You are here

Chữ cái B

busy (ˈbɪzi )
Viet Nam bận rộn với
busy oneself with (ˈbɪzi wʌnˈsɛlf wɪð )
Viet Nam làm ai bận rộn với việc gì
busybody (ˈbɪziˌbɒdi )
Viet Nam người hối hả
butcher (ˈbʊtʃər )
Viet Nam làm hư hỏng
butler (ˈbʌtlər )
Viet Nam quản gia
butt (bʌt )
Viet Nam báng súng
butter (ˈbʌtər )
Viet Nam quẹt bơ
butter-fish (ˈbʌtər-fɪʃ )
Viet Nam dầu cá
butterfly effect (ˈbʌtərflaɪ ɪˈfɛkt )
Viet Nam hiệu ứng bươm bướm
button-hole (ˈbʌtən-hoʊl )
Viet Nam khuyết áo
buxom (ˈbʌksəm )
Viet Nam nảy nở
buy a pig in a poke (baɪ ə pɪɡ ɪn ə poʊk )
Viet Nam mua trâu vẽ bóng
buy back (baɪ bæk )
Viet Nam sự mua lại
buzzer (ˈbʌzər )
Viet Nam bộ phận báo hiệu
by (baɪ )
Viet Nam bên cạnh
by accident (baɪ ˈæksɪdənt )
Viet Nam vô tình
by candlelight (baɪ ˈkændlˌlaɪt )
Viet Nam bằng ánh sáng đèn cầy
by chance (baɪ tʃæns )
Viet Nam tình cờ
by doing so (baɪ ˈduːɪŋ soʊ )
Viet Nam bằng cách đó
by halves (baɪ hælvz )
Viet Nam không hào hứng
by hand (baɪ hænd )
Viet Nam bằng tay
by means of (baɪ miːnz ʌv )
Viet Nam bằng cách đó
by mistake (baɪ mɪsˈteɪk )
Viet Nam vô ý
by nature (baɪ ˈneɪtʃər )
Viet Nam bản chất
by no means (baɪ noʊ miːnz )
Viet Nam không đời nào
by oneself (baɪ wʌnˈsɛlf )
Viet Nam Tự mình, mình
by taxi (baɪ ˈtæksi )
Viet Nam bằng xe tắc xi
by the way (baɪ ðə weɪ )
Viet Nam nhân đây
by this time last year (baɪ ðɪs taɪm læst jɪr )
Viet Nam bằng giờ năm ngoái
by what means (baɪ wʌt miːnz )
Viet Nam bằng gì
by-law (ˈbaɪˌlɔ )
Viet Nam luật lệ của địa phương
bye (baɪ )
Viet Nam bái bai
bye-bye (ˈbaɪˌbaɪ )
Viet Nam bái bai
bygone (ˈbaɪɡɒn )
Viet Nam dĩ vãng
bypass (ˈbaɪpæs )
Viet Nam đường vòng
bypass sth (ˈbaɪpæs ˈsʌmθɪŋ )
Viet Nam phớt lờ
bystander (ˈbaɪˌstændər )
Viet Nam người ngoài cuộc
B&B(Bed and Breakfast) (biː&biː(bɛd ænd ˈbrɛkfəst))
Viet Nam KS phục vụ bữa sáng
B.A. (Bachelor of Arts) (biː.eɪ. (ˈbæʧᵊlər ɒv ɑːts))
Viet Nam cử nhân
BA (Brake Assist) (biː-eɪ (breɪk əˈsɪst))
Viet Nam Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
Babbler (ˈbæblə)
Viet Nam Con chim khướu
Baboon (bəˈbuːn)
Viet Nam Khỉ đầu chó
Baby (beɪbi)
Viet Nam Em bé
Bachelor of Applied Arts and Sciences (B.A.A.Sc.) (ˈbæʧᵊlər ɒv əˈplaɪd ɑːts ænd ˈsaɪənsɪz (biː.eɪ.eɪ.Sc.))
Viet Nam Cử nhân Nghệ thuật và Khoa học ứng dụng
Bachelor of Computing (B.Comp.) and Bachelor of Computer Science (B.Comp.Sc.) (ˈbæʧᵊlər ɒv kəmˈpjuːtɪŋ (biː.kɒmp.) ænd ˈbæʧᵊlər ɒv kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns (biː.kɒmp.Sc.))
Viet Nam Cử nhân Tin học và Cử nhân Khoa học Máy tính
Bachelor of Food Science and Nutrition (B.F.S.N.) (ˈbæʧᵊlər ɒv fuːd ˈsaɪəns ænd njuːˈtrɪʃᵊn (biː.ɛf.ɛs.ɛn.))
Viet Nam Cử nhân Khoa học và Dinh dưỡng thực phẩm.
Bachelor of Physiotherapy (B.P.T.) (ˈbæʧᵊlər ɒv ˌfɪziəʊˈθɛrəpi (biː.piː.tiː.))
Viet Nam Cử nhân vật lý trị liệu
Bachelor of Science (B.Sc.) (ˈbæʧᵊlər ɒv ˈsaɪəns (biː.Sc.), ˈbæʧᵊlər ɒv ˈmɛdɪkᵊl ˈsaɪəns (biː.mɛd.Sc.), ɔː ˈbæʧᵊlər ɒv ˈmɛdɪkᵊl baɪˈɒləʤi (biː.mɛd.Biol.))
