
Blog (blɒɡ)
Viet Nam nhật ký trực tuyến
Blood albumin glue (blʌd ˈælbjʊmɪn ɡluː)
Viet Nam keo albumin ( Albumin có trong máu động vật)
Blood bath (blʌd bɑːθ)
Viet Nam sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
Blood cockle (blʌd ˈkɒkᵊl)
Viet Nam Sò huyết
Blood pressure (blʌd ˈprɛʃə)
Viet Nam Huyết áp thấp
Blood pressure monitor (blʌd ˈprɛʃə ˈmɒnɪtə)
Viet Nam Máy đo huyết áp
Blood sample (blʌd ˈsɑːmpᵊl)
Viet Nam Mẫu máu
Blood test (blʌd tɛst)
Viet Nam Xét nghiệm máu
Blood type (blʌd taɪp)
Viet Nam Nhóm máu
Bloom (bluːm)
Viet Nam Sự huỳnh quang của dầu
Blooming (ˈbluːmɪŋ)
Viet Nam Đang nở rộ
Blouse (blaʊz)
Viet Nam Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam
blowlamp (ˈbləʊlæmp)
Viet Nam đèn hàn, đèn xì
Blue (bluːm)
Viet Nam Màu xanh da trời
Blueberry (ˈbluːbᵊri)
Viet Nam quả việt quất
Blues (bluːz)
Viet Nam nhạc blue
Bluetit (Bluetit)
Viet Nam Con chim sẻ ngô
Blunt (blʌnt)
Viet Nam Tóc cắt ngang
Blush (blʌʃ)
Viet Nam phấn má
Boar (bɔː)
Viet Nam Con lợn rừng
Board interview (bɔːd ˈɪntəvjuː/ˈpænᵊl ˈɪntəvjuː)
Viet Nam Phỏng vấn hội đồng
Board interviewbɔːd ˈɪntəvjuː (bɔːd interviewbɔːdiː ˈɪntəvjuː)
Viet Nam Phỏng vấn hội đồng

Pages