You are here

Chữ cái B

broth (brɔθ )
Viet Nam nước lèo
brother in law (ˈbrʌðər ɪn lɔ )
Viet Nam anh em rể
brotherhood (ˈbrʌðərhʊd )
Viet Nam tình anh em
brothers (ˈbrʌðərz )
Viet Nam anh em
brothers and sisters (ˈbrʌðərz ənd ˈsɪstərz )
Viet Nam anh chị em
brothers by the same mother (ˈbrʌðərz baɪ ðə seɪm ˈmʌðər )
Viet Nam anh em đồng bào
brothers in law (ˈbrʌðərz ɪn lɔ )
Viet Nam anh em cột chèo
brought about by the irony of fate (brɔt əˈbaʊt baɪ ði ˈaɪrəni əv feɪt )
Viet Nam cắc cớ
browbeat (ˈbraʊbiːt )
Viet Nam hăm dọa để tống tiền
brown bear (braʊn bɛr )
Viet Nam gấu nâu
brown coal (braʊn koʊl )
Viet Nam than bùn
brown paper (braʊn ˈpeɪpər )
Viet Nam giấy nâu gói hàng
brownie (ˈbraʊni )
Viet Nam bánh sô-cô-la hình vuông
browse (braʊz )
Viet Nam đọc lướt qua
bruised (bruːzd )
Viet Nam bấm tím
brush one’s teeth (brʌʃ wʌnz tiːθ )
Viet Nam đánh răng
brush stroke (brʌʃ stroʊk )
Viet Nam nét cọ vẽ
brushwood (ˈbrʌʃwʊd )
Viet Nam cành khô
brushwork (ˈbrʌʃwɜrk )
Viet Nam việc dùng cọ để vẽ của họa sĩ
brusk (brʌsk )
Viet Nam đột ngột
brutal (ˈbruːtəl )
Viet Nam cục súc
brute (bruːt )
Viet Nam tên súc vật
bryony (ˈbraɪəni )
Viet Nam cây nhăng
bubble (ˈbʌbəl )
Viet Nam bong bóng
bubble tea (ˈbʌbəl ti )
Viet Nam trà sữa
bubonic plague (bjuˈbɒnɪk pleɪg )
Viet Nam bệnh dịch hạch
buck private (bʌk ˈpraɪvɪt )
Viet Nam binh bét
buck teeth (bʌk tiθ )
Viet Nam răng khểnh
bucket (ˈbʌkɪt )
Viet Nam
buckle (ˈbʌkəl )
Viet Nam cái khóa
buckwheat (ˈbʌkwiːt )
Viet Nam kiều mạch
buddy (ˈbʌdi )
Viet Nam Bạn thân (nữ với nhau)
budge (bʌdʒ )
Viet Nam làm chuyển
budget (ˈbʌdʒɪt )
Viet Nam ngân quỹ
buffer (ˈbʌfər )
Viet Nam bộ độn
bugbear (ˈbʌɡbɛr )
Viet Nam ngáo ộp
bugger (ˈbʌɡər )
Viet Nam tên chó chết
buggy (ˈbʌɡi )
Viet Nam xe độc mã
build a bridge (bɪld ə brɪdʒ )
Viet Nam bắc cầu
build across sth (bɪld əˈkrɔs sʌmθɪŋ )
Viet Nam bắc
build up (bɪld ʌp )
Viet Nam dựng nên
builder (ˈbɪldər )
Viet Nam công nhân xây dựng
bulb (bʌlb )
Viet Nam bóng đèn
bulge (bʌldʒ )
Viet Nam phồng ra
bulging (ˈbʌldʒɪŋ )
Viet Nam lồi ra
bulky (ˈbʌlki )
Viet Nam to lớn
bull (bʌl )
Viet Nam bò đực
bull-fight (ˈbʌlˌfaɪt )
Viet Nam trận đấu bò