Viet Nam Cử nhân Khoa học, Cử nhân Khoa học Y tế, hoặc Cử nhân sinh học Y tế
Back (bæk)
Viet Nam Cái lưng, Viet Nam Lùi lại, Viet Nam Phía sau
Back body (bæk ˈbɒdi)
Viet Nam Thân sau
back burn (bæk bɜːn)
Viet Nam Cháy ngược
Back collar height (bæk ˈkɒlə haɪt)
Viet Nam Độ cao cổ sau
Back door (bæk dɔː)
Viet Nam cửa sau, là khi trái bóng chạy vòng quanh miệng rồi rơi vào lỗ từ phía sau
Back fender (bæk ˈfɛndə)
Viet Nam chắn bùn sau
Back neck insert (bæk nɛk ˈɪnsɜːt)
Viet Nam Nẹp cổ sau
back seat (bæk siːt)
Viet Nam ghế sau
back valve (bæk vælv)
Viet Nam van ngược.
Backboard (ˈbækbɔːd)
Viet Nam Bảng trước rổ
Backcourt (Backcourt)
Viet Nam Phần sân đấu từ vạch đường sau đến rổ của đội mình
backcourt  (backcourt )
Viet Nam Khu vực tại sân đấu nằm giữa đường giao bóng và đường giới hạn cuối sân
Backfill (Backfill)
Viet Nam lấp đất, đắp đất
Background (ˈbækɡraʊnd)
Viet Nam Bối cảnh
Backhand (ˈbækhænd)
Viet Nam Đánh bên trái tay, đánh ngược phía tay thuận
backhand  (ˈbækhænd )
Viet Nam Một cú đánh được thực hiện bên phía không thuận của tay vợt
Backhoe (Backhoe)
Viet Nam Xe cuốc (cuốc lui)
Backing-off lathe (ˈbækɪŋ-ɒf leɪð)
Viet Nam Máy tiện hớt lưng
backpack (ˈbækˌpæk)
Viet Nam Ba lô
Backside collar (ˈbæksaɪd ˈkɒlə)
Viet Nam Vòng cổ thân sau
Backspin (Backspin)
Viet Nam Chuyển động quay ngược của quả bóng
backswing  (backswing )
Viet Nam Sự chuẩn bị cho một cú đánh khi vợt được kéo ra phía sau.
backup (ˈbækʌp)
Viet Nam Sao lưu
backup light (ˈbækʌp laɪt)
Viet Nam đèn lùi xe
Bad breath (bæd brɛθ)
Viet Nam Hôi miệng
Bad connection (bæd kəˈnɛkʃᵊn)
Viet Nam kết nối kém
Badger (bæʤə)
Viet Nam Con lửng
Badminton (bædmɪntᵊn)
Viet Nam Cầu lông
Badminton nets (ˈbædmɪntᵊn nɛts)
Viet Nam Lưới cầu lông
bad-tempered (ˈbædˈtɛmpəd)
Viet Nam nóng tính
baf (baf)
Viet Nam Phụ phí xăng dầu (cho tuyến đường Châu Âu)
bag (bæɡ)
Viet Nam cặp sách
Bag of cement (bæɡ ɒv sɪˈmɛnt)
Viet Nam Bao xi măng
Baggage carousel (ˈbæɡɪʤ ˌkærʊˈsɛl)
Viet Nam Băng chuyền hành lý
baggage claim (ˈbæɡɪʤ kleɪm)
Viet Nam Quầy nhận hành lý
Baguette (bæɡˈɛt)
Viet Nam bánh mì Pháp
bail (beɪl)
Viet Nam Tiền bảo lãnh
Bailan melon (Bailan ˈmɛlən)
Viet Nam dưa Lan Châu
Bailiff (ˈbeɪlɪf)
Viet Nam Phụ tá tòa án
bake (beɪk)
Viet Nam Đút lò/ Nướng bằng lò
baked goods (beɪkt ɡʊdz)
Viet Nam đồ khô (bánh quy, bánh ngọt…)
Baking (ˈbeɪkɪŋ)
Viet Nam Làm bánh
Baking powder (ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdə)
Viet Nam Bột nở
Baking sheet (ˈbeɪkɪŋ ʃiːt)
Viet Nam Khay nướng bánh
Baking soda (ˈbeɪkɪŋ ˈsəʊdə)
Viet Nam bột soda
Balance (ˈbælᵊns /ˈbiːæɛləns/)
Viet Nam cân bằng
Balance beam (ˈbælᵊns biːm)
Viet Nam Đòn cân; đòn thăng bằng
Balance of materials (ˈbælᵊns ɒv məˈtɪəriəlz)
Viet Nam Bảng cân đối định mức
Balance of payment (ˈbælᵊns ɒv ˈpeɪmənt)
Viet Nam Cán cân thanh toán quốc tế
Balance of power (ˈbælᵊns ɒv ˈpaʊə)
Viet Nam Sự cân bằng quyền lực

Pages