bull-headed (ˈbʌlˌhɛdɪd )
Viet Nam cứng đầu
bullet (ˈbʌlɪt )
Viet Nam đạn
bullet train (ˈbʌlɪt treɪn )
Viet Nam tàu cao tốc
bulletin (ˈbʌlɪtɪn )
Viet Nam tập san
bulletproof (ˈbʌlɪtpruːf )
Viet Nam chống đạn
bulletproof vest (ˈbʌlɪtpruːf vɛst )
Viet Nam áo chống đạn
bullfrog (ˈbʊlfrɔg )
Viet Nam con ẽnh ương
bullion (ˈbʊljən )
Viet Nam nén
bully (ˈbʌli )
Viet Nam ăn hiếp
bull’s eye (bʊlz aɪ )
Viet Nam tâm bia
bulwark (ˈbʊlwɑrk )
Viet Nam bức tường thành
bumblebee (ˈbʌmbəlbi )
Viet Nam ong vò vẽ
bump against (bʌmp əˈɡɛnst )
Viet Nam đâm sầm vào
bumpkin (ˈbʌmpkɪn )
Viet Nam bí đỏ
bumpy (ˈbʌmpi )
Viet Nam xóc
bunch (bʌnʧ )
Viet Nam cụm
bundle (ˈbʌndəl )
Viet Nam gói ghém
burden (ˈbɜrdən )
Viet Nam gánh nặng
burdensome (ˈbɜrdənsəm )
Viet Nam nặng nề
bureau (ˈbjʊəroʊ )
Viet Nam bàn giấy
bureau de change (ˈbjʊəroʊ də ʃɑnʒ )
Viet Nam phòng thu đổi mua bán ngoại tệ
bureaucrat (ˈbjʊəroʊkræt )
Viet Nam quan lại
burgess (ˈbɜrʤəs )
Viet Nam dân thành thị
burgher (ˈbɜrɡər )
Viet Nam dân thành thị
burglar (ˈbɜrɡlər )
Viet Nam kẻ trộm
burglarize (ˈbɜrɡlər aɪz )
Viet Nam ăn trộm
burial ground (ˈbɛriəl ɡraʊnd )
Viet Nam bãi tha ma
burly (ˈbɜrli )
Viet Nam đồ sộ
burn sb up (bɜrn ˈsʌb ʌp )
Viet Nam làm ai tức giận
burn sth up (bɜrn sʌmθɪŋ ʌp )
Viet Nam phát cháy dữ dội
burn up (bɜrn ʌp )
Viet Nam làm anh tức giận
burnish (ˈbɜrnɪʃ )
Viet Nam đánh bóng
burnt (bɜrnt )
Viet Nam bị bỏng
burst (bɜrst )
Viet Nam vỡ òa
burst into flames (bɜrst ˈɪntu fleɪmz )
Viet Nam bùng cháy
burst into tears (bɜrst ˈɪntu tɪrz )
Viet Nam bật khóc
burst out (bɜrst aʊt )
Viet Nam bật
burst out laughing (bɜrst aʊt ˈlæfɪŋ )
Viet Nam phá lên cười
burweed (ˈbɜrwiːd )
Viet Nam cây có quả đầy gai
bury alive (ˈbɛri əˈlaɪv )
Viet Nam chôn sống
bus stop (bʌs stɑp )
Viet Nam bến xe buýt
busily (ˈbɪzəli )
Viet Nam bận rôn
business (ˈbɪznəs )
Viet Nam chỗ làm ăn
business card (ˈbɪznəs kɑrd )
Viet Nam danh thiếp
business trip (ˈbɪznəs trɪp )
Viet Nam chuyến công tác
businesslike (ˈbɪznəslaɪk )
Viet Nam Thực tế, thực dụng
businessman (ˈbɪznəsmən )
Viet Nam thương gia
businessmen (ˈbɪznəsmɛn )
Viet Nam các thương gia
bustle (ˈbʌsl )
Viet Nam sự hối hả

Pages